[Cách Dùng] Cấu trúc MAY và MIGHT trong tiếng Anh | khác nhau?

Đăng bởi Writer
Tháng Năm,
03/05/2022

Trong tiếng Anh, việc sử dụng từ ngữ chính xác có thể làm thay đổi hoàn toàn sắc thái của câu nói. Hai từ tưởng chừng đơn giản là may might lại chứa đựng sự khác biệt tinh tế trong cách diễn đạt khả năng và mức độ chắc chắn. MayMight là hai từ có nghĩa “có thể” trong tiếng Anh. Nhưng khi nào thì nên dùng may để thể hiện sự khả thi cao, và khi nào might lại là lựa chọn phù hợp để thể hiện sự không chắc chắn? Bài viết này sẽ mở ra cho bạn thế giới đầy thú vị của maymight, giúp bạn giao tiếp tự tin và nắm vững những sắc thái ý nghĩa để trở nên tinh tế hơn trong từng câu nói.

[Cách Dùng] Cấu Trúc MAY Và MIGHT Trong Tiếng Anh | Khác Nhau?

1. Cấu Trúc “MAY” Và “MIGHT” Trong Tiếng Anh

1.1 Diễn Đạt Khả Năng Hiện Tại Hoặc Tương Lai

May được dùng phổ biến để diễn tả một khả năng hiện tại hoặc tương lai. Khi muốn nói về một sự việc có thể xảy ra, người nói dùng may để chỉ ra rằng khả năng đó có thể khá cao. Ví dụ, “It may rain this afternoon” (Chiều nay có thể sẽ mưa) hoặc “She may be at the office now” (Cô ấy có thể đang ở văn phòng bây giờ). Trong cả hai ví dụ, may diễn tả sự khả thi của hành động nhưng không có sự chắc chắn tuyệt đối.

1.2 Dùng “May” Trong Câu Xin Phép

Khi muốn xin phép một cách lịch sự, may sẽ là lựa chọn phù hợp nhất. Vì may thể hiện sự trang trọng và tôn trọng người nghe. Ví dụ: “May I leave the room?” (Tôi có thể rời khỏi phòng không?) hoặc “May we join you?” (Chúng tôi có thể tham gia cùng bạn được không?). Những câu hỏi này thể hiện sự lịch sự và trang trọng, thường dùng trong các tình huống yêu cầu phép tắc. Đặc biệt, may được sử dụng nhiều trong giao tiếp chuyên nghiệp, cuộc trò chuyện trang trọng, hoặc khi muốn thể hiện sự tôn trọng.

1.3 Diễn Đạt Sự Cho Phép hoặc Quyền Hạn

Không những vậy, may cũng được dùng để diễn đạt sự cho phép hoặc quyền hạn. Ví dụ, câu “You may leave after completing the task” (Bạn có thể rời đi sau khi hoàn thành công việc) cho thấy người nói đang cho phép người nghe thực hiện một hành động nhất định. Hoặc trong bối cảnh công việc, sếp có thể nói “You may start working on the project now” (Bạn có thể bắt đầu làm dự án từ bây giờ) để cho phép nhân viên bắt đầu công việc. Dùng may trong những trường hợp này nhấn mạnh quyền hạn và tính chính thức.

1.4 Dùng “May” Trong Các Tình Huống Đưa Ra Dự Đoán hoặc Lời Khuyên Nhẹ Nhàng

Đôi khi, may được dùng để đưa ra dự đoán hoặc lời khuyên nhẹ nhàng. Khi dùng may, người nói thể hiện quan điểm một cách khéo léo và không áp đặt. Ví dụ: “You may want to consider taking a break” (Bạn nên cân nhắc nghỉ ngơi) hoặc “This new book may interest you” (Cuốn sách mới này có thể sẽ thu hút bạn). Cách sử dụng này cho thấy người nói đang đưa ra một gợi ý nhẹ nhàng, không tạo áp lực hay sự ép buộc.

1.5 Dùng “May” Trong Các Câu Điều Kiện

Trong các câu điều kiện, may có thể được sử dụng để diễn đạt khả năng xảy ra trong trường hợp điều kiện được đáp ứng. Ví dụ, “If you study hard, you may pass the exam” (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn có thể đậu kỳ thi). Cấu trúc này cho thấy rằng kết quả có thể xảy ra nếu điều kiện trong mệnh đề “if” được đáp ứng. Cách dùng may trong câu điều kiện giúp người nói đưa ra một dự đoán nhẹ nhàng mà không chắc chắn hoàn toàn.[Cách Dùng] Cấu trúc MAY và MIGHT trong tiếng Anh | khác nhau?

2. Cách Sử Dụng “MIGHT”

2.1 Diễn Đạt Khả Năng Với Mức Độ Xác Suất Thấp Hơn

Might thường được dùng để diễn đạt một khả năng với mức độ chắc chắn thấp hơn may (khoảng dưới 50%). Khi người nói sử dụng might, điều này cho thấy khả năng xảy ra của sự việc không cao hoặc còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Ví dụ: “She might come to the party, but she hasn’t confirmed yet” (Cô ấy có thể sẽ đến bữa tiệc, nhưng cô ấy chưa xác nhận). Trong ví dụ này, người nói cho thấy rằng cô ấy có thể sẽ đến, nhưng khả năng này không cao. Might giúp người nói thể hiện sự dè dặt, không cam đoan về kết quả.

2.1 Dùng “Might” Trong Các Tình Huống Giả Định Hoặc Điều Kiện

Ngoài ra, Might cũng rất phù hợp trong các câu điều kiện, đặc biệt khi muốn nói về một kết quả giả định hoặc không chắc chắn. Ví dụ: “If I had more time, I might learn another language” (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi có thể học một ngôn ngữ khác). Cấu trúc này cho thấy rằng người nói không hoàn toàn chắc chắn về kết quả vì điều kiện để thực hiện hành động này chưa được đáp ứng. Cách sử dụng này thường dùng trong các tình huống mà người nói đưa ra dự đoán hoặc mong muốn không hoàn toàn thực tế.

2.3 Diễn Đạt Khả Năng Trong Quá Khứ

Khi muốn nói về khả năng đã xảy ra trong quá khứ nhưng không chắc chắn, might có thể được kết hợp với cấu trúc hoàn thành (might have + động từ phân từ) để diễn tả khả năng trong một thời điểm trước đó. Ví dụ: “He might have missed the train” (Anh ấy có thể đã lỡ chuyến tàu). Trong câu này, người nói suy đoán rằng anh ấy có thể đã lỡ tàu, nhưng không có sự chắc chắn tuyệt đối. Chính vì vậy, việc sử dụng might have giúp nhấn mạnh rằng khả năng này đã thuộc về quá khứ và không có bằng chứng cụ thể.

2.4 Dùng “Might” Trong Lời Đề Nghị hoặc Yêu Cầu Gián Tiếp

Đôi khi, might có thể được dùng để đưa ra đề nghị hoặc yêu cầu một cách gián tiếp và nhẹ nhàng. Trong ngữ cảnh này, might giúp câu nói trở nên tế nhị và ít trực tiếp hơn. Ví dụ: “You might want to review the document before submitting it” (Bạn có thể xem lại tài liệu trước khi nộp). Câu này không ép buộc mà chỉ là một gợi ý khéo léo, để người nghe tự quyết định. Sử dụng might theo cách này giúp người nói truyền đạt lời khuyên một cách tế nhị và không gây cảm giác áp đặt.

2.5 Sử Dụng “Might” Khi Thể Hiện Sự Dè Dặt Hoặc Không Cam Đoan

Trong các tình huống cần bày tỏ sự dè dặt hoặc thận trọng khi đưa ra ý kiến, might là một từ phù hợp để giảm bớt sự chắc chắn. Ví dụ, “This might be the solution to our problem” (Đây có thể là giải pháp cho vấn đề của chúng ta). Sử dụng might trong câu này cho thấy người nói chưa hoàn toàn tin tưởng vào giải pháp, nhưng vẫn muốn đưa ra một khả năng để cân nhắc. Do vậy, might giúp người nói thể hiện sự khiêm tốn và mở ra các khả năng khác.

3. Cách Sử Dụng “MAY” Và “MIGHT” Giống Như Một Lời Xin Phép Trong Tiếng Anh

Ngoài cách dùng để diễn tả một thứ có khả năng xảy ra thì MAYMIGHT còn có thể được dùng khi bạn muốn xin phép làm hay thực hiện một việc gì đó. Việc bạn cần làm là sử dụng trong câu hỏi như ví dụ ở dưới là được.

Ví dụ:

  • May I come in?
    (Tôi có thể vào không?)
  • May I continue, please?

(Cho phép tôi tiếp tục nhé?)

  • May I suggest this?
    (Cho phép tôi giới thiệu cái này nhé.)

Lưu ý: Trong trường hợp sử dụng MAYMIGHT như một lời xin phép thì hai từ có thể thay thế cho nhau và mang nghĩa hoàn toàn giống nhau. Tuy nhiên, trong trường hợp này MAY sẽ mang nghĩa ở thời điểm hiện tại còn MIGHT sẽ là đóng vai trò là quá khứ của MAY.

4. Mẹo Ghi Nhớ Sự Khác Biệt Giữa “May” và “Might”

  • Nhớ rằng “May” thể hiện xác suất cao hơn “Might”

Một cách học giúp các bạn dễ nhớ nhất đó là xem “may” như lựa chọn khi muốn thể hiện một khả năng có thể xảy ra cao hơn. Ví dụ, nếu trời có thể mưa với khả năng cao, bạn có thể nói “It may rain this evening.” Trong khi đó, “might” thường dùng cho các tình huống với xác suất thấp hơn hoặc không chắc chắn. Chẳng hạn: “He might come to the party, but he hasn’t decided yet.” Ghi nhớ rằng “may” là lựa chọn khi muốn diễn đạt điều gì có khả năng xảy ra cao hơn.

  • Liên hệ “May” với câu xin phép lịch sự và “Might” với tính giả định

Để ghi nhớ dễ dàng hơn thì các bạn hãy liên hệ “may” với việc xin phép, vì “may” thường dùng trong các câu hỏi lịch sự khi xin phép ai đó. Mình lấy ví dụ minh họa như câu: “May I leave the room?” (Tôi có thể rời khỏi phòng không?). Ngược lại, “might” thích hợp trong các tình huống giả định hoặc nói về những gì chưa chắc chắn, đặc biệt trong các câu điều kiện. Ví dụ: “If it rains tomorrow, we might cancel the picnic.”

  • Sử dụng mẹo ghi nhớ bằng hình ảnh và ví dụ thực tế

Ngoài ra, các bạn có thể tạo hình ảnh hoặc ví dụ thực tế để giúp ghi nhớ sự khác biệt giữa “may”“might.” Chẳng hạn, khi tưởng tượng về “may,” bạn hãy nghĩ đến một người đang cân nhắc, hơi chắc chắn về điều sắp xảy ra, như khi bạn nói “I may go to the gym later.” Còn đối với “might,” bạn hãy nghĩ đến một tình huống không chắc chắn, như “I might go to the gym, but I’m not sure.” Bằng cách sẽ giúp các bạn ghi nhớ sự khác biệt giữa mức độ chắc chắn của cả hai từ.

  • Luyện tập với câu hỏi “May I” và “Might I” để cảm nhận sự khác biệt về mức độ trang trọng

Đặc biệt, các bạn đừng quên luyện tập với các câu hỏi “May I” để xin phép trong các tình huống trang trọng, và “Might I” để thể hiện tính giả định nhẹ nhàng, có thể giúp bạn phân biệt hai từ dễ hơn. Ví dụ: “May I use your phone?” sẽ nghe trang trọng hơn so với “Can I use your phone?”, trong khi “Might I suggest an alternative?” dùng để đưa ra lời đề nghị một cách nhẹ nhàng và khiêm tốn.

  • Ghi nhớ “May” cho khả năng hiện tại và “Might” cho khả năng quá khứ

Cuối cùng, “may” thường dùng để diễn tả khả năng ở hiện tại hoặc tương lai gần, còn “might” cũng có thể được dùng để nói về khả năng trong quá khứ. Ví dụ: “She may be home now” diễn tả khả năng cô ấy hiện đang ở nhà, còn “She might have been home earlier” diễn tả khả năng cô ấy đã ở nhà vào một thời điểm trước đó. Thông qua việc phân biệt đúng ngữ cảnh thời gian sẽ giúp bạn lựa chọn đúng giữa “may”“might.”

5. Bài Tập Về Cách Sử Dụng “MAY” Và “MIGHT”

Phần Bài Tập

Bài 1: Điền từ vào chỗ trống (Fill in the Blanks)

Điền “may” hoặc “might” vào chỗ trống để hoàn thành câu.

  1. It ___ rain later, so bring an umbrella just in case.
  2. She ___ join us for dinner, but she’s not sure yet.
  3. They ___ come to the party if they finish work early.
  4. He ___ be sleeping right now; it’s quite late.
  5. We ___ see some wild animals at the zoo tomorrow.
  6. I ___ have left my keys at home; I can’t find them.
  7. You ___ want to bring a jacket; it’s cold outside.
  8. They ___ cancel the trip if the weather gets worse.
  9. He ___ need help with his homework, so be prepared.
  10. She ___ be able to attend the meeting if her schedule changes.

Bài 2: Sử dụng “May” và “Might” trong các câu xin phép (Asking Permission)

Viết câu xin phép lịch sự bằng cách sử dụng “may” hoặc “might.”

  1. ___ I leave the room for a moment?
  2. ___ we start the presentation now?
  3. ___ I take a seat here?
  4. ___ I use your phone for a quick call?
  5. ___ we open the window to get some fresh air?
  6. ___ I join your study group?
  7. ___ she bring her friend along to the event?
  8. ___ we have a few more minutes to finish the task?
  9. ___ I borrow your book for the weekend?
  10. ___ he come in and talk to you?

Bài 3: Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)

Chọn từ đúng giữa “may” và “might” để hoàn thành câu.

  1. I ___ visit my grandparents this weekend. (may/might)
  2. He ___ finish his work by 6 p.m., but he’s not sure. (may/might)
  3. She ___ have already left the office. (may/might)
  4. You ___ want to double-check the details before submitting. (may/might)
  5. They ___ be interested in joining the club. (may/might)
  6. I ___ not be able to attend the meeting tomorrow. (may/might)
  7. We ___ see each other at the conference next month. (may/might)
  8. He ___ have forgotten his wallet at home. (may/might)
  9. She ___ not agree with the decision, but she’ll go along with it. (may/might)
  10. They ___ visit us during their trip to the city. (may/might)

Bài 4: Viết lại câu sử dụng “may” hoặc “might” để diễn đạt khả năng (Rewrite Sentences to Express Possibility)

Viết lại các câu sau để diễn đạt khả năng bằng cách sử dụng “may” hoặc “might.”

  1. There’s a possibility that he will come to the party.
  2. It’s possible that we will have a test tomorrow.
  3. Maybe she forgot her keys at home.
  4. It’s likely that they’ll go on vacation next month.
  5. Perhaps I’ll see him at the meeting later.
  6. There’s a chance that she’s feeling sick today.
  7. It’s possible that we won’t finish the project on time.
  8. Maybe they’ll change the meeting time.
  9. There’s a possibility that he made a mistake in his report.
  10. It’s likely that I’ll need your help with this assignment.

Bài 5: Viết lại câu theo một cách khác và có sử dụng “MAY” hoặc “MIGHT”

  1. Perhaps Peter is in her house >> He may be in her office.
  2. Perhaps Peter is Busy. >>
  3. Perhaps she is working. >>
  4. Perhaps he wants to be alone. >>
  5. Perhaps he was tired yesterday.>>
  6. Perhaps he went home late. >>
  7. Perhaps he is going shopping. >>
  8. Perhaps Peter was Studying at 8 pm yesterday. >>
  9. Perhaps he doesn’t want to meet you. >>
  10. Perhaps Lily isn’t working today. >>
  11. Perhaps Linda didn’t feel sad yesterday. >>

Bài 6: Đặt câu với các từ cho sẵn

  1. I can’t find Lily for 2 hours. I wonder where he is.
    a. (she/go/shopping) >> She might have gone shopping.
    b. (she/play/toys) >> She might be playing with toys.
  2. I’m looking for Peter. Do you know where he is?
    a. (He/watch/TV/in the living room) >>
    b. (He/do/homework) >>
  3. I can’t find my Hat. Have you seen it?
    a. (it/be/in your room) >>
    b. (you/leave/in the my house last night) >>
  4. Why didn’t Cave answer the phone? I’m sure he was at home at the time.
    a. (She/go/to bed early) >>
    b. (She/not/hear/the Phone ring) >>
    c. (She/be/in the bath) >>

Phần Đáp Án

Bài 1: Điền từ vào chỗ trống (Fill in the Blanks)

  1. It may rain later, so bring an umbrella just in case.
  2. She might join us for dinner, but she’s not sure yet.
  3. They may come to the party if they finish work early.
  4. He might be sleeping right now; it’s quite late.
  5. We may see some wild animals at the zoo tomorrow.
  6. I might have left my keys at home; I can’t find them.
  7. You may want to bring a jacket; it’s cold outside.
  8. They might cancel the trip if the weather gets worse.
  9. He may need help with his homework, so be prepared.
  10. She might be able to attend the meeting if her schedule changes.

Bài 2: Sử dụng “May” và “Might” trong các câu xin phép (Asking Permission)

  1. May I leave the room for a moment?
  2. May we start the presentation now?
  3. May I take a seat here?
  4. May I use your phone for a quick call?
  5. May we open the window to get some fresh air?
  6. May I join your study group?
  7. May she bring her friend along to the event?
  8. May we have a few more minutes to finish the task?
  9. May I borrow your book for the weekend?
  10. May he come in and talk to you?

Bài 3: Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)

  1. I may visit my grandparents this weekend.
  2. He might finish his work by 6 p.m., but he’s not sure.
  3. She might have already left the office.
  4. You may want to double-check the details before submitting.
  5. They might be interested in joining the club.
  6. I may not be able to attend the meeting tomorrow.
  7. We might see each other at the conference next month.
  8. He may have forgotten his wallet at home.
  9. She might not agree with the decision, but she’ll go along with it.
  10. They may visit us during their trip to the city.

Bài 4: Viết lại câu sử dụng “may” hoặc “might” để diễn đạt khả năng (Rewrite Sentences to Express Possibility)

  1. He may come to the party.
  2. We might have a test tomorrow.
  3. She may have forgotten her keys at home.
  4. They may go on vacation next month.
  5. I might see him at the meeting later.
  6. She may be feeling sick today.
  7. We might not finish the project on time.
  8. They may change the meeting time.
  9. He might have made a mistake in his report.
  10. I may need your help with this assignment.

Bài 5:

  1. He may be in her office.
  2. He might be Busy.
  3. She may be working.
  4. he may want to be alone.
  5. Yesterday he might have been tired.
  6. he might have gone home late.
  7. he may be going shopping.
  8. Peter might be Studying at 8 pm yesterday.
  9. he may not want to meet you.
  10. lily might not be working today.
  11. Linda might not feel sad yesterday.

Bài 6:

  1. a. He might have gone shopping.
    b. He might be playing tennis.
  2. a.He may be watching TV in the living room.
    b. He might be doing his homework.
  3. a. It may be in your room.
    b. You might forget it when you visit my house the day before.
  4. a. She might go to bed early.
    b. She might not hear the Phone ring.
    c. She might be in the bath.

6. Kết Luận

Nắm vững maymight là bạn đã sở hữu một công cụ đắc lực để truyền đạt sự tinh tế trong từng lời nói. Với may, bạn có thể mở ra khả năng với sự tự tin và rõ ràng, còn với might, bạn tạo thêm sắc thái thận trọng, suy xét. Sự khác biệt nhỏ nhưng đầy ý nghĩa này có thể làm câu nói của bạn trở nên linh hoạt và sâu sắc hơn, giúp bạn tự tin xử lý mọi tình huống giao tiếp. Vì vậy, các bạn hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm cách ứng dụng hai từ này để mỗi câu nói trở thành một biểu đạt đầy ấn tượng và phong phú.

Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm cách dùng cấu trúc Would Rather trong tiếng Anh để nâng cao trình độ ngữ pháp nhé. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết, chúc bạn học tiếng Anh thật tốt.

Viết bình luận của bạn:
0
Trang Chủ
0
Giỏ Hàng
File Nghe
Tài Khoản