Bạn đã bao giờ cảm thấy lúng túng khi phải lựa chọn giữa “since” và “for” trong câu tiếng Anh? Hai giới từ này tưởng chừng như đơn giản, nhưng lại có thể gây ra nhiều nhầm lẫn và hiểu lầm nếu sử dụng không chính xác. Việc phân biệt đúng giữa “since” và “for” giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và nâng cao sự tự tin trong giao tiếp tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng chuẩn nhất của cấu trúc “since” và “for“, tìm hiểu những quy tắc quan trọng và áp dụng qua các ví dụ thực tế. Hãy cùng mở cánh cửa tri thức và tiến bước trên con đường chinh phục ngữ pháp tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả!
Xem thêm:
- [Phải Biết] Cấu trúc Be Able To và cách dùng trong Tiếng Anh chuẩn nhất
- [Phân Biệt] CAN và COULD cách dùng trong tiếng Anh | khác nhau như nào?
[Phân Biệt] Cấu Trúc Since Và For Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
1. Giới Thiệu Về “Since” Và “For”
1.1 Tầm quan trọng của “Since” và “For” trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, “Since” và “For” là hai giới từ quan trọng được sử dụng để diễn tả thời gian. Việc hiểu và phân biệt chính xác cách sử dụng của chúng sẽ giúp các bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác hơn. “Since” và “For” thường xuất hiện trong các thì hoàn thành, đặc biệt là thì hiện tại hoàn thành, để nói về hành động hoặc sự kiện bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
1.2 Định nghĩa và vai trò của “Since”
“Since” được sử dụng để chỉ mốc thời gian cụ thể khi một hành động hoặc sự kiện bắt đầu. Nó trả lời cho câu hỏi “kể từ khi nào?” Ví dụ:
– I have lived here since 2010. (Tôi đã sống ở đây từ năm 2010.)
– She has been working for the company since last June. (Cô ấy đã làm việc cho công ty từ tháng Sáu năm ngoái.)
1.3 Định nghĩa và vai trò của “For”
“For” được sử dụng để chỉ khoảng thời gian kéo dài mà một hành động hoặc sự kiện diễn ra. Nó trả lời cho câu hỏi “trong bao lâu?” Ví dụ:
– We have been waiting for two hours. (Chúng tôi đã chờ đợi trong hai giờ.)
– He has studied English for five years. (Anh ấy đã học tiếng Anh được năm năm.)
1.4 Sự cần thiết của việc phân biệt “Since” và “For”
Việc phân biệt chính xác “Since” và “For” giúp người học tránh được những lỗi sai phổ biến khi diễn đạt thời gian trong tiếng Anh. Bằng cách sử dụng đúng, bạn sẽ làm cho câu văn trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn đối với người nghe hoặc người đọc.
2. So Sánh Sự Khác Nhau Giữa “Since” Và “For”
2.1 Phân biệt since và for
Chúng ta thường sử dụng cả tính từ Since và For khi muốn diễn tả một sự việc nào đó đã xảy ra trong một khoảng thời gian bao lâu.
I have been married since 2020.
(Tôi đã kết hôn từ năm 2020). |
I have been married for 3 years.
(Tôi đã kết hôn được 3 năm). |
Như hai ví dụ trên ta có thể thấy.
- Since + mốc thời gian (Sunday, 1990, 10 o’clock, may…..)
(Thường có nghĩa là kể từ/từ….)
EX: She has been waiting since 5 o’clock. (Cô ấy đã chờ từ lúc 5 giờ).
- For + Khoảng thời gian cụ thể ( 5 years, 2 hours, 3 months…..)
EX: She has been waiting for 5 hours. (Cô ấy đã chờ 5 tiếng rồi).
2.2 Một số lưu ý cách dùng
Since | For |
10 o’clock May Monday
2017 Dinner they came 28 December she got up Christmas |
Two hours 3 months 3 days
5 years 30 minutes Ages Years a long time 5 weeks |
Trên đây là sự so sánh cơ bản cách dùng của since và for. Dưới đây sẽ là cách sử dụng chi tiết của từng tính từ, bạn kéo xuống để tiếp tục học nhé.
Xem thêm >>> Cách dùng have và have got.
3. Cách Dùng FOR
Trong tiếng Anh, “For” có thể được sử dụng với tất cả các thì. Điểm khác biệt nằm ở khoảng thời gian mà các thì diễn tả khi dùng “For”. Với thì Hoàn thành hoặc thì Quá khứ đơn thì “For” chỉ khoảng thời gian bắt đầu từ quá khứ và có thể kéo dài đến hiện tại hoặc kết thúc. Còn với các thì khác, “For” diễn tả khoảng thời gian xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc một thời gian cụ thể.
3.1 Công thức – Cấu trúc: For + Khoảng thời gian
- For dùng với thì hiện tại đơn
Ex: I have to work for 12 hours a day. (Tôi phải làm việc 12 tiếng một ngày).
- For dùng với thì hiện tại tiếp diễn
Ex: He is playing game for a day. (anh ấy chơi game hết cả ngày).
- For dùng với thì hiện tại hoàn thành.
Ex: They have come for a day. (họ đã tới được một ngày).
- For dùng với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Ex: They have been married for 5 years. (Họ đã cưới nhau được 5 năm).
- For dùng với thì quá khứ đơn
Ex: I was single for 5 years. (tôi đã từng độc thân 5 năm).
- For dùng với thì tương lai đơn
Ex: I will travel and visit Vietnam for 3 months (Tôi đến và ở lại Việt Nam khoảng 3 năm nay rồi).
- Note: Không được dùng từ for với All (all day, all my life).
Ex: I have lived here for all my life
- For có thể được dùng hoặc không trong câu khẳng định, còn với câu phủ định bắt buộc phải dùng for.
Ex: They have been married (for) 5 years. (Không dùng for cũng được).
Ex: They haven’t talked for 2 weeks. (Bắt buộc phải có for mới đầy đủ nghĩa).
4. Cách Dùng Since
Chúng ta thường sử dụng since để mô tả một mốc thời gian cụ thể bắt đầu một hành động, sự kiện, sự việc nào đó. thường mang nghĩa là (kể từ khi, kể từ, từ…)
4.1 Công thức – Cấu trúc: Since + Mốc thời gian
- Ta dùng since + thời gian cụ thể trong quá khứ: Since thường được dùng để nói về một thời địa cụ thể xảy ra một hành động trong quá khứ.
Ex: I have studied here since 2020. (Tôi đã học ở đây kể từ 2020).
- Since + Thì quá khứ đơn (Since là từ nối câu)
Ex: I have been studying English since I was 12 years old. (Tôi đã học tiếng anh kể từ khi tôi 12 tuổi).
- Since There – Kể từ đó (thường dùng đầu câu)
Ex: Since there, I can’t forget here. (kể từ đó, tôi không thể quên cô ấy).
- Since dùng với thì hiện tại hoàn thành
Ex: I haven’t gone to bed since Monday. (tôi chưa hề đi ngủ từ thứ 2).
- Since dùng với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Ex: I have been playing football since 5 P.M. (Tôi đá bóng từ lúc 5 giờ chiều).
- Since dùng với thì quá khứ hoàn thành
Ex: She did have fun, more fun than she had had since the spring before the war. (Quả là cô ấy đã vui chơi thoải mái, kể từ mùa xuân trước chiến tranh.)
- Since dùng với thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Ex: I couldn’t remember how long it had been since nightfall. (Tôi không nhớ mình nằm đó đã bao lâu sau khi màn đêm buông xuống.)
5. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng “Since” Và “For”
5.1 Nhầm lẫn giữa “Since” và “For” trong việc diễn đạt thời gian
Một trong những lỗi phổ biến nhất mà người học tiếng Anh thường mắc phải là nhầm lẫn giữa “Since” và “For” khi diễn đạt thời gian. “Since” được sử dụng để chỉ mốc thời gian cụ thể, trong khi “For” dùng để chỉ khoảng thời gian kéo dài. Ví dụ:
- Sai: I have lived here for 2010.
- Đúng: I have lived here since 2010.
5.2 Sử dụng sai thì động từ với “Since” và “For”
Một số bạn vẫn thường sử dụng sai thì động từ khi kết hợp với “Since” và “For”. “Since” và “For” thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại. Ví dụ:
- Sai: I live here since 2010.
- Đúng: I have lived here since 2010.
5.3 Sử dụng “Since” với khoảng thời gian thay vì mốc thời gian
Một lỗi khác là các bạn sử dụng “Since” với khoảng thời gian thay vì mốc thời gian cụ thể. Mình lấy ví dụ minh họa như:
- Sai: She has been studying English since three years.
- Đúng: She has been studying English for three years.
5.4 Sử dụng “For” với mốc thời gian cụ thể
Ngược lại, nhiều người bạn lại “For” với mốc thời gian cụ thể thay vì khoảng thời gian. Ví dụ:
- Sai: They have been friends for childhood.
- Đúng: They have been friends since childhood.
5.5 Quên sử dụng mạo từ “a/an” hoặc “the” khi cần thiết
Khi diễn đạt khoảng thời gian với “For”, một số bạn học thường quên thêm mạo từ “a/an” hoặc “the” khi cần thiết. Ví dụ:
- Sai: I have been waiting for hour.
- Đúng: I have been waiting for an hour.
5.6 Nhầm lẫn giữa “Since” với “From”
Một lỗi phổ biến khác là nhầm lẫn giữa “Since” và “From”. “From” thường được sử dụng với thì quá khứ đơn hoặc khi nói về khoảng thời gian trong tương lai, trong khi “Since” dùng với thì hoàn thành. Ví dụ:
- Sai: She will be on vacation since Monday to Friday.
- Đúng: She will be on vacation from Monday to Friday.
5.7 Sử dụng “Since” và “For” trong câu phủ định một cách không chính xác
Ngoài ra, một số bạn đôi khi sử dụng “Since” và “For” trong câu phủ định mà không chú ý đến ý nghĩa. Ví dụ:
- Sai: I haven’t seen him since two weeks.
- Đúng: I haven’t seen him for two weeks.
5.8 Không phân biệt được khi nào cần dùng “Since” hoặc “For”
Cuối cùng, nhiều người không phân biệt được khi nào cần dùng “Since” hoặc “For”, dẫn đến việc sử dụng sai trong câu. Để tránh lỗi này, bạn cần nhớ rằng:
- “Since” + mốc thời gian cụ thể (since 1990, since last week, since yesterday).
- “For” + khoảng thời gian (for two hours, for three days, for a long time).
6. Mẹo Ghi Nhớ Và Sử Dụng Hiệu Quả “Since” Và “For”
- Hiểu Rõ Ý Nghĩa Của “Since” Và “For”:
Trước hết, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa của “Since” và “For” trong việc diễn đạt thời gian. “Since” được sử dụng để chỉ mốc thời gian cụ thể khi một hành động bắt đầu, ví dụ như “since 2010”, “since last week”. Ngược lại, “For” diễn tả khoảng thời gian kéo dài, ví dụ như “for two hours”, “for three days”. Chỉ khi nắm vững sự khác biệt này sẽ giúp các bạn sử dụng chính xác trong ngữ cảnh phù hợp.
- Ghi Nhớ Bằng Cách Đặt Câu Hỏi:
Một cách hữu ích để ghi nhớ là đặt câu hỏi tương ứng với “Since” và “For”. “Since” trả lời cho câu hỏi “kể từ khi nào?”, còn “For” trả lời cho câu hỏi “trong bao lâu?”. Chẳng hạn, “I have lived here since 2010.” trả lời cho “Since when have you lived here?”, và “She has studied English for five years.” trả lời cho “For how long has she studied English?”.
- Sử Dụng Bảng So Sánh Hoặc Sơ Đồ Tư Duy:
Ngoài ra, các bạn có thể tạo bảng so sánh hoặc sơ đồ tư duy để phân biệt “Since” và “For”. Nhờ việc trực quan hóa thông tin giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn. Cụ thể, “Since” được dùng với mốc thời gian cụ thể (since + thời điểm bắt đầu), còn “For” đi với khoảng thời gian kéo dài (for + khoảng thời gian).
- Tránh Những Lỗi Thường Gặp Bằng Cách Kiểm Tra Lại Câu:
Trước khi sử dụng, bạn nên kiểm tra lại câu để đảm bảo đã chọn đúng giữa “Since” và “For”. Bạn hãy tự hỏi mình đang nói về mốc thời gian cụ thể hay khoảng thời gian, và câu trả lời cho câu hỏi “kể từ khi nào?” hay “trong bao lâu?”. Bằng cách này sẽ giúp các bạn tránh được những sai sót không đáng có.
- Thực Hành Thường Xuyên Qua Bài Tập:
Không những vậy, việc làm bài tập liên quan đến “Since” và “For” còn giúp bạn củng cố kiến thức và phát hiện những điểm chưa nắm vững. Các bạn có thể tìm kiếm bài tập trực tuyến hoặc trong sách giáo khoa. Thêm vào đó, khi tham gia vào các nhóm học tập hoặc thảo luận với bạn bè cũng là cách hiệu quả để trao đổi kiến thức và giải đáp thắc mắc.
- Học Qua Ngữ Cảnh Trong Phim Ảnh Và Bài Hát:
Hơn nữa, các bạn có thể học cách sử dụng “Since” và “For” qua phim ảnh và bài hát tiếng Anh. Bởi khi nghe và xem ngữ cảnh thực tế sẽ giúp các bạn hiểu sâu hơn. Ví dụ, trong bài hát “Since You’ve Been Gone” thì từ “since” được sử dụng để chỉ mốc thời gian khi ai đó rời đi.
- Tham Gia Thảo Luận Và Hỏi Ý Kiến Giáo Viên:
Nếu có thắc mắc, bạn nên tham gia thảo luận hoặc hỏi ý kiến giáo viên để được giải đáp. Nhờ việc trao đổi giúp bạn hiểu rõ hơn và tránh những hiểu lầm. Bạn có thể đặt câu hỏi, chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi từ người khác, điều này giúp mở rộng kiến thức và phát triển kỹ năng giao tiếp.
- Giữ Thái Độ Tích Cực Và Kiên Trì:
Cuối cùng, bạn nên giữ thái độ tích cực và kiên trì trong quá trình học. Việc sử dụng thành thạo “Since” và “For” cần thời gian và sự luyện tập. Do đó, các bạn hãy kiên nhẫn và không ngừng cố gắng, vì sự nỗ lực hôm nay sẽ mang lại thành công trong tương lai.
7. Bài Tập Thực Hành Với “Since” Và “For”
Bài tập 1: Điền “Since” Hoặc “For” Vào Chỗ Trống
- I have known her ____ 10 years.
- They have been living in this house ____ 2005.
- She has been studying French ____ two months.
- He has worked at the same company ____ 20 years.
- We have been friends ____ childhood.
- The movie has been playing ____ three hours.
- He has been here ____ last Monday.
- She has been sick ____ a week.
- They have been on vacation ____ June.
- I have been practicing the piano ____ an hour.
Bài tập 2: Hoàn Thành Câu Với “Since” Hoặc “For”
- I haven’t seen him ____ last summer.
- They have been waiting ____ half an hour.
- She has been living in New York ____ 2012.
- He has had that car ____ five years.
- I haven’t gone to the gym ____ two months.
- We have been married ____ 15 years.
- He has been learning English ____ he was a child.
- I haven’t eaten anything ____ this morning.
- She has been a teacher ____ 2010.
- They have been studying ____ three hours.
Bài tập 3: Chọn Đáp Án Đúng
- I’ve been working here (since/for) 2010.
- They’ve known each other (since/for) childhood.
- We’ve been traveling (since/for) two weeks.
- She has lived in London (since/for) ten years.
- He has been learning to play the guitar (since/for) last month.
- I haven’t heard from him (since/for) his birthday.
- The project has been delayed (since/for) a few days.
- She has worked at the hospital (since/for) 2009.
- I’ve been reading this book (since/for) two hours.
- He has been practicing (since/for) 5:00 PM.
Bài tập 4: Viết Lại Câu Sử Dụng “Since” Hoặc “For”
- I started working here in 2015. (Use “since”)
- They’ve been friends for over 20 years. (Use “since”)
- She has lived in that apartment for three months. (Use “since”)
- I’ve known him since last year. (Use “for”)
- They’ve been married for five years. (Use “since”)
- We’ve been on vacation for a week. (Use “since”)
- He’s had that job for two years. (Use “since”)
- I haven’t eaten since yesterday morning. (Use “for”)
- They’ve been together since high school. (Use “for”)
- She’s been working here since last July. (Use “for”)
Bài tập 5: Hoàn Thành Câu Với Các Động Từ Đúng Và “Since” Hoặc “For”
- She (work) ____ at this company ____ five years.
- We (wait) ____ for the bus ____ 20 minutes.
- I (live) ____ in this town ____ I was a child.
- He (study) ____ English ____ two months.
- They (know) ____ each other ____ high school.
- She (be) ____ sick ____ last weekend.
- I (practice) ____ the guitar ____ an hour.
- We (be) ____ married ____ 2010.
- He (not see) ____ his parents ____ Christmas.
- She (run) ____ every morning ____ years.
Bài tập 6: Điền Thì Đúng Của Động Từ Đi Kèm Với “Since” Hoặc “For”
- They ____ (live) in this city ____ 1995.
- I ____ (wait) for you ____ 30 minutes.
- She ____ (study) English ____ she was 10 years old.
- We ____ (not see) him ____ last week.
- He ____ (work) at this company ____ five years.
- She ____ (run) every morning ____ last year.
- They ____ (be) friends ____ childhood.
- I ____ (read) this book ____ an hour.
- He ____ (travel) around the world ____ two years.
- She ____ (teach) math ____ 2000.
Phần Đáp Án
Bài tập 1: Điền “Since” Hoặc “For” Vào Chỗ Trống
- for
- since
- for
- for
- since
- for
- since
- for
- since
- for
Bài tập 2: Hoàn Thành Câu Với “Since” Hoặc “For”
- since
- for
- since
- for
- for
- for
- since
- since
- since
- for
Bài tập 3: Chọn Đáp Án Đúng
- since
- since
- for
- for
- since
- since
- for
- since
- for
- since
Bài tập 4: Viết Lại Câu Sử Dụng “Since” Hoặc “For”
- I’ve been working here since 2015.
- They’ve been friends since over 20 years.
- She has lived in that apartment since three months.
- I’ve known him for a year.
- They’ve been married since five years.
- We’ve been on vacation since a week ago.
- He’s had that job since two years ago.
- I haven’t eaten for 24 hours.
- They’ve been together for years.
- She’s been working here for six months.
Bài tập 5: Hoàn Thành Câu Với Các Động Từ Đúng Và “Since” Hoặc “For”
- She has worked at this company for five years.
- We have been waiting for the bus for 20 minutes.
- I have lived in this town since I was a child.
- He has been studying English for two months.
- They have known each other since high school.
- She has been sick since last weekend.
- I have been practicing the guitar for an hour.
- We have been married since 2010.
- He has not seen his parents since Christmas.
- She has been running every morning for years.
Bài tập 6: Điền Thì Đúng Của Động Từ Đi Kèm Với “Since” Hoặc “For”
- They have lived in this city since 1995.
- I have been waiting for you for 30 minutes.
- She has studied English since she was 10 years old.
- We haven’t seen him since last week.
- He has worked at this company for five years.
- She has been running every morning since last year.
- They have been friends since childhood.
- I have been reading this book for an hour.
- He has traveled around the world for two years.
- She has taught math since 2000.
8. Kết Luận
Qua bài viết này, hy vọng rằng việc phân biệt và sử dụng “since” và “for” đã trở nên dễ dàng hơn đối với bạn. Khi nắm vững cách dùng của hai giới từ này, bạn sẽ không chỉ diễn đạt thời gian một cách chính xác mà còn tự tin hơn trong việc giao tiếp và viết tiếng Anh. Hãy luôn nhớ rằng, việc học ngôn ngữ là một quá trình không ngừng luyện tập. Mỗi lần sử dụng đúng “since” và “for” sẽ là một bước tiến giúp bạn tiến gần hơn đến sự thành thạo ngữ pháp tiếng Anh. Chúc bạn thành công trong hành trình chinh phục ngôn ngữ này!