Khi học tiếng Anh, khả năng diễn đạt rõ ràng và linh hoạt là điều vô cùng quan trọng. Một trong những cấu trúc mạnh mẽ nhất để thể hiện khả năng đó chính là Be Able To. Khác với “can”, cấu trúc này cho phép bạn diễn tả năng lực của mình ở nhiều thời điểm khác nhau, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng “Be Able To” và khám phá những bí quyết sử dụng thành thạo trong giao tiếp và thi cử. Hãy cùng Edutrip khám phá sức mạnh của cấu trúc này để chinh phục tiếng Anh dễ dàng hơn.
Xem thêm:
- [Phân Biệt] Cấu trúc Since và For trong tiếng Anh chuẩn nhất
- [Phân biệt] Cách dùng “Have” và “Have got” chuẩn nhất trong tiếng Anh
[Phải Biết] Cấu Trúc Be Able To Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
1. Be Able to Là Gì?
Cấu trúc “Be Able To” là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, dùng để diễn đạt khả năng hoặc năng lực của một người trong một tình huống cụ thể. Bạn có thể hiểu “Be Able To” là cách thay thế cho “can” khi cần nói về khả năng ở các thì khác ngoài hiện tại. Cấu trúc này mang nghĩa “có thể” hoặc “có đủ khả năng” để làm điều gì đó. Bạn có thể dễ dàng nhận biết tính từ này thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh.
Cấu trúc này sẽ giúp các bạn linh hoạt hơn trong việc sử dụng tiếng Anh, đặc biệt là khi cần diễn đạt khả năng ở quá khứ, tương lai, hoặc trong các mệnh đề giả định. Ví dụ, nếu bạn muốn nói về khả năng làm một điều gì đó trong tương lai, “Be Able To” là lựa chọn phù hợp: “I will be able to attend the meeting tomorrow.” (Tôi sẽ có thể tham dự cuộc họp vào ngày mai).
So với “can”, cấu trúc “Be Able To” có thể được sử dụng trong nhiều thì hơn và linh hoạt hơn khi bạn cần nói về khả năng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ quá khứ đến tương lai.
Example:
- She is able to finish her job today. (Cô ấy có thể hoàn thành công việc trong hôm nay.)
- I’m able to take care of your children. (Tớ có thể chăm sóc con của cậu.)
- Peter wasn’t able to get a job yesterday. (Peter không thể xin được việc hôm qua.)
2. Cách Sử Dụng Cấu Trúc Be able to Trong Tiếng Anh
Cách sử dụng của “Be able to” rất dễ, bạn chỉ cần chủ ý chia (be) able to đúng với thì và thời điểm bạn nói là được (Hiện tại, quá khứ, tương lai…)
Loại Câu | Công Thức | Ví Dụ |
(+) Câu Khẳng Định |
|
|
(-) Câu Phủ Định |
|
She is not able to produce young. ( Cô ấy không thể sinh)
I am not able to say exactly.(Tôi không thể nói chính xác được.) |
(?) Câu Nghi Vấn |
|
|
Đặc Biệt chú ý | Nếu bạn không muốn dùng “not” bạn có thể dùng từ trái nghĩa của từ Able là Unable |
|
3. Một số lưu ý quan trọng cần biết khi dùng cấu trúc Be able to trong tiếng Anh
Khi sử dụng cấu trúc “Be Able To”, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng để tránh mắc lỗi trong giao tiếp và viết lách.
3.1 Sử dụng “Be Able To” trong các thì khác nhau:
Cấu trúc “Be Able To” có thể được sử dụng ở tất cả các thì trong tiếng Anh, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Ví dụ:
- Hiện tại: “She is able to solve this problem.” (Cô ấy có thể giải quyết vấn đề này).
- Quá khứ: “They were able to finish the project on time.” (Họ đã có thể hoàn thành dự án đúng hạn).
- Tương lai: “I will be able to attend the meeting tomorrow.” (Tôi sẽ có thể tham dự cuộc họp ngày mai).
3.2 Phân biệt giữa “Can” và “Be Able To”:
Ngoài ra, “Can” thường chỉ được sử dụng cho hiện tại và tương lai gần, trong khi “Be Able To” được sử dụng linh hoạt hơn trong các thì khác nhau. Nếu bạn muốn nói về khả năng trong quá khứ hoặc tương lai, bạn nên sử dụng “Be Able To” thay vì “Can”. Chẳng hạn, “Can” không thể được sử dụng trong thì quá khứ hoàn thành, nhưng “Be Able To” có thể: “He had been able to finish the work before the deadline.”
3.3 Dùng “Be Able To” cho khả năng đặc biệt trong quá khứ:
Đặc biệt “Be Able To” được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh một hành động cụ thể đã xảy ra trong quá khứ mà bạn có khả năng thực hiện. Cụ thể: “Despite the difficulties, she was able to finish the race.” (Dù gặp nhiều khó khăn, cô ấy vẫn có thể hoàn thành cuộc đua).
3.4 Cấu trúc phủ định và câu hỏi với “Be Able To”:
Bên cạnh đó, khi đặt câu phủ định hoặc câu hỏi với “Be Able To”, bạn cần sử dụng trợ động từ. Chẳng hạn như:
- Phủ định: “I wasn’t able to attend the meeting yesterday.” (Tôi đã không thể tham dự cuộc họp hôm qua).
- Câu hỏi: “Will you be able to finish the report by tomorrow?” (Bạn có thể hoàn thành báo cáo trước ngày mai không?).
3.5 Sự khác biệt khi dùng “Able” mà không có “Be”:
Đôi khi bạn có thể gặp “able” đứng một mình mà không đi kèm “be”, nhưng điều này chỉ xuất hiện trong một số cụm từ cố định hoặc cách diễn đạt đặc biệt. Tuy nhiên, cấu trúc chuẩn và phổ biến vẫn là “Be Able To”, vì vậy bạn nên tuân theo cách dùng này.
Theo đúng cách dùng trong ngữ pháp bạn có thể thoải mái sử dụng cấu trúc Be able to để thanh thế cho động từ khuyết theo Can – Could. Nhưng trong văn nói và cách sử dụng hành ngày của người bản địa, có một số lưu ý dưới đây khi sử dụng Be able to.
3.6 Be able to thường ít được dùng trong câu bị động
- She can be allowed to go out. ( Cô ấy không được phép ra ngoài).
- She isn’t able to go out (Không dùng như này).
4. Mẹo Ghi Nhớ Và Sử Dụng “Be Able To” Hiệu Quả
- Ghi nhớ qua ví dụ thực tế:
Để ghi nhớ cấu trúc “Be Able To” một cách hiệu quả, bạn nên luyện tập thông qua ví dụ thực tế trong cuộc sống hàng ngày. Các bạn hãy liên kết cấu trúc này với những điều bạn có thể hoặc không thể làm, ví dụ: “I am able to cook dinner tonight.” (Tôi có thể nấu bữa tối tối nay) hoặc “She was able to finish the project on time.” (Cô ấy đã có thể hoàn thành dự án đúng hạn). Bằng cách này, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và sử dụng cấu trúc trong giao tiếp hàng ngày.
- Thực hành với các thì khác nhau:
Một mẹo quan trọng để sử dụng “Be Able To” hiệu quả là thực hành với các thì khác nhau. Bằng cách là các bạn hãy thử viết câu ở quá khứ, hiện tại, và tương lai, sử dụng “Be Able To” trong từng tình huống. Cụ thể:
– Hiện tại: “They are able to attend the class today.” (Họ có thể tham dự lớp học hôm nay).
– Quá khứ: “He was able to fix the car yesterday.” (Anh ấy đã sửa được chiếc xe hôm qua).
– Tương lai: “I will be able to travel next week.” (Tôi sẽ có thể đi du lịch vào tuần sau).
- Tập trung vào các tình huống đặc biệt:
Ngoài ra, các bạn cũng nên ghi nhớ rằng “Be Able To” được sử dụng trong những tình huống đặc biệt, khi bạn cần nhấn mạnh rằng ai đó có khả năng làm một điều gì đó trong hoàn cảnh khó khăn hoặc không dễ dàng. Mình lấy ví dụ minh họa như: “Despite the heavy rain, she was able to finish the race.” (Mặc dù trời mưa to, cô ấy vẫn có thể hoàn thành cuộc đua). Nhờ việc tập trung vào ngữ cảnh sẽ giúp bạn ghi nhớ và sử dụng cấu trúc này hiệu quả hơn.
- Kết hợp với các cụm từ thường gặp:
Đặc biệt, các bạn có thể dễ dàng ghi nhớ “Be Able To” bằng cách kết hợp với các cụm từ thường gặp như: “be able to solve a problem” (có thể giải quyết vấn đề), “be able to complete a task” (có thể hoàn thành nhiệm vụ), hay “be able to understand” (có thể hiểu). Khi kết hợp với các cụm từ này sẽ giúp bạn linh hoạt hơn khi sử dụng cấu trúc trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- Thực hành thường xuyên qua các bài tập:
Cuối cùng, để sử dụng “Be Able To” một cách thành thạo thì các bạn cần thực hành thường xuyên qua các bài tập. Bạn có thể tìm các bài tập về cấu trúc “Be Able To” trên các trang web học tiếng Anh hoặc trong sách ngữ pháp, đồng thời tập đặt câu với cấu trúc này để tăng cường khả năng sử dụng. Chẳng hạn, bạn hãy hoàn thành các bài tập như: “He _______ (be able to) play the piano when he was young.” (Đáp án: was able to).
5. Bài tập về cách sử dụng be able to trong tiếng Anh
Phần Bài Tập
Bài tập 1: Hoàn Thành Câu Với “Be Able To” (Present, Past, Future)
Hoàn thành các câu sau với dạng đúng của “Be Able To” theo thì hiện tại, quá khứ hoặc tương lai:
- She __________ (be able to) speak three languages fluently.
- Yesterday, I __________ (not/be able to) finish my homework on time.
- We __________ (be able to) visit the museum next weekend.
- He __________ (be able to) solve the problem last week.
- They __________ (be able to) attend the meeting tomorrow.
- When I was a child, I __________ (not/be able to) ride a bike.
- By next year, she __________ (be able to) travel abroad alone.
- We __________ (be able to) complete the project if we work together.
- After practicing a lot, she __________ (be able to) play the guitar very well.
- Last night, we __________ (be able to) see the stars clearly.
Bài tập 2: Viết Lại Câu Sử Dụng “Be Able To”
Viết lại các câu sau sử dụng “Be Able To”:
- She can solve the puzzle.
- I couldn’t attend the meeting yesterday.
- We will manage to finish the task on time.
- He was successful in passing the exam last week.
- I can’t come to the party tonight.
- She could swim when she was 10 years old.
- They were able to fix the car before it started raining.
- I will manage to cook dinner by myself.
- Can you help me with this problem?
- He wasn’t able to find his keys this morning.
Bài tập 3: Chọn Đáp Án Đúng (Multiple Choice)
Chọn đáp án đúng cho các câu sau:
- I __________ to finish my homework yesterday. a) was able
b) am able
c) will be able - By next year, they __________ to buy a new house.
a) will be able
b) was able
c) are able - He __________ to run very fast when he was younger.
a) will be able
b) is able
c) was able - I __________ to help you tomorrow.
a) am able
b) was able
c) will be able - They __________ to attend the concert next week.
a) will be able
b) is able
c) were able - We __________ to go to the beach last summer.
a) are able
b) were able
c) will be able - She __________ to solve the problem by herself.
a) was able
b) are able
c) will be able - I __________ to complete the report today.
a) am able
b) will be able
c) was able - They __________ to meet the deadline last month.
a) are able
b) were able
c) will be able - By next week, we __________ to finish the project.
a) was able
b) will be able
c) are able
Bài tập 4: Điền Từ Còn Thiếu Vào Câu (Gap-filling)
Điền “am able to,” “was able to,” hoặc “will be able to” vào chỗ trống:
- I __________ finish all my work today.
- She __________ complete the marathon last year.
- We __________ attend the concert tomorrow night.
- They __________ speak French fluently.
- He __________ solve the math problem after practicing.
- By next month, I __________ travel abroad.
- We __________ finish the project on time yesterday.
- She __________ play the piano beautifully.
- I __________ go hiking next weekend.
- He __________ fix the computer by himself yesterday.
Bài tập 5: Đặt Câu Hỏi Sử Dụng “Be Able To”
Viết câu hỏi sử dụng “Be Able To” dựa trên gợi ý:
- (you / finish your homework / yesterday?)
- (she / attend the meeting / tomorrow?)
- (they / speak English fluently?)
- (he / solve the problem / last week?)
- (you / visit the museum / next weekend?)
- (she / ride a bike / when she was young?)
- (we / complete the task / on time?)
- (he / play the guitar / after practicing?)
- (I / attend the class / tomorrow?)
- (they / fix the car / before it started raining?)
Bài tập 6: Hoàn Thành Câu Theo Gợi Ý (Sentence Completion)
Hoàn thành các câu sau theo gợi ý sử dụng “Be Able To”:
- After practicing hard, I __________.
- Next year, they __________.
- Yesterday, we __________.
- If we try harder, we __________.
- He wasn’t feeling well, so he __________.
- By next month, she __________.
- When I was a child, I __________.
- If you study more, you __________.
- After a long time, they finally __________.
- Tomorrow, I __________.
Phần Đáp Án Bài Tập
Bài tập 1: Hoàn Thành Câu Với “Be Able To”
- is able to
- wasn’t able to
- will be able to
- was able to
- will be able to
- wasn’t able to
- will be able to
- will be able to
- is able to
- were able to
Bài tập 2: Viết Lại Câu Sử Dụng “Be Able To”
- She is able to solve the puzzle.
- I wasn’t able to attend the meeting yesterday.
- We will be able to finish the task on time.
- He was able to pass the exam last week.
- I am not able to come to the party tonight.
- She was able to swim when she was 10 years old.
- They were able to fix the car before it started raining.
- I will be able to cook dinner by myself.
- Are you able to help me with this problem?
- He wasn’t able to find his keys this morning.
Bài tập 3: Chọn Đáp Án Đúng
- a) was able
- a) will be able
- c) was able
- c) will be able
- a) will be able
- b) were able
- a) was able
- a) am able
- b) were able
- b) will be able
Bài tập 4: Điền Từ Còn Thiếu Vào Câu
- am able to
- was able to
- will be able to
- are able to
- was able to
- will be able to
- were able to
- is able to
- will be able to
- was able to
Bài tập 5: Đặt Câu Hỏi Sử Dụng “Be Able To”
- Were you able to finish your homework yesterday?
- Will she be able to attend the meeting tomorrow?
- Are they able to speak English fluently?
- Was he able to solve the problem last week?
- Will you be able to visit the museum next weekend?
- Was she able to ride a bike when she was young?
- Were we able to complete the task on time?
- Is he able to play the guitar after practicing?
- Will I be able to attend the class tomorrow?
- Were they able to fix the car before it started raining?
Bài tập 6: Hoàn Thành Câu Theo Gợi Ý
- After practicing hard, I was able to pass the exam.
- Next year, they will be able to travel abroad.
- Yesterday, we were able to finish the project early.
- If we try harder, we will be able to solve this problem.
- He wasn’t feeling well, so he wasn’t able to come to class.
- By next month, she will be able to speak fluently.
- When I was a child, I was able to swim long distances.
- If you study more, you will be able to improve your score.
- After a long time, they finally were able to complete the task.
- Tomorrow, I will be able to attend the meeting.

6. Kết Luận
Hiểu và sử dụng thành thạo cấu trúc “Be Able To” chính là bước quan trọng giúp các bạn làm chủ tiếng Anh một cách toàn diện. Bằng cách áp dụng vào các tình huống thực tế, bạn sẽ giao tiếp tự tin hơn và mở ra những cơ hội phát triển bản thân trong học tập và sự nghiệp. Vì vậy, hãy tiếp tục rèn luyện, và mỗi ngày bạn sẽ tiến gần hơn đến mục tiêu chinh phục ngôn ngữ này. Hy vọng bài viết sẽ mang lại nhiều lợi ích cho bạn, chúc bạn học tiếng Anh thật tốt và đạt điểm cao.