Chắc chắn rằng việc học tiếng Anh từ sớm sẽ mở ra những cánh cửa tri thức vô hạn cho các bé. Đúng như vậy, Unit 3: “This is Tony” chính là bước đệm hoàn hảo giúp các em bắt đầu hành trình khám phá ngôn ngữ quốc tế thú vị này. Vì vậy, việc học bài này không chỉ giúp các bé tiếp cận với những từ vựng và mẫu câu cơ bản mà còn rèn luyện kỹ năng giao tiếp tự tin. Qua bài viết này, các em sẽ được trải nghiệm những phương pháp học tập sáng tạo và hiệu quả. Hãy cùng Edutrip khám phá những điều thú vị đang chờ đón trên chặng đường học tiếng Anh này nhé!
Xem thêm:
- Từ Vựng – Ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 3: This is Tony hay nhất
- [Hướng Dẫn] LESSON 2 – Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 3: This is Tony hay nhất
- [Hướng Dẫn] LESSON 3 – Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 3: This is Tony hay nhất
[Hướng Dẫn] LESSON 1 – Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 3: This Is Tony Hay Nhất
1. Giới Thiệu Bài Học: Gặp Gỡ Bạn Mới Tony
3.1 Nhìn, nghe và đọc lại – Look, listen and repeat.
Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
a) This is Tony.
Hello, Tony. |
a) Đây là Tony.
Xin chào, Tony. |
b) And this is Linda.
Hi, Linda. Nice to meet you. |
b) Và đây là Linda.
Xin chào, Linda. Rất vui được biết bạn. |
3.2 Chỉ và nói – Point and say.
Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
This is Peter.
Hello, Peter. Nice to meet you. And this is Quan. Hello, Quan. Nice to meet you. This is Linda. Hi, Linda. Nice to meet you. And this is Tony. Hi, Tony. Nice to meet you. |
Đây là Peter.
Xin chào, Peter. Rất vui được biết bạn. Và đây là Quân. Xin chào, Quân. Rất vui được biết bạn. Đây là Linda. Xin chào, Undo. Rất vui được biết bạn. Và đây là Tonỵ. Xin chào, Tony. Rất vui được biết bạn. |
3.3 Chúng ta cùng nói – Let’s talk.
Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
This is Linda.
Hi, Linda. Nice to meet you. And this is Mai. Hi, Mai. Nice to meet you. This is Peter. Hi, Peter. Nice to meet you. |
Đây là Linda.
Xin chào, Linda. Rất vui được biết bạn. Và đây là Mai. Xin chào, Mai. Rất vui được biết bạn. Đây là Peter. Xin chào, Peter. Rất vui được biết bạn. |
3.4 Nghe và đánh dấu tick – Listen and tick.
Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
1. Nam: Mai, this is Linda.
Mai: Hello, Linda. |
1. Nam: Mai, đây là Linda.
Mai: Xin chào, Linda. |
2. Quan: Tony, this is Phong.
Phong: Hello, Tony. |
2. Quân: Tony, đây là Phong.
Phong: Xin chào, Tony. |
3.5 Chúng ta cùng viết – Let’s write.
Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
a) 1. Linda: This is Nam.
Peter: Hi, Nam. Nice to meet you. |
a) 1. Linda: Đâỵ là Nam.
Peter: Xin chào, Nam. Rất vui được biết bạn. |
b) 2. Mai: This is Phong.
Linda: Hi, Phong. Nice to meet you. |
b) 2. Mai: Đây là Phong.
Linda: Xin chào, Phong. Rất vui được biết bạn. |
3.6 Chúng ta cùng hát – Let’s sing.
Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
How are you?
Hello, Peter. How are you? I’m fine, thank you. How are you? Thank you, Peter. I’m fine too. Let’s go to school together. How are you, Nam, Quan and Mai? Thank you, Miss Hien, we’re fine. |
Bạn có khỏe không?
Chào em, Peter. Em có khỏe không? Em khỏe, cảm ơn cô. Cô có khỏe không ạ? Cảm ơn em, Peter. Cô cũng khỏe. Nào chúng ta cùng đến trường nhé. Các em vẫn khỏe chứ Nam, Quân và Mai? Cảm ơn cô Hiền, chúng em đều khỏe ạ. |
4. Góc Kỹ Năng: Làm Thế Nào Để Ghi Nhớ Từ Vựng Hiệu Quả
Việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh có thể là một thách thức đối với các em học sinh lớp 3, nhưng với những phương pháp phù hợp, việc này sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn. Dưới đây là một số chiến lược giúp các em nắm vững từ mới một cách hiệu quả:
- Kết Hợp Từ Vựng Với Câu Chuyện Thú Vị:
Đầu tiên, giáo viên và phụ huynh có thể tạo ra những câu chuyện ngắn sử dụng từ vựng mới. Khi các em nghe và tham gia vào câu chuyện, từ vựng sẽ được ghi nhớ một cách tự nhiên thông qua ngữ cảnh sinh động. Ví dụ, kể một câu chuyện về chuyến phiêu lưu của Tony và những người bạn, trong đó lồng ghép các từ mới như: “friend”, “school”, “teacher”.
- Tạo “Bản Đồ Từ Vựng” Cá Nhân:
- Sử Dụng Công Nghệ Thông Minh:
Không những vậy, những ứng dụng học tiếng Anh với các trò chơi tương tác và hình ảnh sống động sẽ làm cho việc học trở nên hấp dẫn hơn. Các em có thể sử dụng máy tính bảng hoặc điện thoại dưới sự giám sát của người lớn để học tập hiệu quả. Các ứng dụng như “Fun English” hay “Monkey Junior” được thiết kế đặc biệt cho trẻ em.
- Tạo Môi Trường Tiếng Anh Tại Nhà:
Thêm vào đó, các bậc phụ huynh có thể dán các từ vựng mới lên các đồ vật tương ứng trong nhà. Chẳng hạn như, các bạn có thể dán từ “mirror” lên gương, “refrigerator” lên tủ lạnh. Cách này nhằm giúp các em tiếp xúc thường xuyên với từ mới trong cuộc sống hàng ngày, tạo nên môi trường học tập tự nhiên và liên tục.
- Tham Gia Câu Lạc Bộ Tiếng Anh Nhỏ:
- Sử Dụng Phương Pháp “Hỏi Đáp”:
Một phương pháp học hiệu quả mà những người học tiếng Anh không thể bỏ lỡ đó chính là sử dụng phương pháp hỏi đáp. Bằng cách, phụ huynh và giáo viên có thể thường xuyên đặt câu hỏi liên quan đến từ vựng mới để khuyến khích các em trả lời. Mình lấy ví dụ minh họa như câu: “What do you say when you meet a new friend?” (Con nói gì khi gặp một người bạn mới?). Cách học này sẽ giúp các em rèn luyện kỹ năng phản xạ và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
- Thiết Lập Mục Tiêu Học Tập Rõ Ràng:
5. Bài Tập Thực Hành Áp Dụng
Phần Bài Tập
Bài 1. Điền Từ Vào Chỗ Trống
Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
- ________, my name is Tony.
- This is my ________ Linda.
- ________ are you? – I’m fine, thank you.
- ________ is this? – This is Peter.
- Nice to ________ you.
- ________ is my friend, Nam.
- ________ is your name?
- Goodbye. See you ________.
- ________ to meet you.
- How ________ your friend?
Bài 2. Sắp Xếp Từ Thành Câu Hoàn Chỉnh
Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh.
- name / is / my / Linda / .
- you / are / how / ?
- meet / nice / to / you / .
- is / this / who / ?
- this / my / friend / is / .
- goodbye / later / see / you / .
- is / Tony / this / .
- your / what / name / is / ?
- friend / is / he / my / .
- are / I / fine / thank you / .
Bài 3. Nối Câu Hỏi Với Câu Trả Lời Phù Hợp
Nối câu hỏi ở cột A với câu trả lời ở cột B.
Cột A:
- What’s your name?
- How are you?
- Who is this?
- Is she your friend?
- Nice to meet you.
- Goodbye. See you later.
- This is my friend, Mai.
- Hello, I’m Nam.
- Is he Tony?
- Welcome to our class.
Cột B:
a. I’m fine, thank you.
b. Yes, she is.
c. My name is Linda.
d. Nice to meet you, too.
e. Thank you.
f. Yes, he is.
g. Hello, Nam.
h. Goodbye. See you later.
i. This is Peter.
j. Hi, Mai.
Bài 4. Chọn Đáp Án Đúng
Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn thành câu.
- ________ is your name? (What / Who)
- This is ________ friend, Tom. (my / I)
- How are ________? (your / you)
- Nice to meet ________. (you / your)
- Goodbye. See you ________. (later / soon)
- ________ is this? – This is my teacher. (Who / How)
- Is he your friend? – Yes, he ________. (is / are)
- ________ to our school. (Welcome / Hello)
- She is ________ friend. (my / me)
- What’s ________ name? (her / she)
Bài 5. Thực Hành Hội Thoại
Hoàn thành đoạn hội thoại bằng cách điền câu thích hợp.
1.
A: Hello, ________ name is Mai.
B: Hi Mai, ________ Peter.
A: Nice to meet you, Peter.
B: ________ to meet you, too.
2.
A: ________ is this?
B: This is my friend, Linda.
A: Hi Linda, how are you?
B: I’m ________, thank you.
3.
A: Goodbye, see you ________.
B: ________, see you later.
4.
A: What’s ________ name?
B: My name ________ Tony.
A: Nice to meet you, Tony.
5.
A: ________ to our class!
B: Thank you!
6.
A: Is she ________ friend?
B: Yes, she is.
7.
A: How ________ you?
B: I’m fine, ________ you.
8.
A: This is ________ teacher, Miss Hien.
B: Hello, Miss Hien.
9.
A: Who is ________?
B: ________ is my friend, Nam.
10.
A: ________ to meet you.
B: Nice to meet you, ________.
Phần Đáp Án
Bài 1. Điền Từ Vào Chỗ Trống
- Hello, my name is Tony.
- This is my friend Linda.
- How are you? – I’m fine, thank you.
- Who is this? – This is Peter.
- Nice to meet you.
- This is my friend, Nam.
- What is your name?
- Goodbye. See you later.
- Nice to meet you.
- How is your friend?
Bài 2. Sắp Xếp Từ Thành Câu Hoàn Chỉnh
- My name is Linda.
- How are you?
- Nice to meet you.
- Who is this?
- This is my friend.
- Goodbye, see you later.
- This is Tony.
- What is your name?
- He is my friend.
- I am fine, thank you.
Bài 3. Nối Câu Hỏi Với Câu Trả Lời Phù Hợp
- What’s your name? – c. My name is Linda.
- How are you? – a. I’m fine, thank you.
- Who is this? – i. This is Peter.
- Is she your friend? – b. Yes, she is.
- Nice to meet you. – d. Nice to meet you, too.
- Goodbye. See you later. – h. Goodbye. See you later.
- This is my friend, Mai. – j. Hi, Mai.
- Hello, I’m Nam. – g. Hello, Nam.
- Is he Tony? – f. Yes, he is.
- Welcome to our class. – e. Thank you.
Bài 4. Chọn Đáp Án Đúng
- What is your name? (What / Who)
- This is my friend, Tom. (my / I)
- How are you? (your / you)
- Nice to meet you. (you / your)
- Goodbye. See you later. (later / soon)
- Who is this? – This is my teacher. (Who / How)
- Is he your friend? – Yes, he is. (is / are)
- Welcome to our school. (Welcome / Hello)
- She is my friend. (my / me)
- What’s her name? (her / she)
Bài 5. Thực Hành Hội Thoại
1.
A: Hello, my name is Mai.
B: Hi Mai, I’m Peter.
A: Nice to meet you, Peter.
B: Nice to meet you, too.
2.
A: Who is this?
B: This is my friend, Linda.
A: Hi Linda, how are you?
B: I’m fine, thank you.
3.
A: Goodbye, see you later.
B: Goodbye, see you later.
4.
A: What’s your name?
B: My name is Tony.
A: Nice to meet you, Tony.
5.
A: Welcome to our class!
B: Thank you!
6.
A: Is she your friend?
B: Yes, she is.
7.
A: How are you?
B: I’m fine, thank you.
8.
A: This is our teacher, Miss Hien.
B: Hello, Miss Hien.
9.
A: Who is this?
B: This is my friend, Nam.
10.
A: Nice to meet you.
B: Nice to meet you, too.