[Phân Biệt] Cấu trúc WILL BE DOING và WILL HAVE DONE chuẩn nhất

Đăng bởi Writer
Tháng Năm,
05/05/2022

Trong hành trình làm chủ ngữ pháp tiếng Anh, những chi tiết nhỏ lại tạo nên sự khác biệt lớn. Đã bao giờ bạn đứng trước câu hỏi: “Liệu mình nên dùng ‘will be doing’ hay ‘will have done’ ở đây?” hai cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn cho người sử dụng vì đều là cấu trúc ở thì tương lai. Trong văn nói hai cấu trúc này thường xuyên xuất hiện để bạn mô tả một việc có thể xảy ra trong tương lai, nhưng bạn đã biết rõ cách sử dụng cấu trúc này chưa? Hiểu đúng và vận dụng chuẩn xác sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và tạo ấn tượng chuyên nghiệp, tinh tế trong từng câu nói. Hôm nay edutrip sẽ cùng bạn đi tìm hiểu nhé.

[Phân Biệt] Cấu Trúc WILL BE DOING Và WILL HAVE DONE Chuẩn Nhất

1. Cấu Trúc “WILL BE DOING” 

Cấu trúc Will Be Doing là cấu trúc được sử dụng trong thì tương lai tiếp diễn (the future continuous tense) diễn tả một hành động hay một sự việc nào đó đang diễn ra liên tục tại một thời điểm trong tương lai. Hoặc kể về một kế hoạch hành động đang diễn ra trong tương lai.

[Phân Biệt] Cấu trúc WILL BE DOING và WILL HAVE DONE chuẩn nhất.EX:

  • The country will be going to the polls in less than a month. (Cả nước sẽ đi bầu cử trong vòng chưa đầy một tháng.)
  • He described what she will be doing when she goes to Zimbabwe. (Anh ấy mô tả những việc cô ấy sẽ làm khi cô ấy đi Dimbabwe.)
  • will be doing a talk tomorrow about middle management excellence. (Ngày mai tôi sẽ có cuộc nói chuyện về sự xuất sắc của quản lý cấp trung.)
  • I really do not know what I will be doing in ten years’ time at all. (Thật tình tôi hoàn toàn không biết tôi sẽ đang làm gì trong 10 năm nữa.)

Sach IELTS Sieu Re IELTSBOOK
Ngoài viết kể về một việc xảy ra liên tục trong tương lai, bạn cũng có thể sử dụng Will Be Doing để hỏi về kế hoạch hay một dự định của ai đó trong tương lai. Đặc biệt khi bạn muốn ai đó làm cho bạn điều gì. Ví dụ:

  • Will you be making a direct call? (Ông sẽ gọi điện trực tiếp phải không ạ?)
  • What will you be doing this time tomorrow? (Vào giờ này ngày mai bạn sẽ đang làm gì?)
  • What division will this man betakingover? (Người đàn ông này sẽ đảm nhận nhiệm vụ ở bộ phận nào?)

2. Cấu Trúc “Will Have Done”

Cấu trúc Will Have Done được dùng để diễn tả một hành động, sự việc hay một việc gì đó sẽ được hoàn tất tại một thời điểm trong tương lai mà đã được người nói xác định trước.

EX:

  • will have had my wisdom teeth out by this weekend. (Tôi sẽ đi nhổ răng khôn của tôi vào cuối tuần này.)
  • will have done what they have done. (Tôi sẽ làm được cái họ đã làm.)
  • I’m sure I will have done it before I’m 30 years old. (tôi chắc chắn sẽ làm việc đó trước khi tôi 30 tuổi.)
  • By this time next year, I will have taken all my exams. (Bởi thời gian này năm tới, tôi sẽ phải thực hiện tất cả các kỳ thi.)

3. Phân Biệt Sự Khác Nhau Giữa “Will Be Doing” Và “Will Have Done”

3.1 Về Thời Gian Diễn Ra Hành Động

  • “Will be doing”: Dùng để diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai. Điều này có nghĩa là tại thời điểm đó, hành động chưa kết thúc mà vẫn đang được thực hiện. Ví dụ: “This time tomorrow, I will be traveling to Paris.” (Giờ này ngày mai, tôi sẽ đang đi đến Paris).
  • “Will have done”: Dùng để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. Ở đây, hành động đã kết thúc hoặc hoàn tất trước thời điểm được nhắc đến. Ví dụ: “By the end of this month, I will have finished my project.” (Đến cuối tháng này, tôi sẽ hoàn thành dự án của mình).

3.2 Về Ngữ Cảnh Sử Dụng

  • “Will be doing” thường xuất hiện trong ngữ cảnh mà người nói muốn nhấn mạnh sự tiếp diễn của hành động tại một thời điểm trong tương lai. Nó cũng được sử dụng khi người nói dự đoán hoặc giả định một sự việc đang diễn ra vào thời điểm cụ thể sắp tới. Ví dụ: “At 8 PM, they will be watching the football match.” (Vào lúc 8 giờ tối, họ sẽ đang xem trận bóng đá).
  • “Will have done” phù hợp khi người nói muốn nhấn mạnh kết quả của hành động hoặc sự hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. Ví dụ: “She will have completed her assignment by tomorrow morning.” (Cô ấy sẽ hoàn thành bài tập của mình trước sáng mai).

3.3 Dấu Hiệu Nhận Biết

  • “Will be doing” thường đi kèm với các từ hoặc cụm từ chỉ thời gian trong tương lai, nhấn mạnh một khoảng thời gian mà hành động đang diễn ra. Các từ như “at this time tomorrow,” “at 5 PM next Monday” là dấu hiệu thường thấy.
  • “Will have done” lại thường đi cùng các cụm từ chỉ một thời điểm trong tương lai hoặc một mốc thời gian, chẳng hạn như “by tomorrow,” “by the end of the week,” “before,” giúp nhận biết rằng hành động sẽ hoàn tất trước thời điểm được nhắc đến.

3.4 Ví Dụ Đối Chiếu

  • Ví dụ với “Will be doing”: “Tomorrow at noon, I will be meeting my client.” (Ngày mai vào trưa, tôi sẽ đang gặp khách hàng của mình).
  • Ví dụ với “Will have done”: “By noon tomorrow, I will have met my client.” (Đến trưa ngày mai, tôi sẽ gặp xong khách hàng của mình).
  • Hai ví dụ này giúp người học thấy rõ rằng, ở thì “will be doing”, hành động đang diễn ra, trong khi ở thì “will have done”, hành động đã hoàn thành.

3.5 Các Tình Huống Dễ Nhầm Lẫn Và Cách Tránh

  • Để tránh nhầm lẫn, người học có thể chú ý đến mục đích diễn đạt. Khi muốn nhấn mạnh vào khoảnh khắc hành động đang diễn ra ở tương lai thì nên lựa chọn “will be doing”. Ngược lại, khi mục tiêu là kết quả của hành động trước một thời điểm trong tương lai thì bạn  hãy sử dụng “will have done”.
  • Ngoài ra, thực hành các bài tập và sử dụng thường xuyên trong giao tiếp cũng giúp bạn dễ dàng phân biệt hai cấu trúc này.

4. Các Tình Huống Cần Lưu Ý Khi Sử Dụng Hai Cấu Trúc

4.1 Khi Muốn Nhấn Mạnh Sự Liên Tục Của Hành Động Tại Một Thời Điểm Tương Lai

“Will be doing” là cấu trúc lý tưởng để nhấn mạnh rằng một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Điều này đặc biệt hữu ích khi người nói muốn mô tả một hoạt động sẽ kéo dài trong một khoảng thời gian. Ví dụ, khi nói về kế hoạch cá nhân, bạn có thể nói: “At 3 PM tomorrow, I will be working on my project.” (Vào lúc 3 giờ chiều ngày mai, tôi sẽ đang làm việc trên dự án của mình). Sử dụng cấu trúc này giúp người nghe hình dung rõ rằng bạn sẽ bận vào khoảng thời gian đó.

4.2 Khi Nhấn Mạnh Kết Quả Hoàn Thành Trước Một Thời Điểm Tương Lai

“Will have done” được dùng khi người nói muốn nhấn mạnh rằng hành động sẽ hoàn tất trước một mốc thời gian trong tương lai. Cấu trúc này thường xuất hiện trong các tình huống công việc hoặc học tập khi cần đảm bảo rằng một nhiệm vụ nào đó sẽ được hoàn thành trước một thời hạn. Ví dụ: “By the time you arrive, I will have finished preparing dinner.” (Khi bạn đến, tôi sẽ hoàn tất việc chuẩn bị bữa tối). Trong câu này, “will have done” cho thấy sự hoàn thành hành động trước khi người nghe có mặt, giúp người nghe yên tâm về tình trạng sẵn sàng của bữa ăn.

4.3 Khi Cần So Sánh Giữa Hành Động Đang Diễn Ra Và Hành Động Đã Hoàn Thành

Trong một số tình huống, người nói có thể muốn so sánh hai hành động để làm rõ sự khác biệt về tiến trình và kết quả. Ví dụ: “Tomorrow, I will be attending a meeting, but by the end of the day, I will have submitted my report.” (Ngày mai, tôi sẽ tham gia một cuộc họp, nhưng đến cuối ngày, tôi sẽ nộp xong báo cáo). Câu này giúp người nghe hiểu rằng hành động dự họp vẫn đang diễn ra, trong khi hành động nộp báo cáo sẽ hoàn thành.

4.4 Khi Diễn Tả Các Kế Hoạch Cá Nhân Hoặc Lời Dự Đoán

Khi nói về các kế hoạch cá nhân cho thời gian tới hoặc dự đoán về một tình huống, “will be doing” thường phù hợp để mô tả một hành động dự kiến đang diễn ra vào thời điểm nhất định. Ví dụ: “Next weekend, we will be visiting our grandparents.” (Cuối tuần sau, chúng tôi sẽ đang thăm ông bà). Đây là cách nhấn mạnh hành động thăm hỏi như một hoạt động kéo dài vào khoảng thời gian cuối tuần.

Ngược lại, “will have done” có thể dùng để diễn tả những dự định hoặc cam kết sẽ được hoàn thành, giúp người nghe hiểu rằng kế hoạch đó sẽ đạt được trước một thời điểm nhất định. Ví dụ: “By next month, we will have completed our training.” (Đến tháng sau, chúng tôi sẽ hoàn thành xong khóa đào tạo). Điều này giúp người nghe có hình dung rõ ràng về kết quả đã hoàn tất trong tương lai.

4.5 Khi Cần Tránh Nhầm Lẫn Trong Văn Viết Học Thuật Hoặc Công Việc

Trong văn viết học thuật và chuyên môn, việc phân biệt rõ “will be doing”“will have done” là rất quan trọng. Khi viết một báo cáo hoặc bài nghiên cứu, “will be doing” dùng để diễn tả một hoạt động hoặc quy trình vẫn đang trong tiến trình, còn “will have done” thể hiện rằng kết quả đã đạt được vào một thời điểm nhất định trong tương lai. Ví dụ: “By the time the conference takes place, we will have gathered all necessary data.” (Trước khi hội thảo diễn ra, chúng tôi sẽ thu thập đủ tất cả dữ liệu cần thiết). Cách dùng này giúp truyền tải thông tin một cách chính xác và chuyên nghiệp.

5. Mẹo Nhớ Nhanh Cách Dùng “Will Be Doing” Và “Will Have Done”

  • Sử Dụng Từ Khóa Để Nhận Diện Nhanh Hai Cấu Trúc:

Một mẹo hữu ích là dựa vào các từ khóa thời gian để các bạn phân biệt chính xác “will be doing”“will have done”. Các cụm từ như “at this time tomorrow,” “at 5 PM,” “in a few hours” thường đi kèm với “will be doing” vì chúng mô tả một thời điểm cụ thể trong tương lai mà hành động sẽ đang diễn ra. Ví dụ: “At this time tomorrow, I will be working on my project.” (Giờ này ngày mai, tôi sẽ đang làm việc trên dự án của mình).

Ngược lại, các cụm từ như “by tomorrow,” “by the end of the week,” “before 5 PM” thường đi kèm với “will have done” vì chúng nhấn mạnh mốc thời gian trước khi hành động hoàn tất. Ví dụ: “By tomorrow, I will have finished the report.” (Đến ngày mai, tôi sẽ hoàn thành xong báo cáo).

  • Tưởng Tượng Tình Huống Để Hình Dung:

Một cách đơn giản để các bạn dễ dàng ghi nhớ cách sử dụng là tưởng tượng tình huống thực tế trong tương lai. Nếu bạn đang nói về một hành động đang diễn ra vào thời điểm cụ thể thì hãy sử dụng “will be doing”. Chẳng hạn như câu: “At 6 PM tomorrow, I will be attending a meeting.” (Vào lúc 6 giờ chiều ngày mai, tôi sẽ đang tham gia một cuộc họp).

Nếu bạn muốn nhấn mạnh rằng hành động sẽ kết thúc trước một thời điểm nào đó thì mới nên dùng “will have done”. Ví dụ như câu: “By 6 PM tomorrow, I will have attended the meeting.” (Đến 6 giờ chiều ngày mai, tôi sẽ tham dự xong cuộc họp). Tưởng tượng tình huống này sẽ giúp bạn dễ dàng nhớ khi nào sử dụng cấu trúc phù hợp.

  • Thực Hành Các Bài Tập Với Ngữ Cảnh Đa Dạng:

Để ghi nhớ nhanh hơn, bạn có thể thực hành bằng cách đặt câu với nhiều ngữ cảnh đa dạng. Cụ thể, bạn hãy đặt câu sử dụng “will be doing” khi nói về kế hoạch hoặc dự đoán hành động đang diễn ra, chẳng hạn: “Tomorrow at this time, we will be having a team meeting.” (Ngày mai vào giờ này, chúng tôi sẽ đang họp nhóm).

Tương tự, bạn có thể thử đặt câu với “will have done” để nhấn mạnh sự hoàn thành, ví dụ: “By the end of the week, they will have launched the new product.” (Đến cuối tuần, họ sẽ phát hành sản phẩm mới). Nhờ việc tự đặt câu giúp bạn dễ ghi nhớ hơn vì mỗi ví dụ được liên kết với một ngữ cảnh cụ thể.

  • Áp Dụng Phương Pháp So Sánh Giữa Hai Cấu Trúc:

Một mẹo cuối cùng để ghi nhớ là sử dụng phương pháp so sánh giữa hai cấu trúc. Bằng cách cách bạn hãy đặt câu với “will be doing”“will have done” cùng trong một tình huống để thấy rõ sự khác biệt. Ví dụ: “Tomorrow at 3 PM, I will be meeting my client, and by 5 PM, I will have finished the meeting.” (Ngày mai vào 3 giờ chiều, tôi sẽ đang gặp khách hàng, và đến 5 giờ chiều, tôi sẽ hoàn tất cuộc gặp).

Thông qua việc so sánh này sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn ý nghĩa và cách dùng của từng cấu trúc trong những tình huống thực tế. Từ đó, giúp các bạn ghi nhớ nhanh hơn và áp dụng chính xác hơn khi nói hoặc viết.

6. Bài Tập “Will Be Doing” Và “Will Have Done”

Phần Bài Tập

Bài 1: Chọn Đáp Án Đúng

  1. By 9 AM tomorrow, I ____ (will be attending / will have attended) the meeting.
  2. This time next week, they ____ (will be traveling / will have traveled) to Japan.
  3. By next month, we ____ (will be completing / will have completed) our project.
  4. At 10 PM tonight, she ____ (will be studying / will have studied) for her final exams.
  5. By the end of the day, they ____ (will be signing / will have signed) the contract.
  6. Tomorrow at this time, I ____ (will be working / will have worked) on my presentation.
  7. By next Friday, he ____ (will be finishing / will have finished) his training.
  8. At noon tomorrow, the team ____ (will be discussing / will have discussed) the new strategy.
  9. By this evening, we ____ (will be moving / will have moved) to the new office.
  10. This time next year, I ____ (will be living / will have lived) in a different city.

Bài 2: Hoàn Thành Câu Với Cấu Trúc Đúng

  1. By 5 PM tomorrow, the team ____________________________ (finish) the project.
  2. This time next week, she ____________________________ (attend) a conference in New York.
  3. By next Monday, we ____________________________ (review) all the documents.
  4. At 7 PM tonight, they ____________________________ (celebrate) their anniversary.
  5. By the end of the month, I ____________________________ (save) enough money for the trip.
  6. Tomorrow at noon, he ____________________________ (have) lunch with his boss.
  7. By tomorrow evening, they ____________________________ (complete) the final report.
  8. At this time next month, I ____________________________ (prepare) for my vacation.
  9. By next year, we ____________________________ (expand) our business to more countries.
  10. Tomorrow at 3 PM, she ____________________________ (give) a presentation to the team.

Bài 3: Đặt Câu Hỏi Sử Dụng Cấu Trúc “Will Be Doing” hoặc “Will Have Done”

  1. Will you ____________________________ (finish) the report by the end of the week?
  2. What ____________________________ (you / do) at this time tomorrow?
  3. Will they ____________________________ (launch) the new product by next month?
  4. Who ____________________________ (lead) the meeting at 10 AM tomorrow?
  5. Will she ____________________________ (complete) her assignment by this afternoon?
  6. ____________________________ (he / attend) the seminar at 3 PM tomorrow?
  7. Will the project ____________________________ (be completed) by the end of the year?
  8. ____________________________ (they / work) on the new strategy tomorrow afternoon?
  9. What ____________________________ (you / be doing) at 6 PM tomorrow?
  10. Will she ____________________________ (submit) her application by the deadline?

Bài 4: Viết Lại Câu Sử Dụng “Will Be Doing” hoặc “Will Have Done”

  1. She plans to finish the project before the deadline.
    ➔ By the deadline, she ____________________________ (finish) the project.
  2. At this time tomorrow, I will be on a plane to London.
    ➔ This time tomorrow, I ____________________________ (fly) to London.
  3. They are expected to complete the presentation before the meeting starts.
    ➔ By the time the meeting starts, they ____________________________ (complete) the presentation.
  4. At 9 PM tonight, we will be discussing the details.
    ➔ At 9 PM tonight, we ____________________________ (discuss) the details.
  5. By next summer, he will have visited all the countries in Europe.
    ➔ Next summer, he ____________________________ (visit) all the countries in Europe.
  6. Tomorrow at noon, she will be in a meeting.
    ➔ Tomorrow at noon, she ____________________________ (attend) a meeting.
  7. They are aiming to finish the renovation before September.
    ➔ By September, they ____________________________ (complete) the renovation.
  8. At this time next week, we will be celebrating our anniversary.
    ➔ This time next week, we ____________________________ (celebrate) our anniversary.
  9. She expects to complete her degree by next year.
    ➔ By next year, she ____________________________ (graduate).
  10. At 3 PM tomorrow, I will be presenting my research findings.
    ➔ At 3 PM tomorrow, I ____________________________ (present) my research findings.

Bài 5: Hoàn thành các câu dưới đây bằng các từ trong ô.

be watching       will be landing     won’t be playing      will be starting

will you be voting      won’t be going       be going     will you be doing

1. There’s an election next month. Who will you be voting for?

2. He’ll ………………..shopping later. Can he get us anything?

3. Peter is not well, so he………………..volleyball next week.

4. Big Richard………………..school soon. He’s growing up fast.

5. The show is on TV tomorrow night. Will you ………………..it?

6. What ………………..in her new job? The same as before?

7. I ………………..to the festival. I’ll be away on holiday.

8. Please fasten your seat belts. The train………………..in ten minutes.

Bài 6: Điền từ thích hợp vào chỗ trống Will be doing hoặc Will have done.

1. Don’t play between 10 and 11. We’ll be eating then. (we / eat)

2. Tomorrow night we’re going to play football from 4 o’clock until 5.30. So at 5 o’clock, ………………..football. (we / play)

3. Lily will meet you at her house. ………………..for you when you arrive. (she / wait)

4. The meeting starts at 10.30 and won’t last longer than an hour. He should be sure that ………………..by 12 o’clock. (it / finish)

5. Do you know……………….. in the same place in five years’ time? (you / still / live)

6. Peter is traveling in Vietnam and so far He has traveled about 2,000 miles. By the end of the trip, ………………..more than 4,000 miles. (he / travel)

7. If you need to talk to me, ………………..at the Lion Hotel until Friday. (I / stay)

8. Linda is on holiday and is spending his dollars very quickly. If she continues like this, ………………..all his dollars before the end of his holiday. (he / spend)

9. She’s fed up with my job. She hopes………………..it much longer. (She / not / do)

Phần Đáp Án

Bài 1: Chọn Đáp Án Đúng

  1. will have attended
  2. will be traveling
  3. will have completed
  4. will be studying
  5. will have signed
  6. will be working
  7. will have finished
  8. will be discussing
  9. will have moved
  10. will be living

Bài 2: Hoàn Thành Câu Với Cấu Trúc Đúng

  1. will have finished
  2. will be attending
  3. will have reviewed
  4. will be celebrating
  5. will have saved
  6. will be having
  7. will have completed
  8. will be preparing
  9. will have expanded
  10. will be giving

Bài 3: Đặt Câu Hỏi Sử Dụng Cấu Trúc “Will Be Doing” hoặc “Will Have Done”

  1. Will you have finished the report by the end of the week?
  2. What will you be doing at this time tomorrow?
  3. Will they have launched the new product by next month?
  4. Who will be leading the meeting at 10 AM tomorrow?
  5. Will she have completed her assignment by this afternoon?
  6. Will he be attending the seminar at 3 PM tomorrow?
  7. Will the project have been completed by the end of the year?
  8. Will they be working on the new strategy tomorrow afternoon?
  9. What will you be doing at 6 PM tomorrow?
  10. Will she have submitted her application by the deadline?

Bài 4: Viết Lại Câu Sử Dụng “Will Be Doing” hoặc “Will Have Done”

  1. By the deadline, she will have finished the project.
  2. This time tomorrow, I will be flying to London.
  3. By the time the meeting starts, they will have completed the presentation.
  4. At 9 PM tonight, we will be discussing the details.
  5. Next summer, he will have visited all the countries in Europe.
  6. Tomorrow at noon, she will be attending a meeting.
  7. By September, they will have completed the renovation.
  8. This time next week, we will be celebrating our anniversary.
  9. By next year, she will have graduated.
  10. At 3 PM tomorrow, I will be presenting my research findings.

Bài 5:

1. will you be

2. be going

3. won’t be playing

4. will be starting

5. be watching

6. will you be doing

7. won’t be going

8. will be landing

Bài 6:

1. We’ll be eating

2. we’ll be playing / we will be playing

3. She’ll be waiting / She will be waiting

4. it will have finished (or it will be finished)

5. you’ll still be living / you will still be living

6. she’ll have traveled / she will have traveled

7. I’ll be staying / I will be staying

8. he’ll have spent / he will have spent

9. I won’t be doing / I will not be doing

7. Kết Luận

Khi bạn nắm vững sự khác biệt giữa “will be doing”“will have done,” chắc chắn khả năng diễn đạt tương lai của bạn sẽ trở nên sắc bén và tự nhiên hơn.Với sự tinh tế trong cách sử dụng, bạn sẽ tạo được dấu ấn riêng trong giao tiếp, thể hiện sự chuyên nghiệp và tự tin trong từng lời nói, câu viết. Vì vậy, bạn hãy biến ngữ pháp thành một người bạn đồng hành giúp bạn kết nối và chinh phục mọi thử thách ngôn ngữ phía trước. Ngoài ra, các bạn nên tìm hiểu thêm cấu trúc MAY và MIGHT trong tiếng Anh để nâng cao trình độ ngữ pháp của bản thân. Chúc bạn luyện thi IELTS thật tốt và đạt hiệu quả.

Viết bình luận của bạn:
0
Trang Chủ
0
Giỏ Hàng
File Nghe
Tài Khoản