Bạn có biết rằng đôi khi chỉ một từ như CAN hay COULD có thể hoàn toàn thay đổi cách người khác cảm nhận lời nói của bạn? Chính những từ nhỏ bé này lại là chìa khóa tạo nên sắc thái, sự lịch sự, và thậm chí cả mức độ chắc chắn trong giao tiếp tiếng Anh. Nhưng điều gì thực sự tạo nên sự khác biệt giữa CAN và COULD? Tại sao cùng diễn đạt khả năng, nhưng lại mang đến những cảm giác khác nhau cho người nghe? Bài viết này sẽ dẫn bạn đi sâu vào những tầng ý nghĩa thú vị của CAN và COULD, giúp bạn nắm vững cách sử dụng và làm chủ ngôn ngữ một cách tinh tế.
Xem thêm:
- [Phải Biết] Cấu trúc Be Able To và cách dùng trong Tiếng Anh chuẩn nhất
- [Phân biệt] Cách dùng “Have” và “Have got” chuẩn nhất trong tiếng Anh
[Phân Biệt] CAN Và COULD Cách Dùng Trong Tiếng Anh | Khác Nhau Như Nào?
1. Cách Dùng Công Thức CAN Trong Tiếng Anh
“Can” thường được dùng trong thì hiện tại để diễn tả khả năng thực hiện một hành động, sự kiện hay sự việc nào đó có thể xảy ra hoặc thực hiện được.
Loại Câu | Công Thức | Ví Dụ |
(+) Câu Khẳng Định |
|
|
(-) Câu Phủ Định |
|
|
(?) Câu Nghi Vấn, Câu Hỏi |
|
|

1.1 Can chỉ một việc gì đó khả thi, khả dĩ.
- Ex 1: You can walk to the beach from here. (bạn có thể đi bộ đến bãi biển từ đây.)
- Ex 2: You can see the son with a sunglasses. ( bạn có thể nhìn mặt trời bằng một cái kính râm.)
- Ex 3: It can rain. (trời có thể sẽ đổ mưa.)
1.2 Có khả năng thực, hiện hay làm một việc gì đó.
- Ex: Can you speak Vietnamese? (bạn có thể nói tiếng việt không?)
- Ex: I’m afraid of that I can’t meet you today. ( ôi e rằng tôi không thể gặp bạn hôm nay.)
1.3 Cách dùng khác của “có thể” trong tương lai
Từ can và could đều không thể dùng trong tương lai nếu bạn nói “I will can” thì hoàn toàn sai cho nên ta sẽ thay bằng “be able to“.
- Ex 1: I will be able to finish homework today.
- Ex 2: She will be able to get married tomorrow.
Bạn có thể xem thêm cách dùng cấu trúc be able to << ở đây nhé.
2. Cách Dùng COULD Trong Tiếng Anh
Could là quá khứ của Can, thường được sử dụng trong các thì ở quá khứ, như: quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành, quá khứ tiếp diễn….
Loại Câu | Công Thức |
(+) Câu Khẳng Định |
|
(-) Câu Phủ Định |
|
(?) Câu Nghi Vấn, Câu Hỏi |
|
2.1 Could được sử dụng để nói một điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai nhưng không chắc chắn (có thể hiểu như từ “có lẽ” trong tiếng Việt).
- The sky is cloudy, it could rain. (Bầu trời đang có mấy, trời có lẽ mưa đấy.)
- I hear somethings, it could be Peter. (Tôi nghe thấy gì đó, có lẽ là Peter.)
2.2 Could được sử dụng để chỉ ai đó có khả năng làm một điều gì đó:
- When I was 6, I could speak English. (Khi tôi lên 6, tôi có thể nói tiếng Anh.)
- When I was in Vietnam, I could run 100m a day. (Khi tôi còn ở Việt Nam, tôi có thể chạy 100m 1 ngày.)
2.3 Could được sử dụng với một số từ đặc biệt sau: Nghe (hear), ngửi (smell), taste (nếm), cảm thấy (feel), nhớ (remember), hiểu (understand), nhìn (see).
- When she went to the kitchen, she could smell sickly. (Khi cô ấy vào bếp, cô ấy có thể ngửi thấy mùi tanh.)
- He spoke unclearly, but I could completely understand. (Cô ấy nói không rõ ràng, nhưng tôi có thể hiểu hết.)
Phân biệt CAN và COULD
2.4 Could được thay cho Can trong mệnh đề phụ bị chi phối bởi động từ ở quá khứ của mệnh đề chính.
- She tells me she can come here today. (Mệnh đề chính “tell” sử dụng ở thì hiện tại đơn cho nên “can” cũng dùng ở hiện tại.)
- She told me she could come here today. (Mệnh đề chính “told” sử dụng ở quá khứ cho nên “could” cũng dùng ở quá khứ.)
2.5 Ngoài ra có một số lưu ý could không thể sử dụng được trong thì quá khứ ta có thể thay thế bằng Be able to (bạn tham khảo cách dùng be able ở link bên trên nhé)
EX: Xoay sở một việc đặc biệt, nguy cấp…
- The fire spread through the house fastly but my son was escape. ( Ngọn lửa đã lan ra khắp ngôi nhà, nhưng con trai tôi đã kịp trốn thoát – không được dùng “Could Escape“.)
Bạn có thể tra cứu động từ bất quy tắc << ở đây nhé.
Lưu ý: Với thể phủ định “Couldn’t” bạn có thể sử dụng trong mọi trường hợp.
3. Sự Khác Nhau Giữa CAN Và COULD
3.1 Could được sử dụng để nói về vấn đề có thể say ra trong quá khứ còn Can thì ở hiện tại.
- Ex – Could: If he listen to me, he could get the job. (Nếu anh ấy nghe tôi thì anh ấy đã có thể được nhận việc) << việc này đã xảy ra và anh ấy đã không nhận được việc nữa vì đã bỏ lỡ cơ hội.)
- Ex – Can: If he listen to me, he can get the job. (Nếu bạn nghe lời tôi, bạn có thể nhận công việc đó) << việc này chưa xảy ra, và nếu anh ấy nghe tôi anh ấy có thể nhận công việc đó.)
3.2 Could để diễn tả một việc ở hiện tại mang nghĩa không chắc chắn, tỉ lệ xảy ra tầm 30% (có lẽ, có khả năng). Còn “Can” thể hiện việc “có thể” xảy ra ở mức chắc chắn cao hơn >> 50%.
- Ex: You could see him tomorrow. (Bạn sẽ gặp anh ta ngày mai – nhưng chưa chắc anh ấy đã đến vì chỉ dự đoán.)
- Ex: You can see him tomorrow. (Bạn sẽ gặp anh ta ngày mai – mang nghĩa chắc chắn hơn, vì có thể anh ấy đã hứa sẽ đến.)
“Can” và “Could” đều mang nghĩa “có thể” và trong giao tiếp hàng ngày, khi bạn dùng cả hai từ này, người nghe thường vẫn hiểu. Tuy nhiên, để giao tiếp tự nhiên và chuyên nghiệp hơn thì các bạn nên học kỹ các quy tắc để sử dụng hai từ này chính xác nhất.
4. Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng CAN và COULD
4.1 Dùng “Can” và “Could” Sai Ngữ Cảnh Trong Lời Yêu Cầu:
Một lỗi phổ biến là khi người học sử dụng “can” trong những câu đề nghị hoặc lời yêu cầu lịch sự. Chẳng hạn, trong tiếng Anh, “Could you help me?” được coi là lịch sự và trang trọng hơn “Can you help me?”. “Could” tạo cảm giác nhẹ nhàng, tinh tế, và tôn trọng hơn đối với người nghe, trong khi “can” thường thích hợp cho ngữ cảnh thân mật hoặc khi yêu cầu mang tính khẳng định hơn. Vì vậy, bạn cần chú ý chọn từ đúng với ngữ cảnh để thể hiện mức độ lịch sự phù hợp.
4.2 Không Phân Biệt “Can’t” và “Couldn’t” Trong Việc Phủ Định Khả Năng:
Một lỗi khác là không phân biệt “can’t” và “couldn’t” khi muốn diễn tả sự bất khả thi. “Can’t” thường được dùng cho tình huống hiện tại, khi bạn chắc chắn rằng điều gì đó không thể xảy ra, chẳng hạn: “I can’t believe it!”. Trong khi đó, “couldn’t” lại dùng khi nói về quá khứ hoặc khi phỏng đoán điều gì đó khó có khả năng xảy ra: “I couldn’t believe it when I heard the news.” Sử dụng nhầm hai từ này sẽ khiến câu nói của bạn thiếu rõ ràng và gây hiểu nhầm về ý nghĩa thời gian.
4.3 Dùng “Could” Thay Vì “Was/Were Able To” Trong Diễn Tả Khả Năng Cụ Thể Quá Khứ:
Trong một số trường hợp quá khứ cụ thể, chúng ta nên dùng “was/were able to” thay vì “could”. Ví dụ, “I was able to finish the project on time” sẽ đúng hơn là “I could finish the project on time” vì nó mô tả khả năng thành công ở một sự kiện cụ thể. Sự nhầm lẫn này làm cho câu nói trở nên thiếu chính xác và có thể gây hiểu nhầm.
4.4 Sử Dụng Sai “Could Have” Khi Diễn Tả Một Sự Việc Đáng Lẽ Đã Có Thể Xảy Ra:
Khi bạn muốn diễn tả một điều đáng lẽ có thể xảy ra trong quá khứ nhưng thực tế đã không xảy ra, hãy sử dụng “could have + V3” (quá khứ phân từ). Ví dụ, “I could have gone to the party, but I was too tired.” Một lỗi phổ biến là dùng “could” thay vì “could have” khiến câu nói trở nên khó hiểu, không rõ ràng về thời gian và tình huống.
4.5 Sử Dụng “Can” hoặc “Could” Trong Các Câu Không Mang Tính Phỏng Đoán:
Một số người học có thể nhầm lẫn khi dùng “can” và “could” trong các câu phỏng đoán không mang tính chắc chắn. “Can” thể hiện điều gì đó có thể chắc chắn, trong khi “could” cho thấy một khả năng xảy ra nhưng không đảm bảo. Ví dụ, “It could rain tomorrow” mang ý nghĩa thời tiết có khả năng mưa, nhưng không chắc chắn. Trong khi đó, nếu bạn nói “It can rain tomorrow,” câu nói này dễ gây hiểu nhầm và không chính xác về mặt ngữ nghĩa.
5. Mẹo Phân Biệt CAN và COULD Hiệu Quả
- Nhớ Rõ Ý Nghĩa Thời Gian của CAN và COULD
Một trong những cách tốt nhất để phân biệt “can” và “could” là ghi nhớ rằng “can” thường dùng để chỉ khả năng ở thời điểm hiện tại hoặc tương lai gần, còn “could” lại diễn tả khả năng trong quá khứ hoặc khả năng giả định trong các tình huống chưa chắc chắn. Ví dụ, khi bạn nói “I can swim,” câu này nhấn mạnh bạn hiện có khả năng bơi. Trong khi đó, “I could swim when I was younger” lại ám chỉ khả năng bơi của bạn vào một thời điểm trong quá khứ. Khi hiểu rõ thời gian sẽ giúp bạn dùng từ đúng ngữ cảnh và dễ dàng truyền đạt ý nghĩa chính xác.
- Sử Dụng COULD Trong Những Tình Huống Lịch Sự
Để tạo sự nhẹ nhàng, lịch sự trong câu hỏi hay lời đề nghị thì bạn nên chọn “could” thay vì “can“. Vì “Could” sẽ giúp câu nói trở nên tế nhị và ít mang tính khẳng định hơn. Mình lấy ví dụ minh họa như, “Could you help me with this task?” sẽ khiến người nghe cảm thấy bạn đang đề nghị, không ép buộc. Trong khi đó, “Can you help me?” có thể mang ý yêu cầu trực tiếp và ít lịch sự hơn. Lựa chọn “could” sẽ giúp bạn thể hiện sự tinh tế và tôn trọng trong giao tiếp.
- Dùng CAN Trong Các Khẳng Định Mang Tính Thực Tế
Khi bạn muốn nhấn mạnh một khả năng thực tế thì hãy ưu tiên “can.” Bởi “Can” giúp thể hiện một điều chắc chắn, có thể xảy ra ngay ở hiện tại. Chẳng hạn như, “I can fix this car” cho thấy bạn có thể sửa xe ngay bây giờ, không cần bất kỳ điều kiện nào khác. Nếu bạn sử dụng “could,” câu nói sẽ dễ bị hiểu nhầm là bạn đang diễn đạt một khả năng phỏng đoán hoặc phụ thuộc vào yếu tố bên ngoài. Nhờ việc nắm rõ sự khác biệt này sẽ giúp câu nói của bạn mạnh mẽ và chính xác hơn.
- Nhớ COULD Được Dùng Trong Câu Điều Kiện Giả Định
Một mẹo hiệu quả là nhớ rằng “could” thường xuất hiện trong câu điều kiện loại hai để diễn đạt khả năng giả định. Trong câu như “If I had more time, I could travel more,” “could” thể hiện một khả năng chưa chắc chắn vì thực tế hiện tại không có đủ thời gian. Còn “can” không được dùng trong trường hợp này, vì nó thường chỉ khả năng rõ ràng và thực tế. Trong khi “could” thể hiện một điều gì đó có thể xảy ra nếu điều kiện thay đổi.
- Sử Dụng COULD Để Nhấn Mạnh Tính Không Chắc Chắn
Nếu bạn muốn nhấn mạnh khả năng có thể xảy ra, nhưng với mức độ chắc chắn thấp thì hãy dùng “could” thay vì “can”. Ví dụ như câu: “It could rain tomorrow” cho thấy dự đoán về khả năng xảy ra, nhưng không khẳng định. Trong khi đó, nếu bạn nói “It can rain tomorrow,” câu nói sẽ dễ gây nhầm lẫn vì nghe như một khẳng định. Khi hiểu rõ điểm này sẽ giúp các bạn phân biệt sắc thái ý nghĩa và sử dụng từ đúng cách để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp.
- Dùng CAN và COULD Theo Cấu Trúc Phủ Định Đúng Cách
Cuối cùng, các bạn cần chú ý rằng, “can’t” và “couldn’t” có ý nghĩa phủ định khác nhau. “Can’t” thường dùng để diễn tả điều gì đó bất khả thi ở hiện tại, chẳng hạn: “I can’t believe this news!”. Còn “couldn’t” diễn tả sự bất khả thi trong quá khứ hoặc một phỏng đoán phủ định nhẹ nhàng hơn, như trong câu “I couldn’t imagine it was that difficult.” Chính vì vậy, khi sử dụng đúng cách giúp câu nói của bạn chính xác và rõ ràng hơn trong diễn đạt.
4. Bài Tập Thực Hành CAN và COULD
Phần Bài Tập
Bài tập 1: Sử dụng CAN để diễn tả khả năng hiện tại
- I ___ swim very well.
- She ___ speak three languages fluently.
- They ___ solve this puzzle without any help.
- We ___ finish this project by tomorrow.
- You ___ come to my house anytime you want.
- He ___ drive a car at the age of 18.
- The dog ___ find its way home.
- I ___ see the mountains from my window.
- She ___ answer all the questions correctly.
- You ___ eat here if you like.
Bài tập 2: Sử dụng COULD để diễn tả khả năng trong quá khứ
- When I was young, I ___ climb that tree easily.
- She ___ read before she was five.
- They ___ finish their homework without any help.
- We ___ travel by train to my grandparents’ house.
- He ___ run very fast when he was a teenager.
- My grandmother ___ make the best cookies.
- She ___ memorize all her lessons quickly.
- I ___ understand math problems easily.
- They ___ sing really well when they were in school.
- He ___ play the piano beautifully.
Bài tập 3: Dùng CAN và COULD trong câu đề nghị, yêu cầu
- ___ you help me with this problem?
- ___ I borrow your pen for a moment?
- ___ you please open the window?
- ___ you lend me your book for a day?
- ___ I have some more water, please?
- ___ you pass me the salt, please?
- ___ I see the menu, please?
- ___ you give me a hand with this box?
- ___ we speak for a moment?
- ___ you call me later, please?
Bài tập 4: Dùng CAN và COULD trong câu điều kiện giả định hoặc dự đoán
- If you study hard, you ___ pass the test.
- He ___ become a great musician if he practices more.
- They ___ be here by 7 PM if there’s no traffic.
- You ___ save money if you shop wisely.
- She ___ improve her skills with more practice.
- If I had time, I ___ visit you tomorrow.
- He ___ travel around the world if he wins the lottery.
- They ___ buy a new car if they save enough.
- I ___ call you later if I finish work early.
- She ___ move to a new city if she gets that job.
Bài tập 5: Phủ định với CAN’T và COULDN’T
- I ___ believe he said that to you!
- She ___ find her keys anywhere.
- They ___ finish the project on time last week.
- We ___ hear the speaker from the back row.
- He ___ come to the party yesterday.
- You ___ imagine how surprised I was!
- I ___ reach the top shelf without a ladder.
- She ___ understand the instructions.
- He ___ remember the answer to that question.
- We ___ leave the building without the key.
Bài tập 6: Sử dụng COULD HAVE + V3 để nói về điều gì đó có thể đã xảy ra nhưng không xảy ra
- I ___ (finish) the report if I had more time.
- They ___ (visit) us if they knew we were here.
- She ___ (win) the match if she practiced harder.
- We ___ (leave) earlier, but we decided to wait.
- He ___ (call) you, but he lost your number.
- I ___ (buy) that dress, but it was too expensive.
- You ___ (eat) with us, but you left early.
- She ___ (solve) the puzzle if she tried harder.
- They ___ (come) to the party, but they were too busy.
- He ___ (fix) the computer, but he didn’t know how.
Phần Đáp Án
Bài tập 1: Sử dụng CAN để diễn tả khả năng hiện tại
- I can swim very well.
- She can speak three languages fluently.
- They can solve this puzzle without any help.
- We can finish this project by tomorrow.
- You can come to my house anytime you want.
- He can drive a car at the age of 18.
- The dog can find its way home.
- I can see the mountains from my window.
- She can answer all the questions correctly.
- You can eat here if you like.
Bài tập 2: Sử dụng COULD để diễn tả khả năng trong quá khứ
- When I was young, I could climb that tree easily.
- She could read before she was five.
- They could finish their homework without any help.
- We could travel by train to my grandparents’ house.
- He could run very fast when he was a teenager.
- My grandmother could make the best cookies.
- She could memorize all her lessons quickly.
- I could understand math problems easily.
- They could sing really well when they were in school.
- He could play the piano beautifully.
Bài tập 3: Dùng CAN và COULD trong câu đề nghị, yêu cầu
- Could you help me with this problem?
- Can I borrow your pen for a moment?
- Could you please open the window?
- Could you lend me your book for a day?
- Can I have some more water, please?
- Could you pass me the salt, please?
- Can I see the menu, please?
- Could you give me a hand with this box?
- Can we speak for a moment?
- Could you call me later, please?
Bài tập 4: Dùng CAN và COULD trong câu điều kiện giả định hoặc dự đoán
- If you study hard, you can pass the test.
- He could become a great musician if he practices more.
- They could be here by 7 PM if there’s no traffic.
- You can save money if you shop wisely.
- She can improve her skills with more practice.
- If I had time, I could visit you tomorrow.
- He could travel around the world if he wins the lottery.
- They could buy a new car if they save enough.
- I could call you later if I finish work early.
- She could move to a new city if she gets that job.
Bài tập 5: Phủ định với CAN’T và COULDN’T
- I can’t believe he said that to you!
- She couldn’t find her keys anywhere.
- They couldn’t finish the project on time last week.
- We couldn’t hear the speaker from the back row.
- He couldn’t come to the party yesterday.
- You can’t imagine how surprised I was!
- I can’t reach the top shelf without a ladder.
- She couldn’t understand the instructions.
- He couldn’t remember the answer to that question.
- We couldn’t leave the building without the key.
Bài tập 6: Sử dụng COULD HAVE + V3 để nói về điều gì đó có thể đã xảy ra nhưng không xảy ra
- I could have finished the report if I had more time.
- They could have visited us if they knew we were here.
- She could have won the match if she practiced harder.
- We could have left earlier, but we decided to wait.
- He could have called you, but he lost your number.
- I could have bought that dress, but it was too expensive.
- You could have eaten with us, but you left early.
- She could have solved the puzzle if she tried harder.
- They could have come to the party, but they were too busy.
- He could have fixed the computer, but he didn’t know how.
5. Kết Luận
Hiểu sâu sắc cách dùng CAN và COULD giúp bạn diễn đạt chuẩn xác và là bước đột phá đưa bạn từ việc nói đúng sang việc nói tinh tế và cuốn hút. Sự khác biệt nhỏ bé giữa hai từ này, khi được vận dụng khéo léo, sẽ là “vũ khí” giúp bạn truyền đạt cảm xúc, mức độ lịch sự, và độ chắc chắn một cách độc đáo trong từng lời nói. Mỗi lựa chọn đều mang theo thông điệp riêng, và khi bạn làm chủ được những sắc thái này, ngôn ngữ sẽ trở thành công cụ sắc bén để bạn tỏa sáng trong mọi cuộc trò chuyện. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này, hy vọng bài viết mang lại nhiều giá trị cho bạn, chúc bạn học tiếng Anh thật tốt.