Chào mừng các em học sinh lớp 3 đến với Lesson 3 – Tiếng Anh Tập 1 Unit 3: This is Tony hay nhất! Trong bài học này, các em sẽ cùng Tony khám phá những từ vựng mới và cách giới thiệu bạn bè một cách tự tin. Thông qua các hoạt động thú vị và bài tập sáng tạo, các em sẽ nâng cao kỹ năng tiếng Anh một cách dễ dàng và vui vẻ. Bên cạnh đó, các em sẽ tham gia vào các trò chơi giáo dục giúp ghi nhớ từ vựng nhanh hơn. Hãy sẵn sàng bắt đầu hành trình học tập đầy hấp dẫn cùng Tony ngay hôm nay và trải nghiệm những phút giây học tập bổ ích nhé!
Xem thêm:
- Từ Vựng – Ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 3: This is Tony hay nhất
- [Hướng Dẫn] LESSON 1 – Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 3: This is Tony hay nhất
- [Hướng Dẫn] LESSON 2 – Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 3: This is Tony hay nhất
[Hướng Dẫn] LESSON 3 – Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 3: This Is Tony Hay Nhất
1. Giới Thiệu Về Lesson 3 – Lớp 3 Tập 1 Unit 3
– Mục tiêu của bài học này là giúp học viên nắm vững cách giới thiệu bản thân và người khác bằng tiếng Anh thông qua câu “This is Tony”. Cụ thể, sau khi hoàn thành bài học, học sinh sẽ hiểu và sử dụng được các từ vựng liên quan đến gia đình và bạn bè, áp dụng thì hiện tại đơn một cách chính xác để mô tả người khác.
– Bên cạnh đó, các em sẽ phát triển kỹ năng nghe và nói thông qua các hoạt động tương tác, tăng cường khả năng đọc hiểu thông qua các đoạn văn ngắn và câu hỏi liên quan. Hơn nữa, học sinh sẽ thực hành kỹ năng giao tiếp bằng cách tham gia vào các bài tập nhóm và trò chơi ngôn ngữ, từ đó nâng cao sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày.
– Bài học bắt đầu bằng phần giới thiệu về nhân vật Tony, giúp các em làm quen với ngữ cảnh và từ vựng liên quan. Tiếp theo, học sinh sẽ học các từ vựng mới thông qua hình ảnh minh họa và ví dụ cụ thể, bao gồm các từ miêu tả thành viên trong gia đình và bạn bè. Sau đó, phần ngữ pháp sẽ hướng dẫn cách sử dụng thì hiện tại đơn để mô tả người khác, kèm theo các câu ví dụ để học viên thực hành.
– Ngoài ra, học sinh sẽ tham gia vào phần đọc hiểu, trong đó các em sẽ đọc một đoạn văn ngắn về Tony và trả lời các câu hỏi để kiểm tra khả năng hiểu nội dung. Phần bài tập luyện tập sẽ bao gồm các hoạt động như điền từ, nối câu và trả lời câu hỏi, nhằm giúp các em có cơ hội củng cố kiến thức đã học. Cuối cùng, bài học sẽ kết thúc bằng các hoạt động nhóm như đóng vai và trò chơi ngôn ngữ, giúp các em thực hành kỹ năng nghe và nói một cách tự nhiên và vui vẻ.
2. Từ Vựng Trong Bài Học
Từ Vựng | Phát Âm | Nghĩa | Ví Dụ | Dịch Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Tony | /ˈtoʊni/ | Tên riêng | This is Tony. | Đây là Tony. |
Friend | /frɛnd/ | Bạn | Tony is my friend. | Tony là bạn của tôi. |
Family | /ˈfæməli/ | Gia đình | Tony has a big family. | Tony có một gia đình lớn. |
Brother | /ˈbrʌðər/ | Anh trai | Tony has a brother. | Tony có một anh trai. |
Sister | /ˈsɪstər/ | Chị gái | Tony has a sister. | Tony có một chị gái. |
Student | /ˈstudənt/ | Học sinh | Tony is a student. | Tony là học sinh. |
Teacher | /ˈtiːtʃər/ | Giáo viên | Mrs. Smith is Tony’s teacher. | Cô Smith là giáo viên của Tony. |
Like | /laɪk/ | Thích | Tony likes to play soccer. | Tony thích chơi bóng đá. |
Play | /pleɪ/ | Chơi | Tony plays with his friends. | Tony chơi với bạn bè của mình. |
Happy | /ˈhæpi/ | Vui vẻ | Tony is happy today. | Tony hôm nay vui vẻ. |
School | /skuːl/ | Trường học | Tony goes to school every day. | Tony đi học mỗi ngày. |
Book | /bʊk/ | Sách | Tony reads a book. | Tony đọc một cuốn sách. |
Pen | /pɛn/ | Bút viết | Tony writes with a pen. | Tony viết bằng một cây bút. |
Backpack | /ˈbækˌpæk/ | Cặp sách | Tony carries a backpack. | Tony mang theo một chiếc cặp sách. |
Lunch | /lʌntʃ/ | Bữa trưa | Tony eats lunch at noon. | Tony ăn trưa vào buổi trưa. |
Homework | /ˈhoʊmˌwɜrk/ | Bài tập về nhà | Tony does his homework after school. | Tony làm bài tập về nhà sau giờ học. |
Playground | /ˈpleɪɡraʊnd/ | Sân chơi | Tony plays in the playground. | Tony chơi ở sân chơi. |
Classroom | /ˈklæsˌrum/ | Lớp học | The classroom is bright and spacious. | Lớp học sáng và rộng rãi. |
Principal | /ˈprɪnsəpəl/ | Hiệu trưởng | The principal speaks to the students. | Hiệu trưởng nói chuyện với học sinh. |
Library | /ˈlaɪˌbrɛri/ | Thư viện | Tony borrows books from the library. | Tony mượn sách từ thư viện. |
Schedule | /ˈskɛdjuːl/ | Thời khóa biểu | Tony follows his daily schedule. | Tony tuân theo thời khóa biểu hàng ngày. |
Project | /ˈprɑdʒɛkt/ | Dự án | Tony works on a science project. | Tony làm việc trên một dự án khoa học. |
Recess | /ˈrɛsəs/ | Giờ ra chơi | Students enjoy recess time. | Học sinh thích giờ ra chơi. |
Art | /ɑrt/ | Nghệ thuật | Tony loves art class. | Tony yêu thích lớp nghệ thuật. |
Music | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc | Tony plays the guitar in music class. | Tony chơi đàn guitar trong lớp âm nhạc. |
Healthy | /ˈhɛlθi/ | Lành mạnh | Tony eats healthy food every day. | Tony ăn thức ăn lành mạnh mỗi ngày. |
3. Lộ Trình Học Lesson 3 – Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 3: This is Tony
3.1 Nghe và đọc lại – Listen and repeat.
Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
|
|
3.2 Nghe và viết – Listen and write.
Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
1. That is Tony.
2. Yes, it is. |
1. Đó là Tony.
2. Vâng, đúng rồi. |
3.3 Chúng ta cùng hát ca – Let’s chant
Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
Is that Nam?
Is that Nam? Yes, it is. Yes, it is. Is that Hoa? No, it isn’t. No, it isn’t. It’s Mai! It’s Mai! Is that Linda? Yes, it is. Yes, it is. Is that Peter? No, it isn’t. No, it isn’t. It’s Tony! It’s Tony! |
Đó là Nam phải không?
Đó là Nam phải không? Vâng, đúng rồi. Vâng, đúng rồi. Đó là Hoa phải không? Không phải. Không phải. Đó là Mai! Đó là Mai! Đó là Linda phải không? Vâng, đúng rồi. Vâng, đúng rồi. Đó là Peter phải không? Không phải. Không phải. Đó là Tony! Đó là Tonỵ! |
3.4 Đọc và nối – Read and complete.
(1) This | (2) Hello | (3) that | (4) isn’t |
Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
1. Miss Hien: (1) This is Quan.
Class: (2) Hello, Quan. |
1. Cô Hiền: Đây là Quân.
Cả lớp: Xin chào, Quân. |
2. Linda: Is (3) that Quan?
Nam: No, it (4) isn’t. It’s Phong. |
2. Linda: Đó là Quân phải không?
Nam: Không, không phải. Đó là Phong. |
3.5 Nhìn, đọc và viết -Look, read and write.
Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
1. Hi! I’m Mai.
2. This is Nam. 3. And this is Phong. 4. That’s Linda. 5. And that’s Peter. |
1. Xin chào! Mình là Mai.
2. Đây là Nam. 3. Và đây là Phong. 4. Đó là Linda. 5. Và đó là Peter. |
3.6 Dự án – Project.
Vẽ một người bạn thân và tốt của em.
Sau khi hoàn thành bức tranh, Hãy điền tên bạn đó vào dòng
This is……….
4. Bài Tập Thực Hành
Phần Bài Tập
Bài 1. Điền Từ Vào Chỗ Trống
- This is ________. (/ˈtoʊni/)
- Tony is my ________. (/frɛnd/)
- Tony has a big ________. (/ˈfæməli/)
- Tony has a ________. (/ˈbrʌðər/)
- Tony has a ________. (/ˈsɪstər/)
- Tony is a ________. (/ˈstudənt/)
- Mrs. Smith is Tony’s ________. (/ˈtiːtʃər/)
- Tony ______ to play soccer. (/laɪk/)
- Tony ______ with his friends. (/pleɪ/)
- Tony is ______ today. (/ˈhæpi/)
Bài 2. Nối Từ Với Nghĩa
Cột A | Cột B |
---|---|
1. Brother | A. Bạn |
2. Sister | B. Anh trai |
3. Friend | C. Chị gái |
4. Teacher | D. Gia đình |
5. Family | E. Giáo viên |
6. Play | F. Chơi |
7. Happy | G. Vui vẻ |
8. School | H. Thích |
9. Book | I. Sách |
10. Lunch | J. Bữa trưa |
Bài 3. Chọn Đáp Án Đúng
- ______ is Tony’s teacher?
- a) Who
- b) What
- c) When
- Tony ______ to school every day.
- a) go
- b) goes
- c) going
- Tony likes to ______ soccer.
- a) play
- b) playing
- c) played
- Tony is a ______.
- a) teacher
- b) student
- c) friend
- Tony has a big ______.
- a) book
- b) family
- c) pen
- Mrs. Smith is ______ teacher.
- a) Tony
- b) Tony’s
- c) Tony is
- Tony is ______ today.
- a) happy
- b) play
- c) school
- Tony ______ with his friends.
- a) plays
- b) play
- c) playing
- Tony reads a ______.
- a) book
- b) backpack
- c) lunch
- Tony has a ______.
- a) sister
- b) brother
- c) both
Bài 4. Viết Câu Sử Dụng Từ Vựng
- Happy
- Play
- Teacher
- Family
- Book
- Friend
- School
- Lunch
- Backpack
- Sister
Bài 5. Đúng Hay Sai
- Tony is a student. ( )
- Tony has a cat. ( )
- Mrs. Smith is Tony’s teacher. ( )
- Tony likes to play soccer. ( )
- Tony is sad today. ( )
- Tony reads a book. ( )
- Tony has a brother and a sister. ( )
- Tony goes to school every day. ( )
- Tony carries a backpack. ( )
- Tony eats lunch at noon. ( )
Đáp Án Bài Tập
Bài 1. Điền Từ Vào Chỗ Trống
- Tony
- friend
- family
- brother
- sister
- student
- teacher
- likes
- plays
- happy
Bài 2. Nối Từ Với Nghĩa
- Brother – B. Anh trai
- Sister – C. Chị gái
- Friend – A. Bạn
- Teacher – E. Giáo viên
- Family – D. Gia đình
- Play – F. Chơi
- Happy – G. Vui vẻ
- School – H. Thích
- Book – I. Sách
- Lunch – J. Bữa trưa
Bài 3. Chọn Đáp Án Đúng
- a) Who
- b) goes
- a) play
- b) student
- b) family
- b) Tony’s
- a) happy
- a) plays
- a) book
- c) both
Bài 4. Viết Câu Sử Dụng Từ Vựng
- Happy: Tony is happy today.
- Play: Tony likes to play soccer.
- Teacher: Mrs. Smith is Tony’s teacher.
- Family: Tony has a big family.
- Book: Tony reads a book every night.
- Friend: Tony is a good friend.
- School: Tony goes to school every day.
- Lunch: Tony eats lunch at noon.
- Backpack: Tony carries a backpack to school.
- Sister: Tony has a sister named Anna.
Bài 5. Đúng Hay Sai
- Tony is a student. (D)
- Tony has a cat. (S)
- Mrs. Smith is Tony’s teacher. (D)
- Tony likes to play soccer. (D)
- Tony is sad today. (S)
- Tony reads a book. (D)
- Tony has a brother and a sister. (D)
- Tony goes to school every day. (D)
- Tony carries a backpack. (D)
- Tony eats lunch at noon. (D)
5. Hướng Dẫn Các Bé Học Hiệu Quả
Để các bé học tiếng Anh một cách hiệu quả, các em cần tuân theo những hướng dẫn sau đây. Mỗi bước sẽ giúp các bé không chỉ nắm vững kiến thức mà còn phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và thú vị.
- Lên Kế Hoạch Học Tập Hàng Ngày:
Cách học hiệu quả nhất mà được rất nhiều người học áp dụng đó là lập kế hoạch học tập hàng ngày, giúp các bé duy trì thói quen học đều đặn và tránh bị trì hoãn. Ví dụ, các bé có thể dành 15 phút mỗi ngày để ôn lại các từ vựng đã học trong bài “This is Tony” và 10 phút để học từ vựng mới như “backpack” và “lunch”. Bên cạnh đó, khi xác định được thời gian cụ thể cho từng hoạt động học tập sẽ giúp các em quản lý thời gian hiệu quả hơn. Nhờ vậy, các bé sẽ tiến bộ đều đặn và không bị áp lực khi phải học dồn dập.
- Khuyến Khích Thực Hành Tiếng Anh Trong Cuộc Sống Hàng Ngày:
Đặc biệt, việc thực hành tiếng Anh hàng ngày giúp các bé áp dụng kiến thức đã học vào thực tế, từ đó cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên. Cụ thể, các bé có thể giới thiệu về Tony cho bạn bè hoặc gia đình bằng câu như “This is Tony. He is my friend.” Bên cạnh đó, các em có thể mô tả các hoạt động hàng ngày của Tony như “Tony carries a backpack to school.” Nhờ thực hành thường xuyên, các bé sẽ cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày.
- Sử Dụng Công Nghệ Một Cách Hợp Lý:
Ngoài ra, công nghệ cũng là công cụ hỗ trợ đắc lực trong việc học tiếng Anh. Các bé có thể sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh dành cho trẻ em như Duolingo Kids hoặc ABCmouse để luyện tập từ vựng và ngữ pháp. Chẳng hạn, các em có thể hoàn thành các bài tập trực tuyến về từ vựng “sister”, “play”, và “happy” từ bài học “This is Tony”. Bên cạnh đó, việc xem các video giáo dục trên YouTube liên quan đến bài học cũng giúp các bé nghe và hiểu cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
- Ôn Tập Thường Xuyên Để Củng Cố Kiến Thức:
Không những vậy, ôn tập chính là bước quan trọng giúp các bé ghi nhớ lâu dài những gì đã học. Các em nên dành thời gian mỗi tuần để ôn lại các từ vựng và cấu trúc câu đã học trong bài “This is Tony”. Ví dụ, các bé có thể viết lại các câu như “Tony is happy today” hoặc “Tony has a sister named Anna” để củng cố kiến thức. Thêm vào đó, việc tham gia các bài kiểm tra nhỏ sẽ giúp các em tự đánh giá mức độ hiểu biết và nhận diện những điểm cần cải thiện.
- Sử Dụng Hình Ảnh và Flashcards Để Ghi Nhớ Từ Vựng:
Để học tốt tiếng Anh thì các bạn không thể bỏ qua phương pháp sử dụng hình ảnh và flashcards để giúp các bé ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng và hiệu quả. Các em có thể tạo flashcards với hình ảnh của Tony và các từ vựng như “book”, “pen”, “lunch” để học và ôn lại bất cứ khi nào có thời gian rảnh. Mình lấy ví dụ minh họa như, mỗi lần thấy hình ảnh Tony đang đọc sách, các bé sẽ nhớ từ “book”. Thông qua việc sắp xếp flashcards thành các bộ theo chủ đề sẽ giúp các em học tập một cách có hệ thống và dễ dàng hơn.
- Khuyến Khích Các Bé Tự Tin Sử Dụng Tiếng Anh:
Cuối cùng, Edutrip muốn nhắn nhủ đến các bạn là sự tự tin chính là yếu tố quan trọng giúp các bé phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện. Các em nên được khuyến khích nói tiếng Anh trong mọi tình huống, dù chỉ là những câu đơn giản. Cụ thể, khi thấy Tony trong bài học, các bé có thể nói “This is Tony” hoặc mô tả các hoạt động của Tony như “Tony plays soccer with his friends.” Ngoài ra, phụ huynh và giáo viên nên tạo môi trường thân thiện và không áp lực để các bé cảm thấy thoải mái khi sử dụng tiếng Anh, từ đó tăng cường sự tự tin trong giao tiếp.
6. Kết Luận
Kết thúc LESSON 3 – Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 3: This is Tony hay nhất, các em đã học cách giới thiệu Tony và bạn bè một cách tự tin. Hy vọng bài viết này sẽ giúp giáo viên, phụ huynh và các em học sinh sử dụng đây như một tài liệu tham khảo để hỗ trợ việc học trên lớp một cách hiệu quả nhất. Các hoạt động sáng tạo cùng bài tập thú vị đã giúp các em mở rộng từ vựng và nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh. Hãy tiếp tục luyện tập những gì đã học để ngày càng thành thạo hơn. Chúc các em đạt nhiều thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh!