Với những bạn đang trên bước đường chinh phục Tiếng Anh, từ vựng là một trong những nhân tố hết sức quan trọng. Trong đó, phrasal verbs (cụm động từ) là mảng từ vựng được người bản ngữ thường xuyên sử dụng trong giao tiếp Tiếng Anh thông thường. Vậy, phrasal verbs là gì? Đâu là những phrasal verbs thông dụng và đáng để ghi nhớ ngay và luôn cho người học Tiếng Anh?
Cùng EduTrip chúng mình tìm hiểu, bạn nhé!
Xem thêm:
- Bảng IPA Là Gì? Cách Dùng “Bảng Phiên Âm Tiếng Anh” Quốc Tế
- [GRAMMAR] PHÂN BIỆT “WHILE/MEANWHILE/MEANTIME” (KÈM BÀI TẬP & VD, ĐÁP ÁN)
1. PHRASAL VERBS LÀ GÌ?
Phrasal verbs (cụm động từ) là sự kết hợp giữa một động từ (verb) và một từ nhỏ (particle). Từ nhỏ này, có thể là một giới từ (preposition) hoặc một trạng từ (adverb) như around, at, away, down, in, off, on, out, over, round, up.
Để dễ hiểu hơn, bạn có thể xem phrasal verb có thể được xem như một động từ bình thường. Điểm khác biệt là thay vì chỉ có duy nhất 1 từ như các động từ khác, phrasal verb thông thường có 2 từ trở lên.
Cùng xem một ví dụ nho nhỏ này nhé!
Ex: Many buildings in the suburb of the city are falling down.
(Nhiều tòa nhà ở ngoại ô thành phố đang xuống cấp).
→ Trong ví dụ này, “fall down” là phrasal verb, với ý nghĩa xuống cấp, nâng cao một trường nghĩa hơn với “fall” (ngã).

2. 100 PHRASAL VERBS THÔNG DỤNG NHẤT
Tổng hợp 100 cụm động từ thông dụng nhất trong tiếng anh
STT | Cụm từ | Nghĩa tiếng việt |
1 | Catch up with sb | theo kịp ai đó |
2 | Break down | bị hư |
3 | Break in |
đột nhập vào nhà
|
4 | Brush up on st | ôn lại |
5 | Bring s.th up |
đề cập chuyện gì đó
|
6 | Bring s.o up |
nuôi nấng (con cái)
|
7 | Beat one’s self up | tự trách mình |
8 | Call for st | cần cái gì đó |
9 | Break up with s.o |
chia tay người yêu, cắt đứt quan hệ tình cảm với ai đó
|
10 | Call for sb |
kêu người nào đó, cho gọi ai đó, yêu cầu gặp ai đó
|
11 | Check in |
làm thủ tục vào khách sạn
|
12 | Cool down |
làm mát đi, bớt nóng, bình tĩnh lại
|
13 | Come off | tróc ra, sút ra |
14 | Check out |
làm thủ tục ra khách sạn
|
15 | Cook up a story |
bịa đặt ra 1 câu chuyện
|
16 | Check st out |
tìm hiểu, khám phá cái gì đó
|
17 | Clean st up | lau chùi |
18 | Come up against s.th |
đối mặt với cái gì đó
|
19 | Come up with | nghĩ ra |
20 | Come across as | có vẻ |
21 | Count on sb |
tin cậy vào người nào đó
|
22 | Get along/get along with sb |
hợp nhau/hợp với ai
|
23 | Cut down on st |
cắt giảm cái gì đó
|
24 | Get off | xuống xe |
25 | Cut off |
cắt lìa, cắt trợ giúp tài chính
|
26 | Do away with st |
bỏ cái gì đó đi không sử dụng cái gì đó
|
27 | Dress up | ăn mặc đẹp |
28 | Drop by | ghé qua |
29 | End up | có kết cục |
30 | Figure out | suy ra |
31 | Find out | tìm ra |
32 | Do without st |
chấp nhận không có cái gì đó
|
33 | Get in | đi vào |
34 | Drop sb off | thả ai xuống xe |
35 | Get on with sb |
hòa hợp, thuận với ai đó
|
36 | Get out | cút ra ngoài |
37 | Get rid of st | bỏ cái gì đó |
38 | Get up | thức dậy |
39 | Give up st | từ bỏ cái gì đó |
40 | Go around | đi vòng vòng |
41 | Go down | giảm, đi xuống |
42 | Go off |
nổ (súng, bom), reo (chuông)
|
43 | Go on | tiếp tục |
44 | Go out |
đi ra ngoài, đi chơi
|
45 | Go up | tăng, đi lên |
46 | Grow up | lớn lên |
47 | Help s.o out | giúp đỡ ai đó |
48 | Hold on | đợi tí |
49 | Keep on doing st |
tiếp tục làm gì đó
|
50 | Keep up st |
hãy tiếp tục phát huy
|
51 | Let s.o down |
làm ai đó thất vọng
|
52 | Look after sb | chăm sóc ai đó |
53 | Look around |
nhìn xung quanh
|
54 | Look at st | nhìn cái gì đó |
55 | Look down on sb |
khinh thường ai đó
|
56 | Look for sb/st |
tìm kiếm ai đó/ cái gì đó
|
57 | Look forward to st/Look forward to doing st |
mong mỏi tới sự kiện nào đó
|
58 | Look into st |
nghiên cứu cái gì đó, xem xét cái gì đó
|
59 | Look st up |
tra nghĩa của cái từ gì đó
|
60 | Look up to sb |
kính trọng, ngưỡng mộ ai đó
|
61 | Make st up |
chế ra, bịa đặt ra cái gì đó
|
62 | Make up one’s mind | quyết định |
63 | Move on to st |
chuyển tiếp sang cái gì đó
|
64 | Pick sb up | đón ai đó |
65 | Pick st up |
lượm cái gì đó lên
|
66 | Put sb down | hạ thấp ai đó |
67 | Put sb off |
làm ai đó mất hứng, không vui
|
68 | Put st off |
trì hoãn việc gì đó
|
69 | Put st on |
mặc cái gì đó vào
|
70 | Put st away | cất cái gì đó đi |
71 | Put up with sb/st |
chịu đựng ai đó/ cái gì đó
|
72 | Run into sb/st |
vô tình gặp được ai đó/cái gì
|
73 | Run out of st | hết cái gì đó |
74 | Set sb up | gài tội ai đó |
75 | Set up st |
thành lập cái gì đó
|
76 | Settle down |
ổn định cuộc sống tại một chỗ nào đó
|
77 | Show off | khoe khoang |
78 | Show up | xuất hiện |
79 | Slow down | chậm lại |
80 | Speed up | tăng tốc |
81 | Stand for |
viết tắt cho chữ gì đó
|
82 | Take away (take st away from sb) |
lấy đi cái gì đó của ai đó
|
83 | Take off |
cất cánh, trở nên thịnh hành, được ưa chuộng
|
84 | Take st off | cởi cái gì đó |
85 | Take up |
bắt đầu làm một hoạt động mới
|
86 | Talk sb into st |
dụ ai làm cái gì đó
|
87 | Tell sb off | la rầy ai đó |
88 | Turn around | quay đầu lại |
89 | Turn down | vặn nhỏ lại |
90 | Turn off | tắt |
91 | Turn on | mở |
92 | Turn st/sb down |
từ chối cái gì/ai đó
|
93 | Turn up | vặn lớn lên |
94 | Wake up | thức dậy |
95 | Wake s.o up |
đánh thức ai dậy
|
96 | Warm up | khởi động |
97 | Wear out | mòn, làm mòn |
98 | Work out |
tập thể dục, có kết quả tốt đẹp
|
99 | Work st out |
suy ra được cái gì đó
|
100 | Pass out | bất tỉnh, ngất |
101 | Pass away | qua đời |
3. Ví dụ về cụm động từ (PHRASAL VERBS)
Dưới đây là các ví dụ chi tiết kèm theo dịch nghĩa tiếng Việt và giải thích:
- Catch up with sb:
- Ví dụ: After returning from his trip abroad, John had to catch up with his colleagues to stay updated on the latest project developments. They spent the afternoon discussing what had happened in his absence.
- Dịch: Sau khi trở về từ chuyến đi nước ngoài, John phải theo kịp các đồng nghiệp để cập nhật về những phát triển mới nhất của dự án. Họ đã dành cả buổi chiều để thảo luận về những gì đã xảy ra trong thời gian anh ấy vắng mặt.
- Giải thích: Cụm từ “catch up with sb” ở đây có nghĩa là cập nhật hoặc theo kịp ai đó về các sự kiện hoặc thông tin mà họ đã bỏ lỡ.
- Break down:
- Ví dụ: The family was on their way to the beach when their car suddenly broke down in the middle of nowhere. Despite their efforts to fix it, they had to call a tow truck to help them.
- Dịch: Gia đình đang trên đường đến bãi biển thì xe của họ đột nhiên bị hư giữa chỗ không người. Mặc dù đã cố gắng sửa chữa, họ vẫn phải gọi xe kéo đến giúp.
- Giải thích: “Break down” có nghĩa là hỏng hóc hoặc không hoạt động, đặc biệt là máy móc hoặc thiết bị.
- Brush up on st:
- Ví dụ: Before the big presentation, Maria decided to brush up on her public speaking skills. She spent hours practicing her speech and reviewing tips on how to engage an audience effectively.
- Dịch: Trước buổi thuyết trình lớn, Maria quyết định ôn lại kỹ năng nói trước công chúng. Cô đã dành hàng giờ để luyện tập bài phát biểu và xem lại các mẹo để thu hút khán giả một cách hiệu quả.
- Giải thích: “Brush up on st” có nghĩa là ôn lại hoặc cải thiện kỹ năng nào đó.
- Bring st up:
- Ví dụ: During the team meeting, Sarah brought up the issue of delayed project timelines. She explained the challenges the team was facing and proposed potential solutions to get back on track.
- Dịch: Trong cuộc họp đội nhóm, Sarah đã đề cập đến vấn đề trì hoãn thời gian của dự án. Cô giải thích những thách thức mà đội đang đối mặt và đề xuất các giải pháp tiềm năng để trở lại đúng tiến độ.
- Giải thích: “Bring st up” có nghĩa là đề cập hoặc nêu ra một vấn đề nào đó trong cuộc thảo luận.
- Break in:
- Ví dụ: The neighbors were shocked to learn that someone had tried to break in to their house last night. Fortunately, the security system alerted the police, and the intruder was caught before any harm was done.
- Dịch: Những người hàng xóm rất sốc khi biết rằng ai đó đã cố gắng đột nhập vào nhà của họ tối qua. May mắn thay, hệ thống an ninh đã cảnh báo cảnh sát, và kẻ đột nhập đã bị bắt trước khi gây ra bất kỳ thiệt hại nào.
- Giải thích: “Break in” có nghĩa là đột nhập hoặc xâm nhập vào một nơi nào đó trái phép.
- Call for st:
- Ví dụ: The complex nature of the project called for a diverse set of skills and expertise. The manager decided to bring in specialists from different departments to ensure its successful completion.
- Dịch: Tính chất phức tạp của dự án đòi hỏi một bộ kỹ năng và chuyên môn đa dạng. Người quản lý quyết định mời các chuyên gia từ các bộ phận khác nhau để đảm bảo hoàn thành dự án thành công.
- Giải thích: “Call for st” có nghĩa là đòi hỏi hoặc yêu cầu một điều gì đó cụ thể.
- Check out:
- Ví dụ: After a relaxing weekend stay, the family checked out of the hotel and headed home. They made sure to leave a positive review about the excellent service and comfortable accommodations.
- Dịch: Sau một cuối tuần thư giãn, gia đình làm thủ tục ra khỏi khách sạn và trở về nhà. Họ đảm bảo để lại một đánh giá tích cực về dịch vụ tuyệt vời và chỗ ở thoải mái.
- Giải thích: “Check out” có nghĩa là làm thủ tục ra khỏi khách sạn hoặc một nơi ở nào đó.
- Cool down:
- Ví dụ: After an intense workout session, it’s crucial to cool down properly. The coach guided the athletes through a series of stretches to help their muscles relax and prevent soreness.
- Dịch: Sau một buổi tập luyện căng thẳng, việc làm mát đúng cách là rất quan trọng. Huấn luyện viên hướng dẫn các vận động viên qua một loạt bài kéo giãn để giúp cơ bắp của họ thư giãn và ngăn ngừa đau nhức.
- Giải thích: “Cool down” có nghĩa là làm mát cơ thể hoặc bình tĩnh lại sau khi hoạt động căng thẳng.
- Come up with:
- Ví dụ: Faced with declining sales, the marketing team needed to come up with an innovative strategy. After brainstorming for hours, they devised a creative campaign that eventually boosted their sales figures.
- Dịch: Đối mặt với doanh số giảm sút, đội ngũ tiếp thị cần nghĩ ra một chiến lược sáng tạo. Sau nhiều giờ động não, họ đã thiết kế một chiến dịch sáng tạo cuối cùng đã tăng doanh số bán hàng của họ.
- Giải thích: “Come up with” có nghĩa là nghĩ ra hoặc đề xuất một ý tưởng hoặc kế hoạch mới.
- Count on sb:
- Ví dụ: In times of trouble, Jane knew she could always count on her best friend, Emily. Whether she needed advice or just someone to talk to, Emily was always there to support her.
- Dịch: Trong những lúc khó khăn, Jane biết rằng cô luôn có thể tin cậy vào người bạn thân nhất của mình, Emily. Dù cô cần lời khuyên hay chỉ đơn giản là cần ai đó để nói chuyện, Emily luôn ở đó để hỗ trợ cô.
- Giải thích: “Count on sb” có nghĩa là tin tưởng hoặc dựa vào ai đó để nhận được sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ.
EduTrip hy vọng rằng, những chia sẻ trên về phrasal verbs nói chung và 100 cụm phrasal verbs thông dụng nhất sẽ giúp ích được bạn trên bước đường chinh phục Tiếng Anh sắp tới nhé!