[Phân biệt] Cách dùng “Have” và “Have got” chuẩn nhất trong tiếng Anh

Đăng bởi Writer
Tháng Tư,
15/04/2022

Trong việc học tiếng Anh, có những cấu trúc tưởng chừng như đơn giản lại dễ khiến bạn nhầm lẫn khi sử dụng. “Have”“Have got” là hai trong số đó. Mặc dù cả hai đều dùng để nói về sở hữu, nhưng cách chúng được sử dụng có thể khác biệt đáng kể, tùy thuộc vào ngữ cảnh và quốc gia. Nếu bạn đang tự hỏi khi nào dùng “Have”, khi nào dùng “Have got”, và làm thế nào để áp dụng chúng một cách chính xác thì bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những câu trả lời rõ ràng và giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.

Xem Thêm:

[Phân biệt] Cách Dùng “Have” Và “Have got” Chuẩn Nhất Trong Tiếng Anh

1. Ý Nghĩa Của Have Và Have Got

Theo từ điển Cambridge, “Have” có nghĩa là “có”, nhưng nhấn mạnh rằng người nói đã sở hữu hoặc sử dụng thứ đó. Trong khi đó, “Have got” cũng có nghĩa là “có”, nhưng thường được sử dụng ở thì hiện tại và mang ý nghĩa là sở hữu thực sự một vật gì đó hoặc liên quan đến thông tin. Tuy nhiên, “Have got” xuất hiện phổ biến hơn trong văn nói và văn viết thông thường. Nhìn chung, cả hai từ này có nghĩa gần giống nhau.

Ví dụ:

  • I have a bath everyday. (Ngày nào tôi cũng tắm.)
  • I have got a bath. (Tôi có một cái bồn tắm.)

[Phân biệt] Cách dùng "Have" và "Have got" chuẩn nhất trong tiếng Anh

Ảnh minh họa

Việc phân biệt giữa “Have”“Have got” sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt hơn trong nhiều tình huống khác nhau. Trong các phần tiếp theo, bạn sẽ thấy rõ hơn sự khác biệt giữa hai cấu trúc này, từ cách dùng đến ngữ pháp và ngữ cảnh thực tế.

2. Cách Sử Dụng Trong Anh – Anh Và  Anh – Mỹ

Việc sử dụng “Have” và “Have got” có sự khác biệt giữa tiếng Anh-Anh và tiếng Anh-Mỹ, và bạn nên hiểu rõ để áp dụng chính xác trong từng ngữ cảnh.

2.1 Tiếng Anh-Anh:

Trong tiếng Anh-Anh thì “Have got” được sử dụng rất phổ biến, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày khi nói về sở hữu. Ví dụ: “I’ve got a new car” (Tôi có một chiếc xe mới). Hơn nữa, “Have got” còn được sử dụng rộng rãi trong các tình huống thân mật, trong khi “Have” vẫn có thể dùng, nhưng mang tính trang trọng hơn.

2.2 Tiếng Anh-Mỹ:

Trong tiếng Anh-Mỹ, “Have” lại được sử dụng nhiều hơn và phổ biến trong mọi ngữ cảnh, cả trang trọng lẫn thân mật. Ví dụ: “I have a new car” (Tôi có một chiếc xe mới). Mặc dù người Mỹ cũng hiểu “Have got”, nhưng họ thường dùng “Have” nhiều hơn trong các cuộc hội thoại hàng ngày.

2.3 Cách sử dụng trong văn viết và văn nói:

Trong văn viết, người Anh có xu hướng sử dụng “Have got” nhiều hơn, đặc biệt trong các email hoặc tin nhắn không trang trọng. Nhưng người Mỹ thì ngược lại, họ lại thích dùng “Have” hơn cả trong văn viết và văn nói. Ví dụ: Người Anh có thể viết “I’ve got a problem”, trong khi người Mỹ sẽ viết “I have a problem” trong cùng một tình huống.

2.4 Dạng câu phủ định và câu hỏi:

Cả tiếng Anh-Anh và tiếng Anh-Mỹ đều có cách tạo câu phủ định và câu hỏi khác nhau. Trong tiếng Anh-Anh, “Have got” được sử dụng nhiều hơn với phủ định là “haven’t got” và câu hỏi là “Have you got…?” Ví dụ: “I haven’t got any time.” Trong khi đó, tiếng Anh-Mỹ lại sử dụng “Have” với câu phủ định “don’t have” và câu hỏi “Do you have…?” Ví dụ: “I don’t have any time.”

Sach IELTS Sieu Re IELTSBOOK

3. Khi Nào Nên Sử Dụng “Have” Và Khi Nào Nên Sử Dụng “Have Got”?

  • Ta dùng “have” để nói về việc dùng hay sử dụng/ Hành động một thứ gì đó hoặc làm một hành động nào đó. Chẳng hạn:

– Peter calls me when I have breakfast. (Peter gọi cho tôi khi tôi đang ăn sáng.)

– I have a phone from my mother. (tôi một cuộc gọi từ mẹ.)

  • Ta dùng “have” khi muốn nói về việc “có” một thứ gì đó theo cách đơn thuần. Chẳng hạn:

– I have 3 lovely kids. ( Tôi có 3 đứa con.)

  • Ta dùng “Have got” khi muốn khẳng định là mình có một cái gì đó theo kiểu “Sở hữu”. Chẳng hạn như:

– I have got a car. (Tôi 1 chiếc xe ô tô – Tôi sở hữu một chiếc xe ô tô.)

– I have a got a phone. ( Tôi một chiếc điện thoại – tôi sở hữu một chiếc điện thoại.)

Trong thường hợp nào có thể sử dụng cả “have” và “have got”

  • Ám chỉ đối phương có một cái gì đó như hỏi mượn. Chẳng hạn như:

– Have you got a pencil?

– Do you have any pencils?

  • Trong trường hợp thể hiện sử sở hữu với một món đồ vật cụ thể. Chẳng hạn như:

– I have a car.

– I have got a car.

  • Trong trường hợp mang nghĩa trải nghiệm, cảm giác. Chẳng hạn như:

– I have a headache.

– I have got a headache.

  • Trường hợp nào không dùng have got tránh việc hiểu nhầm

Các loại câu muốn chỉ hành động với đồ vật hay danh từ đấy. Chẳng hạn như:

– I have a bath every morning. (tôi đi tắm vào mọi buổi sáng.)

– I have got a bath every morning. (người ta sẽ tưởng sáng nào bạn cũng mua 1 cái bồn tắm.)

4. Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng “Have” Và “Have got”

4.1 Lỗi Về Thì

Nhiều người học thường gặp lỗi khi sử dụng sai thì với “Have” “Have got”. “Have got” chỉ được sử dụng trong thì hiện tại, trong khi “Have” có thể sử dụng ở các thì khác nhau như hiện tại, quá khứ và tương lai. Ví dụ, câu “I had got a car” là sai, thay vào đó, đúng phải là “I had a car” vì “Have got” không dùng trong thì quá khứ.

4.2 Lỗi Khi Tạo Câu Phủ Định và Câu Hỏi

Một lỗi phổ biến khác là sử dụng sai trong câu phủ định và câu hỏi. Với “Have got”, câu phủ định sẽ là “haven’t got” hoặc “hasn’t got”, còn với “Have” thì các bạn cần dùng “do not have” hoặc “does not have”. Ví dụ: “She hasn’t got any books” là đúng, nhưng “She doesn’t have got any books” là sai.

4.3 Lỗi Sử Dụng Trong Ngữ Cảnh Trang Trọng

Người học thường nhầm lẫn giữa “Have”“Have got” trong ngữ cảnh trang trọng. “Have got” phù hợp hơn trong giao tiếp hàng ngày và không nên sử dụng trong văn phong trang trọng như khi viết email công việc. Ví dụ, thay vì viết “I’ve got your report”, bạn nên sử dụng “I have your report” để giữ tính chuyên nghiệp.

4.4 Lỗi Khi Quên Rút Gọn Cấu Trúc

Trong giao tiếp hàng ngày, người học thường quên rút gọn khi dùng “Have got”. Để câu văn trở nên tự nhiên hơn, bạn nên rút gọn “Have got” thành “I’ve got” hoặc “She’s got”. Ví dụ, thay vì “I have got a new phone”, bạn nên nói “I’ve got a new phone”.

4.5 Lỗi Kết Hợp Cả Hai Cấu Trúc

Một lỗi phổ biến là kết hợp cả hai cấu trúc trong một câu, dẫn đến câu văn không chính xác. Ví dụ, câu “I have got a book” là sai vì đã sử dụng cả “have”“got” cùng lúc. Do đó, các bạn chỉ cần sử dụng một trong hai: “I have a book” hoặc “I’ve got a book” để câu văn rõ ràng và dễ hiểu hơn.

5. Mẹo Ghi Nhớ Cách Dùng “Have” Và “Have got”

  • Ghi Nhớ Ngữ Cảnh Sử Dụng:

Trước hết, bạn nên nhớ rằng “Have” được sử dụng cả trong ngữ cảnh trang trọng và thông thường, còn “Have got” chủ yếu xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ, trong một bài viết học thuật hoặc email công việc thì các bạn nên dùng “Have” để giữ văn phong trang trọng: “I have a meeting tomorrow.” Ngược lại, khi nói chuyện hàng ngày với bạn bè thì “Have got” sẽ phù hợp hơn và tạo cảm giác thân thiện: “I’ve got a meeting tomorrow.”

  • Sử Dụng “Have” Ở Nhiều Thì, “Have got” Ở Hiện Tại:

Một mẹo hữu ích là nhớ rằng “Have got” chỉ được sử dụng ở thì hiện tại, trong khi “Have” có thể được dùng ở nhiều thì khác nhau. Chẳng hạn như: “I have had this car for five years” (thì hiện tại hoàn thành) hoặc “I will have a meeting next week” (thì tương lai đơn). Còn “Have got” chỉ nên dùng khi diễn tả trạng thái sở hữu hiện tại, như: “I’ve got a new phone.”

  • Phân Biệt Cách Tạo Câu Phủ Định và Câu Hỏi:

Đặc biệt, các bạn cần lưu ý sự khác biệt trong cách tạo câu phủ định và câu hỏi giữa “Have”“Have got”. Với “Have got”, bạn sẽ dùng “haven’t got” hoặc “hasn’t got” như câu: “She hasn’t got any money.” Trong khi đó, với “Have”, bạn sẽ dùng “don’t have” hoặc “doesn’t have”, ví dụ như câu: “She doesn’t have any money.” Tuy nhiên, đối với câu hỏi, “Have got” dùng dạng rút gọn “Have you got…?”, cụ thể như câu: “Have you got a pen?” và “Have” sử dụng trợ động từ “Do you have…? như: “Do you have a pen?”

  • Nhớ Về Cách Rút Gọn Với “Have got”:

Trong giao tiếp hàng ngày, bạn nên rút gọn“Have got” để câu văn trở nên tự nhiên và trôi chảy hơn. Ví dụ: thay vì nói “I have got a new laptop”, bạn nên rút gọn thành “I’ve got a new laptop”. Cách rút gọn này giúp ngữ điệu của câu trở nên nhẹ nhàng và quen thuộc hơn trong giao tiếp thường ngày.

  • Thực Hành Thường Xuyên Để Ghi Nhớ Tốt Hơn:

Cuối cùng, luyện tập là một cách hiệu quả để ghi nhớ cách sử dụng “Have”“Have got”. Bạn có thể tự đặt câu với cả hai cấu trúc này trong các ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ: “I have a car” (sử dụng “Have”) và “I’ve got a car” (sử dụng “Have got”). Bằng cách thực hành nhiều lần, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và sử dụng đúng “Have”“Have got” trong các tình huống khác nhau.

6. Bài Tập Thực Hành Phân Biệt “Have” Và “Have got”

Phần Bài Tập

Bài tập 1: Chọn Đáp Án Đúng (Have hoặc Have got)

  1. I ____ a new car.
  2. She ____ three brothers and one sister.
  3. We ____ a meeting at 10 a.m. tomorrow.
  4. They ____ two cats and a dog.
  5. He ____ a headache, so he’s going home.
  6. I ____ many books at home.
  7. My parents ____ a beautiful house in the countryside.
  8. She ____ a problem with her computer.
  9. We ____ a lot of homework to do today.
  10. He ____ some free time this afternoon.

Bài tập 2: Viết Lại Câu Sử Dụng “Have” hoặc “Have got”

  1. I’ve got a bike. (sử dụng “have”)
  2. They have a lot of money. (sử dụng “have got”)
  3. He has got a cold. (sử dụng “have”)
  4. We have got a nice garden. (sử dụng “have”)
  5. She has a laptop. (sử dụng “have got”)
  6. I’ve got many friends. (sử dụng “have”)
  7. They have got a new job. (sử dụng “have”)
  8. He has got a big house. (sử dụng “have”)
  9. We have a problem. (sử dụng “have got”)
  10. She has got a lot of work to do. (sử dụng “have”)

Bài tập 3: Điền Vào Chỗ Trống (Have hoặc Have got)

  1. They ____ a big garden behind the house.
  2. She ____ a meeting this afternoon.
  3. I ____ a new phone, it’s really fast!
  4. We ____ some plans for the weekend.
  5. He ____ a lot of experience in his field.
  6. My friends ____ tickets to the concert.
  7. I ____ an idea about how to solve this problem.
  8. She ____ a lot of clothes in her wardrobe.
  9. We ____ a nice conversation yesterday.
  10. They ____ a car for many years now.

Bài tập 4: Chia Động Từ “Have” Hoặc “Have got” Theo Thì Đúng

  1. I ____ (have) this car for three years.
  2. He ____ (have got) two sisters and one brother.
  3. We ____ (have) a new project at work next month.
  4. She ____ (have) a great time at the party last night.
  5. They ____ (have got) a house in the city.
  6. I ____ (not/have) any problems with my computer recently.
  7. We ____ (have got) a dog when we were kids.
  8. She ____ (have) some free time tomorrow afternoon.
  9. He ____ (have got) a good idea for the meeting.
  10. I ____ (have) dinner with my family every Sunday.

Bài tập 5: Sửa Lỗi Sai Trong Câu

  1. I have got an idea yesterday.
  2. She doesn’t have got any pets.
  3. They has a new car.
  4. He haven’t got much time.
  5. We has got many tasks to do today.
  6. I don’t have got any brothers or sisters.
  7. She have got a headache right now.
  8. They doesn’t have any tickets.
  9. He has got a new computer two years ago.
  10. I haven’t got any money for lunch.

Bài tập 6: Hoàn Thành Câu Sử Dụng “Have” hoặc “Have got”

  1. I ____ a new job, and I love it!
  2. She ____ many friends at school.
  3. We ____ a lot of fun at the party yesterday.
  4. He ____ a fast car, it’s really nice.
  5. They ____ some important news to share.
  6. My brother ____ a dog, and it’s very cute.
  7. We ____ an idea for the project.
  8. I ____ a big surprise for you tomorrow.
  9. She ____ tickets to the movie tonight.
  10. They ____ a great view from their apartment.

Phần Đáp Án

Bài tập 1: Chọn Đáp Án Đúng (Have hoặc Have got)

  1. have
  2. has got
  3. have
  4. have got
  5. has
  6. have got
  7. have
  8. has
  9. have
  10. has got

Bài tập 2: Viết Lại Câu Sử Dụng “Have” hoặc “Have got”

  1. I have a bike.
  2. They’ve got a lot of money.
  3. He has a cold.
  4. We have a nice garden.
  5. She’s got a laptop.
  6. I have many friends.
  7. They have a new job.
  8. He has a big house.
  9. We’ve got a problem.
  10. She has a lot of work to do.

Bài tập 3: Điền Vào Chỗ Trống (Have hoặc Have got)

  1. have got
  2. has
  3. have got
  4. have
  5. has
  6. have got
  7. have
  8. has
  9. had
  10. have had

Bài tập 4: Chia Động Từ “Have” Hoặc “Have got” Theo Thì Đúng

  1. have had
  2. has got
  3. have
  4. had
  5. have got
  6. haven’t had
  7. had
  8. will have
  9. has got
  10. have

Bài tập 5: Sửa Lỗi Sai Trong Câu

  1. I had an idea yesterday.
  2. She doesn’t have any pets.
  3. They have a new car.
  4. He hasn’t got much time.
  5. We have many tasks to do today.
  6. I don’t have any brothers or sisters.
  7. She has a headache right now.
  8. They don’t have any tickets.
  9. He had a new computer two years ago.
  10. I don’t have any money for lunch.

Bài tập 6: Hoàn Thành Câu Sử Dụng “Have” hoặc “Have got”

  1. have got
  2. has got
  3. had
  4. has got
  5. have
  6. has got
  7. have got
  8. have
  9. has got
  10. have

7. Kết Luận

Sự khác biệt giữa “Have”“Have got” có thể không lớn, nhưng hiểu đúng và áp dụng chính xác sẽ giúp bạn làm chủ tiếng Anh một cách tự tin hơn. Từ những cuộc hội thoại hàng ngày cho đến các bài viết học thuật, việc nắm vững hai cấu trúc này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và hiệu quả. Ngữ pháp là nền tảng, và khi đã nắm vững nó, bạn có thể mở ra nhiều cánh cửa mới trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Bạn đã sẵn sàng khám phá thêm chưa? Edutrip chúc bạn học tiếng Anh thật tốt và đạt điểm cao.

Viết bình luận của bạn:
0
Trang Chủ
0
Giỏ Hàng
File Nghe
Tài Khoản