[PHẢI BIẾT] 15 quy tắc nhấn trọng âm trong tiếng Anh quan trọng.

Đăng bởi Writer
Tháng Bảy,
31/07/2021

Trọng âm trong tiếng Anh là yếu tố quan trọng giúp bạn giao tiếp lưu loát và tự nhiên. Nếu đặt sai trọng âm, người nghe có thể không hiểu được bạn đang nói gì, dẫn đến sự hiểu lầm và làm cho việc giao tiếp trở nên kém hiệu quả. Đã bao giờ bạn cảm thấy lúng túng khi nói tiếng Anh dù đã thuộc từ vựng và ngữ pháp? Rất có thể, vấn đề nằm ở việc bạn chưa nhấn đúng trọng âm. Vậy, trọng âm là gì và làm sao để nhấn đúng trọng âm trong tiếng Anh? Hãy cùng Edutrip khám phá 15 quy tắc nhấn trọng âm dưới đây để cải thiện phát âm của mình, tiến gần hơn đến khả năng nói tiếng Anh chuẩn như người bản xứ.

[PHẢI BIẾT] 15 QUY TẮC NHẤN TRỌNG ÂM TRONG TIẾNG ANH QUAN TRỌNG

1. Vì Sao Trọng Âm Lại Quan Trọng Trong Tiếng Anh?

Chắc chắn các bạn đã biết rằng từ vựng và ngữ pháp đóng vai trò quan trọng trong việc học tiếng Anh. Thế nhưng, có một yếu tố thường bị bỏ qua nhưng lại ảnh hưởng lớn đến khả năng giao tiếp của bạn, đó chính là trọng âm. Vì vậy, nắm vững trọng âm sẽ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên và dễ hiểu hơn. Dưới đây là những lý do giải đáp cho vì sao trọng âm lại quan trọng trong tiếng Anh:

1.1 Trọng Âm Giúp Cải Thiện Khả Năng Phát Âm

Trọng âm đóng vai trò quan trọng trong phát âm tiếng Anh, vì khi nhấn đúng trọng âm giúp bạn nói tự nhiên và dễ hiểu hơn. Đặc biệt, nếu phát âm đúng trọng âm, bạn sẽ giống người bản xứ hơn và tránh được những lỗi phát âm phổ biến. Ngược lại, khi bạn nhấn sai trọng âm có thể làm biến đổi nghĩa của từ, khiến người nghe hiểu sai ý bạn muốn truyền đạt.

1.2 Trọng Âm Giúp Cải Thiện Khả Năng Nghe Hiểu

Hơn nữa, việc nắm vững các quy tắc nhấn trọng âm sẽ giúp bạn nghe hiểu tiếng Anh tốt hơn. Khi đã quen với cách các từ được nhấn, bạn sẽ dễ dàng nhận diện chúng trong các cuộc hội thoại, ngay cả khi người nói sử dụng tốc độ nhanh. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn nghe người bản xứ nói chuyện, vì trọng âm giúp bạn xác định từ và ý nghĩa một cách chính xác.

1.3 Trọng Âm Tạo Ngữ Điệu Tự Nhiên Trong Câu

Trọng âm còn giúp tạo nên ngữ điệu tự nhiên cho câu nói, cuộc hội thoại trở nên mạch lạc và hấp dẫn hơn. Khi các bạn nhấn đúng trọng âm giúp bạn diễn đạt cảm xúc và ý nghĩa trong giao tiếp hàng ngày một cách hiệu quả. Không chỉ vậy, việc sử dụng trọng âm phù hợp cũng tạo ấn tượng tốt với người nghe, đặc biệt trong các môi trường quốc tế hoặc trong các kỳ thi tiếng Anh.

1.4 Trọng Âm Giúp Phân Biệt Các Từ Đồng Âm Khác Nghĩa

Nhấn đúng trọng âm còn giúp phân biệt các từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh, chẳng hạn như danh từ và động từ có cùng cách viết nhưng trọng âm khác nhau. Ví dụ, từ “record” khi nhấn âm đầu là danh từ, nghĩa là bản ghi âm, còn khi nhấn âm hai là động từ, nghĩa là ghi chép. Nhờ trọng âm, các bạn sẽ hiểu đúng ngữ cảnh và ý nghĩa của từ trong các tình huống giao tiếp.

1.5 Trọng Âm Giúp Tăng Cường Kỹ Năng Nói Trong Các Bài Thi

Trọng âm cũng rất quan trọng trong các kỳ thi tiếng Anh quốc tế như: IELTS, TOEFL hay TOEIC. Nhấn đúng trọng âm sẽ giúp bạn nâng cao điểm số phần thi Nói. Hơn nữa, người nghe, đặc biệt là giám khảo, sẽ dễ dàng hiểu và đánh giá cao khả năng ngôn ngữ của bạn khi bạn thể hiện sự tự nhiên trong cách phát âm, ngữ điệu và cách nhấn trọng âm của mình.

2. Phân Biệt 2 Cách Phát Âm Giữa Anh-Anh Và Anh-Mỹ

2.1 Tiếng Anh-Anh

Trong tiếng Anh-Anh thì trọng âm của các từ thường được đặt khác so với tiếng Anh-Mỹ, đặc biệt là với các từ có gốc tiếng Pháp và Latin. Ví dụ, các từ vay mượn từ tiếng Pháp như: “advertisement” được nhấn vào âm tiết thứ ba (/ədˈvɜːtɪzmənt/). Bên cạnh đó, tiếng Anh-Anh cũng thường nhấn trọng âm vào âm tiết đầu của các từ dài, chẳng hạn như: từ “address” nhấn trọng âm đầu (/ˈædres/). Điều này làm cho âm điệu của tiếng Anh-Anh có phần nhẹ nhàng và thanh thoát hơn.

Còn đối với các từ gốc Latin hoặc Hy Lạp thì tiếng Anh-Anh thường nhấn trọng âm ở âm tiết đầu hoặc gần đầu từ. Mình lấy ví dụ minh họa như từ “controversy” trong tiếng Anh-Anh nhấn trọng âm đầu (/ˈkɒntrəvɜːsi/), tạo ra một sự khác biệt rõ ràng so với cách phát âm trong tiếng Anh-Mỹ.

2.2 Tiếng Anh-Mỹ

Tiếng Anh-Mỹ có xu hướng nhấn trọng âm khác biệt và mạnh hơn so với tiếng Anh-Anh. Cụ thể, từ “advertisement” trong tiếng Anh-Mỹ thường được nhấn ở âm tiết thứ hai (/ædˈvɜːrtɪsmənt/), khiến cho cách phát âm khác hẳn so với tiếng Anh-Anh. Còn đối với các từ có nhiều hơn hai âm tiết thì tiếng Anh-Mỹ thường nhấn trọng âm ở âm tiết gần cuối từ. Ví dụ, từ “address” trong tiếng Anh-Mỹ nhấn trọng âm thứ hai (/əˈdres/), tạo ra một nhịp điệu khác biệt trong giao tiếp.

Ngoài ra, tiếng Anh-Mỹ thường nhấn mạnh vào các từ có nguồn gốc Latin và Hy Lạp ở những âm tiết gốc. Chẳng hạn như, từ “controversy” trong tiếng Anh-Mỹ nhấn trọng âm thứ hai (/kənˈtrɒvərsi/). Sự khác biệt về trọng âm giữa hai phương ngữ này không chỉ thay đổi âm điệu mà còn ảnh hưởng đến cách phát âm tổng thể của từ.

3. Quy tắc nhấn trọng âm là gì?

Giống như các ngôn ngữ khác trên thế giới, Tiếng Anh là ngôn ngữ chứa nhiều âm tiết. Những từ có từ hai âm tiết trở lên đều sẽ có trọng âm. Âm tiết nào được phát âm to hơn, giọng cao hơn và kéo dài hơn các âm khác trong cùng một từ thì ta nói âm tiết đó đươc nhấn trọng âm. Nếu bạn muốn tìm hiểu về phát âm tiếng Anh bạn có thể tham khảo bảng IPA nhé.

15 quy tắc nhấn trọng âm quan trọng

Khi nhìn vào phiên âm của một từ, thì trọng âm của từ đó được ký hiêu bằng dấu (‘) ở phía trước, bên trên âm tiết đó.

Mua Sach english-prounciation-in-use (1)

Ví dụ:

– hometown /ˈhəʊm.taʊn/ (quê nhà): trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.

– communication /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/ (sự giao tiếp): trọng âm rơi vào âm tiết thứ tư.

– university /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ (trường đại học): trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba.

Video hướng dẫn trọng âm tiếng Anh (các bạn bật sub tiếng Việt lên nhé)

15 quy tắc đánh trọng âm Tiếng Anh

Quy tắc 1: Tính từ có 2 âm tiết -> trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1

Ex: ‘basic, ‘busy, ‘handsome, ‘lucky, ‘pretty, ‘silly,…

Ngoại lệ: a’lone, a’mazed, …

Quy tắc 2: Danh từ có 2 âm tiết -> trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1

Ex: ‘children, ‘hobby, ‘habit, ‘labour, ‘trouble, ‘standard,…

Ngoại lệ: ad’vice, ma’chine, mis’take…

Quy tắc 3: Động từ có 2 âm tiết -> trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2

Ex: be’gin, be’come, for’get, en’joy, dis’cover, re’lax, de’ny, re’veal,…

Ngoại lệ: ‘answer, ‘enter, ‘happen, ‘offer, ‘open…

Quy tắc 4: Động từ ghép -> trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2

Ex: be’come, under’stand,

Quy tắc 5: Với những hậu tố sau thì trọng âm rơi vào chính âm tiết chứa nó: -ee, – eer, -ese, -ique, -esque, -ain.

Ex: ag’ree, volun’teer, Vietna’mese, re’tain, main’tain, u’nique, pictu’resque, engi’neer…

Ngoại lệ: com’mittee, ‘coffee, em’ployee…

Quy tắc 6: Trọng âm rơi vào chính các vần sau: sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self.

Ex: e’vent, sub’tract, pro’test, in’sist, main’tain, my’self, him’self …

Quy tắc 7: Hầu như các tiền tố hoặc hậu tố không nhận trọng âm.

Ex: dis’cover, re’ly, re’ply, re’move, des’troy, re’write, im’possible, ex’pert, re’cord, …

Ngoại lệ: ‘underpass, ‘underlay…

Quy tắc 8: Các từ có hậu tố là –ic, -ish, -ical, -sion, -tion, -ance, -ence, -idle, -ious, -iar, ience, -id, -eous, -acy, -ian, -ity -> trọng âm rơi vào âm tiết liền trước.

Ex: eco’nomic, ‘foolish, ‘entrance, e’normous …

Quy tắc 9: Tính từ ghép -> trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1

Ex: ‘airsick, ‘homesick, ‘carsick, ‘airtight, ‘praiseworthy, ‘trustworth, ‘waterproof, …

Ngoại lệ: duty-‘free, snow-‘white …

Quy tắc 10: Danh từ ghép -> trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1

Ex: ‘birthday, ‘airport, ‘bookshop, ‘gateway, ‘guidebook, ‘filmmaker,…

Quy tắc 11: Các tính từ ghép có thành phần đầu tiên là tính từ hoặc trạng từ, thành phần thứ hai tận cùng là –ed -> trọng âm chính rơi vào thành phần thứ 2.

Ex: bad-‘tempered, ,short-‘sighted, ,ill-‘treated, ,well-‘done, well-‘known…

Quy tắc 12: Những từ có tận cùng là: –graphy, -ate, –gy, -cy, -ity, -phy, -al -> trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải đếm sang.

Ex: eco’nomical, de’moracy, tech’nology, ge’ography, pho’tography, in’vestigate, im’mediate,…

Quy tắc 13: Khi thêm các hậu tố sau thì trọng âm chính của từ không thay đổi.

-ment, -ship, -ness, -er/or, -hood, -ing, -en, -ful, -able, -ous, -less

Ex: ag’ree – ag’reement, ‘meaning – ‘meaningless, ‘poison – ‘poisonous, re’lation – re’lationship

Quy tắc 14: Các từ chỉ số lượng nhấn trọng âm ở từ cuối kết thúc bằng đuôi –teen. Nếu kết thúc bằng đuôi –y thì sẽ nhấn trọng âm ở đầu tiên.

Ex: thir’teen, nine’teen, ‘twenty, ‘seventy,…

Quy tắc 15: Đối với danh từ có ba âm tiết: nếu âm tiết thứ hai có chứa âm /ə/ hoặc /i/ thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất.

Ex: ‘paradise, ‘pharmacy, ‘holiday, ‘resident,…

3. Mẹo Phát Âm Chuẩn Trong Tiếng Anh 

  • Học Trọng Âm Theo Nhóm Từ Có Quy Luật Chung:

Học trọng âm theo nhóm từ có quy tắc chung sẽ giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn. Các từ có cùng hậu tố hoặc tiền tố thường tuân theo cùng một quy tắc về trọng âm. Ví dụ, những từ kết thúc bằng hậu tố “-tion” như “education”, “information”, và “attention” đều nhấn trọng âm ở âm tiết ngay trước hậu tố. Do đó, khi bạn phân loại các từ theo nhóm giống nhau, bạn sẽ dễ dàng hệ thống hóa kiến thức và ghi nhớ nhanh hơn.

  • Sử Dụng Âm Nhạc Và Nhịp Điệu Để Ghi Nhớ:

Âm nhạc và nhịp điệu chính là 2 công cụ tuyệt vời giúp bạn nhớ trọng âm lâu dài. Các bạn có thể sáng tạo các câu chuyện ngắn hoặc bài hát chứa từ vựng cần học để ghi nhớ trọng âm. Cụ thể, bạn có thể tạo một câu chuyện chứa các từ có trọng âm giống nhau: “The nation demands attention to education.” Nhịp điệu trong âm nhạc sẽ giúp bạn dễ dàng nhận ra trọng âm, từ đó bạn có thể phát âm chuẩn xác hơn. Hơn nữa, cách học qua âm nhạc cũng tạo niềm vui và hứng thú khi học tiếng Anh.

  • Luyện Tập Trọng Âm Qua Cụm Từ Hoặc Câu Hoàn Chỉnh:

Khi luyện tập phát âm theo cụm từ hoặc câu hoàn chỉnh sẽ giúp bạn cảm nhận sự thay đổi tự nhiên của trọng âm và ngữ điệu trong câu. Thay vì chỉ học trọng âm trong từng từ riêng lẻ, các bạn hãy luyện tập qua các cụm từ thông dụng. Chẳng hạn, với câu “I believe in communication and cooperation”, bạn sẽ thấy trọng âm của từ “communication” và “cooperation” rơi vào âm tiết trước hậu tố -tion và -ation. Phương pháp này giúp bạn nắm bắt trọng âm và cải thiện khả năng giao tiếp.

  • Sử Dụng Flashcards Hoặc Ứng Dụng Để Ôn Tập Trọng Âm:

Không những vậy, Flashcards và các ứng dụng học ngôn ngữ như: Anki hay Quizlet là công cụ tuyệt vời để luyện tập trọng âm mỗi ngày. Các ứng dụng này sử dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (SRS), giúp bạn ôn tập từ vựng và trọng âm hiệu quả. Ví dụ, bạn có thể tạo flashcard với từ “important”, ghi trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai (im-POR-tant). Nhờ việc học liên tục và có chu kỳ đảm bảo bạn ghi nhớ trọng âm lâu dài mà không cảm thấy quá tải.

  • Học Trọng Âm Qua Các Cụm Từ Cố Định:

Đặc biệt, khi học trọng âm qua các cụm từ cố định cũng là một cách hiệu quả để nắm bắt cách nhấn trọng âm trong giao tiếp thực tế. Mình lấy ví dụ minh họa như, cụm từ “as soon as possible” luôn nhấn vào từ “soon” để thể hiện tính cấp bách. Chính vì vậy, khi các bạn luyện tập qua các cụm từ thông dụng sẽ giúp bạn không chỉ ghi nhớ trọng âm, mà còn hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng chúng.

  • Sử Dụng Video Học Tiếng Anh Với Phụ Đề:

Ngoài ra, học trọng âm thông qua các video có phụ đề cũng là một phương pháp hiệu quả để kết hợp giữa nghe và nhìn. Các bạn có thể xem các video luyện phát âm, đặc biệt là các bài giảng có phụ đề tiếng Anh, để theo dõi cách nhấn trọng âm trong từng từ. Cụ thể, khi xem một đoạn video, bạn có thể thấy cách người nói nhấn vào từ “progress” như một danh từ (PRO-gress) hoặc động từ (pro-GRESS). Phương pháp này giúp bạn dễ dàng nhận biết trọng âm trong các từ khác nhau thông qua ngữ cảnh thực tế.

4. Bài tập nhấn trọng âm trong tiếng Anh

Bài Tập Trọng Âm

4.1 Bài tập 1: Phân Loại Từ Theo Trọng Âm

Phân loại các từ sau theo vị trí của trọng âm:

  • beautiful, record (danh từ), begin, umbrella, produce (động từ), education, comfortable, create, information, decide, impossible, economic, important, develop

4.2 Bài tập 2: Chọn Đáp Án Đúng

Chọn từ có trọng âm đúng trong số các từ dưới đây.

1.
A) produce (danh từ)
B) educate
C) economic
D) present (động từ)

2.
A) develop
B) important
C) decide
D) comfortable

3.
A) progress (động từ)
B) progress (danh từ)
C) permit (động từ)
D) permit (danh từ)

4.3 Bài tập 3: Điền Vào Chỗ Trống

Điền từ có trọng âm đúng vào chỗ trống.

1. The manager will _______ the team about the project’s progress.
A) record
B) present
C) permit

2. She received a _______ from the committee.
A) object
B) present
C) record

3. We must _______ the rules to enter the building.
A) import
B) permit
C) progress

4.4 Bài tập 4: Gạch Chân Trọng Âm

Gạch chân trọng âm đúng trong các từ sau:

  • education, beautiful, produce (động từ), umbrella, difficult, comfortable, develop, communicate, increase (danh từ), increase (động từ)

4.5 Bài tập 5: Nối Từ Với Trọng Âm Đúng

Nối từ trong cột A với cách nhấn trọng âm trong cột B sao cho đúng.

Cột A (Từ) Cột B (Trọng Âm)
produce (danh từ) A) nhấn âm đầu
permit (động từ) B) nhấn âm sau
increase (động từ) C) nhấn âm đầu
record (danh từ) D) nhấn âm sau
present (danh từ) E) nhấn âm đầu
project (động từ) F) nhấn âm sau

4.6 Bài tập 6: Tìm từ có trọng âm khác với những từ còn lại:

  1. a. scholarship b. negative     c. develop        d. purposeful
  2. a. darkness     b. warmth       c. market         d. remark
  3. a. document    b. comedian   c. perspective  d. location
  4. a. begin           b. comfort       c. apply           d. suggest
  5. a. direct           b. idea            c. suppose      d. figure
  6. a. provide        b. product       c. promote      d. profess
  7. a. revise          b. amount       c. village         d. desire
  8. a. different       b. regular        c. achieving    d. property
  9. a. standard      b. happen       c. handsome  d. destroy
  10. a. ability           b. acceptable  c. education   d. hilarious

Phần Đáp Án

4.1 Bài tập 1: Phân Loại Từ Theo Trọng Âm

  • Trọng âm rơi vào âm tiết đầu:
    • beautiful (/’bjuːtɪfəl/), record (/’rekərd/), education (/ˌedʒʊ’keɪʃn/), comfortable (/’kʌmftəbl/), impossible (/ɪm’pɒsəbl/), important (/ɪm’pɔːtənt/)
  • Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai:
    • begin (/bɪ’ɡɪn/), umbrella (/ʌm’brɛlə/), produce (động từ: /prə’djuːs/), create (/kri’eɪt/), decide (/dɪ’saɪd/), develop (/dɪ’veləp/)
  • Trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba:
    • information (/ˌɪnfə’meɪʃn/), economic (/ˌiːkə’nɒmɪk/)

4.2 Bài tập 2: Điền Vào Chỗ Trống

1. B) present (động từ, /pri’zent/)
2. B) present (danh từ, /’prezənt/)
3. B) permit (động từ, /pə’mɪt/)

4.3 Bài tập 3: Gạch Chân Trọng Âm

  • education: /ˌedʒʊ’keɪʃn/
  • beautiful: /’bjuːtɪfəl/
  • produce (động từ): /prə’djuːs/
  • umbrella: /ʌm’brɛlə/
  • difficult: /’dɪfɪkəlt/
  • comfortable: /’kʌmftəbl/
  • develop: /dɪ’veləp/
  • communicate: /kə’mjuːnɪkeɪt/
  • increase (danh từ): /’ɪnkriːs/
  • increase (động từ): /ɪn’kriːs/

4.4 Bài tập 4: Chọn Từ Có Trọng Âm Khác So Với Từ Còn Lại

1. C) ‘beautiful
2. B) ‘project (danh từ)
3. A) re’cord (danh từ)

4.5 Bài tập 5: Nối Từ Với Trọng Âm Đúng

  • produce (danh từ) → A) nhấn âm đầu (/’prɒdjuːs/)
  • permit (động từ) → B) nhấn âm sau (/pə’mɪt/)
  • increase (động từ) → D) nhấn âm sau (/ɪn’kriːs/)
  • record (danh từ) → C) nhấn âm đầu (/’rekərd/)
  • present (danh từ) → E) nhấn âm đầu (/’prezənt/)
  • project (động từ) → F) nhấn âm sau (/prə’dʒɛkt/)

4.6 Bài tập 6: Chọn đáp án đúng

1.C     2. D     3. A     4. B     5. D

6. B     7. C     8. C    9. D    10. C

5. Kết Luận

Trọng âm chính là bí quyết để làm chủ tiếng Anh một cách tự nhiên và thu hút. Với 15 quy tắc này, bạn sẽ cải thiện phát âm và mở rộng khả năng giao tiếp một cách tự tin. Đừng quên, thành công trong việc học tiếng Anh không đến từ sự hoàn hảo, mà từ những nỗ lực kiên trì từng ngày. Hãy biến những quy tắc này thành thói quen, và bạn sẽ thấy sự khác biệt rõ rệt trong từng lời nói! Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo Top 12 Ứng Dụng Học Tiếng Anh Tốt Nhất Trên Iphone Ipad Hiện Nay.Chúc bạn sớm giao tiếp Tiếng Anh tốt!

Viết bình luận của bạn:
0
Trang Chủ
0
Giỏ Hàng
File Nghe
Tài Khoản