Khi học tiếng Anh, người học chắc hẳn không còn xa lạ với động từ “make”, thường được sử dụng với nghĩa là “khiến, làm cho”. Tuy nhiên, với sự đa dạng trong cấu trúc cũng như các cách dùng make trong tiếng anh, không phải ai cũng có thể hiểu rõ động từ này. Biết được hiện trạng này, Edutrip sẽ giúp bạn hệ thống lại các cấu trúc make trong tiếng anh một cách rõ ràng trong bài viết dưới đây, giúp bạn có thể biết cách dùng make chuẩn và chính xác nhất nhé.
Cách sử dụng cấu trúc MAKE trong tiếng Anh chính xác nhất.
Nếu make chỉ đứng một mình và chỉ thể hiện một nghĩa như “khiến, làm cho” thì nó không khác gì so với các động từ khác. Tuy nhiên, khi đi cùng các giới từ hoặc cụm từ khác, make lại tạo nên các cấu trúc với các nghĩa khác nhau. Hãy cùng chúng mình điểm qua một số các cấu trúc make trong tiếng anh nhé.
1. Cấu trúc Make + somebody + do sth
Cách dùng: Sai khiến ai đó làm gì
Ví dụ:
My mother made me study hard before the exam. (Mẹ tôi bắt tôi phải học hành chăm chỉ trước kì thi)
Team leader made me submit my assignment before tonight. (Trưởng nhóm bắt tôi phải nộp bài tập trước tôi nay).
Cấu trúc này khá phổ biến trong các bài thi tiếng anh cũng như trong giao tiếp hằng ngày.
– Một số cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc với make:
- Have sb do sth
- Get sb to do st
Ví dụ:
- I made my pet take medicine because it was sick (Tôi bắt thú cưng uống thuốc vì nó bị ốm)
- I made my pet take medicine because it was sick
- I got my pet take medicine because it was sick
- My father made my brother take the driving test (Bố tôi bắt em trai tôi đi thi bằng lái xe)
- My father made my brother take the driving test
- My father made my brother take the driving test
2. Cấu trúc Make + somebody + to verb
Cách dùng: Buộc ai đó phải làm gì
Ví dụ:
- Don’t make him injured (Đừng làm anh ấy bị thương)
- She makes me take a break. (Cô ấy bắt tôi nghỉ một lát)
Phía trên là ví dụ về các câu sai khiến, cấu trúc make + somebody + to verb thể hiện dạng bị động của các câu sai khiến như trên. Cấu trúc sai khiến ở thể chủ động là “Make sb do sth” và người ta dùng cấu trúc “Make sb to do sth” để thể hiện dạng bị động.
Ví dụ:
- He made me drive a car. (Anh ấy bắt tôi lái xe)
- I was made to do drive a car. (Tôi bị bắt phải lái xe).
- The doctor made me test for covid 19 (Bác sĩ bắt tôi xét nghiệm covid 19)
- I was made to test for covid 19 (Tôi bị bắt xét nghiệm covid 19)
- The police make him pay a fine for going in the opposite direction (Cảnh sát bắt anh ấy nộp phạt vì đi ngược chiều)
- He is made to pay a fine for going in the opposite direction (Anh ấy bị bắt nộp phạt vì đi ngược chiều)
Ngoài ra bạn nên tham khảo thêm: Cách đọc giờ trong tiếng Anh chính xác nhất A-Z
3. Cấu trúc Make + sb/sth + adj
Cách dùng: làm cho ai đó/cái gì trở nên như thế nào.
Ví dụ:
- He makes me cry (Anh ấy làm tôi khóc)
- The film makes me happy. (Bộ phim làm tôi vui vẻ)
- Her lecture made me more knowledgeable (Bài giảng của cô ấy khiến tôi giàu kiến thức hơn)
- Party makes me tired (Bữa tiệc làm tôi mệt mỏi)
- Broken traffic lights make the road more crowded (Đèn giao thông bị hỏng làm con đường đông đúc hơn)
4. Cấu trúc Make + possible/ impossible
Cấu trúc Make + possible/ impossible có 2 dạng, đi kèm với to V hoặc N/ cụm N
4.1 Cấu trúc Make it possible/impossible (for sb) + to V
Trong trường hợp theo sau là to V thì cấu trúc Make + possible/ impossible phải thêm it đứng giữa make và possible/impossible.
Ví dụ: Phân tích câu sau:
- A good book made posible to expand your knowledge effectively.
=> Bạn có thể thấy theo sau make có to V (to expand), vì thế, bạn phải thêm it vào giữa make và possible.
=> Vì vậy câu đúng phải là: A good book made it posible to expand your knowledge effectively (Một quyển sách tốt giúp bạn mở mang kiến thức hiệu quả)
Bên cạnh đó, với cấu trúc trên, bạn cũng có thể thay từ possible/ impossible bằng các từ khác như easy, difficult, …
Ví dụ:
- Learning English from a young age makes it easier for me to improve English (Học tiếng anh từ nhỏ giúp tôi cải thiện tiếng anh dễ dàng hơn).
- Driving carefully to made it posible avoid a collision (Lái xe cẩn thận giúp tôi tránh được một vụ va chạm)
4.2 Cấu trúc Make possible/ impossible + N/ cụm N
Đây là trường hợp thứ hai, theo sau make là một danh từ hoặc cụm danh từ. Cấu trúc này hoàn toàn trái ngược với cấu trúc Make it possible/impossible (for sb) + to V. Trong trường hợp theo sau make là một danh từ hoặc cụm danh từ này, bạn “tuyệt đối” không đặt it ở giữa make và possible/ impossible như cấu trúc trên.
Ví dụ:
- Long experience of employees makes possible the quality of work better. (Kinh nghiệm lâu dài của nhân viên giúp chất lượng làm việc tốt hơn)
=> Do the quality of work là một cụm danh từ nên ta dùng make possible.
- Perfection in every aspect of the movie make possible the revenue from ticket sales increase significantly (Sự hoàn hảo về mọi mặt của bộ phim giúp doanh thu từ việc bán vé tăng mạnh)
=> Do the revenue from ticket sales là một cụm danh từ nên ta dùng make possible.
- Đó là tất cả các cấu trúc make trong tiếng anh, bạn hãy đọc thật kỹ và vận dụng nhé. Edutrip hi vọng đã có thể giúp bạn nắm được các cách dùng make trong tiếng anh một cách hiệu quả.
5. Những cụm từ đi với make thông dụng
Trong các dạng đề thi hay trong giao tiếp hằng ngày, bạn sẽ gặp khá nhiều các cụm từ đi kèm sau make trong tiếng anh, tạo ra các ngữ nghĩa khác nhau, Edutrip đã giúp bạn liệt kê các cụm từ cũng như các cụm động từ thông dụng nhất và đưa ví dụ ở mỗi từ giúp bạn dễ hình dung hơn. Hãy ghi nhớ để dùng make chuẩn nhất nhé!
5.1 Cụm động từ với make trong tiếng anh
Make off
Ex: My dog makes off vaccinations |
Chạy trốn
Ex: Con chó của tôi chạy trốn việc tiêm ngừa |
Make up for
Ex: He must make up for his mistake |
Đền bù
Ex: Anh ấy phải đền bù vì lỗi sai của anh ấy |
Make up with sb
Ex: He made up with his girlfriend |
Làm hòa với ai
Ex: Anh ấy đã làm hòa với bạn gái |
Make up
Ex: Bride has to get up early to make up |
Trang điểm
Ex: Cô dâu phải dậy sớm để trang điểm |
Make out
Ex: She made out her mistake |
Hiểu ra
Ex: Cô ấy đã hiểu ra lỗi sai của mình |
Make for
Ex: The criminal is moving towards the port |
Di chuyển về hướng
Ex: Tên tội phạm đang di chuyển về hướng cảng |
Make sth out to be
Ex: He still make the money out to be stolen |
Khẳng định
Ex: Anh ấy vẫn khẳng định tiền bị đánh cắp |
Make over
Ex: He make the job over the new employee |
Giao lại cái gì cho ai
Ex: Anh ấy giao lại công việc cho nhân viên mới |
Make into
Ex: Eggs have been made into delicious food by her |
Biến đổi thành cái gì
Ex: Trứng đã được biến đổi thành món ăn ngon nhờ cô ấy |
5.2 Cụm từ (collocations) với “make” trong tiếng anh
Make a decision = make up one’s mind
Ex: He makes an important decision |
Quyết định
Ex: Anh ấy đưa ra một quyết định quan trọng |
Make an impression on sb
Ex: She makes an impression on her teacher by presentation capabilities |
Gây ấn tượng với ai
Ex: Cô ấy gây ấn tượng với giáo viên bởi khả năng thuyết trình |
Make a living
Ex: He tries to make a living |
Kiếm sống
Ex: Anh ấy cố gắng kiếm sống |
Make a bed
Ex: Mom helps me make the bed |
Dọn dẹp giường
Ex: Mẹ giúp tôi dọn dẹp giường |
Make a fuss over sth
Ex: She always makes a fuss things over |
Làm rối, làm ầm lên
Ex: Cô ấy luôn làm rối mọi thứ lên |
Make friend with sb
Ex: I actively made friends with her |
Kết bạn với ai
Ex: Tôi đã chủ động kết bạn với cô ấy |
Make the most/the best of sth
Ex: he always makes the most of everything |
Tận dụng triệt để
Ex: Anh ấy luôn tận dụng triệt để tất cả mọi thứ |
Make progress
Ex: I’m making progress in math |
Tiến bộ
Ex: Tôi đang tiến bộ trong môn toán |
Make a contribution to
Ex: He hopes to make a contribute to a better life |
Góp phần
Ex: Anh ấy hi vọng góp phần làm cuộc sống tốt đẹp hơn |
Make a habit of sth
I make a habit of exercising every morning |
Tạo thói quen làm gì
Ex: Tôi tạo thói quen tập thể dục mỗi sáng |
Make money
Ex: He is always trying to make money |
Kiếm tiền
Ex: Anh ấy luôn cố gắng kiếm tiền |
Make an effort
Ex: He make an effort for a better life |
Nỗ lực
Ex: Anh ấy nổ lực cho một cuộc sống tốt đẹp hơn |
Make a phone = call
Ex: She makes a phone with the customer |
Gọi điện
Ex: Cô ấy gọi điện cho khách hàng |
Make way for sb/sth
Ex: They made way for him |
Dọn đường cho ai, cái gì
Ex: Họ đã dọn đường cho anh ấy |
Make a proposal
Ex: I make a proposal to the client |
Đưa ra lời đề nghị
Ex: Tôi đưa ra lời đề nghị với khách hàng |
Make a report
Ex: He make a report on environmental pollution |
Viết, có bài báo cáo
Ex: Anh ấy đã viết một bài báo cáo về vấn đề ô nhiễm môi trường |
Make a move = move
Ex: He moves towards the cinema |
Di chuyển
Ex: Anh ấy di chuyển về phía rạp phim |
Make a mess
Ex: I was scolded by my mother for always making a mess |
Bày bừa ra
Ex: Tôi bị mẹ mắng vì luôn bày bừa mọi thứ |
6. Bài tập áp dụng cấu trúc make trong tiếng Anh
Điền dạng đúng của do, make hoặc take vào chỗ trống:
1. she is … research in math now.
2. they normally … the shopping on monday mornings.
3. Let’s … a cake.
4. they … crossword puzzles on the train everyweek
5. Could you .. me a favour?
6. he … herhappy yesterday.
Đáp án:
1. Doing | 2. Do | 3. Make |
4. Does | 5. Do | 6. Made |
Edutrip hi vọng với bài viết trên, chúng tôi đã cung cấp các kiến thức hữu ích cho bạn. Hãy luyện tập thật nhiều để có thể sử dụng thành thạo và dùng make chuẩn nhất nhé. Edutrip chúc bạn học tập thật tốt và ngày càng cải thiện trình độ tiếng anh của mình.