[Ngữ Pháp] Cách sử dụng cấu trúc MAKE trong tiếng Anh chính xác nhất.

760

Khi học tiếng Anh, người học chắc hẳn không còn xa lạ với động từ “make”, thường được sử dụng với nghĩa là “khiến, làm cho”. Tuy nhiên, với sự đa dạng trong cấu trúc cũng như các cách dùng make trong tiếng anh, không phải ai cũng có thể hiểu rõ động từ này. Biết được hiện trạng này, Edutrip sẽ giúp bạn hệ thống lại các cấu trúc make trong tiếng anh một cách rõ ràng trong bài viết dưới đây, giúp bạn có thể biết cách dùng make chuẩn và chính xác nhất nhé.

Cách sử dụng cấu trúc MAKE trong tiếng Anh chính xác nhất.

Nếu make chỉ đứng một mình và chỉ thể hiện một nghĩa như “khiến, làm cho” thì nó không khác gì so với các động từ khác. Tuy nhiên, khi đi cùng các giới từ hoặc cụm từ khác, make lại tạo nên các cấu trúc với các nghĩa khác nhau. Hãy cùng chúng mình điểm qua một số các cấu trúc make trong tiếng anh nhé.

1. Cấu trúc Make + somebody + do sth

Cách dùng: Sai khiến ai đó làm gì

Ví dụ:

My mother made me study hard before the exam. (Mẹ tôi bắt tôi phải học hành chăm chỉ trước kì thi)

Team leader made me submit my assignment before tonight. (Trưởng nhóm bắt tôi phải nộp bài tập trước tôi nay).

Cấu trúc này khá phổ biến trong các bài thi tiếng anh cũng như trong giao tiếp hằng ngày.

Sach IELTS Sieu Re IELTSBOOK

– Một số cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc với make:

  • Have sb do sth
  • Get sb to do st

Ví dụ:

  • I made my pet take medicine because it was sick (Tôi bắt thú cưng uống thuốc vì nó bị ốm)
    • I made my pet take medicine because it was sick
    • I got my pet take medicine because it was sick
  • My father made my brother take the driving test (Bố tôi bắt em trai tôi đi thi bằng lái xe)
  • My father made my brother take the driving test
  • My father made my brother take the driving test

Luyen Dai Hoc - IELTS - TOEIC Truc Tuyen Online

2. Cấu trúc Make + somebody + to verb

Cách dùng: Buộc ai đó phải làm gì

Ví dụ:

  • Don’t make him injured (Đừng làm anh ấy bị thương)
  • She makes me take a break. (Cô ấy bắt tôi nghỉ một lát)

Phía trên là ví dụ về các câu sai khiến, cấu trúc make + somebody + to verb thể hiện dạng bị động của các câu sai khiến như trên. Cấu trúc sai khiến ở thể chủ động là “Make sb do sth” và người ta dùng cấu trúc “Make sb to do sth” để thể hiện dạng bị động.

Ví dụ:

  • He made me drive a car. (Anh ấy bắt tôi lái xe)
    • I was made to do drive a car. (Tôi bị bắt phải lái xe).
  • The doctor made me test for covid 19 (Bác sĩ bắt tôi xét nghiệm covid 19)
    • I was made to test for covid 19 (Tôi bị bắt xét nghiệm covid 19)
  • The police make him pay a fine for going in the opposite direction (Cảnh sát bắt anh ấy nộp phạt vì đi ngược chiều)
    • He is made to pay a fine for going in the opposite direction (Anh ấy bị bắt nộp phạt vì đi ngược chiều)

[Ngữ Pháp] Cách sử dụng cấu trúc MAKE trong tiếng Anh chính xác nhất.

Ngoài ra bạn nên tham khảo thêm: Cách đọc giờ trong tiếng Anh chính xác nhất A-Z

3. Cấu trúc Make + sb/sth + adj

Cách dùng: làm cho ai đó/cái gì trở nên như thế nào.

Ví dụ:

  • He makes me cry (Anh ấy làm tôi khóc)
  • The film makes me happy. (Bộ phim làm tôi vui vẻ)
  • Her lecture made me more knowledgeable (Bài giảng của cô ấy khiến tôi giàu kiến thức hơn)
  • Party makes me tired (Bữa tiệc làm tôi mệt mỏi)
  • Broken traffic lights make the road more crowded (Đèn giao thông bị hỏng làm con đường đông đúc hơn)

Sach IELTS Sieu Re IELTSBOOK

4. Cấu trúc Make + possible/ impossible

Cấu trúc Make + possible/ impossible có 2 dạng, đi kèm với to V hoặc N/ cụm N

4.1 Cấu trúc Make it possible/impossible (for sb) + to V

Trong trường hợp theo sau là to V thì cấu trúc Make + possible/ impossible phải thêm it đứng giữa make và possible/impossible.

Ví dụ: Phân tích câu sau:

  • A good book made posible to expand your knowledge effectively.

=> Bạn có thể thấy theo sau make có to V (to expand), vì thế, bạn phải thêm it vào giữa make và possible.

=> Vì vậy câu đúng phải là: A good book made it posible to expand your knowledge effectively (Một quyển sách tốt giúp bạn mở mang kiến thức hiệu quả)

Bên cạnh đó, với cấu trúc trên, bạn cũng có thể thay từ possible/ impossible bằng các từ khác như easy, difficult, …

Ví dụ:

  • Learning English from a young age makes it easier for me to improve English (Học tiếng anh từ nhỏ giúp tôi cải thiện tiếng anh dễ dàng hơn).
  • Driving carefully to made it posible avoid a collision (Lái xe cẩn thận giúp tôi tránh được một vụ va chạm)

[Ngữ Pháp] Cách sử dụng cấu trúc MAKE trong tiếng Anh chính xác nhất.

4.2 Cấu trúc Make possible/ impossible + N/ cụm N

Đây là trường hợp thứ hai, theo sau make là một danh từ hoặc cụm danh từ. Cấu trúc này hoàn toàn trái ngược với cấu trúc Make it possible/impossible (for sb) + to V. Trong trường hợp theo sau make là một danh từ hoặc cụm danh từ này, bạn “tuyệt đối” không đặt it ở giữa make và possible/ impossible như cấu trúc trên.

Ví dụ:

  • Long experience of employees makes possible the quality of work better. (Kinh nghiệm lâu dài của nhân viên giúp chất lượng làm việc tốt hơn)

=> Do the quality of work là một cụm danh từ nên ta dùng make possible.

  • Perfection in every aspect of the movie make possible the revenue from ticket sales increase significantly (Sự hoàn hảo về mọi mặt của bộ phim giúp doanh thu từ việc bán vé tăng mạnh)

=> Do the revenue from ticket sales là một cụm danh từ nên ta dùng make possible.

  • Đó là tất cả các cấu trúc make trong tiếng anh, bạn hãy đọc thật kỹ và vận dụng nhé. Edutrip hi vọng đã có thể giúp bạn nắm được các cách dùng make trong tiếng anh một cách hiệu quả.

5. Những cụm từ đi với make thông dụng

Trong các dạng đề thi hay trong giao tiếp hằng ngày, bạn sẽ gặp khá nhiều các cụm từ đi kèm sau make trong tiếng anh, tạo ra các ngữ nghĩa khác nhau, Edutrip đã giúp bạn liệt kê các cụm từ cũng như các cụm động từ thông dụng nhất và đưa ví dụ ở mỗi từ giúp bạn dễ hình dung hơn. Hãy ghi nhớ để dùng make chuẩn nhất nhé!

5.1 Cụm động từ với make trong tiếng anh

Make off

Ex: My dog ​​makes off vaccinations

Chạy trốn

Ex: Con chó của tôi chạy trốn việc tiêm ngừa

Make up for

Ex: He must make up for his mistake

Đền bù

Ex: Anh ấy phải đền bù vì lỗi sai của anh ấy

Make up with sb

Ex: He made up with his girlfriend

Làm hòa với ai

Ex: Anh ấy đã làm hòa với bạn gái

Make up

Ex: Bride has to get up early to make up

Trang điểm

Ex: Cô dâu phải dậy sớm để trang điểm

Make out

Ex: She made out her mistake

Hiểu ra

Ex: Cô ấy đã hiểu ra lỗi sai của mình

Make for

Ex: The criminal is moving towards the port

Di chuyển về hướng

Ex: Tên tội phạm đang di chuyển về hướng cảng

Make sth out to be

Ex: He still make the money out to be stolen

Khẳng định

Ex: Anh ấy vẫn khẳng định tiền bị đánh cắp

Make over

Ex: He make the job over the new employee

Giao lại cái gì cho ai

Ex: Anh ấy giao lại công việc cho nhân viên mới

Make into

Ex: Eggs have been made into delicious food by her

Biến đổi thành cái gì

Ex: Trứng đã được biến đổi thành món ăn ngon nhờ cô ấy

5.2 Cụm từ (collocations) với “make” trong tiếng anh

Make a decision = make up one’s mind

Ex: He makes an important decision

Quyết định

Ex: Anh ấy đưa ra một quyết định quan trọng

Make an impression on sb

Ex: She makes an impression on her teacher by presentation capabilities

Gây ấn tượng với ai

Ex: Cô ấy gây ấn tượng với giáo viên bởi khả năng thuyết trình

Make a living

Ex: He tries to make a living

Kiếm sống

Ex: Anh ấy cố gắng kiếm sống

Make a bed

Ex: Mom helps me make the bed

Dọn dẹp giường

Ex: Mẹ giúp tôi dọn dẹp giường

Make a fuss over sth

Ex: She always makes a fuss things over

Làm rối, làm ầm lên

Ex: Cô ấy luôn làm rối mọi thứ lên

Make friend with sb

Ex: I actively made friends with her

Kết bạn với ai

Ex: Tôi đã chủ động kết bạn với cô ấy

Make the most/the best of sth

Ex: he always makes the most of everything

Tận dụng triệt để

Ex: Anh ấy luôn tận dụng triệt để tất cả mọi thứ

Make progress

Ex: I’m making progress in math

Tiến bộ

Ex: Tôi đang tiến bộ trong môn toán

Make a contribution to

Ex: He hopes to make a contribute to a better life

Góp phần

Ex: Anh ấy hi vọng góp phần làm cuộc sống tốt đẹp hơn

Make a habit of sth

I make a habit of exercising every morning

Tạo thói quen làm gì

Ex: Tôi tạo thói quen tập thể dục mỗi sáng

Make money

Ex: He is always trying to make money

Kiếm tiền

Ex: Anh ấy luôn cố gắng kiếm tiền

Make an effort

Ex: He make an effort for a better life

Nỗ lực

Ex: Anh ấy nổ lực cho một cuộc sống tốt đẹp hơn

Make a phone = call

Ex: She makes a phone with the customer

Gọi điện

Ex: Cô ấy gọi điện cho khách hàng

Make way for sb/sth

Ex: They made way for him

Dọn đường cho ai, cái gì

Ex: Họ đã dọn đường cho anh ấy

Make a proposal

Ex: I make a proposal to the client

Đưa ra lời đề nghị

Ex: Tôi đưa ra lời đề nghị với khách hàng

Make a report

Ex: He make a report on environmental pollution

Viết, có bài báo cáo

Ex: Anh ấy đã viết một bài báo cáo về vấn đề ô nhiễm môi trường

Make a move = move

Ex: He moves towards the cinema

Di chuyển

Ex: Anh ấy di chuyển về phía rạp phim

Make a mess

Ex: I was scolded by my mother for always making a mess

Bày bừa ra

Ex: Tôi bị mẹ mắng vì luôn bày bừa mọi thứ

Luyen Dai Hoc - IELTS - TOEIC Truc Tuyen Online

6. Bài tập áp dụng cấu trúc make trong tiếng Anh

Điền dạng đúng của do, make hoặc take vào chỗ trống:

1. she is … research in math now.

2. they normally … the shopping on monday mornings.

3. Let’s … a cake.

4. they … crossword puzzles on the train everyweek

5. Could you ..  me a favour?

6. he … herhappy yesterday.

Đáp án:

1. Doing 2. Do 3. Make
4. Does 5. Do 6. Made

 

Edutrip hi vọng với bài viết trên, chúng tôi đã cung cấp các kiến thức hữu ích cho bạn. Hãy luyện tập thật nhiều để có thể sử dụng thành thạo và dùng make chuẩn nhất nhé.  Edutrip chúc bạn học tập thật tốt và ngày càng cải thiện trình độ tiếng anh của mình.