[Cách Dùng] cấu trúc Used to/ Get used to/ Be used to trong tiếng Anh

Đăng bởi Writer
Tháng Tư,
09/04/2022

Bạn có muốn biết bí quyết để diễn đạt tiếng Anh trôi chảy và tự nhiên như người bản xứ? Ba cấu trúc “Used to”, “Be used to”, và “Get used to” tuy đơn giản nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc giúp bạn thể hiện chính xác ý tưởng và cảm xúc của mình. Nhiều người học tiếng Anh thường gặp khó khăn và nhầm lẫn khi sử dụng chúng, khiến cho giao tiếp trở nên kém hiệu quả. Đừng để những cấu trúc này trở thành rào cản trên con đường chinh phục tiếng Anh của bạn! Hãy cùng khám phá cách sử dụng hiệu quả ba cấu trúc này, biến chúng thành công cụ mạnh mẽ giúp bạn tự tin tỏa sáng trong học tập và công việc.

Xem thêm

[Cách Dùng] Cấu Trúc Used to/ Get used to/ Be used to Trong Tiếng Anh

1. Giới Thiệu Chung Về “Used to”, “Be used to” và “Get used to”

Trong tiếng Anh, các cấu trúc “Used to”, “Be used to”“Get used to” thường gây nhầm lẫn cho người học. Mặc dù chúng có hình thức tương tự, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng lại hoàn toàn khác nhau. Hiểu rõ và sử dụng chính xác ba cấu trúc này giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày.

1.1 Tầm quan trọng của việc hiểu ba cấu trúc này

Việc nắm vững sự khác biệt giữa “Used to”, “Be used to”“Get used to” rất quan trọng. Khi bạn hiểu rõ chúng, bạn sẽ diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác, tránh được những hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp. Điều này cũng giúp tăng cường kỹ năng ngữ pháp và sự tự tin khi nói và viết tiếng Anh, giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn, giống như người bản xứ.

1.2 Sự khác biệt cơ bản giữa “Used to”, “Be used to” và “Get used to”

– “Used to” được sử dụng để nói về những thói quen hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa. Ví dụ: “I used to play the piano when I was a child.” (Tôi đã từng chơi piano khi còn nhỏ).

– “Be used to” diễn tả sự quen thuộc với một điều gì đó ở hiện tại, cho thấy bạn đã quen với một tình huống, hoạt động hoặc thói quen nào đó. Ví dụ: “She is used to getting up early.” (Cô ấy đã quen với việc thức dậy sớm).

– “Get used to” diễn tả quá trình trở nên quen thuộc với một điều gì đó, nhấn mạnh sự thay đổi từ chưa quen thành quen. Ví dụ: “He is getting used to his new job.” (Anh ấy đang dần quen với công việc mới của mình).

1.3 Lý do người học tiếng Anh thường nhầm lẫn

Người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa ba cấu trúc này vì chúng có hình thức tương tự, dễ gây nhầm lẫn về ngữ pháp. Ý nghĩa của chúng liên quan đến “thói quen” hoặc “sự quen thuộc”, nhưng được áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Nếu không nắm vững, sự khác biệt nhỏ trong cấu trúc câu có thể dẫn đến hiểu sai ý nghĩa.

1.4 Lợi ích khi nắm vững ba cấu trúc này

Khi hiểu và sử dụng đúng các cấu trúc này, bạn sẽ diễn đạt ý tưởng rõ ràng và chính xác, tránh được những hiểu lầm trong giao tiếp. Bạn cũng sẽ tăng cường kỹ năng ngữ pháp và sự tự tin khi nói và viết tiếng Anh, giúp giao tiếp một cách tự nhiên hơn.

2. Công Thức, Cách Dùng Cấu Trúc Used to Trong Tiếng Anh

Công thức cấu trúc Used to

Thể Chủ ngữ Trợ động từ Cấu trúc chia động từ
Khẳng định (+) S Used To + V
Phủ định (-) S did not / not Use To + V
Nghi vấn (?) Did S Use To + V?

Cách dùng

Cấu trúc “Used to” trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả một thói quen, sự kiện, hành động hoặc trạng thái đã từng xảy ra trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa. Nó cũng có thể được dùng để nhấn mạnh sự thay đổi hoặc sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại. Lưu ý quan trọng, khi sử dụng cấu trúc này trong câu phủ định hoặc nghi vấn, chúng ta sử dụng trợ động từ “did” ở thì quá khứ đơn, không phải thì quá khứ hoàn thành. Bạn cần chú ý điều này để tránh nhầm lẫn.

Sach IELTS Sieu Re IELTSBOOK
Ví Dụ:

  • Khẳng định (+):

– Vietnam used to be an oppressed people. ( Việt Nam từng là dân tộc bị áp bức.)

– I used to be frightened of computers. (Tôi đã từng khiếp sợ máy tính.)

– I used to study there. (Tôi đã từng học ở đó.)

  • Phủ định (-):

– I’m not used to eating salt food. (Tớ không quen ăn mặn.)

– She’s not used to city life. (Cô ta không quen sống ở thành thị.)

  • Nghi vấn (?):

– Did you use to have a girlfriend? (Bạn đã từng có bạn gái phải không?)

– Did you use to live in Maryland? ( Có phải bạn đã từng sống ở Maryland không?)

  • Note: 

– Không sử dụng cấu trúc used to để nói về thói quen hiện tại trong tiếng Anh, để nói thói quen hiện tại ta dùng (always, Often, never, usually…)

– Thể phủ định của cấu trúc Used to có thể được viết theo kiểu Used not to V.

Ví dụ:

– He used not to smoke. (Anh ấy chưa từng hút thuốc)

– I used not to play badminton. (Tôi chưa từng chơi cầu lông)

  • Use hay Used?

– Nếu trong câu có trợ động từ “did” ta sẽ dùng “Use to” (không có d).

– Còn nếu trong câu không có trợ động từ “did” ta sẽ dùng “Used to” (có d).

3. Công Thức, Cách Dùng Cấu Trúc Get used to V-ing

Công thức cấu trúc Get used to

Thể Chủ ngữ Trợ động từ Cấu trúc chia động từ
Khẳng định (+) S Get used To V-ing/ Danh từ
Phủ định (-) S do not / not Get used To V-ing/ Danh từ
Nghi vấn (?) Do S Get used To V-ing/ Danh từ

Cách dùng

Ta sử dụng cấu trúc Get used to + Ving để diễn tả một người nào đó đang quen dần với một sự kiện, sự vật, hành động hay thói quen mới.

Xem thêm >>> Phân biệt cấu trúc Since và For.

[Cách Dùng] cấu trúc Used to/ Get used to/ Be used to trong tiếng AnhVí dụ: 

  • Khẳng định (+):

– I will get used to the cold. (Tôi sẽ quen với cái lạnh.)

– You should get used to that things (bạn nên thích nghi với những việc đó)

– I get used to getting up early. (Tôi quen với việc dậy sớm.)

  • Phủ định (-):

– It is not easy to get used to another culture. (Làm quen với nền văn hóa khác không hề dễ.)

– He shook his head: “That will not work, students do not get used to do things before class. (Ông ấy lắc đầu: “Điều đó sẽ không có tác dụng đâu, học sinh quen với việc làm mọi thứ trước khi lên lớp.)

  • Nghi vấn (?):

– Did you get used to Hanoi’s traffic? (Anh đã quen với giao thông Hà Nội chưa?)

– Do you get used to Vietnamese food? (Bạn đã quen với thức ăn Việt Nam chưa?)

4. Công Thức, Cách Dùng Cấu Trúc Be used to V-ing Trong Tiếng Anh

Công thức cấu trúc Be used to

Thể Chủ ngữ Trợ động từ Cấu trúc chia động từ
Khẳng định (+) S be (is, are,…) Used To V-ing/ Danh từ
Phủ định (-) S be (is, are,…) not Used To V-ing/ Danh từ
Nghi vấn (?) be (is, are,…) S Used To V-ing/ Danh từ

Cách dùng

Cấu trúc Be used to V-ing trong tiếng Anh được dùng để miêu tả một người nào có kinh nghiệm với một việc, mà việc đón người được mô tả đã làm nhiều lần và không còn lạ lẫm nữa.

[Cách Dùng] cấu trúc Used to/ Get used to/ Be used to trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • Khẳng định (+):

– Frank is used to living alone. (Frank quen với việc sống một mình.)

– We are used to eating Indian food. (Chúng tôi quen ăn các món ăn Ấn Độ.)

– We are used to getting up early. (Chúng tôi đã quen dậy sớm.)

  • Phủ định (-):

– Customers are not used to buying insurance in banks. (Khách hàng chưa quen với việc mua bảo hiểm ở các ngân hàng.)

– Some new players are not used to long flight. (Một vài cầu thủ mới không quen đi máy bay đường dài.)

  • Nghi vấn (?):

– Are you used to the tropical climate? (Anh có quen với khí hậu nhiệt đới không?)

– Is he used to hit her? (Tên đó từng đấm cô ấy rồi phải không?)

Lưu ý:

  • Cấu trúc “Get used to” và “Be used to” đều có thể được dùng để chia động từ ở các thì sao cho phù hợp nhất như:

– He will soon get use to vietnamese food. (Anh ấy sẽ sớm quen với đồ ăn Việt nam thôi)

– He has been getting use to smoke. (anh ấy đang quen dần với việc hút thuốc)

– When I lived in Vietnam, I were used to cold weather. (Khi tôi còn sống ở Việt Nam, tôi đã từng quen với thời tiết lạnh.

  • Cả hai cấu trúc “get used to” và “be used to” đều theo sau bởi danh động từ (động từ đuôi – ing), hoặc danh từ.

5. Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Ba Cấu Trúc Này

5.1 Nhầm lẫn giữa “Used to” và “Be used to”

Một trong những lỗi phổ biến nhất là người học nhầm lẫn giữa “Used to” và “Be used to”. Nhiều người sử dụng “Used to” khi muốn diễn tả sự quen thuộc hiện tại, trong khi “Used to” thực tế được dùng để nói về thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ không còn tồn tại. Ví dụ, họ có thể nói “I used to getting up early“, điều này không chính xác. Câu đúng phải là “I am used to getting up early” khi muốn diễn tả rằng hiện tại bạn đã quen với việc dậy sớm.

5.2 Sử dụng sai dạng động từ sau “Be used to” và “Get used to”

Một lỗi thường gặp khác là sử dụng động từ nguyên mẫu (infinitive) thay vì danh động từ (gerund) sau “Be used to” và “Get used to”. Nhiều người viết “She is used to work hard“, trong khi đúng ra phải là “She is used to working hard“. Sau “Be used to” và “Get used to”, chúng ta cần dùng danh động từ (V-ing) hoặc danh từ, vì “to” ở đây là giới từ, không phải một phần của động từ nguyên mẫu.

5.3 Dùng “Used to” để nói về thói quen hiện tại

Một số người nhầm lẫn và sử dụng “Used to” trong thì hiện tại để nói về thói quen hiện tại, ví dụ “I use to go to the gym every day“. Điều này không đúng, vì “Used to” chỉ dùng cho thói quen trong quá khứ. Để nói về thói quen hiện tại, chúng ta nên sử dụng thì hiện tại đơn: “I go to the gym every day“.

5.4 Quên thêm “to” sau “Used” trong “Used to”

Nhiều người viết sai cấu trúc “Used to” bằng cách quên thêm “to”, viết thành “I used play football“, khiến câu trở nên không chính xác. Cấu trúc đúng phải là “I used to play football“.

5.5 Nhầm lẫn giữa “Get used to” và “Be used to”

Người học thường nhầm lẫn giữa “Get used to” và “Be used to” khi diễn tả quá trình thích nghi và trạng thái quen thuộc. “Get used to” diễn tả quá trình đang trở nên quen với điều gì đó, trong khi “Be used to” diễn tả trạng thái đã quen với điều đó. Ví dụ:

– “I am getting used to the new environment” (Tôi đang dần quen với môi trường mới).

– “I am used to the new environment” (Tôi đã quen với môi trường mới).

5.6 Sử dụng sai thì động từ với “Used to”

Một lỗi khác là sử dụng sai thì động từ khi kết hợp với “Used to”. Người học có thể viết “I was used to play tennis“, trong khi đúng ra phải là “I used to play tennis“. “Used to” không cần dùng thêm “was” hay “did” ở phía trước.

5.7 Dùng sai dạng phủ định và nghi vấn của “Used to”

Khi tạo câu phủ định và nghi vấn với “Used to”, nhiều người không biết cách sử dụng đúng. Thay vì viết “I didn’t used to like vegetables“, họ nên viết “I didn’t use to like vegetables“. Trong dạng phủ định và nghi vấn, “Used to” mất chữ “d”, trở thành “use to”.

5.8 Không phân biệt được “Be used to” với tính từ

Một số người nhầm lẫn giữa “be used to” và các cấu trúc khác. Ví dụ, họ có thể viết “This tool is used to me“, trong khi đúng ra phải là “I am used to this tool” (Tôi đã quen với công cụ này) hoặc “This tool is useful to me” (Công cụ này hữu ích với tôi).

5.9 Sử dụng “Used to” với hành động chỉ xảy ra một lần trong quá khứ

“Used to” được dùng để diễn tả hành động lặp đi lặp lại hoặc trạng thái kéo dài trong quá khứ, không phải cho hành động chỉ xảy ra một lần. Nếu muốn nói về một sự kiện xảy ra một lần trong quá khứ, chúng ta nên sử dụng thì quá khứ đơn. Ví dụ, “I visited Paris last year” (Tôi đã thăm Paris năm ngoái).

5.10 Lẫn lộn cách phát âm giữa “Used to” và “Use to”

Trong phát âm, người học có thể lẫn lộn giữa “used to” /ˈjuːst tuː/ và “use to” /ˈjuːs tuː/, đặc biệt trong dạng phủ định và nghi vấn. Việc phát âm không chính xác có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp. Để tránh lỗi này, bạn nên luyện tập phát âm chuẩn và chú ý đến ngữ cảnh sử dụng.

6. Mẹo Ghi Nhớ Và Sử Dụng Hiệu Quả Ba Cấu Trúc

  • Hiểu Rõ Ý Nghĩa Của Từng Cấu Trúc:

Đầu tiên, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa và chức năng của từng cấu trúc “Used to”, “Be used to”“Get used to”. “Used to” được sử dụng để diễn tả thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ mà hiện tại không còn nữa. Ví dụ: “I used to go jogging every morning.” (Tôi đã từng chạy bộ mỗi sáng).

Trong khi đó, “Be used to” diễn tả sự quen thuộc với một điều gì đó ở hiện tại. Chẳng hạn: “She is used to the noise in the city.” (Cô ấy đã quen với tiếng ồn ở thành phố). Còn “Get used to” diễn tả quá trình thích nghi, trở nên quen với điều gì đó mới. Mình lấy ví dụ minh họa như: “They are getting used to their new school.” (Họ đang dần quen với trường học mới của mình).

  • Chú Ý Đến Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Dạng Động Từ Theo Sau:

Bạn cần chú ý rằng sau “Used to” là động từ nguyên mẫu (V-infinitive), cụ thể: “He used to smoke.” (Anh ấy đã từng hút thuốc). Ngược lại, sau “Be used to” và “Get used to” là danh động từ (V-ing) hoặc danh từ, vì “to” ở đây là giới từ. Ví dụ: “We are used to working late.” (Chúng tôi đã quen với việc làm việc muộn) và “I am getting used to the climate here.” (Tôi đang dần quen với khí hậu ở đây). Việc chú ý đến cấu trúc ngữ pháp giúp bạn sử dụng đúng và tránh sai sót.

  • Sử Dụng Các Câu Ví Dụ Liên Quan Đến Bản Thân:

Bạn nên tạo ra các câu ví dụ liên quan đến cuộc sống của mình để ghi nhớ dễ dàng hơn. Chẳng hạn, nếu bạn từng chơi một môn thể thao nhưng hiện tại không còn chơi nữa, bạn có thể nói: “I used to play basketball when I was in college.” (Tôi đã từng chơi bóng rổ khi còn học đại học). Hoặc nếu bạn đang dần quen với một công việc mới, bạn có thể nói: “I am getting used to my new responsibilities.” (Tôi đang dần quen với những trách nhiệm mới của mình). Việc liên hệ với bản thân giúp bạn hiểu sâu hơn và nhớ lâu hơn.

  • Luyện Tập Thường Xuyên Qua Bài Tập Và Giao Tiếp:

Bạn nên luyện tập thường xuyên bằng cách làm các bài tập ngữ pháp và sử dụng các cấu trúc này trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ, bạn có thể viết nhật ký bằng tiếng Anh, cố gắng sử dụng “Used to”, “Be used to” và “Get used to” trong các câu. Ngoài ra, khi nói chuyện với bạn bè hoặc giáo viên, bạn có thể thực hành sử dụng các cấu trúc này để trở nên thành thạo hơn.

  • Chú Ý Đến Ngữ Cảnh Khi Sử Dụng:

Bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn cấu trúc phù hợp. Nếu bạn muốn nói về thói quen trong quá khứ không còn nữa, hãy dùng “Used to”. Nếu bạn muốn diễn tả sự quen thuộc hiện tại, hãy dùng “Be used to”. Còn nếu bạn đang nói về quá trình thích nghi, hãy dùng “Get used to”. Ví dụ: “I used to drink coffee, but now I prefer tea.” (Tôi đã từng uống cà phê, nhưng giờ tôi thích trà hơn), “She is used to spicy food.” (Cô ấy đã quen với đồ ăn cay), “He is getting used to his new glasses.” (Anh ấy đang dần quen với kính mới của mình).

  • Giữ Thái Độ Tích Cực Và Kiên Trì:

Cuối cùng, bạn nên giữ thái độ tích cực và kiên trì trong quá trình học. Bởi vì học ngữ pháp có thể đòi hỏi thời gian và sự nỗ lực, nhưng với sự kiên trì, bạn chắc chắn sẽ tiến bộ. Hãy đặt ra mục tiêu cụ thể, như mỗi ngày học và sử dụng ít nhất một câu với mỗi cấu trúc. Khi gặp khó khăn thì đừng nản lòng mà hãy tìm kiếm sự giúp đỡ từ giáo viên hoặc bạn bè. Chính nhờ sự kiên trì sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và sử dụng tiếng Anh tự tin hơn.

7. Bài Luyện Tập Used to/ Get used to/ Be used

7.1 Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:

  1. When I was a child, I _____ play outside all day long.

    a) used to
    b) am used to
    c) get used to

  2. She is _____ the spicy food in India.

    a) used to
    b) used
    c) use to

  3. They are _____ their new work schedule.

    a) used to
    b) get used to
    c) getting used to

  4. He _____ be very shy, but now he’s quite outgoing.

    a) used to
    b) is used to
    c) gets used to

  5. I can’t _____ the cold weather here.

    a) used to
    b) be used to
    c) get used to

  6. We _____ go fishing every weekend when we lived near the lake.

    a) are used to
    b) used to
    c) get used to

  7. She is _____ the noise in the city; it doesn’t bother her anymore.

    a) used to
    b) use to
    c) get used to

  8. They are slowly _____ the new environment.

    a) used to
    b) get used to
    c) getting used to

  9. He _____ working long hours in his previous job.

    a) was used to
    b) used to
    c) is used to

  10. I’m finding it hard to _____ waking up early.

    a) be used to
    b) get used to
    c) used to

7.2 Bài tập 2: Viết lại câu

Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc trong ngoặc sao cho nghĩa không đổi.

  1. She lived in Spain when she was young. (Use “used to”)
  2. I’m becoming familiar with driving on the left side of the road. (Use “get used to”)
  3. He is accustomed to working under pressure. (Use “be used to”)
  4. We no longer eat out every weekend. (Use “used to”)
  5. They are in the process of adapting to the new environment. (Use “getting used to”)
  6. I found it difficult to adjust to the climate here. (Use “get used to”)
  7. He was a smoker, but he quit last year. (Use “used to”)
  8. Are you familiar with this software? (Use “be used to”)
  9. She is learning to live alone after her roommate moved out. (Use “getting used to”)
  10. They often played soccer in the park after school. (Use “used to”)

7.3 Bài tập 3: Hoàn thành câu

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “used to”, “be used to” hoặc “get used to” với dạng động từ thích hợp.

  1. I _____ (have) long hair, but now it’s short.
  2. She is _____ (live) in a big city, so the noise doesn’t bother her.
  3. They are _____ (work) together on the new project.
  4. He can’t _____ (eat) spicy food; it’s too hot for him.
  5. We _____ (go) hiking every summer.
  6. I’m _____ (drive) in heavy traffic since I moved to this city.
  7. She is _____ (drink) coffee every morning; it’s part of her routine.
  8. They _____ (be) best friends, but they lost touch.
  9. He is _____ (learn) the new language for his job.
  10. Are you _____ (deal) with difficult customers?

7.4 Bài tập 4: Sửa lỗi sai

Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:

  1. I am used to get up early every day.
  2. She didn’t used to like coffee.
  3. Are you use to the new teacher yet?
  4. They used to playing in the park after school.
  5. He is getting use to his new job.
  6. We use to live in a small town.
  7. She is used to cook for herself.
  8. He can’t get use to the hot weather.
  9. I’m getting use to my new schedule.
  10. Did they used to travel a lot?

7.5 Bài tập 5: Điền vào chỗ trống

Điền “used to”, “be used to”, hoặc “get used to” vào chỗ trống phù hợp.

  1. My father _____ smoke, but he quit ten years ago.
  2. She is _____ the hot climate after moving to Thailand.
  3. I’m still _____ waking up early for work.
  4. We _____ live near the beach when we were kids.
  5. He can’t _____ the crowded streets in the city.
  6. They are _____ the local food.
  7. She _____ be very talkative in class.
  8. He is _____ working night shifts.
  9. Are you _____ using this new software?
  10. I _____ play the guitar, but I haven’t played in years.

7.6 Bài tập 6: Chọn dạng đúng của động từ

Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu.

  1. She is used to _____ (drink) green tea every morning.
  2. I used to _____ (swim) in the river during summer.
  3. They are getting used to _____ (speak) English at work.
  4. He can’t get used to _____ (drive) on the left side.
  5. We are used to _____ (work) long hours.
  6. She used to _____ (be) very shy.
  7. I’m getting used to _____ (live) alone.
  8. Are you used to _____ (eat) spicy food?
  9. He used to _____ (have) a beard.
  10. They are used to _____ (travel) for business.

7.7 Bài tập 7: Choose the best answer to complete these following sentences.

1. I _______ him but now I do.

A. didn’t used to like     B. didn’t use to like
C. wasn’t used to like   D. am not used to like

2. I_______ living on my own. I’ve done it for quite a long time.

A. used to B. use to C. am used to D. didn’t use to

3. Hans has lived in England for over a year so he _______ on the left now.

A. used to drive B. is used to driving
C. is used to drive D. used to driving

4. They’ve always lived in hot countries so they _______ the cold weather here.

A. aren’t used to B. didn’t used to C. used to D. get used to

5. I didn’t understand the accent when I first moved here but I quickly _______ it.

A. got used to B. used to C. didn’t used to D. didn’t use to

6. She has started working nights and is _______ sleeping during the day.

A. get used to B. getting used to C. used to D. got used to

7. I have always lived in the country but now I’m beginning to _______ living in the city.

A. got used to B. getting used to C. get used to D. use to

8. People ______ think that the earth was flat.

A. use to B. didn’t used to C. got used to D. used to

9. He used to ______ six days a week last year now he doesn’t.

A. working B. to working C. work D. worked

10. It took my brother two weeks to get used to working at night. Now he _______ it.

A. is used to B. gets used to C. use to D. A and B are right

11. Did you ______ go out with my sister?

A. use to B. used to C. get used to D. be used to

12. _____ they use to own the company?

A. Are B. Did C. A and B are right D. A and B are wrong

13. Didn’t we _______ to the same school?

A. used to go B. get used to go C. use to go D. used to going

14. I didn’t use _______ with my dolls anymore.

A. play B. playing C. to playing D. to play

15. We _______ out much in the winter months.

A. didn’t use to go B. didn’t used to C. A and B are right D. A and B are wrong

16. Jerry used to ______ English.

A. studying B. to study C. to studying D. study

17. Sam and Mary _______ to Mexico in the summer but now they go to Cuba.

A. used to go B. use to go C. got used to go D. got used to going

18. I used to ________ work at 9 o’clock but now I don’t any more.

A. used to start B. used to starting C. use to start D. get used to start

19. Christine ______ eat meat, but now she is a vegetarian.

A. used to B. gets used to C. is used to D. be used to

20. I used to ______ in Paris when I worked for the HB bank.

A. living B. lived C. to live D. live

7.8 Bài tập 8: Choose the best answer to complete these following sentences.

1. Mr. Poole has lived in Vietnam for many years. He ________the hot climate here.

A. used to B. is used to C. gets used to D. B and C are correct

2. Miss White is a nurse. She ________ working at night.

A. used to B. uses to C. is used to D. has used to

3. Precious metals such as gold, silver ________ for making jewelries.

A. used to B. are used C. is used to D. used to

4. I always read books before bedtime. I ________ reading books at night.

A. am used for B. used to C. am used to D. was used to

5. He never drinks beer. He ________drinking beer.

A. used B. isn’t used to C. used to D. isn’t used for

6. Mary is used to ________ her homework by herself.

A. do B. doing C. to do D. did

7. Tom used to ________ to school by bus. Now he goes by bike.

A. go B. going C. to go D. went

8. I’m from Vietnam. I _________ driving on the right.

A. use to B. used to C. am used to D. get used

9. My uncle _________ policeman when I was young.

A. used to B. used to be C. used to being D. used have been

10. Helen_________ to me very often, but now she phones.

A. used to write B. has written C. wrote D. writes

11. Tam didn’t _________ do morning exercise. Now he is getting fat.

A. used to B. use to C. get used to D. be used to

12. A lot of people use mobile phones nowadays. Telephones ____ communicating through
long distances.

A. are used for B. used for C. used to D. are used to

13. It’s took me quite a long time to _________ wearing these glasses.

A. be used to B. used to C. get used to D. be used for

14. There was a big tree in our garden but it has just been cut down. There ________ a big tree there.

A. is used to B. has been C. is D. used to be

15. Sarah _______ fat, but now she is thin.

A. was used to be B. used to being C. used to being D. used to be

16. George ______ the best student in class, but now Lena is the best.

A. is used to be B. used to be C. used to being D. was used to be

17. Oranges used to _____ very little in Florida, but now they are quite expensive.

A. grow B. grew C. to grow D. growing

18. They’ve become used to _________ overtime.

A. work B. worked C. working D. to work

19. Did you use to _______ the piano when you were young?

A. play B. playing C. to play D. played

20. Sally is used to _______ hours in front of the computer every day.

A. spending B. to spend C. to spend D. spent

Đáp án

7.1 Bài tập 1

  1. a) used to
  2. a) used to
  3. c) getting used to
  4. a) used to
  5. c) get used to
  6. b) used to
  7. a) used to
  8. c) getting used to
  9. c) is used to
  10. b) get used to

7.2 Bài tập 2

  1. She used to live in Spain when she was young.
  2. I’m getting used to driving on the left side of the road.
  3. He is used to working under pressure.
  4. We used to eat out every weekend.
  5. They are getting used to the new environment.
  6. I am getting used to the climate here.
  7. He used to smoke, but he quit last year.
  8. Are you used to this software?
  9. She is getting used to living alone after her roommate moved out.
  10. They used to play soccer in the park after school.

7.3 Bài tập 3

  1. used to have
  2. used to living
  3. getting used to working
  4. get used to eating
  5. used to go
  6. getting used to driving
  7. used to drinking
  8. used to be
  9. getting used to learning
  10. used to dealing

7.4 Bài tập 4

  1. I am used to getting up early every day.
  2. She didn’t use to like coffee.
  3. Are you used to the new teacher yet?
  4. They used to play in the park after school.
  5. He is getting used to his new job.
  6. We used to live in a small town.
  7. She is used to cooking for herself.
  8. He can’t get used to the hot weather.
  9. I’m getting used to my new schedule.
  10. Did they use to travel a lot?

7.5 Bài tập 5

  1. used to
  2. getting used to
  3. getting used to
  4. used to
  5. get used to
  6. getting used to
  7. used to
  8. used to
  9. getting used to
  10. used to

7.6 Bài tập 6

  1. drinking
  2. swim
  3. speaking
  4. driving
  5. working
  6. be
  7. living
  8. eating
  9. have
  10. traveling

7.7 Bài tập 7: Choose the best answer to complete these following sentences.

1-B 2-C 3-B 4-A 5-A 6-B 7-C 8-D 9-C 10-D
11-A 12-B 13-C 14-D 15-A 16-D 17-A 18-A 19-A 20-D

7.8 Bài tập 8: Choose the best answer to complete these following sentences.

1-D 2-C 3-B 4-C 5-B 6-B 7-A 8-C 9-A 10-A
11-B 12-A 13-C 14-D 15-D 16-B 17-A 18-C 19-A 20-A

8. Kết Luận

Như vậy, việc nắm vững và sử dụng chính xác các cấu trúc “Used to”, “Be used to”, và “Get used to” sẽ giúp bạn diễn đạt suy nghĩ một cách rõ ràng và tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Những kiến thức này không chỉ giúp bạn tránh những hiểu lầm không đáng có mà còn làm phong phú thêm khả năng biểu đạt của bạn trong cả văn nói và viết. Hãy biến những cấu trúc này thành một phần quen thuộc trong ngôn ngữ hàng ngày của bạn bằng cách luyện tập thường xuyên và áp dụng chúng vào các tình huống thực tế. Sự kiên trì và thực hành liên tục sẽ đưa bạn đến thành công, mở ra nhiều cơ hội mới trong học tập và sự nghiệp. Chúc bạn luôn tự tin và tiến bộ trên hành trình chinh phục tiếng Anh!

Ngoài ra, các bạn nên tham khảo thêm bài viết phân biệt must, have to và ought to của Edutrip nữa nha.

Tags: use, Used to,
Viết bình luận của bạn:
0
Trang Chủ
0
Giỏ Hàng
File Nghe
Tài Khoản