[Hướng Dẫn] LESSON 1 – Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 3: This is Tony hay nhất

Đăng bởi Writer
Tháng Năm,
15/05/2022

Chắc chắn rằng việc học tiếng Anh từ sớm sẽ mở ra những cánh cửa tri thức vô hạn cho các bé. Đúng như vậy, Unit 3: “This is Tony” chính là bước đệm hoàn hảo giúp các em bắt đầu hành trình khám phá ngôn ngữ quốc tế thú vị này. Vì vậy, việc học bài này không chỉ giúp các bé tiếp cận với những từ vựng và mẫu câu cơ bản mà còn rèn luyện kỹ năng giao tiếp tự tin. Qua bài viết này, các em sẽ được trải nghiệm những phương pháp học tập sáng tạo và hiệu quả. Hãy cùng Edutrip khám phá những điều thú vị đang chờ đón trên chặng đường học tiếng Anh này nhé!

Xem thêm:

[Hướng Dẫn] LESSON 1 – Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 3: This Is Tony Hay Nhất

1. Giới Thiệu Bài Học: Gặp Gỡ Bạn Mới Tony

Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá Unit 3: “This is Tony”. Học sinh sẽ được giới thiệu với một nhân vật mới tên là Tony, và thông qua đó, các em sẽ học cách giới thiệu bản thân cũng như giới thiệu người khác bằng tiếng Anh. Bài học nhằm mục đích giúp các em phát triển kỹ năng giao tiếp cơ bản, đồng thời tạo sự hứng thú khi làm quen với những người bạn mới trong môi trường học tập. Chúng ta hãy bắt đầu hành trình học tập đầy thú vị này nhé!

2. Từ Vựng Quan Trọng: Những Từ Mới Cần Biết

STT Từ Vựng Phiên Âm Dịch Nghĩa
1 Hello /həˈloʊ/ Xin chào
2 This /ðɪs/ Đây, này
3 Is /ɪz/
4 My /maɪ/ Của tôi
5 Name /neɪm/ Tên
6 Tony /ˈtoʊni/ Tony (tên riêng)
7 What’s /wɒts/ Là gì
8 Your /jɔːr/ Của bạn
9 Friend /frɛnd/ Bạn bè
10 He /hiː/ Anh ấy
11 She /ʃiː/ Cô ấy
12 Nice /naɪs/ Đẹp, tốt
13 Meet /miːt/ Gặp gỡ
14 You /juː/ Bạn
15 How /haʊ/ Như thế nào
16 Are /ɑːr/ Thì, là
17 Fine /faɪn/ Tốt
18 Thank /θæŋk/ Cảm ơn
19 And /ænd/
20 Goodbye /ɡʊdˈbaɪ/ Tạm biệt
21 See /siː/ Gặp
22 Later /ˈleɪtər/ Sau này
23 Teacher /ˈtiːtʃər/ Giáo viên
24 Student /ˈstuːdnt/ Học sinh
25 Class /klæs/ Lớp học
26 Welcome /ˈwɛlkəm/ Chào mừng
27 To /tuː/ Đến
28 School /skuːl/ Trường học
29 Please /pliːz/ Vui lòng
30 Sit /sɪt/ Ngồi

3. Lộ Trình Bài Học Unit 3 – Lesson 1

3.1 Nhìn, nghe và đọc lại – Look, listen and repeat.

[Hướng Dẫn] LESSON 1 - Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 3: This is Tony hay nhất

Tiếng Anh Dịch Tiếng Việt
a)   This is Tony.

Hello, Tony.

a)  Đây là Tony.

Xin chào, Tony.

b)   And this is Linda.

Hi, Linda. Nice to meet you.

b)  Và đây là Linda.

Xin chào, Linda. Rất vui được biết bạn.

Sách Tiếng Anh Siêu Rẻ Cho Trẻ Em IELTSBOOK

3.2 Chỉ và nói –  Point and say.

Tiếng Anh Dịch Tiếng Việt
This is Peter.

Hello, Peter. Nice to meet you.

And this is Quan.

Hello, Quan. Nice to meet you.

This is Linda.

Hi, Linda. Nice to meet you.

And this is Tony.

Hi, Tony. Nice to meet you.

Đây là Peter.

Xin chào, Peter. Rất vui được biết bạn.

Và đây là Quân.

Xin chào, Quân. Rất vui được biết bạn.

Đây là Linda.

Xin chào, Undo. Rất vui được biết bạn.

Và đây là Tonỵ.

Xin chào, Tony. Rất vui được biết bạn.

3.3 Chúng ta cùng nói – Let’s talk. 

Tiếng Anh Dịch Tiếng Việt
This is Linda.

Hi, Linda. Nice to meet you.

And this is Mai.

Hi, Mai. Nice to meet you.

This is Peter.

Hi, Peter. Nice to meet you.

Đây là Linda.

Xin chào, Linda. Rất vui được biết bạn.

Và đây là Mai.

Xin chào, Mai. Rất vui được biết bạn.

Đây là Peter.

Xin chào, Peter. Rất vui được biết bạn.

Ưu Đãi Đăng Ký Học Tiểu Học - Học Mãi Quà

3.4 Nghe và đánh dấu tick – Listen and tick. 

[Hướng Dẫn] LESSON 1 - Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 3: This is Tony hay nhất

Tiếng Anh Dịch Tiếng Việt
1. Nam: Mai, this is Linda.

Mai: Hello, Linda.

1. Nam: Mai, đây là Linda.

Mai: Xin chào, Linda.

2. Quan: Tony, this is Phong.

Phong: Hello, Tony.

2. Quân: Tony, đây là Phong.

Phong: Xin chào, Tony.

3.5 Chúng ta cùng viết – Let’s write. 

[Hướng Dẫn] LESSON 1 - Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 3: This is Tony hay nhất

Tiếng Anh Dịch Tiếng Việt
a) 1. Linda: This is Nam.

Peter: Hi, Nam. Nice to meet you.

a) 1. Linda: Đâỵ là Nam.

Peter: Xin chào, Nam. Rất vui được biết bạn.

b) 2. Mai: This is Phong.

Linda: Hi, Phong. Nice to meet you.

b) 2. Mai: Đây là Phong.

Linda: Xin chào, Phong. Rất vui được biết bạn.

3.6 Chúng ta cùng hát –  Let’s sing.

Tiếng Anh Dịch Tiếng Việt
How are you?

Hello, Peter. How are you?

I’m fine, thank you. How are you?

Thank you, Peter. I’m fine too.

Let’s go to school together.

How are you, Nam, Quan and Mai?

Thank you, Miss Hien, we’re fine.

Bạn có khỏe không?

Chào em, Peter. Em có khỏe không?

Em khỏe, cảm ơn cô. Cô có khỏe không ạ?

Cảm ơn em, Peter. Cô cũng khỏe.

Nào chúng ta cùng đến trường nhé.

Các em vẫn khỏe chứ Nam, Quân và Mai?

Cảm ơn cô Hiền, chúng em đều khỏe ạ.

4. Góc Kỹ Năng: Làm Thế Nào Để Ghi Nhớ Từ Vựng Hiệu Quả

Việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh có thể là một thách thức đối với các em học sinh lớp 3, nhưng với những phương pháp phù hợp, việc này sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn. Dưới đây là một số chiến lược giúp các em nắm vững từ mới một cách hiệu quả:

  • Kết Hợp Từ Vựng Với Câu Chuyện Thú Vị:

Đầu tiên, giáo viên và phụ huynh có thể tạo ra những câu chuyện ngắn sử dụng từ vựng mới. Khi các em nghe và tham gia vào câu chuyện, từ vựng sẽ được ghi nhớ một cách tự nhiên thông qua ngữ cảnh sinh động. Ví dụ, kể một câu chuyện về chuyến phiêu lưu của Tony và những người bạn, trong đó lồng ghép các từ mới như: “friend”, “school”, “teacher”.

  • Tạo “Bản Đồ Từ Vựng” Cá Nhân:

Tiếp đến, cha mẹ cũng nên khuyến khích các em tạo ra những bản đồ từ vựng bằng cách vẽ và trang trí theo ý thích của mình. Mỗi từ mới, các em có thể kèm theo hình ảnh minh họa sinh động và ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng. Việc tự tay thiết kế những bản đồ này sẽ giúp các em tăng cường sự hứng thú trong học tập và nâng cao khả năng ghi nhớ từ vựng.

Bên cạnh đó, quá trình sáng tạo còn giúp phát triển kỹ năng mỹ thuật và tư duy hình ảnh của các em. Thông qua hoạt động này, các em sẽ thấy việc học từ vựng trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết.

  • Sử Dụng Công Nghệ Thông Minh:

Không những vậy, những ứng dụng học tiếng Anh với các trò chơi tương tác và hình ảnh sống động sẽ làm cho việc học trở nên hấp dẫn hơn. Các em có thể sử dụng máy tính bảng hoặc điện thoại dưới sự giám sát của người lớn để học tập hiệu quả. Các ứng dụng như “Fun English” hay “Monkey Junior” được thiết kế đặc biệt cho trẻ em.

  • Tạo Môi Trường Tiếng Anh Tại Nhà:

Thêm vào đó, các bậc phụ huynh có thể dán các từ vựng mới lên các đồ vật tương ứng trong nhà. Chẳng hạn như, các bạn có thể dán từ “mirror” lên gương, “refrigerator” lên tủ lạnh. Cách này nhằm giúp các em tiếp xúc thường xuyên với từ mới trong cuộc sống hàng ngày, tạo nên môi trường học tập tự nhiên và liên tục.

  • Tham Gia Câu Lạc Bộ Tiếng Anh Nhỏ:

Ngoài ra, thầy cô giáo nên tạo ra các nhóm nhỏ trong lớp để các em cùng học và thực hành tiếng Anh. Khi làm việc trong nhóm, các em sẽ có cơ hội giao lưu và học hỏi lẫn nhau, điều này giúp tăng sự tự tin và kỹ năng giao tiếp. Các hoạt động nhóm như: đóng kịch, hát bài hát tiếng Anh hoặc thảo luận về những chủ đề yêu thích sẽ làm cho việc học trở nên thú vị hơn. Hơn nữa, các em sẽ học được cách lắng nghe và tôn trọng ý kiến của bạn bè, giúp phát triển kỹ năng xã hội quan trọng trong cuộc sống hàng ngày.

  • Sử Dụng Phương Pháp “Hỏi Đáp”:

Một phương pháp học hiệu quả mà những người học tiếng Anh không thể bỏ lỡ đó chính là sử dụng phương pháp hỏi đáp. Bằng cách, phụ huynh và giáo viên có thể thường xuyên đặt câu hỏi liên quan đến từ vựng mới để khuyến khích các em trả lời. Mình lấy ví dụ minh họa như câu: “What do you say when you meet a new friend?” (Con nói gì khi gặp một người bạn mới?). Cách học này sẽ giúp các em rèn luyện kỹ năng phản xạ và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.

  • Thiết Lập Mục Tiêu Học Tập Rõ Ràng:

Cuối cùng, cha mẹ hoặc thầy cô cùng với các em nên đặt ra những mục tiêu học tập cụ thể, chẳng hạn như học 10 từ mới mỗi tuần và theo dõi tiến độ học tập. Khi các em hoàn thành mục tiêu này, cha mẹ hoặc thầy cô nên khen thưởng bằng những phần thưởng nhỏ để khích lệ tinh thần học tập. Những phần thưởng có thể là một cuốn sách yêu thích, một chuyến đi dã ngoại thú vị hoặc thời gian chơi trò chơi mà các em yêu thích. Điều này sẽ giúp các em duy trì động lực, phát triển thói quen học tập đều đặn và nâng cao hiệu quả trong việc học tiếng Anh.

5. Bài Tập Thực Hành Áp Dụng 

Phần Bài Tập

Bài 1. Điền Từ Vào Chỗ Trống

Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.

  1. ________, my name is Tony.
  2. This is my ________ Linda.
  3. ________ are you? – I’m fine, thank you.
  4. ________ is this? – This is Peter.
  5. Nice to ________ you.
  6. ________ is my friend, Nam.
  7. ________ is your name?
  8. Goodbye. See you ________.
  9. ________ to meet you.
  10. How ________ your friend?

Bài 2. Sắp Xếp Từ Thành Câu Hoàn Chỉnh

Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh.

  1. name / is / my / Linda / .
  2. you / are / how / ?
  3. meet / nice / to / you / .
  4. is / this / who / ?
  5. this / my / friend / is / .
  6. goodbye / later / see / you / .
  7. is / Tony / this / .
  8. your / what / name / is / ?
  9. friend / is / he / my / .
  10. are / I / fine / thank you / .

Bài 3. Nối Câu Hỏi Với Câu Trả Lời Phù Hợp

Nối câu hỏi ở cột A với câu trả lời ở cột B.

Cột A:

  1. What’s your name?
  2. How are you?
  3. Who is this?
  4. Is she your friend?
  5. Nice to meet you.
  6. Goodbye. See you later.
  7. This is my friend, Mai.
  8. Hello, I’m Nam.
  9. Is he Tony?
  10. Welcome to our class.

Cột B:

a. I’m fine, thank you.

b. Yes, she is.

c. My name is Linda.

d. Nice to meet you, too.

e. Thank you.

f. Yes, he is.

g. Hello, Nam.

h. Goodbye. See you later.

i. This is Peter.

j. Hi, Mai.

Bài 4. Chọn Đáp Án Đúng

Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn thành câu.

  1. ________ is your name? (What / Who)
  2. This is ________ friend, Tom. (my / I)
  3. How are ________? (your / you)
  4. Nice to meet ________. (you / your)
  5. Goodbye. See you ________. (later / soon)
  6. ________ is this? – This is my teacher. (Who / How)
  7. Is he your friend? – Yes, he ________. (is / are)
  8. ________ to our school. (Welcome / Hello)
  9. She is ________ friend. (my / me)
  10. What’s ________ name? (her / she)

Bài 5. Thực Hành Hội Thoại

Hoàn thành đoạn hội thoại bằng cách điền câu thích hợp.

1.

A: Hello, ________ name is Mai.

B: Hi Mai, ________ Peter.

A: Nice to meet you, Peter.

B: ________ to meet you, too.

2.

A: ________ is this?

B: This is my friend, Linda.

A: Hi Linda, how are you?

B: I’m ________, thank you.

3.

A: Goodbye, see you ________.

B: ________, see you later.

4. 

A: What’s ________ name?

B: My name ________ Tony.

A: Nice to meet you, Tony.

5.

A: ________ to our class!

B: Thank you!

6.

A: Is she ________ friend?

B: Yes, she is.

7.

A: How ________ you?

B: I’m fine, ________ you.

8.

A: This is ________ teacher, Miss Hien.

B: Hello, Miss Hien.

9.

A: Who is ________?

B: ________ is my friend, Nam.

10.

A: ________ to meet you.

B: Nice to meet you, ________.

Phần Đáp Án

Bài 1. Điền Từ Vào Chỗ Trống

  1. Hello, my name is Tony.
  2. This is my friend Linda.
  3. How are you? – I’m fine, thank you.
  4. Who is this? – This is Peter.
  5. Nice to meet you.
  6. This is my friend, Nam.
  7. What is your name?
  8. Goodbye. See you later.
  9. Nice to meet you.
  10. How is your friend?

Bài 2. Sắp Xếp Từ Thành Câu Hoàn Chỉnh

  1. My name is Linda.
  2. How are you?
  3. Nice to meet you.
  4. Who is this?
  5. This is my friend.
  6. Goodbye, see you later.
  7. This is Tony.
  8. What is your name?
  9. He is my friend.
  10. I am fine, thank you.

Bài 3. Nối Câu Hỏi Với Câu Trả Lời Phù Hợp

  1. What’s your name? – c. My name is Linda.
  2. How are you? – a. I’m fine, thank you.
  3. Who is this? – i. This is Peter.
  4. Is she your friend? – b. Yes, she is.
  5. Nice to meet you. – d. Nice to meet you, too.
  6. Goodbye. See you later. – h. Goodbye. See you later.
  7. This is my friend, Mai. – j. Hi, Mai.
  8. Hello, I’m Nam. – g. Hello, Nam.
  9. Is he Tony? – f. Yes, he is.
  10. Welcome to our class. – e. Thank you.

Bài 4. Chọn Đáp Án Đúng

  1. What is your name? (What / Who)
  2. This is my friend, Tom. (my / I)
  3. How are you? (your / you)
  4. Nice to meet you. (you / your)
  5. Goodbye. See you later. (later / soon)
  6. Who is this? – This is my teacher. (Who / How)
  7. Is he your friend? – Yes, he is. (is / are)
  8. Welcome to our school. (Welcome / Hello)
  9. She is my friend. (my / me)
  10. What’s her name? (her / she)

Bài 5. Thực Hành Hội Thoại

1.

A: Hello, my name is Mai.

B: Hi Mai, I’m Peter.

A: Nice to meet you, Peter.

B: Nice to meet you, too.

2.

A: Who is this?

B: This is my friend, Linda.

A: Hi Linda, how are you?

B: I’m fine, thank you.

3.

A: Goodbye, see you later.

B: Goodbye, see you later.

4.

A: What’s your name?

B: My name is Tony.

A: Nice to meet you, Tony.

5.

A: Welcome to our class!

B: Thank you!

6.

A: Is she your friend?

B: Yes, she is.

7.

A: How are you?

B: I’m fine, thank you.

8. 

A: This is our teacher, Miss Hien.

B: Hello, Miss Hien.

9.

A: Who is this?

B: This is my friend, Nam.

10.

A: Nice to meet you.

B: Nice to meet you, too.

6. Kết Luận

Các bé có biết rằng việc học tiếng Anh sẽ mở ra cánh cửa tri thức và những cơ hội mới trong tương lai không? Qua bài viết này, Edutrip hy vọng các con đã hiểu rõ hơn về bài học LESSON 1 – Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 3: This is Tony và cảm thấy hứng thú với việc học tiếng Anh. Hãy cố gắng không ngừng rèn luyện và áp dụng kiến thức đã học vào cuộc sống hàng ngày. Chúc các con luôn chăm chỉ, học giỏi và đạt được nhiều thành tích tốt!

Viết bình luận của bạn:
0
Trang Chủ
0
Giỏ Hàng
File Nghe
Tài Khoản