[Hướng Dẫn] LESSON 2 – Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 3: This is Tony hay nhất

Đăng bởi Writer
Tháng Năm,
16/05/2022

Bạn đã sẵn sàng tiếp tục cuộc phiêu lưu cùng Tony chưa? Trong bài học thứ hai của Unit 3: “This is Tony”, các em sẽ cùng Tony khám phá thêm nhiều từ vựng mới và kỹ năng giao tiếp thú vị. Bài học này giúp các em mở rộng vốn từ và khuyến khích tham gia vào các hoạt động nhóm, trò chơi và bài tập sáng tạo. Thông qua những tình huống thực tế và câu chuyện hấp dẫn, các em sẽ cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, các em sẽ được tham gia vào các trò chơi tương tác và bài tập nhóm, làm cho việc học trở nên vui vẻ và hiệu quả hơn. Hãy cùng Tony bắt đầu hành trình học tập đầy hứng khởi này và biến tiếng Anh trở thành người bạn đồng hành thân thiết nhé!

Xem thêm:

[Hướng Dẫn] LESSON 2 – Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 3: This Is Tony Hay Nhất

1. Giới Thiệu Bài Học: Tiếp Tục Gặp Gỡ Tony

Trong bài học này, các em sẽ tiếp tục hành trình thú vị cùng Tony, người bạn mới của các em. Unit 3: “This is Tony” không chỉ giúp các em củng cố lại những kiến thức đã học mà còn mở rộng thêm với những từ vựng và câu giao tiếp mới. Bằng cách tiếp tục khám phá câu chuyện của Tony, các em sẽ được thực hành cách giới thiệu bản thân và bạn bè một cách tự nhiên và tự tin hơn.

Ngoài ra, bài học còn bao gồm các hoạt động tương tác giúp các em phát triển kỹ năng nghe, nói và hiểu tiếng Anh thông qua các tình huống thực tế. Hãy cùng nhau tham gia vào những bài tập sáng tạo và trò chơi vui nhộn để làm cho việc học trở nên hấp dẫn và hiệu quả hơn. Chắc chắn rằng, qua bài học này, các em sẽ cảm thấy yêu thích và hứng thú hơn với việc học tiếng Anh.

2. Từ Vựng Mới: Những Từ Quan Trọng Trong Lesson 2

Dưới đây là bảng liệt kê 30 từ vựng hai âm tiết quan trọng trong bài học “Lesson 2: This is Tony” của Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1:

STT Từ Vựng Phiên Âm Dịch Nghĩa
1 Family /ˈfæməli/ Gia đình
2 Mother /ˈmʌðər/ Mẹ
3 Father /ˈfɑːðər/ Cha
4 Brother /ˈbrʌðər/ Anh trai
5 Sister /ˈsɪstər/ Chị gái
6 Grandma /ˈɡrændˌmʌðər/ Bà ngoại/Bà nội
7 Grandpa /ˈɡrændˌfɑːðər/ Ông ngoại/Ông nội
8 Uncle /ˈʌŋkəl/ Chú/Ông họ
9 Auntie /ˈænti/ Cô/Bác họ
10 Cousin /ˈkʌzən/ Anh/chị họ
11 Teacher /ˈtiːtʃər/ Giáo viên
12 Student /ˈstjuːdənt/ Học sinh
13 Classroom /ˈklæsruːm/ Lớp học
14 Desk /desk/ Bàn học
15 Chair /tʃer/ Ghế
16 Book /bʊk/ Sách
17 Pencil /ˈpensəl/ Bút chì
18 Eraser /ɪˈreɪsər/ Tẩy
19 Backpack /ˈbækˌpæk/ Ba lô
20 Notebook /ˈnoʊtbʊk/ Sổ tay
21 Apple /ˈæpəl/ Táo
22 Banana /bəˈnænə/ Chuối
23 Orange /ˈɔːrɪndʒ/ Cam
24 Schoolbag /ˈskuːlbæɡ/ Cặp sách
25 Friend /frɛnd/ Bạn bè
26 Happy /ˈhæpi/ Vui vẻ
27 Sad /sæd/ Buồn
28 Playtime /ˈpleɪtaɪm/ Thời gian chơi
29 Running /ˈrʌnɪŋ/ Chạy nhảy
30 Jumping /ˈdʒʌmpɪŋ/ Nhảy múa

3. Lộ Trình Học Lesson 2 – Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 23: This is Tony

3.1 Nhìn, nghe và đọc lại – Look, listen and repeat. 

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 2 trang 20 - 21 Tập 1

Tiếng Anh Dịch Tiếng Việt
a)   Is that Tony?

Yes, it is.

a)  Đó là Tony phải không?

Vâng, đúng rồi.

b)   Is that Quan?

No, it isn’t. It’s Phong.

b) Đó là Quân phải không?

Không, không phải. Đó là Phong.

Sách Tiếng Anh Siêu Rẻ Cho Trẻ Em IELTSBOOK

3.2 Chỉ và nói –  Point and say.

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 2 trang 20 - 21 Tập 1

Tiếng Anh Dịch Tiếng Việt
a)   Is that Peter?

Yes, it is.

a)    Đó là Peter phải không?

Vâng, đúng rồi.

b)    Is that Tony?

Yes, it is.

b)    Đó là Tony phải không?

Vâng, đúng rồi.

c)    Is that Mai?

No, it isn’t. It’s Hoa.

c)    Đó là Mai phải không?

Không, không phải. Đó là Hoa.

d)    Is that Mary?

No, it isn’t. It’s Linda.

d)    Đó là Mary phải không?

Không, không phải. Đó là Linda.

3.3 Chúng ta cùng nói – Let’s talk. 

Tiếng Anh Dịch Tiếng Việt
Is that Nam?

Yes, it is.

Is that Linh?

No, it isn’t. It’s Hoa.

Is that Mai?

Yes, it is.

Is that Peter?

No, it isn’t. It’s Tony.

Is that Phong?

Yes, it is.

Đó là Nam phải không?

Vâng, đúng rồi.

Đó là Linh phải không?

Không, không phải. Đó là Hoa.

Đó là Mai phải không?

Vâng, đúng rồi.

Đó là Peter phải không?

Không, không phải. Đó là Tony.

Đó là Phong phải không?

Vâng, đúng rồi.

Ưu Đãi Đăng Ký Học Tiểu Học - Học Mãi Quà

3.4 Nghe và điền số- Listen and number. 

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 2 trang 20 - 21 Tập 1

a. 3  b. 2 c. 1 d. 4

 

Tiếng Anh Dịch Tiếng Việt
1. Nam: Is that Linda?

Hoa: Yes, it is.

1. Nam: Đó có phải là Linda không?

Hoa: Đúng vậy.

2. Quan: Is that Peter?

Mai: No, it isn’t. It’s Tony.

2. Quân: Có phải đó là Peter không?

Mai: Không, không phải vậy. Đó là Tony.

3. Mai: Is that Peter?

Tony: Yes, it is.

3. Mai: Đó có phải là Peter không?

Tony: Đúng vậy.

4. Hoa: Is that Linda?

Phong: No, it isn’t. It’s Mai.

4. Hoa: Linda đó à?

Phong: Không, không phải vậy. Đó là Mai.

3.5 Nhìn, đọc và trả lời – Look, read and answer.

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 2 trang 20 - 21 Tập 1

Tiếng Anh Dịch Tiếng Việt
1. Is that Linda?

Yes, it is.

1. Đó là Linda phải không?

Vâng, đúng rồi.

2. Is that Peter?

No, it isn’t. It’s Tony.

2. Đó là Peter phải không?

Không, không phải. Đó là Tony.

3. Is that Phong?

Yes, it is.

3. Đó là Phong phải không?

Vâng, đúng rồi.

4. Is that Nam?

No, it isn’t. It’s Quan.

4. Đó là Nam phải không?

Không, không phải. Đó là Quân.

3.6 Chúng ta cùng chơi – Let’s play. 

Line-up (Trò chơi xếp hàng)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 2 trang 20 - 21 Tập 1

Hướng dẫn chơi và dịch.

  • Chia Lớp Thành Hai Nhóm:

– Các bạn trong lớp sẽ chia thành hai nhóm, gọi là nhóm A và nhóm B.

– Hai nhóm này sẽ đứng trên bục giảng, quay mặt xuống lớp.

  • Phân Phối Từ Vựng:

– Giáo viên sẽ phát cho mỗi nhóm những thẻ từ vựng đơn lẻ.

– Mỗi thẻ chứa một từ tiếng Anh mà các thành viên trong nhóm sẽ sử dụng để tạo thành câu có nghĩa.

  • Tạo Câu Ngẫu Nhiên:

– Các học sinh trong nhóm A sẽ kết hợp các từ trên thẻ để tạo ra nhiều câu khác nhau.

– Ví dụ: Nếu giáo viên đọc câu “This is Lan”, các bạn trong nhóm A sẽ nhanh chóng di chuyển để xếp hàng và tạo thành câu đúng là “This is Lan”.

  • Ngồi Tạo Chỗ Cho Nhóm A:

Các thành viên của nhóm B sẽ ngồi xuống để tạo chỗ cho nhóm A xếp hàng.

  • Luật Chơi:

– Nếu các bạn trong nhóm B đứng lên khi giáo viên đọc câu mà nhóm A vừa tạo, nhóm B sẽ vi phạm luật chơi.

– Nhóm B sẽ phải rời khỏi trò chơi và trở thành nhóm thua cuộc.

– Trò chơi kết thúc khi một trong hai nhóm vi phạm luật.

  • Thực Hiện Trò Chơi:

– Giáo viên sẽ đọc các câu ví dụ và các nhóm sẽ lần lượt thực hiện theo quy định.

– Các em sẽ được khuyến khích tạo ra nhiều câu khác nhau từ các từ vựng được cung cấp để tăng cường kỹ năng ngôn ngữ và làm việc nhóm.

  • Mục Tiêu Của Hoạt Động:

– Giúp các em học sinh luyện tập việc sử dụng từ vựng trong câu hoàn chỉnh.

– Phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.

– Tăng cường sự nhanh nhẹn và khả năng phản xạ trong việc xây dựng câu đúng ngữ pháp.

  • Lưu Ý:

– Giáo viên cần giám sát chặt chẽ để đảm bảo các nhóm tuân thủ luật chơi.

– Khuyến khích các em tham gia tích cực và sáng tạo trong việc tạo câu.

– Tạo không khí vui vẻ, thoải mái để các em cảm thấy hứng thú khi tham gia hoạt động.

4. Góc Kỹ Năng: Chiến Lược Học Từ Vựng Hiệu Quả

Việc học từ vựng tiếng Anh không chỉ đơn thuần là việc ghi nhớ những từ mới mà còn là quá trình phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện cho các em học sinh lớp 3. Để đạt được hiệu quả cao nhất, chúng ta cần áp dụng những chiến lược học tập phù hợp với lứa tuổi và khả năng tiếp thu của các em. Dưới đây là một số chiến lược học từ vựng hiệu quả mà giáo viên và phụ huynh có thể áp dụng:

  • Tạo Bản Đồ Từ Vựng Sáng Tạo:

Trước hết, giáo viên và phụ huynh nên khuyến khích các em vẽ và trang trí bản đồ từ vựng theo sở thích cá nhân. Mỗi từ mới có thể được minh họa bằng hình ảnh liên quan và kèm theo một ví dụ cụ thể. Mình lấy ví dụ minh họa như, khi học từ “garden” (vườn), các em có thể vẽ một khu vườn đầy hoa và thêm câu như “I play in the garden every afternoon.” Nhờ việc tự tay thiết kế bản đồ từ vựng không chỉ giúp các em ghi nhớ từ mới mà còn phát triển kỹ năng sáng tạo và tư duy hình ảnh.

  • Học Từ Vựng Qua Câu Chuyện Hấp Dẫn:

Đặc biệt, sử dụng các câu chuyện ngắn và thú vị để giới thiệu từ vựng mới là một cách tuyệt vời để các em học sinh nhớ từ lâu hơn. Chẳng hạn, giáo viên có thể kể một câu chuyện về một ngày vui chơi của Tony tại công viên, trong đó lồng ghép các từ như “swing” (xích đu), “slide” (cầu trượt) và “friend” (bạn bè). Khi các em tham gia vào câu chuyện bằng cách đóng vai hoặc tạo ra các phần tiếp theo, từ mới sẽ được ghi nhớ một cách tự nhiên và sinh động.

  • Sử Dụng Flashcards Đa Dạng:

Tiếp đến, Flashcards là công cụ hữu ích giúp các em học sinh ôn tập từ vựng một cách hiệu quả. Giáo viên và phụ huynh có thể tạo flashcards với từ vựng ở một mặt và hình ảnh minh họa hoặc câu ví dụ ở mặt kia. Hơn nữa, khi sử dụng flashcards điện tử trên máy tính bảng hay điện thoại cũng giúp các em học từ vựng một cách linh hoạt và tiện lợi hơn. Các em có thể tự kiểm tra hoặc chơi các trò chơi liên quan đến flashcards để củng cố kiến thức.

  • Thực Hành Viết Và Nói Thường Xuyên:

Thêm vào đó, việc luyện tập viết và nói từ vựng mới sẽ giúp các em củng cố kiến thức và phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Giáo viên có thể giao bài tập viết những câu đơn giản sử dụng từ mới hoặc tổ chức các buổi nói chuyện nhóm, nơi các em có thể chia sẻ những câu chuyện nhỏ sử dụng từ vựng đã học. Thông qua sự lặp lại và áp dụng từ vựng trong các hoạt động viết và nói sẽ giúp các em ghi nhớ lâu hơn và tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.

  • Sử Dụng Công Nghệ Hỗ Trợ Học Tập:

Không những vậy, các ứng dụng học tiếng Anh và các trang web giáo dục cung cấp nhiều trò chơi, bài tập và hoạt động tương tác giúp các em học sinh lớp 3 học từ vựng một cách sinh động và thú vị. Ví dụ, ứng dụng “Duolingo Kids” hay “Fun English” cung cấp các bài học từ vựng qua các trò chơi và hoạt động tương tác, giúp các em tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên và hiệu quả.

  • Tạo Môi Trường Tiếng Anh Xung Quanh Các Em:

Bên cạnh đó, cha mẹ có thể đặt các từ vựng mới lên các đồ vật trong nhà hoặc lớp học giúp các em tiếp xúc thường xuyên với từ mới trong cuộc sống hàng ngày. Chẳng hạn, dán từ “window” (cửa sổ) lên cửa sổ, “door” (cửa) lên cửa, “table” (bàn) lên bàn. Cách này sẽ giúp các em dễ dàng nhận diện và nhớ từ vựng qua việc liên tục nhìn thấy và sử dụng trong các hoạt động hàng ngày.

  • Học Nhóm và Thảo Luận:

Ngoài ra, các thầy cô giáo hãy cố gắng tạo ra các nhóm học nhỏ giúp các em học sinh cùng nhau học và thực hành từ vựng. Các em có thể thảo luận về từ mới, đặt câu hỏi và trả lời lẫn nhau, hoặc cùng nhau tạo ra các câu chuyện ngắn sử dụng từ vựng đã học. Thông qua sự hợp tác và giao lưu trong nhóm không chỉ giúp các em ghi nhớ từ vựng hiệu quả mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.

  • Đặt Mục Tiêu Học Tập và Tự Đánh Giá:

Cuối cùng, cha mẹ hãy dành thời gian để cùng với các em đặt ra những mục tiêu học tập cụ thể như học 10 từ mới mỗi tuần và theo dõi tiến độ học tập. Khi các em đạt được mục tiêu, phụ huynh nên khen thưởng bằng những phần thưởng nhỏ như một cuốn sách yêu thích, một chuyến đi dã ngoại hay thời gian chơi trò chơi yêu thích. Nhờ việc thiết lập mục tiêu rõ ràng và có hệ thống khen thưởng sẽ giúp các em duy trì động lực, phát triển thói quen học tập đều đặn và nâng cao hiệu quả trong việc học tiếng Anh.

5. Bài Tập Thực Hành 

Phần Bài Tập

Bài 1. Điền Từ Vào Chỗ Trống

Hoàn thành câu bằng cách điền từ thích hợp từ danh sách dưới đây: (Chọn từ: family, teacher, friend, happy, school, backpack, apple, sister, run, play)

  1. This is my ________ Tony.
  2. ________ is my favorite fruit.
  3. I have a ________ named Anna.
  4. We go to ________ every morning.
  5. My ________ helps me learn new things.
  6. I feel ________ when I play with my friends.
  7. She carries her books in her ________.
  8. My ________ loves to read stories.
  9. We like to ________ in the park.
  10. My ________ is very kind and helpful.

Bài 2. Sắp Xếp Từ Thành Câu Hoàn Chỉnh

Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp.

  1. my / is / brother / James.
  2. apple / an / I / eat.
  3. school / to / go / I / every day.
  4. teacher / our / is / Ms. Lan.
  5. happy / I / am / today.
  6. play / we / like / soccer.
  7. sister / a / have / I.
  8. backpack / carries / her / She.
  9. run / likes / to / he.
  10. family / loves / spending / time / our.

Bài 3. Nối Câu Hỏi Với Câu Trả Lời Phù Hợp

Nối câu hỏi ở cột A với câu trả lời ở cột B.

Cột A:

  1. What’s your favorite fruit?
  2. Who is Ms. Lan?
  3. How do you feel today?
  4. What do you like to play?
  5. Who helps you learn new things?
  6. What do you carry in your backpack?
  7. Who is James?
  8. Where do you go every day?
  9. What does your sister like to do?
  10. How do you spend time with your family?

Cột B:

  1. I like to play soccer.
  2. She is our teacher.
  3. I feel happy.
  4. I carry books and pencils.
  5. My brother James.
  6. We run in the park.
  7. Our teacher helps us learn.
  8. We spend time together by playing games.
  9. I love eating apples.
  10. She likes to read stories.

Bài 4. Chọn Đáp Án Đúng

Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn thành câu.

  1. ________ is your teacher? (Who / What)
  2. I have a ________ named Emma. (friend / family)
  3. We ________ to school every day. (go / eat)
  4. My ________ loves to draw pictures. (sister / apple)
  5. She carries her books in her ________. (play / backpack)
  6. I feel ________ when I see my friends. (happy / run)
  7. ________ is your favorite fruit? (What / Who)
  8. They like to ________ in the garden. (run / family)
  9. My ________ helps me with my homework. (teacher / apple)
  10. We have a big ________. (family / play)

Bài 5. Thực Hành Hội Thoại

Hoàn thành đoạn hội thoại bằng cách điền câu thích hợp.

1.

A: Hi, ________ name is Tony.

B: Hello Tony, ________ are you?

A: I am ________, thank you.

B: ________ to meet you!

2.

A: ________ is your sister?

B: My sister ________ Anna.

A: Nice to meet you, Anna.

B: ________ to meet you too.

3.

A: What do you ________ today?

B: I like to ________ with my friends.

A: That sounds ________!

B: Yes, it is!

4.

A: Who is ________ teacher?

B: Our teacher is Ms. Lan.

A: ________ to meet you, Ms. Lan.

B: Nice to meet you too!

5.

A: What do you carry in your ________?

B: I carry my books and ________.

A: That’s great!

B: Yes, it helps me learn.

6.

A: How do you feel ________?

B: I feel ________ because it’s a sunny day.

A: Let’s go ________!

B: Sure, let’s go!

7.

A: Where do you ________ every day?

B: I go to ________ with my friends.

A: Do you enjoy ________ there?

B: Yes, I love it!

8.

A: What is your favorite ________?

B: My favorite fruit is an ________.

A: I like bananas too!

B: They are delicious!

9.

A: Who is your ________?

B: My ________ is very kind.

A: That’s wonderful!

B: Yes, she helps me a lot.

10.

A: How do you spend time with your ________?

B: We like to ________ games together.

A: That sounds fun!

B: It is!

Bài 6. Viết Câu Sử Dụng Từ Vựng Mới

Viết câu sử dụng từ vựng mới trong danh sách dưới đây: (từ vựng: family, teacher, happy, apple, backpack, play, sister, run, friend, school)

Phần Đáp Án

Bài 1. Điền Từ Vào Chỗ Trống

  1. This is my friend Tony.
  2. Apple is my favorite fruit.
  3. I have a sister named Anna.
  4. We go to school every morning.
  5. My teacher helps me learn new things.
  6. I feel happy when I play with my friends.
  7. She carries her books in her backpack.
  8. My sister loves to read stories.
  9. We like to run in the park.
  10. My family is very kind and helpful.

Bài 2. Sắp Xếp Từ Thành Câu Hoàn Chỉnh

  1. My brother is James.
  2. I eat an apple.
  3. I go to school every day.
  4. Ms. Lan is our teacher.
  5. I am happy today.
  6. We like to play soccer.
  7. I have a sister.
  8. She carries her backpack.
  9. He likes to run.
  10. Our family loves spending time.

Bài 3. Nối Câu Hỏi Với Câu Trả Lời Phù Hợp

  1. What’s your favorite fruit? – i. I love eating apples.
  2. Who is Ms. Lan? – b. She is our teacher.
  3. How do you feel today? – c. I feel happy.
  4. What do you like to play? – a. I like to play soccer.
  5. Who helps you learn new things? – g. Our teacher helps us learn.
  6. What do you carry in your backpack? – d. I carry books and pencils.
  7. Who is James? – e. My brother James.
  8. Where do you go every day? – f. They like to run in the park.
  9. What does your sister like to do? – j. She likes to read stories.
  10. How do you spend time with your family? – h. We spend time together by playing games.

Bài 4. Chọn Đáp Án Đúng

  1. Who is your teacher? (Who / What)
  2. I have a friend named Emma. (friend / family)
  3. We go to school every day. (go / eat)
  4. My sister loves to draw pictures. (sister / apple)
  5. She carries her books in her backpack. (play / backpack)
  6. I feel happy when I see my friends. (happy / run)
  7. What is your favorite fruit? (What / Who)
  8. They like to run in the garden. (run / family)
  9. My teacher helps me with my homework. (teacher / apple)
  10. We have a big family. (family / play)

Bài 5. Thực Hành Hội Thoại

1.

A: Hi, my name is Tony.

B: Hello Tony, how are you?

A: I am happy, thank you.

B: Nice to meet you!

2.

A: Who is your sister?

B: My sister is Anna.

A: Nice to meet you, Anna.

B: Nice to meet you too.

3.

A: What do you do today?

B: I like to play with my friends.

A: That sounds fun!

B: Yes, it is!

4.

A: Who is your teacher?

B: Our teacher is Ms. Lan.

A: Nice to meet you, Ms. Lan.

B: Nice to meet you too!

5.

A: What do you carry in your backpack?

B: I carry my books and pencils.

A: That’s great!

B: Yes, it helps me learn.

6.

A: How do you feel today?

B: I feel happy because it’s a sunny day.

A: Let’s go play!

B: Sure, let’s go!

7.

A: Where do you go every day?

B: I go to school with my friends.

A: Do you enjoy going there?

B: Yes, I love it!

8.

A: What is your favorite fruit?

B: My favorite fruit is an apple.

A: I like bananas too!

B: They are delicious!

9.

A: Who is your teacher?

B: My teacher is very kind.

A: That’s wonderful!

B: Yes, she helps me a lot.

10.

A: How do you spend time with your family?

B: We like to play games together.

A: That sounds fun!

B: It is!

Bài 6. Viết Câu Sử Dụng Từ Vựng Mới

Sử dụng từ vựng mới để viết câu hoàn chỉnh.

  1. family
    • My family loves to travel during vacations.
  2. teacher
    • Our teacher explains lessons very clearly.
  3. happy
    • I feel happy when I play with my friends.
  4. apple
    • I eat an apple every morning for breakfast.
  5. backpack
    • She carries her books in her backpack.
  6. play
    • We like to play soccer after school.
  7. sister
    • My sister helps me with my homework.
  8. run
    • The children run around the playground during recess.
  9. friend
    • Tom is my best friend in school.
  10. school
    • We learn many new things at school every day.

6. Kết Luận

Học tiếng Anh mang lại cho các em nhiều lợi ích vô cùng quý giá, từ khả năng giao tiếp hiệu quả đến việc mở rộng những cơ hội học tập và giao lưu trong tương lai. Qua bài viết này, các em đã cùng nhau khám phá sâu hơn về LESSON 2 – Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 3: This is Tony, từ đó tích lũy thêm nhiều từ vựng và kỹ năng quan trọng. Edutrip mong rằng các em sẽ tiếp tục duy trì đam mê học tập, luôn khám phá và áp dụng những kiến thức đã học vào cuộc sống hàng ngày. Hãy nỗ lực không ngừng và tận hưởng từng bước tiến trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Chúc các em thành công rực rỡ và luôn yêu thích việc học tiếng Anh!

Viết bình luận của bạn:
0
Trang Chủ
0
Giỏ Hàng
File Nghe
Tài Khoản