Cụm Động Từ (Phrasal Verb) là gì? 100 Cụm Động Từ Phải Biết

Đăng bởi Writer
Tháng Sáu,
12/06/2019

Với những bạn đang trên bước đường chinh phục Tiếng Anh, từ vựng là một trong những nhân tố hết sức quan trọng. Trong đó, phrasal verbs (cụm động từ) là mảng từ vựng được người bản ngữ  thường xuyên sử dụng trong giao tiếp Tiếng Anh thông thường. Vậy, phrasal verbs là gì? Đâu là những phrasal verbs thông dụng và đáng để ghi nhớ ngay và luôn cho người học Tiếng Anh?

Cùng EduTrip chúng mình tìm hiểu, bạn nhé!

Xem thêm:

1. PHRASAL VERBS LÀ GÌ?

Phrasal verbs (cụm động từ) là sự kết hợp giữa một động từ (verb) và một từ nhỏ (particle). Từ nhỏ này, có thể là một giới từ (preposition) hoặc một trạng từ (adverb) như around, at, away, down, in, off, on, out, over, round, up.
Để dễ hiểu hơn, bạn có thể xem phrasal verb có thể được xem như một động từ bình thường. Điểm khác biệt là thay vì chỉ có duy nhất 1 từ như các động từ khác, phrasal verb thông thường có 2 từ trở lên.

Cùng xem một ví dụ nho nhỏ này nhé!
Ex: Many buildings in the suburb of the city are falling down.
(Nhiều tòa nhà ở ngoại ô thành phố đang xuống cấp).
→ Trong ví dụ này, “fall down” là phrasal verb, với ý nghĩa xuống cấp, nâng cao một trường nghĩa hơn với “fall” (ngã).

Sach IELTS Sieu Re Edutrip

2. 100 PHRASAL VERBS THÔNG DỤNG NHẤT

Tổng hợp 100 cụm động từ thông dụng nhất trong tiếng anh

STT Cụm từ Nghĩa tiếng việt
1  Catch up with sb  theo kịp ai đó
2  Break down  bị hư
3  Break in
 đột nhập vào nhà
4  Brush up on st  ôn lại
5  Bring s.th up
 đề cập chuyện gì đó
6  Bring s.o up
 nuôi nấng (con cái)
7  Beat one’s self up  tự trách mình
8  Call for st  cần cái gì đó
9  Break up with s.o
 chia tay người yêu, cắt đứt quan hệ tình cảm với ai đó
10  Call for sb
 kêu người nào đó, cho gọi ai đó, yêu cầu gặp ai đó
11  Check in
 làm thủ tục vào khách sạn
12  Cool down
 làm mát đi, bớt nóng, bình tĩnh lại
13  Come off  tróc ra, sút ra
14  Check out
 làm thủ tục ra khách sạn
15  Cook up a story
 bịa đặt ra 1 câu chuyện
16  Check st out
 tìm hiểu, khám phá cái gì đó
17  Clean st up  lau chùi
18  Come up against s.th
 đối mặt với cái gì đó
19  Come up with  nghĩ ra
20  Come across as  có vẻ
21  Count on sb
 tin cậy vào người nào đó
22  Get along/get along with sb
 hợp nhau/hợp với ai
23  Cut down on st
 cắt giảm cái gì đó
24  Get off  xuống xe
25  Cut off
 cắt lìa, cắt trợ giúp tài chính
26  Do away with st
 bỏ cái gì đó đi không sử dụng cái gì đó
27  Dress up  ăn mặc đẹp
28  Drop by  ghé qua
29  End up  có kết cục
30  Figure out  suy ra
31  Find out  tìm ra
32  Do without st
 chấp nhận không có cái gì đó
33  Get in  đi vào
34  Drop sb off  thả ai xuống xe
35  Get on with sb
 hòa hợp, thuận với ai đó
36  Get out  cút ra ngoài
37  Get rid of st  bỏ cái gì đó
38  Get up  thức dậy
39  Give up st  từ bỏ cái gì đó
40  Go around  đi vòng vòng
41  Go down  giảm, đi xuống
42  Go off
 nổ (súng, bom), reo (chuông)
43  Go on  tiếp tục
44  Go out
 đi ra ngoài, đi chơi
45  Go up  tăng, đi lên
46  Grow up  lớn lên
47  Help s.o out  giúp đỡ ai đó
48  Hold on  đợi tí
49  Keep on doing st
 tiếp tục làm gì đó
50  Keep up st
 hãy tiếp tục phát huy
51  Let s.o down
 làm ai đó thất vọng
52  Look after sb  chăm sóc ai đó
53  Look around
 nhìn xung quanh
54  Look at st  nhìn cái gì đó
55  Look down on sb
 khinh thường ai đó
56  Look for sb/st
 tìm kiếm ai đó/ cái gì đó
57  Look forward to st/Look forward to doing st
 mong mỏi tới sự kiện nào đó
58  Look into st
 nghiên cứu cái gì đó, xem xét cái gì đó
59  Look st up
 tra nghĩa của cái từ gì đó
60  Look up to sb
 kính trọng, ngưỡng mộ ai đó
61  Make st up
 chế ra, bịa đặt ra cái gì đó
62  Make up one’s mind  quyết định
63  Move on to st
 chuyển tiếp sang cái gì đó
64  Pick sb up  đón ai đó
65  Pick st up
 lượm cái gì đó lên
66  Put sb down  hạ thấp ai đó
67  Put sb off
 làm ai đó mất hứng, không vui
68  Put st off
 trì hoãn việc gì đó
69  Put st on
 mặc cái gì đó vào
70  Put st away  cất cái gì đó đi
71  Put up with sb/st
 chịu đựng ai đó/ cái gì đó
72  Run into sb/st
 vô tình gặp được ai đó/cái gì
73  Run out of st  hết cái gì đó
74  Set sb up  gài tội ai đó
75  Set up st
 thành lập cái gì đó
76  Settle down
 ổn định cuộc sống tại một chỗ nào đó
77  Show off  khoe khoang
78  Show up  xuất hiện
79  Slow down  chậm lại
80  Speed up  tăng tốc
81  Stand for
 viết tắt cho chữ gì đó
82  Take away (take st away from sb)
 lấy đi cái gì đó của ai đó
83  Take off
 cất cánh, trở nên thịnh hành, được ưa chuộng
84  Take st off  cởi cái gì đó
85  Take up
 bắt đầu làm một hoạt động mới
86  Talk sb into st
 dụ ai làm cái gì đó
87  Tell sb off  la rầy ai đó
88  Turn around  quay đầu lại
89  Turn down  vặn nhỏ lại
90  Turn off  tắt
91  Turn on  mở
92  Turn st/sb down
 từ chối cái gì/ai đó
93  Turn up  vặn lớn lên
94  Wake up  thức dậy
95  Wake s.o up
 đánh thức ai dậy
96  Warm up  khởi động
97  Wear out  mòn, làm mòn
98  Work out
 tập thể dục, có kết quả tốt đẹp
99  Work st out
 suy ra được cái gì đó
100  Pass out  bất tỉnh, ngất
101  Pass away  qua đời

3. Ví dụ về cụm động từ (PHRASAL VERBS)

Dưới đây là các ví dụ chi tiết kèm theo dịch nghĩa tiếng Việt và giải thích:

  • Catch up with sb:
    • Ví dụ: After returning from his trip abroad, John had to catch up with his colleagues to stay updated on the latest project developments. They spent the afternoon discussing what had happened in his absence.
    • Dịch: Sau khi trở về từ chuyến đi nước ngoài, John phải theo kịp các đồng nghiệp để cập nhật về những phát triển mới nhất của dự án. Họ đã dành cả buổi chiều để thảo luận về những gì đã xảy ra trong thời gian anh ấy vắng mặt.
    • Giải thích: Cụm từ “catch up with sb” ở đây có nghĩa là cập nhật hoặc theo kịp ai đó về các sự kiện hoặc thông tin mà họ đã bỏ lỡ.
  • Break down:
    • Ví dụ: The family was on their way to the beach when their car suddenly broke down in the middle of nowhere. Despite their efforts to fix it, they had to call a tow truck to help them.
    • Dịch: Gia đình đang trên đường đến bãi biển thì xe của họ đột nhiên bị hư giữa chỗ không người. Mặc dù đã cố gắng sửa chữa, họ vẫn phải gọi xe kéo đến giúp.
    • Giải thích: “Break down” có nghĩa là hỏng hóc hoặc không hoạt động, đặc biệt là máy móc hoặc thiết bị.
  • Brush up on st:
    • Ví dụ: Before the big presentation, Maria decided to brush up on her public speaking skills. She spent hours practicing her speech and reviewing tips on how to engage an audience effectively.
    • Dịch: Trước buổi thuyết trình lớn, Maria quyết định ôn lại kỹ năng nói trước công chúng. Cô đã dành hàng giờ để luyện tập bài phát biểu và xem lại các mẹo để thu hút khán giả một cách hiệu quả.
    • Giải thích: “Brush up on st” có nghĩa là ôn lại hoặc cải thiện kỹ năng nào đó.
  • Bring st up:
    • Ví dụ: During the team meeting, Sarah brought up the issue of delayed project timelines. She explained the challenges the team was facing and proposed potential solutions to get back on track.
    • Dịch: Trong cuộc họp đội nhóm, Sarah đã đề cập đến vấn đề trì hoãn thời gian của dự án. Cô giải thích những thách thức mà đội đang đối mặt và đề xuất các giải pháp tiềm năng để trở lại đúng tiến độ.
    • Giải thích: “Bring st up” có nghĩa là đề cập hoặc nêu ra một vấn đề nào đó trong cuộc thảo luận.
  • Break in:
    • Ví dụ: The neighbors were shocked to learn that someone had tried to break in to their house last night. Fortunately, the security system alerted the police, and the intruder was caught before any harm was done.
    • Dịch: Những người hàng xóm rất sốc khi biết rằng ai đó đã cố gắng đột nhập vào nhà của họ tối qua. May mắn thay, hệ thống an ninh đã cảnh báo cảnh sát, và kẻ đột nhập đã bị bắt trước khi gây ra bất kỳ thiệt hại nào.
    • Giải thích: “Break in” có nghĩa là đột nhập hoặc xâm nhập vào một nơi nào đó trái phép.
  • Call for st:
    • Ví dụ: The complex nature of the project called for a diverse set of skills and expertise. The manager decided to bring in specialists from different departments to ensure its successful completion.
    • Dịch: Tính chất phức tạp của dự án đòi hỏi một bộ kỹ năng và chuyên môn đa dạng. Người quản lý quyết định mời các chuyên gia từ các bộ phận khác nhau để đảm bảo hoàn thành dự án thành công.
    • Giải thích: “Call for st” có nghĩa là đòi hỏi hoặc yêu cầu một điều gì đó cụ thể.
  • Check out:
    • Ví dụ: After a relaxing weekend stay, the family checked out of the hotel and headed home. They made sure to leave a positive review about the excellent service and comfortable accommodations.
    • Dịch: Sau một cuối tuần thư giãn, gia đình làm thủ tục ra khỏi khách sạn và trở về nhà. Họ đảm bảo để lại một đánh giá tích cực về dịch vụ tuyệt vời và chỗ ở thoải mái.
    • Giải thích: “Check out” có nghĩa là làm thủ tục ra khỏi khách sạn hoặc một nơi ở nào đó.
  • Cool down:
    • Ví dụ: After an intense workout session, it’s crucial to cool down properly. The coach guided the athletes through a series of stretches to help their muscles relax and prevent soreness.
    • Dịch: Sau một buổi tập luyện căng thẳng, việc làm mát đúng cách là rất quan trọng. Huấn luyện viên hướng dẫn các vận động viên qua một loạt bài kéo giãn để giúp cơ bắp của họ thư giãn và ngăn ngừa đau nhức.
    • Giải thích: “Cool down” có nghĩa là làm mát cơ thể hoặc bình tĩnh lại sau khi hoạt động căng thẳng.
  • Come up with:
    • Ví dụ: Faced with declining sales, the marketing team needed to come up with an innovative strategy. After brainstorming for hours, they devised a creative campaign that eventually boosted their sales figures.
    • Dịch: Đối mặt với doanh số giảm sút, đội ngũ tiếp thị cần nghĩ ra một chiến lược sáng tạo. Sau nhiều giờ động não, họ đã thiết kế một chiến dịch sáng tạo cuối cùng đã tăng doanh số bán hàng của họ.
    • Giải thích: “Come up with” có nghĩa là nghĩ ra hoặc đề xuất một ý tưởng hoặc kế hoạch mới.
  • Count on sb:
    • Ví dụ: In times of trouble, Jane knew she could always count on her best friend, Emily. Whether she needed advice or just someone to talk to, Emily was always there to support her.
    • Dịch: Trong những lúc khó khăn, Jane biết rằng cô luôn có thể tin cậy vào người bạn thân nhất của mình, Emily. Dù cô cần lời khuyên hay chỉ đơn giản là cần ai đó để nói chuyện, Emily luôn ở đó để hỗ trợ cô.
    • Giải thích: “Count on sb” có nghĩa là tin tưởng hoặc dựa vào ai đó để nhận được sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ.

EduTrip hy vọng rằng, những chia sẻ trên về phrasal verbs nói chung và 100 cụm phrasal verbs thông dụng nhất sẽ giúp ích được bạn trên bước đường chinh phục Tiếng Anh sắp tới nhé!

Viết bình luận của bạn:
0
Trang Chủ
0
Giỏ Hàng
File Nghe
Tài Khoản