Bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối trước danh sách dài dằng dặc các động từ bất quy tắc, như thể đang lạc giữa một khu rừng ngữ pháp rậm rạp mà không tìm thấy lối ra? Đừng lo lắng, giờ đây bạn không cần phải đau đầu với việc ghi nhớ tất cả những động từ này theo cách truyền thống nữa. Chỉ với vài cú click chuột, bạn có thể tra cứu 612 Động Từ Bất Quy Tắc một cách nhanh chóng và dễ dàng. Thay vì xem chúng như một thách thức đáng sợ, hãy biến việc học các động từ bất quy tắc thành một hành trình thú vị, giúp bạn thêm tự tin trong các bài kiểm tra và cuộc trò chuyện hàng ngày. Hãy để công cụ tra cứu trực tuyến trở thành “người dẫn đường” đáng tin cậy, giúp bạn chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng hơn bao giờ hết!
Tra Cứu Động Từ Bất Quy Tắc Online – 612 Động Từ Bất Quy Tắc
1. Giới Thiệu Về Động Từ Bất Quy Tắc
Động từ bất quy tắc trong tiếng Anh là những động từ có cách chia dạng quá khứ và quá khứ phân từ khác biệt so với động từ thông thường. Thay vì thêm đuôi “-ed” vào cuối để chuyển sang dạng quá khứ, mỗi động từ bất quy tắc lại có một hoặc nhiều dạng biến đổi khác nhau. Vì không theo một quy luật chung nào, nên các bạn cần học thuộc lòng và luyện tập thường xuyên để ghi nhớ cách sử dụng của chúng.
Ví dụ, động từ “go” có dạng quá khứ là “went” và quá khứ phân từ là “gone” thay vì “goed”. Tương tự, động từ “see” có dạng quá khứ là “saw” và quá khứ phân từ là “seen”. Những biến đổi này không tuân theo quy tắc thêm “-ed,” khiến chúng trở thành một trong những phần khó khăn nhất khi học tiếng Anh.
Khi nắm vững các động từ bất quy tắc giúp người học tiếng Anh sử dụng ngôn ngữ chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày, viết luận, và các kỳ thi tiếng Anh. Chẳng hạn, nếu bạn muốn nói về một trải nghiệm trong quá khứ, việc sử dụng đúng dạng động từ sẽ làm cho câu nói rõ ràng và dễ hiểu hơn. Mình lấy ví dụ minh họa như:
- Sai: I goed to the store yesterday.
- Đúng: I went to the store yesterday.
Đặc biệt, khi hiểu và sử dụng đúng động từ bất quy tắc không những giúp bạn viết câu một cách chính xác mà còn tạo điều kiện cho việc nghe hiểu dễ dàng hơn. Trong các đoạn hội thoại hay bài phát biểu, người nói thường sử dụng dạng động từ này để kể lại các sự kiện quá khứ. Do đó, nếu nắm rõ cách chia động từ bất quy tắc, bạn sẽ dễ dàng hiểu và phản hồi trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Vì vậy, việc học thuộc và luyện tập động từ bất quy tắc là một phần quan trọng để cải thiện các kỹ năng tiếng Anh của bạn. Bạn có thể học qua việc sử dụng flashcard, làm các bài tập vận dụng, hoặc thậm chí chơi các trò chơi ngôn ngữ để ghi nhớ hiệu quả hơn. Cụ thể, các bạn có thể lập một bảng với các cột: động từ nguyên thể, dạng quá khứ, và quá khứ phân từ, sau đó ghi nhớ dần dần từng nhóm từ theo bảng này:
Động từ nguyên thể | Quá khứ | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
go | went | gone |
see | saw | seen |
take | took | taken |
eat | ate | eaten |
Tra cứu động từ bất quy tắc theo bảng bên dưới
(Tìm từ trong thanh tìm kiếm – chờ 5s sẽ thấy)
2. Lợi Ích Của Việc Tra Cứu Động Từ Bất Quy Tắc Online
Việc tra cứu động từ bất quy tắc online mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho người học tiếng Anh:
– Trước hết, tra cứu trực tuyến giúp bạn tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và tiện lợi. Khi cần tra cứu một động từ bất quy tắc, bạn chỉ cần vài giây để tìm thấy cách chia chính xác của từ đó mà không phải lật giở các trang sách từ điển dày cộm. Điều này giúp tiết kiệm thời gian, đặc biệt trong quá trình học tập hoặc làm bài tập tiếng Anh.
– Thứ hai, các công cụ tra cứu online thường cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết về từng động từ. Không những liệt kê dạng quá khứ và quá khứ phân từ, mà còn có ví dụ minh họa, cách phát âm và ghi chú về cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau. Nhờ đó, bạn không chỉ biết cách chia động từ mà còn hiểu sâu hơn về cách áp dụng chúng vào thực tế.
– Thứ ba, tra cứu động từ bất quy tắc online giúp bạn học mọi lúc, mọi nơi. Chỉ cần có kết nối Internet, bạn có thể tra cứu thông tin bằng điện thoại, máy tính bảng hoặc laptop bất kỳ khi nào cần thiết. Điều này tạo ra một môi trường học tập linh hoạt, phù hợp với lối sống hiện đại và nhu cầu di động của nhiều người học.
– Ngoài ra, một số trang web và ứng dụng tra cứu động từ bất quy tắc online còn cung cấp các tính năng hỗ trợ học tập khác như: bài tập luyện tập, trò chơi ngôn ngữ, và các bài kiểm tra kiến thức. Những tính năng này giúp bạn vừa tra cứu vừa ôn luyện hiệu quả, làm tăng khả năng ghi nhớ từ vựng.
– Cuối cùng, việc sử dụng các nguồn tra cứu online còn cho phép bạn tiếp cận với tài liệu học tập đa dạng và cập nhật liên tục. Các trang web thường được cải tiến để đáp ứng nhu cầu học tập của người dùng, giúp bạn không bị tụt hậu trong việc học tiếng Anh. Vì vậy, tra cứu động từ bất quy tắc online là một lựa chọn thông minh và tiện lợi cho bất kỳ ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình.
3. Cách Ghi Nhớ Động Từ Bất Quy Tắc
Như bạn có thể thấy sẽ có khá nhiều nhóm từ giống nhau trong bảng động từ bất quy tắc. Chẳng hạn như nhóm có cùng kết thùng bằng “ought” hoặc “aught”, nhóm có cùng nguyên dạng với động từ thường…. Dưới đây làm một số quy tắc ghi nhớ khi tra cưu động từ bất quy tắc online:
3.1 Nhóm 1: Các từ giống nhau không thay đổi
Ví Dụ
Động từ (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa của từ |
beset | beset | beset | bao quanh, bao vây |
bet | bet | bet | đánh cược, cá cược |
hit | hit | hit | đụng |
hurt | hurt | hurt | làm đau |
3.2 Nhóm 2: V1 chứa “i” chuyển sang V2 là “a” và V3 là “u”
Ví Dụ
Động từ (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ(V3) | Nghĩa của từ |
begin | began | begun | bắt đầu |
ring | rang | rung | rung chuông |
drink | drank | drunk | uống |
sink | sank | sunk | chìm, đắm |
3.3 Nhóm 3: “Quá khứ đơn” và “quá khứ phân từ” giống nhau.
- V1 Có “ee” khi sang V2, V3 nguyên âm chuyển thành ‘e’ và thêm hoặc biến đổi phụ âm “t” hoặc “d” ở cuối
Ví Dụ
Động từ (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ(V3) | Nghĩa của từ |
creep | crept | crept | rùng mình, ghê rợn |
feel | felt | felt | cảm thấy |
feed | fed | fed | ăn, cho ăn |
meet | met | met | gặp |
- V2, V3 kết thúc bằng “aught” hoặc “ought”
Ví Dụ
Động từ (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa của từ |
buy | bought | bought | mua |
bring | brought | brought | mang |
catch | caught | caught | đuổi, bắt |
teach | taught | taught | dạy |
- V1 kết thúc bằng “ay chuyển sang V2, V3 thay đổi thành “aid”
Ví Dụ
Động từ (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ(V3) | Nghĩa của từ |
lay | laid | laid | đặt, để |
say | said | said | nói |
pay | paid | paid | thanh toán |
repay | repaid | repaid | hoàn lại tiền |
- Động từ V1 kết thúc bằng phụ âm “d” được đổi sang V2, V3 thay đổi thành “t”.
Ví Dụ
Động từ (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ(V3) | Nghĩa của từ |
lend | lent | lent | cho vay, cho mượn |
rebuild | rebuilt | rebuilt | xây dựng lại |
spend | spent | spent | tiêu sài |
rend | rent | rent | toạc ra; xé |
- Động từ V1 có tận cùng là “m” hoặc “n” thì V2, V3 chuyển thành “t”
Ví Dụ
Động từ (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ(V3) | Nghĩa của từ |
learn | learnt | learnt | học |
mean | meant | meant | ý nghĩa, ý muốn nói |
burn | burnt | burnt | cháy |
dream | dreamt | dreamt | mơ, ước mơ |
3.4 Nhóm 4: Động từ ở dạng V1 tận cùng là “ear” thì khi chuyển sang V2 chuyển thành “ore” và V3 chuyển thành “orn”
*Ngoại trừ động từ: Hear ⇒ heard ⇒ heard (Không áp dụng quy tác này)
Ví Dụ
Động từ (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ(V3) | Nghĩa của từ |
bear | bore | born | sinh đẻ |
swear | swore | sworn | thề thối |
tear | tore | torn | xé rách |
forbear | forbore | forborn | kiêng cữ |
3.5 Nhóm 5: Khi V1 kết thúc bằng “ow”, sang V2 chuyển thành “ew” và V3 chuyển thành “own”
Ví Dụ
Động từ (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ(V3) | Nghĩa của từ |
know | knew | known | biết |
blow | blew | blown | thổi |
grow | grew | grown | lớn, phát triển |
throw | threw | thrown | vứt, ném, quăng |
4. Cách Học Động Từ Bất Quy Tắc Hiệu Quả
- Phân Loại Động Từ Bất Quy Tắc Theo Nhóm:
Đầu tiên, bạn có thể chia động từ bất quy tắc thành các nhóm nhỏ dựa trên mức độ phổ biến hoặc các quy luật biến đổi tương tự. Việc phân loại này giúp bạn dễ dàng học và ghi nhớ các động từ cùng loại mà không cảm thấy quá tải. Ví dụ, các động từ “come – came – come” và “become – became – become” có cấu trúc biến đổi tương tự, do đó bạn nên học chúng cùng nhau để tăng hiệu quả ghi nhớ.
- Sử Dụng Flashcard Để Học Thuộc Động Từ Bất Quy Tắc:
Việc sử dụng flashcard là một phương pháp học tập hữu ích để ghi nhớ động từ bất quy tắc. Bạn có thể viết động từ nguyên thể lên một mặt của thẻ và dạng quá khứ, quá khứ phân từ lên mặt còn lại. Quá trình ôn tập lặp đi lặp lại sẽ giúp bạn ghi nhớ một cách chắc chắn. Mình lấy ví dụ minh họa như, khi học động từ “begin,” bạn có thể viết “begin” ở một mặt và “began – begun” ở mặt kia. Phương pháp này rất tiện lợi, giúp bạn học mọi lúc, mọi nơi.
- Đặt Câu Ví Dụ Để Hiểu Rõ Hơn Cách Sử Dụng:
Việc áp dụng các động từ bất quy tắc vào câu cụ thể sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng của chúng trong ngữ cảnh thực tế. Khi đặt câu, bạn sẽ thấy rõ sự khác biệt giữa dạng quá khứ và quá khứ phân từ. Cụ thể:
– I began my English course last month.
– She has begun to study harder since last week.
Bằng cách này, bạn không chỉ học thuộc lòng mà còn hiểu sâu hơn về cách dùng của từng động từ.
- Thực Hành Qua Bài Tập Và Trò Chơi Ngôn Ngữ:
Bên cạnh đó, các bạn nên thường xuyên làm các bài tập và tham gia các trò chơi ngôn ngữ để củng cố kiến thức về động từ bất quy tắc. Các bài tập trắc nghiệm hoặc trò chơi ghép từ sẽ giúp bạn học một cách hiệu quả và thú vị. Chẳng hạn, các trò chơi yêu cầu bạn ghép đúng dạng quá khứ và quá khứ phân từ với động từ nguyên thể sẽ giúp bạn ghi nhớ đồng thời còn tạo động lực học tập.
- Học Động Từ Bất Quy Tắc Qua Bài Hát, Phim Ảnh, Và Truyện Ngắn:
Ngoài các phương pháp trên, bạn cũng có thể học động từ bất quy tắc thông qua các bài hát, phim ảnh, hoặc truyện ngắn bằng tiếng Anh. Khi nghe người bản ngữ sử dụng động từ trong ngữ cảnh thực tế, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ cách dùng hơn. Ví dụ, trong bài hát nổi tiếng có câu: “Yesterday, all my troubles seemed so far away,” bạn sẽ nhận ra rằng “seemed” là dạng quá khứ của “seem.” Bằng cách này không chỉ mang lại kiến thức mà còn tạo ra trải nghiệm học tập thú vị.
- Kết Hợp Nhiều Phương Pháp Học Khác Nhau
Cuối cùng, việc kết hợp nhiều phương pháp học khác nhau sẽ giúp bạn học động từ bất quy tắc hiệu quả hơn. Bạn có thể kết hợp flashcard, làm bài tập, nghe nhạc, và đặt câu để tăng cường khả năng ghi nhớ. Thông qua sự đa dạng trong cách học sẽ tạo nên một môi trường học tập năng động, giúp bạn duy trì động lực và tiến bộ nhanh chóng.
5. Các Bài Tập Và Ví Dụ Về Động Từ Bất Quy Tắc
Phần 1: Bài Tập
5.1 Bài tập 1: Điền Dạng Đúng Của Động Từ Vào Chỗ Trống
- Yesterday, she ___ (go) to the market.
- He has ___ (take) the exam three times.
- I ___ (see) him at the party last night.
- They have ___ (begin) the project already.
- The dog ___ (bite) the mailman yesterday.
- We ___ (sing) a song together last weekend.
- She had ___ (choose) the red dress before changing her mind.
- He ___ (write) a letter to his friend yesterday.
- The car ___ (break) down on the way to the airport.
- They ___ (speak) about the new policy in the meeting yesterday.
5.2 Bài tập 2: Chuyển Đổi Động Từ Từ Dạng Nguyên Thể Sang Quá Khứ Hoặc Quá Khứ Phân Từ
- Begin – ___ (quá khứ), ___ (quá khứ phân từ).
- Speak – ___, ___.
- Choose – ___, ___.
- Go – ___, ___.
- Take – ___, ___.
- Write – ___, ___.
- See – ___, ___.
- Break – ___, ___.
- Bite – ___, ___.
- Sing – ___, ___.
5.3 Bài tập 3: Hoàn Thành Câu Với Dạng Đúng Của Động Từ Cho Trước
- (go) She ___ to the cinema last night.
- (take) He has ___ the dog for a walk.
- (write) I ___ a letter to my friend yesterday.
- (see) They ___ the movie last weekend.
- (begin) The class has already ___.
- (choose) She had ___ the blue dress before changing her mind.
- (speak) He ___ to the manager about the issue.
- (bite) The snake ___ him while he was hiking.
- (break) The glass ___ when it fell.
- (sing) We ___ a beautiful song together.
5.4 Bài tập 4: Sắp Xếp Câu Cho Đúng Thứ Tự Với Động Từ Được Cho Sẵn
- she / went / yesterday / to / the store.
- letter / wrote / he / a / friend / to / his.
- has / exam / taken / the / already / she.
- seen / movie / I / have / that.
- broken / was / the / car / before / fixed.
- begun / project / we / have / the.
- sang / they / last / night / together.
- has / chosen / he / the / blue / shirt.
- bitten / him / was / dog / the.
- spoken / has / she / to / the / teacher.
5.5 Bài tập 5: Chọn Đáp Án Đúng Để Hoàn Thành Câu
- She ___ (go / went / gone) to the park yesterday.
- He has ___ (wrote / write / written) a book.
- I ___ (see / saw / seen) the movie last weekend.
- They ___ (begin / began / begun) the class on Monday.
- She ___ (chose / choose / chosen) the blue dress.
- The dog ___ (bite / bit / bitten) him.
- We ___ (sang / sing / sung) a song together.
- He ___ (spoke / speak / spoken) with the manager.
- The glass ___ (break / broke / broken) when it fell.
- They have ___ (taken / take / took) the exam.
5.6 Bài tập 6: Tìm Lỗi Sai Và Sửa Lại Cho Đúng
- She goed to the cinema yesterday.
- He has writen a letter to his friend.
- I seen the movie last weekend.
- The dog bited the mailman yesterday.
- We have began the meeting already.
- They has chosen the wrong direction.
- He speaked with the manager yesterday.
- The glass breaked when it hit the floor.
- She has took the test twice.
- We sung at the concert last night.
5.7 Chia Động Từ Cho Đúng Thì
- I ___ (write) a letter to him yesterday. (Past Simple)
- She ___ (begin) her studies last month. (Past Simple)
- They ___ (go) to the beach every summer. (Present Simple)
- He ___ (take) the bus to work every day. (Present Simple)
- She ___ (see) him at the party last night. (Past Simple)
- I ___ (have) just ___ (write) a letter to my friend. (Present Perfect)
- He ___ (speak) to the manager about the issue yesterday. (Past Simple)
- The dog ___ (bite) him while he was playing. (Past Simple)
- We ___ (sing) together every Sunday. (Present Simple)
- They ___ (begin) the class at 9 AM yesterday. (Past Simple)
Phần Đáp Án
5.1 Bài tập 1: Điền Dạng Đúng Của Động Từ Vào Chỗ Trống
- went
- taken
- saw
- begun
- bit
- sang
- chosen
- wrote
- broke
- spoke
5.2 Bài tập 2: Chuyển Đổi Động Từ Từ Dạng Nguyên Thể Sang Quá Khứ Hoặc Quá Khứ Phân Từ
- began, begun
- spoke, spoken
- chose, chosen
- went, gone
- took, taken
- wrote, written
- saw, seen
- broke, broken
- bit, bitten
- sang, sung
5.3 Bài tập 3: Hoàn Thành Câu Với Dạng Đúng Của Động Từ Cho Trước
- went
- taken
- wrote
- saw
- begun
- chosen
- spoke
- bit
- broke
- sang
5.4 Bài tập 4: Sắp Xếp Câu Cho Đúng Thứ Tự Với Động Từ Được Cho Sẵn
- She went to the store yesterday.
- He wrote a letter to his friend.
- She has taken the exam already.
- I have seen that movie.
- The car was broken before it was fixed.
- We have begun the project.
- They sang together last night.
- He has chosen the blue shirt.
- The dog was bitten.
- She has spoken to the teacher.
5.5 Bài tập 5: Chọn Đáp Án Đúng Để Hoàn Thành Câu
- went
- written
- saw
- began
- chose
- bit
- sang
- spoke
- broke
- taken
5.6 Bài tập 6: Tìm Lỗi Sai Và Sửa Lại Cho Đúng
- goed → went
- writen → written
- seen → saw
- bited → bit
- began → begun
- has → have
- speaked → spoke
- breaked → broke
- took → taken
- sung → sang
5.7 Bài tập 7: Chia Động Từ Cho Đúng Thì
- wrote
- began
- go
- takes
- saw
- have, written
- spoke
- bit
- sing
- began