Từ Vựng – Ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 3: This is Tony

Đăng bởi Writer
Tháng Năm,
13/05/2022

Việc học tiếng Anh từ nhỏ mở ra cánh cửa tri thức và giúp các em phát triển kỹ năng giao tiếp, tự tin hơn trong cuộc sống. Unit 3 “This is Tony” trong chương trình Tiếng Anh lớp 3 Tập 1 là bước khởi đầu tuyệt vời để các em làm quen với cách giới thiệu bản thân và người khác bằng tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp các em nắm vững từ vựng và ngữ pháp quan trọng của bài học, tạo nền tảng vững chắc cho hành trình học tập sau này. Hôm nay, Edutrip sẽ cùng các bé khám phá Unit 3 để giúp việc học tiếng Anh trở nên thú vị và dễ dàng hơn. Cùng bắt đầu học thôi nào!

Xem Thêm:

Từ Vựng – Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 3: This Is Tony

1. Giới Thiệu Tổng Quan Unit 3: Nội Dung Và Mục Tiêu Học Tập

1.1 Giới thiệu nội dung chính

Trong Unit 3, các em sẽ tiếp cận những từ vựng cơ bản liên quan đến việc giới thiệu bản thân và người khác, giúp các em bước đầu xây dựng khả năng giao tiếp cơ bản trong tiếng Anh. Qua bài học, học sinh sẽ làm quen với cách sử dụng cấu trúc “This is…” khi giới thiệu ai đó, đây là kiến thức nền tảng cho giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày.

1.2 Mục tiêu học tập

Mục tiêu của Unit 3 là vừa giúp học sinh ghi nhớ từ vựng vừa rèn luyện khả năng giới thiệu bản thân và người khác một cách tự nhiên. Bài học cũng đặt ra mục tiêu rèn luyện kỹ năng nghe và phát âm, giúp các em phát triển sự tự tin khi nói tiếng Anh. Sau khi hoàn thành Unit 3, học sinh sẽ có khả năng nhận diện và giới thiệu ai đó bằng tiếng Anh, một kỹ năng quan trọng giúp xây dựng nền tảng giao tiếp cơ bản.

1.3 Tầm quan trọng của bài học

Bài học Unit 3 là nền tảng quan trọng trong lộ trình học tiếng Anh của học sinh lớp 3. Việc hiểu và sử dụng thành thạo cấu trúc “This is…” sẽ giúp các em tự tin khi giao tiếp, mở ra khả năng giới thiệu bản thân và bạn bè trong các tình huống hàng ngày. Điều này sẽ giúp phát triển kỹ năng ngôn ngữ đồng thời còn khơi dậy niềm đam mê học tiếng Anh từ sớm.

1.4 Phương pháp giảng dạy đề xuất

Để học sinh dễ dàng nắm bắt nội dung và đạt được mục tiêu học tập, giáo viên có thể sử dụng các phương pháp giảng dạy sáng tạo như: trò chơi, đóng vai, hoặc luyện tập qua hình ảnh. Khi sử dụng các tình huống thực tế giúp các em liên hệ với bài học và nhớ lâu hơn.

Từ Vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 3 This is tony

2. Từ Vựng Unit 3 Sách Tiếng Anh Lớp 3 – Tập 1.

STT English Từ Loại Phiên Âm Nghĩa
1 This deter. /ðɪs/ đây
2 That deter. /ðæt/ đó
3 Yes deter. /jes/ đúng, vâng
4 No deter. /nəʊ/ sai, không
5 Is deter. /ɪz/
6 Not deter. /nɒt/ không
7 It pronoun /ɪt/ nó/ người đó

Sách Tiếng Anh Siêu Rẻ Cho Trẻ Em IELTSBOOK

Ngữ Pháp Unit 3 sách tiếng Anh lớp 3 – Tập 1.

3. Cách Sử Dụng Ngữ Pháp Và Các Mẫu Câu Cơ Bản.

Ngữ Pháp Cách dùng Ví Dụ
1. Giới thiệu một người, vật nào đó Để giới thiệu một ai đó hay một vật nào đó ta dùng cú pháp sau:

  • This is + tên người/ vậy được giới thiệu
  • Thai is + tên người/ vậy được giới thiệu

Lưu ý: This’s/that’s là viết tắt của This is/that is

  • This is Lam. Đây là Lâm
  • That is his car. Đó là xe hơi của anh ấy.
  • This là đại từ chỉ định, có nghĩa là: này, cái này, đây…
  • That là đại từ chỉ định, có nghĩa là: cái đó, cái kia…
2. Để xác nhận người nào đó/ tên người nào đó.
  • (?) Is + this/ that + name?
  • (+) Yes, it is.
  • (-) No, it is not. It’s …

Lưu ý:

– It’s là viết tắt của It is.

– It isn’t là viết tắt của It is not

– Is this Sơn? (Đây là Sơn à?)

Yes, it is. (Đúng vậy)

– Is that Tung? (Đó là Tùng à?)

No, it is not. It’s Mai. (Không phải đâu. Đó là Mai.)

3. Thì hiện tại đơn của động từ “be”. a) Định nghĩa chung về động từ:

– Động từ là từ dùng để chỉ hoạt động, trạng thái của chủ ngữ (subject).

– Động từ trong tiếng Anh đóng vai trò rất quan trọng, chúng làm vị ngữ (predicate) trong câu.

b) Động từ “TO BE” ở hiện tại:

– ở hiện tại động từ “to be” có 3 hình thức: “am, is” và “are”.

– Nghĩa của động từ “to be”: là, thì, ở, bị/được (trong câu bị động), đang (ở thì tiếp diễn).

c) Động từ “to be” được chia với các đại từ nhân xưng như sau:

– am: dùng cho chủ ngữ là ngôi thứ nhất số ít (I)

– is: dùng cho chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít (he, she, it)

– are: dùng cho các chủ ngữ là ngôi số nhiều (we, you, they)

  • I am Hoa. I am a pupil.
  • (Mình là Hoa. Mình là học sinh.)
  • He is a teacher. (Anh ấy là thầy giáo.)
  • She is beautiful. (Cô ấy xinh đẹp)
  • We are at school. Are you a pupil? ( Chúng tôi ở trường. Bạn là học sinh phải không?)

Ưu Đãi Đăng Ký Học Tiểu Học - Học Mãi Quà

Ngữ âm Unit 3 sách tiếng Anh lớp 3 – Tập 1.

Luyện phát âm theo các âm và từ dưới đây.

/t/ Toy
/tɔɪ/
Ten
/ten/
Tom
/tɑːm/
Tell
/tel/
/y/ Yes
/jes/
Yeah
/jeə/
You
/juː/
Your
/jʊr/

4. Cách Học Từ Vựng Hiệu Quả Cho Unit 3

Việc học từ vựng hiệu quả trong Unit 3 “This is Tony” đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các em học sinh lớp 3 phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá những phương pháp học tập đơn giản và thú vị, giúp các em ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.

  • Sử dụng hình ảnh minh họa

Phương pháp học hiệu quả nhất trong quá trình học tiếng Anh của các bé là sử dụng hình ảnh làm công cụ giúp ghi nhớ từ vựng tự nhiên. Bằng cách phụ huynh và giáo viên có thể sử dụng flashcards hoặc tranh ảnh minh họa các từ trong Unit 3 như: “friend,” “teacher,” “classroom” để học sinh dễ liên kết từ với hình ảnh. Ví dụ, khi thấy hình ảnh một lớp học, các em có thể nhớ và phát âm “This is my classroom.” Nhờ việc học kèm hình ảnh giúp từ vựng trở nên sống động và dễ nhớ hơn.

  • Học qua trò chơi và hoạt động tương tác

Ngoài ra, khi học từ vựng qua trò chơi giúp các em vừa vui học vừa ghi nhớ từ hiệu quả. Cha mẹ có thể tổ chức các trò chơi như: “Memory Game” (ghép từ với hình ảnh), hoặc “Simon Says” (nghe và chỉ vào hình ảnh đúng) để các em nắm vững từ vựng như: “friend,” “teacher,” và “Tony” trong bài học. Các trò chơi này sẽ giúp các em phản xạ nhanh và nhận diện từ vựng dễ dàng.

  • Sử dụng âm thanh và phát âm chuẩn

Đặc biệt, khi nghe phát âm chuẩn và luyện tập nói giúp các em vừa ghi nhớ từ vựng vừa phát triển khả năng phát âm. Các bậc phụ huynh và giáo viên có thể cho các em nghe Audio của sách hoặc dùng ứng dụng hỗ trợ phát âm để nghe và lặp lại các từ trong Unit 3, như “This is Tony” hoặc “This is my friend.” Thông qua việc nghe và luyện phát âm đều đặn giúp các em nắm chắc cách đọc và ghi nhớ lâu dài.

  • Luyện viết và sử dụng từ trong câu

Để ghi nhớ từ vựng, học sinh cần được thực hành viết từ và sử dụng chúng trong câu hoàn chỉnh. Phụ huynh có thể yêu cầu các em viết từ “friend,” “teacher,” “classroom,” rồi đặt câu đơn giản như “This is my friend” hoặc “This is my teacher.” Luyện viết giúp các em nhớ mặt chữ và hiểu rõ cách dùng từ trong ngữ cảnh.

  • Ôn tập thường xuyên và kiểm tra bản thân

Bên cạnh đó, phụ huynh cũng nên giúp các em ôn lại từ vựng để củng cố kiến thức. Các buổi ôn tập ngắn sẽ giúp các em nhớ từ vựng lâu và dễ áp dụng. Cụ thể, vào cuối tuần, cha mẹ có thể cùng các em ôn lại bằng cách hỏi “Who is this?” và để các em trả lời “This is Tony” hoặc “This is my teacher.” Bằng cách học này sẽ giúp các bé phát hiện những từ chưa nhớ và ôn lại dễ dàng.

  • Gắn từ vựng với tình huống thực tế

Để việc học từ vựng hiệu quả, các em nên sử dụng từ trong tình huống thực tế. Chẳng hạn, khi gặp một người bạn mới, các em có thể thực hành nói “This is my friend, Tony” để giới thiệu. Những tình huống thực tế như vậy giúp từ vựng đi vào trí nhớ và các em tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh.

5. Lời Khuyên Cho Phụ Huynh Khi Hỗ Trợ Con Học Tiếng Anh Unit 3

5.1 Tạo môi trường học tập vui vẻ và thoải mái

Trước hết, phụ huynh cần tạo ra một môi trường học tập thú vị để con cảm thấy thoải mái khi học tiếng Anh. Điều này có thể bao gồm việc học qua các trò chơi ngôn ngữ, các hoạt động như đóng vai, sử dụng flashcards minh họa các từ vựng của Unit 3. Khi bé được học qua các hoạt động này, con sẽ dễ dàng ghi nhớ từ mới hơn và tăng khả năng tự tin trong giao tiếp.

5.2 Sử dụng các tình huống thực tế

Một cách hiệu quả để giúp con nắm bắt bài học là đưa những từ vựng và cấu trúc câu của Unit 3 vào các tình huống thực tế trong cuộc sống. Ví dụ, khi gặp một người bạn của bé, phụ huynh có thể hướng dẫn bé giới thiệu: “This is my friend, [tên bạn của bé].” Những tình huống thực tế như vậy sẽ giúp con nhớ cấu trúc câu lâu hơn và thấy việc học tiếng Anh trở nên gần gũi, dễ hiểu.

5.3 Luyện tập ngắn gọn nhưng thường xuyên

Thêm vào đó, phụ huynh nên lên lịch luyện tập ngắn, khoảng 10-15 phút mỗi ngày, để bé không cảm thấy áp lực và dễ dàng duy trì sự hứng thú trong học tập. Các bài tập nghe, nói đơn giản về các từ vựng như “This is Tony”, “This is my friend” sẽ giúp bé luyện phát âm đúng và ghi nhớ tốt hơn. Nhờ việc luyện tập hàng ngày giúp củng cố kiến thức một cách tự nhiên và hiệu quả.

5.4 Khuyến khích con thực hành giao tiếp

Đặc biệt, phụ huynh nên khuyến khích con thực hành giao tiếp với các thành viên trong gia đình hoặc bạn bè, sử dụng các câu hỏi và trả lời từ Unit 3. Ví dụ, phụ huynh có thể hỏi “Who is this?” và bé sẽ trả lời “This is my friend.” Cách học này sẽ giúp bé quen với ngôn ngữ, tăng khả năng phản xạ khi nghe và nói tiếng Anh.

5.5 Đánh giá sự tiến bộ và khen ngợi con

Cuối cùng, cha mẹ hãy nên chú ý theo dõi sự tiến bộ của bé qua từng bài học và dành lời khen ngợi khi con hoàn thành bài tập hoặc trả lời đúng. Điều này giúp bé tự tin hơn và có động lực học tập. Khi bé thấy sự tiến bộ của mình qua từng Unit, con sẽ có hứng thú và chủ động học tiếng Anh hơn.

6. Bài Tập Ngữ Pháp và Từ Vựng – Unit 3: “This is Tony”

Phần Bài Tập

Bài 1: Chọn từ đúng để hoàn thành câu

  1. ___ is Tony. (a. That, b. This, c. They)
  2. ___ is my friend. (a. He, b. She, c. This)
  3. Tony and I ___ friends. (a. am, b. is, c. are)
  4. This is ___ friend, Alice. (a. my, b. me, c. I)
  5. ___ is my teacher. (a. This, b. Those, c. It)
  6. Hello, ___ name is Tony. (a. my, b. me, c. I)
  7. ___ is my classroom. (a. These, b. This, c. We)
  8. My teacher is ___ school. (a. at, b. on, c. in)
  9. This ___ a pen. (a. are, b. is, c. am)
  10. ___ are friends. (a. This, b. He, c. We)

Bài 2: Điền vào chỗ trống

  1. Hello, my name ___ Tony.
  2. This ___ my friend, Alice.
  3. We ___ in the same class.
  4. My teacher ___ very nice.
  5. Alice and I ___ friends.
  6. This ___ my book.
  7. This is ___ pencil.
  8. Our classroom ___ big.
  9. This ___ my school.
  10. I ___ happy to be here.

Bài 3: Sắp xếp từ để tạo thành câu hoàn chỉnh

  1. Tony / is / this
  2. friend / This / my / is
  3. teacher / my / is / This
  4. is / My / big / school
  5. classroom / my / This / is
  6. This / is / Alice
  7. friend / Alice / my / is
  8. is / school / My / nice
  9. my / is / This / pencil
  10. is / here / happy / I

Bài 4: Nối câu với hình ảnh phù hợp

  1. Hình ảnh của Tony – ___ (a. This is Tony, b. This is Alice, c. This is my teacher)
  2. Hình ảnh của Alice – ___ (a. This is Tony, b. This is Alice, c. This is a pen)
  3. Hình ảnh của cây bút – ___ (a. This is Tony, b. This is a pen, c. This is Alice)
  4. Hình ảnh của lớp học – ___ (a. This is my classroom, b. This is my friend, c. This is my book)
  5. Hình ảnh của giáo viên – ___ (a. This is my teacher, b. This is my pen, c. This is my friend)
  6. Hình ảnh của cuốn sách – ___ (a. This is a pencil, b. This is my book, c. This is Alice)
  7. Hình ảnh của chiếc bút chì – ___ (a. This is my pencil, b. This is my teacher, c. This is my friend)
  8. Hình ảnh của trường học – ___ (a. This is my school, b. This is my friend, c. This is my pencil)
  9. Hình ảnh của hai người bạn – ___ (a. We are friends, b. This is my book, c. This is my school)
  10. Hình ảnh của bạn và giáo viên – ___ (a. This is my friend, b. This is my teacher, c. We are friends)

Bài 5: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. ___ is Tony. (This/That)
  2. ___ is my friend, Alice. (This/These)
  3. This is ___ classroom. (my/me)
  4. ___ are in the same class. (We/She)
  5. This is my ___ (friend/teacher) Alice.
  6. ___ name is Tony. (My/Me)
  7. ___ is my pen. (This/These)
  8. We ___ happy to meet you. (are/am)
  9. This is ___ school. (our/us)
  10. Hello, ___ am Tony. (I/Me)

Phần Đáp Án

Bài 1: Chọn từ đúng để hoàn thành câu

  1. b. This
  2. a. He
  3. c. are
  4. a. my
  5. a. This
  6. a. my
  7. b. This
  8. a. at
  9. b. is
  10. c. We

Bài 2: Điền vào chỗ trống

  1. is
  2. is
  3. are
  4. is
  5. are
  6. is
  7. my
  8. is
  9. is
  10. am

Bài 3: Sắp xếp từ để tạo thành câu hoàn chỉnh

  1. This is Tony.
  2. This is my friend.
  3. This is my teacher.
  4. My school is big.
  5. This is my classroom.
  6. This is Alice.
  7. Alice is my friend.
  8. My school is nice.
  9. This is my pencil.
  10. I am happy here.

Bài 4: Nối câu với hình ảnh phù hợp

  1. a. This is Tony
  2. b. This is Alice
  3. b. This is a pen
  4. a. This is my classroom
  5. a. This is my teacher
  6. b. This is my book
  7. a. This is my pencil
  8. a. This is my school
  9. a. We are friends
  10. b. This is my teacher

Bài 5: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. This
  2. This
  3. my
  4. We
  5. friend
  6. My
  7. This
  8. are
  9. our
  10. I

7. Kết Luận

Đến đây, chúng ta khép lại hành trình khám phá Từ Vựng – Ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 3: This is Tony, nhưng mở ra một chặng đường mới đầy hứa hẹn trong việc chinh phục tiếng Anh của các bé. Các con hãy không ngừng nỗ lực học tập và rèn luyện, biến mỗi bài học thành một bước tiến đến tương lai tươi sáng. Hy vọng rằng một ngày không xa, chúng ta sẽ gặp nhau khi các bé đã đạt đến đỉnh cao sự nghiệp, tự tin tỏa sáng với vốn tiếng Anh phong phú. Edutrip chúc các bé luôn chăm chỉ, tiến bộ và đạt được những thành tựu rực rỡ. Cùng nhau, chúng ta sẽ biến ước mơ thành hiện thực!

Viết bình luận của bạn:
0
Trang Chủ
0
Giỏ Hàng
File Nghe
Tài Khoản