Việc học tiếng Anh từ nhỏ mở ra cánh cửa tri thức và giúp các em phát triển kỹ năng giao tiếp, tự tin hơn trong cuộc sống. Unit 3 “This is Tony” trong chương trình Tiếng Anh lớp 3 Tập 1 là bước khởi đầu tuyệt vời để các em làm quen với cách giới thiệu bản thân và người khác bằng tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp các em nắm vững từ vựng và ngữ pháp quan trọng của bài học, tạo nền tảng vững chắc cho hành trình học tập sau này. Hôm nay, Edutrip sẽ cùng các bé khám phá Unit 3 để giúp việc học tiếng Anh trở nên thú vị và dễ dàng hơn. Cùng bắt đầu học thôi nào!
Xem Thêm:
- [Hướng Dẫn] LESSON 1 – Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 3: This is Tony hay nhất
- [Hướng Dẫn] LESSON 2 – Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 3: This is Tony hay nhất
- [Hướng Dẫn] LESSON 3 – Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 3: This is Tony hay nhất
Từ Vựng – Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 3: This Is Tony
1. Giới Thiệu Tổng Quan Unit 3: Nội Dung Và Mục Tiêu Học Tập
1.1 Giới thiệu nội dung chính
Trong Unit 3, các em sẽ tiếp cận những từ vựng cơ bản liên quan đến việc giới thiệu bản thân và người khác, giúp các em bước đầu xây dựng khả năng giao tiếp cơ bản trong tiếng Anh. Qua bài học, học sinh sẽ làm quen với cách sử dụng cấu trúc “This is…” khi giới thiệu ai đó, đây là kiến thức nền tảng cho giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày.
1.2 Mục tiêu học tập
Mục tiêu của Unit 3 là vừa giúp học sinh ghi nhớ từ vựng vừa rèn luyện khả năng giới thiệu bản thân và người khác một cách tự nhiên. Bài học cũng đặt ra mục tiêu rèn luyện kỹ năng nghe và phát âm, giúp các em phát triển sự tự tin khi nói tiếng Anh. Sau khi hoàn thành Unit 3, học sinh sẽ có khả năng nhận diện và giới thiệu ai đó bằng tiếng Anh, một kỹ năng quan trọng giúp xây dựng nền tảng giao tiếp cơ bản.
1.3 Tầm quan trọng của bài học
Bài học Unit 3 là nền tảng quan trọng trong lộ trình học tiếng Anh của học sinh lớp 3. Việc hiểu và sử dụng thành thạo cấu trúc “This is…” sẽ giúp các em tự tin khi giao tiếp, mở ra khả năng giới thiệu bản thân và bạn bè trong các tình huống hàng ngày. Điều này sẽ giúp phát triển kỹ năng ngôn ngữ đồng thời còn khơi dậy niềm đam mê học tiếng Anh từ sớm.
1.4 Phương pháp giảng dạy đề xuất
Để học sinh dễ dàng nắm bắt nội dung và đạt được mục tiêu học tập, giáo viên có thể sử dụng các phương pháp giảng dạy sáng tạo như: trò chơi, đóng vai, hoặc luyện tập qua hình ảnh. Khi sử dụng các tình huống thực tế giúp các em liên hệ với bài học và nhớ lâu hơn.
2. Từ Vựng Unit 3 Sách Tiếng Anh Lớp 3 – Tập 1.
STT | English | Từ Loại | Phiên Âm | Nghĩa |
1 | This | deter. | /ðɪs/ | đây |
2 | That | deter. | /ðæt/ | đó |
3 | Yes | deter. | /jes/ | đúng, vâng |
4 | No | deter. | /nəʊ/ | sai, không |
5 | Is | deter. | /ɪz/ | là |
6 | Not | deter. | /nɒt/ | không |
7 | It | pronoun | /ɪt/ | nó/ người đó |
Ngữ Pháp Unit 3 sách tiếng Anh lớp 3 – Tập 1.
3. Cách Sử Dụng Ngữ Pháp Và Các Mẫu Câu Cơ Bản.
Ngữ Pháp | Cách dùng | Ví Dụ |
1. Giới thiệu một người, vật nào đó | Để giới thiệu một ai đó hay một vật nào đó ta dùng cú pháp sau:
Lưu ý: This’s/that’s là viết tắt của This is/that is |
|
2. Để xác nhận người nào đó/ tên người nào đó. |
Lưu ý: – It’s là viết tắt của It is. – It isn’t là viết tắt của It is not |
– Is this Sơn? (Đây là Sơn à?)
Yes, it is. (Đúng vậy) – Is that Tung? (Đó là Tùng à?) No, it is not. It’s Mai. (Không phải đâu. Đó là Mai.) |
3. Thì hiện tại đơn của động từ “be”. | a) Định nghĩa chung về động từ:
– Động từ là từ dùng để chỉ hoạt động, trạng thái của chủ ngữ (subject). – Động từ trong tiếng Anh đóng vai trò rất quan trọng, chúng làm vị ngữ (predicate) trong câu. b) Động từ “TO BE” ở hiện tại: – ở hiện tại động từ “to be” có 3 hình thức: “am, is” và “are”. – Nghĩa của động từ “to be”: là, thì, ở, bị/được (trong câu bị động), đang (ở thì tiếp diễn). c) Động từ “to be” được chia với các đại từ nhân xưng như sau: – am: dùng cho chủ ngữ là ngôi thứ nhất số ít (I) – is: dùng cho chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít (he, she, it) – are: dùng cho các chủ ngữ là ngôi số nhiều (we, you, they) |
|
Ngữ âm Unit 3 sách tiếng Anh lớp 3 – Tập 1.
Luyện phát âm theo các âm và từ dưới đây.
/t/ | Toy /tɔɪ/ |
Ten /ten/ |
Tom /tɑːm/ |
Tell /tel/ |
/y/ | Yes /jes/ |
Yeah /jeə/ |
You /juː/ |
Your /jʊr/ |