Khi học tiếng Anh, một trong những thách thức lớn nhất đối với người học là phát âm chuẩn xác các âm trong ngôn ngữ này. M là một chữ rất hay gặp trong Tiếng Anh giao tiếp thường ngày. Chữ “M”, tưởng chừng đơn giản, lại đòi hỏi sự tinh tế trong cách phát âm để tránh nhầm lẫn và đảm bảo sự tự nhiên trong giao tiếp. Vậy, phát âm thế nào sao cho chính xác? Có những dấu hiệu nhận biết phát âm nào đối với chữ M? EduTrip xin chia sẻ “tất tần tật” về chữ M ngay trong bài viết này. Ngoài ra, bài viết còn cung cấp bài tập đi kèm giúp bạn có thể dễ dàng áp dụng ngay những lý thuyết phát âm chữ M. Cùng bắt đầu nhé!
Xem thêm:
- CÁCH PHÁT ÂM TH /Θ/ VÀ /ð/ VÀ DẤU HIỆU NHẬN BIẾT ÂM TRONG TIẾNG ANH IPA
- 5 CÁCH PHÁT ÂM /E/ VÀ /Æ/ VÀ DẤU HIỆU NHẬN BIẾT
[TẢI] 2 CÁCH PHÁT ÂM CHỮ M TRONG TIẾNG ANH (KÈM BÀI TẬP LUYỆN ÂM)
1. CÁCH PHÁT ÂM CHỮ M:
Hầu hết các từ có chứa chữ phụ âm ‘M’ đều được phát âm là /m/ trong tiếng Anh. Điều này giúp người học tiếng Anh dễ dàng hơn, bởi nếu bạn đã quen với cách phát âm chữ ‘M’ trong tiếng Việt thì việc phát âm /m/ trong tiếng Anh sẽ không gây ra nhiều khó khăn. Tuy nhiên, để đảm bảo phát âm thật chuẩn và tự nhiên thì các bạn nên theo dõi kỹ hướng dẫn 3 bước dưới đây. Qua những bước này sẽ giúp bạn củng cố cách phát âm âm /m/ và tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
- Bước 1: Mím chặt 2 môi.
- Bước 2: Để đầu lưỡi của mình chạm đến phần lợi phía sau của hàm răng trên.
- Bước 3: Thoát luồng hơi qua mũi (không phải miệng), nhẹ nhàng phát âm /m/.
2. DẤU HIỆU PHÁT ÂM:
Chữ ‘M’ không chỉ dễ phát âm mà còn có những dấu hiệu nhận biết vô cùng dễ nhớ, giúp bạn phát âm đúng một cách nhanh chóng. Đặc biệt, chữ ‘M’ thường giữ nguyên cách phát âm là /m/ trong hầu hết các trường hợp, nên bạn sẽ không gặp nhiều khó khăn khi học. Các bạn hãy cùng theo dõi các trường hợp phổ biến dưới đây để hiểu rõ hơn khi nào chúng ta phát âm chữ ‘M’ là /m/ và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh hàng ngày.
- Dấu hiệu 1: Đối với những từ có chứa chữ ‘M’, chúng ta luôn phát âm là /m/, bất kể vị trí của chữ ‘M’ trong từ. Đặc biệt, chữ ‘M’ thường được phát âm là /m/ ngay cả khi nó đứng trước các phụ âm như ‘b’ hay ‘n’. Điều này tạo nên sự nhất quán trong cách phát âm, giúp người học dễ dàng hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ. Để hiểu rõ hơn, các bạn hãy cùng xem các ví dụ bên dưới và luyện tập theo để củng cố cách phát âm chữ ‘M’ trong các trường hợp khác nhau nhé!
Ví dụ:
– mom (n) – /mɑːm/: mẹ
– autumn (n) – /ˈɔːtəm/: mùa thu
– combine (v) – /kəmˈbaɪn/: kết hợp
– family (n) – /ˈfæməli/: gia đình
– summer (n) – /ˈsʌmər/: mùa hè
– immigration (n) – /ɪmɪˈgreɪʃən/: dân nhập cư
– charming (adj) – /ˈtʃɑːmɪŋ/: đẹp, duyên dáng
– maybe (adv) – /ˈmeɪbi/: có thể
– remember (v) – /rɪˈmembər/: nhớ
– comedy (n) – /ˈkɑːmədi/: hài kịch
- Dấu hiệu 2: Trường hợp đặc biệt mà có thể bạn chưa biết, trong tiếng Anh, có một trường hợp mà chữ ‘M’ không được phát âm là /m/. Thay vào đó, chữ ‘M’ trong từ này hoàn toàn không được phát âm, hay còn gọi là âm câm. Điều này thường xảy ra trong một số từ nhất định, nơi mà dù xuất hiện chữ ‘M’, bạn sẽ không nghe thấy âm /m/ khi từ đó được phát âm. Hiểu rõ về trường hợp đặc biệt này sẽ giúp bạn tránh được những nhầm lẫn phổ biến và phát âm từ vựng tiếng Anh một cách chính xác hơn. Chẳng hạn như:
– mnemonic (adj) – /nɪˈmɒnɪk/: thuộc về trí nhớ
3. BÀI TẬP PHÁT ÂM:
3.1 Bài tập 1: Dựa vào lý thuyết đã được cung cấp ở trên, hãy cùng EduTrip phát âm thật chuẩn những từ chứa M sau đây: yummy, tomorrow, hymn, comb, milk, game, empty.
3.2 Bài Tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau, chú ý đến cách phát âm của chữ ‘M’.
- She ____ (move/mom) to a new city last year.
- The ____ (comb/climb) was difficult, but the view was worth it.
- He loves playing ____ (music/miss) in his free time.
- The ____ (team/time) won the match with great effort.
- The ____ (mother/march) organized a community event last weekend.
- The ____ (lamp/land) in my room gives off a warm light.
- He ____ (came/made) home after a long day at work.
- The ____ (memory/member) of our trip to the beach is unforgettable.
- The cat’s ____ (mane/name) was fluffy and soft.
- I need to ____ (mention/manage) something important during the meeting.
3.3 Bài Tập 3: Nối các từ trong cột A với nghĩa tương ứng của chúng trong cột B. Chú ý đến cách phát âm chữ ‘M’.
- Cột A:
- Memory
- Climb
- Music
- Thumb
- Hymn
- Museum
- Marathon
- Moment
- Autumn
- Maximum
- Cột B: a. Một ngón tay b. Bài thánh ca c. Hành động leo trèo d. Kỷ niệm e. Âm nhạc f. Cuộc thi chạy dài g. Khoảnh khắc h. Mùa thu i. Bảo tàng j. Mức tối đa
3.4 Bài Tập 4: Chọn từ có phần gạch dưới được phát âm là /m/.
- a. milk b. mile c. mine
- a. climb b. bomb c. hymn
- a. match b. mistake c. map
- a. machine b. month c. much
- a. time b. man c. marble
- a. melody b. movie c. midnight
- a. mountain b. mirror c. muscle
- a. message b. medal c. money
- a. morning b. master c. mystery
- a. member b. magazine c. mountain
3.5 Bài Tập 5: Phân loại các từ dưới đây thành hai nhóm: Nhóm có chứa âm /m/ và nhóm không chứa âm /m/.
- Từ: Lamp, ring, mother, cat, music, lemon, bird, climb, family, hat, team, room, mind, stand, climb, calm, foam, wind, hand, charm
Nhóm Có Âm /m/:
- (Điền vào các từ có chứa âm /m/)
Nhóm Không Có Âm /m/:
- (Điền vào các từ không chứa âm /m/)
3.6 Bài Tập 6: Ghép các mệnh đề sau thành câu hoàn chỉnh, chú ý đến từ có chữ “M”.
- My mother // loves cooking delicious meals.
- The team // celebrated their victory last night.
- He climbed // the mountain with ease.
- Listening to music // helps me relax after a long day.
- The memory // of our trip still makes me smile.
- They managed // to solve the problem quickly.
- The museum // was filled with ancient artifacts.
- Autumn // is my favorite season of the year.
- The marathon // took place in the city center.
- At that moment // everything changed.
Đáp Án
3.1 Bài tập 1:
– tomorrow (n) – /təˈmɔːrəʊ/: ngày mai
– yummy (adj) – /ˈjʌmi/:ngon
– hymn (n) – /hɪm/: bài thánh ca
– comb (n) – /koʊm/: cái lược
– milk (n) – /mɪlk/: sữa
– game (n) – /geɪm/: trò chơi
– empty (adj) – /ˈempti/: trống, rỗng
3.2 Bài tập 2: Đáp Án Bài Tập Điền Từ
- She moved to a new city last year.
- The climb was difficult, but the view was worth it.
- He loves playing music in his free time.
- The team won the match with great effort.
- The mother organized a community event last weekend.
- The lamp in my room gives off a warm light.
- He came home after a long day at work.
- The memory of our trip to the beach is unforgettable.
- The cat’s mane was fluffy and soft.
- I need to mention something important during the meeting.
3.3 Bài tập 3: Đáp Án Bài Tập Nối Từ
1 – d (Memory – Kỷ niệm)
2 – c (Climb – Hành động leo trèo)
3 – e (Music – Âm nhạc)
4 – a (Thumb – Một ngón tay)
5 – b (Hymn – Bài thánh ca)
6 – i (Museum – Bảo tàng)
7 – f (Marathon – Cuộc thi chạy dài)
8 – g (Moment – Khoảnh khắc)
9 – h (Autumn – Mùa thu)
10 – j (Maximum – Mức tối đa)
3.4 Bài tập 4: Đáp Án Bài Tập Chọn Từ Phát Âm Đúng
- a. milk
- a. climb (m trong climb là âm câm)
- b. mistake
- b. month
- b. man
- a. melody
- a. mountain
- c. money
- a. morning
- a. member
3.5 Bài tập 5: Đáp Án Bài Tập Phân Biệt Âm /m/ Với Các Âm Khác
Nhóm Có Âm /m/:
- Lamp, mother, music, lemon, climb, family, team, room, mind, calm, foam, charm
Nhóm Không Có Âm /m/:
- Ring, cat, bird, hat, stand, wind, hand
3.6 Bài tập 6: Đáp Án Bài Tập Ghép Câu
- My mother loves cooking delicious meals.
- The team celebrated their victory last night.
- He climbed the mountain with ease.
- Listening to music helps me relax after a long day.
- The memory of our trip still makes me smile.
- They managed to solve the problem quickly.
- The museum was filled with ancient artifacts.
- Autumn is my favorite season of the year.
- The marathon took place in the city center.
- At that moment everything changed.