“Ngôn ngữ là cách chúng ta nắm bắt thời gian, và thì hiện tại hoàn thành là cách chúng ta ghi dấu những trải nghiệm đã qua nhưng vẫn còn vang vọng đến hiện tại.” Thì hiện tại hoàn thành Present Perfect giúp chúng ta kể lại quá khứ và làm nổi bật những tác động kéo dài đến hiện tại. Tuy nhiên đây là một thì khá khó và thường xuyên gây nhầm lẫn cho người học. Để hiểu rõ hơn về thì này, bài viết sẽ cung cấp cho bạn công thức, dấu hiệu nhận biết và các bài tập chi tiết. Từ đó, giúp bạn làm chủ cách sử dụng và áp dụng thì hiện tại hoàn thành một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày.
Xem thêm:
- THÌ HIỆN TẠI ĐƠN [Present Simple] – Dấu Hiệu, Công Thức, Bài Tập Giải Chi Tiết
- HIỆN TẠI TIẾP DIỄN [Present Simple] – Dấu Hiệu, Công Thức, Bài Tập Giải Chi Tiết
HIỆN TẠI HOÀN THÀNH [Present Perfect] – Công Thức, Dấu Hiệu, Bài Tập Giải Chi Tiết
1. Thì Hiện Tại Hoàn Thành Là Gì?
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là một thì quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn có mối liên hệ hoặc ảnh hưởng đến hiện tại. Thì này thường được dùng để nhấn mạnh kết quả của hành động, thay vì chỉ nói về thời điểm xảy ra hành động đó.
Bên cạnh đó, thì hiện tại hoàn thành còn xuất hiện trong các câu mà thời gian không được xác định rõ, hoặc khi thời gian của hành động không quan trọng, mà điều quan trọng là kết quả của hành động đó ở hiện tại. Ví dụ, khi bạn nói: “I have finished my homework” (Tôi đã làm xong bài tập), điều đó có nghĩa là hành động làm bài tập đã hoàn thành và bây giờ bạn không còn cần phải làm nữa, tức là kết quả của hành động đã tác động đến hiện tại.
Ngoài ra, thì hiện tại hoàn thành cũng được sử dụng để diễn tả các trải nghiệm trong cuộc đời của một người mà thời gian cụ thể không quan trọng. Chẳng hạn: “She has visited Paris” (Cô ấy đã từng đến Paris) là một câu diễn tả trải nghiệm đã có trong quá khứ, và có thể tiếp tục tác động hoặc liên quan đến cuộc sống hiện tại.
Cuối cùng, thì hiện tại hoàn thành còn được sử dụng với các từ như: “already” (đã), “just” (vừa mới), và “yet” (chưa) để nhấn mạnh sự hoàn thành của một hành động gần với thời điểm hiện tại. Mình lấy ví dụ minh họa như câu: “I have just eaten lunch.”(Tôi vừa mới ăn trưa xong.)
2. Công Thức Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Loại Câu | Công Thức | Ví Dụ |
(+) Câu Khẳng Định |
|
|
(-) Câu Phủ Định |
|
|
(-) Câu Hỏi |
|
|
(-) Câu Hỏi WH |
|
|
3. Dấu Hiệu Nhận Biết – Cách Sử Dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành
3.2 Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
- Các từ dùng để nhận biết
– Never: thường được dùng trong các câu khẳng định để diễn tả một hành động chưa từng xảy ra. Ví dụ: “He has never been to Paris.” (Anh ấy chưa bao giờ đến Paris.)
– Before: Đây là một dấu hiệu quan trọng trong thì hiện tại hoàn thành, nhưng nó thường được sử dụng để so sánh một hành động đã xảy ra trước thời điểm hiện tại mà không đề cập đến thời gian cụ thể. Khi sử dụng “before” trong thì hiện tại hoàn thành, nó thường thể hiện một trải nghiệm hoặc hành động đã diễn ra ít nhất một lần trong quá khứ. Ví dụ:”I have been to London before.” (Tôi đã từng đến London trước đây.)
– Ever: Từ này thường được dùng trong các câu khẳng định để diễn tả một hành động chưa từng xảy ra. Ví dụ: “He has never been to Paris.”(Anh ấy chưa bao giờ đến Paris.)
– For + quãng thời gian trong khoảng (for months, for a very long time,..): Cấu trúc này được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kéo dài từ một thời điểm trong quá khứ đến hiện tại. Cụm từ “for” thường được theo sau bởi một khoảng thời gian cụ thể như “for months,” “for a very long time,”…Ví dụ: “I have lived in this city for ten years.”(Tôi đã sống ở thành phố này được mười năm.)
– Since + mốc thời gian: được sử dụng để diễn tả mốc thời gian mà hành động bắt đầu và kéo dài đến hiện tại. Ví dụ: “I have lived here since 2010.”
(Tôi đã sống ở đây từ năm 2010.)
– Yet: thường được sử dụng trong câu phủ định hoặc nghi vấn, để hỏi hoặc nói về những hành động chưa xảy ra, nhưng mong đợi sẽ xảy ra trong tương lai gần. Ví dụ: “Have you finished your work yet?”(Bạn đã hoàn thành công việc chưa?)
– …the first/ second…time (lần đầu tiên/ thứ hai..): được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra lần đầu tiên, lần thứ hai, hoặc nhiều hơn. Cụm từ này nhấn mạnh tính mới mẻ hoặc tính lặp lại của hành động, liên quan đến trải nghiệm cá nhân mà người nói có trong quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại. Ví dụ: “It’s the second time she has missed the train this week.”(Đây là lần thứ hai cô ấy bị lỡ chuyến tàu trong tuần này.)
– Just = Lately = Recently: Những từ này thường được dùng để diễn tả hành động vừa xảy ra gần đây và có liên quan đến hiện tại. Ví dụ: “I have recently finished reading that book.”(Gần đây tôi đã đọc xong cuốn sách đó.)
– Already: thường được dùng trong các câu khẳng định để diễn tả hành động đã xảy ra trước thời điểm nói. Ví dụ: “She has already finished her homework.”(Cô ấy đã hoàn thành bài tập rồi.)
– So far = Up to now = Until now = Up to the present: đều được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành để diễn tả các hành động hoặc sự việc đã xảy ra từ một thời điểm trong quá khứ và kéo dài cho đến hiện tại. Các cụm từ này nhấn mạnh rằng sự việc vẫn có thể tiếp tục diễn ra hoặc đã kết thúc ngay tại thời điểm nói. Ví dụ: “I have completed three projects so far.” (Tôi đã hoàn thành ba dự án cho đến bây giờ.)
- Vị trí của các từ trên trong câu thì hiện tại hoàn thành
– So far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: Có thể đứng đầu hoặc cuối câu nói.
Ex: I have read this book recently. (Tôi đã đọc cuốn sách này gần đây.)
– Yet: thường đứng cuối câu, và sử dụng trong câu nghi vấn và phủ định.
EX: Have you eaten yet? (Bạn đã ăn chưa?)
– Already, never, ever, just: đứng trước động từ phân từ II hoặc sau “have/ has”. Đôi khi Already cũng có thể đứng cuối câu.
Ex: I have just eaten an ice – cream. (Tôi vừa mới ăn một cây kem.)
3.2 Diễn tả một hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp diễn ở hiện tại. (các từ trong câu có thể đi kèm theo: this morning, this afternoon, today. )
- I have drunk 5 cups of tea today. (Hôm nay tôi đã uống 5 cốc chè.)
- We have stayed at home to work since 2019 because of covid.(Chúng tôi đã phải làm việc ở nhà từ 2019 vì covid.)
- This book hasn’t been read for months.(Cuốn sách này đã không được đọc trong nhiều tháng.)
( Sự việc “ở nhà làm việc” và “Không được đọc” đã bắt đầu từ trong quá khứ và ở hiện tại khi nói vẫn đang tiếp tục xảy ra.)
3.3 Diễn tả một hành cộng ,sự việc đã từng xảy ra nhiều lần trong quá khứ
- Oh, I have watched this films 5 times.(Tôi đã xem bộ phim này 5 lần.)
- Peter has beaten 4 monsters and he is fighting with another now.(Peter đã đánh bại 4 con quái vật và anh ấy vẫn đang chiến đấu với một con khác.)
(Sự Việc “Xem phim” và ” đánh bại quái vật” đã từng diễn ra nhiều lần trong quá khứ.(5 lần xem và 4 quái vật.)
3.4 Diễn tả một kinh nghiệm, trải trong quá khứ và hiện tại vẫn chưa thay đổi.
- My last birthday was the best day i have ever had in my life. (Ngày sinh nhật vừa rồi của tôi là ngày tuyệt vời nhất trong đời.)
- he has never been to Vietnam. (Anh ấy chưa từng đến Việt Nam trước đây.)
3.5 Diễn tả một sự việc, sự kiện, hoặc hành động vừa mới xảy ra.
- I have just eaten an ice-cream. (Tôi vừa mới ăn xong 1 que kem)
- Have Trang just arrived? ( Trang vừa tới phải không?)
(Sự việc “ăn kem” và “vừa đến” đã xảy ra trước thời điểm nói ít lâu nhưng không có mốc thời gian cụ thể.)
3.6 Diễn tả , thể hiện lời nói về một sự kiện, hành động không quan trọng thời điểm diễn ra hoặc không được biết rõ diễn ra lúc nào.
- I can’t go home now, i have lost my car. (Bây giờ, tôi không thể về nhà, tôi vừa mất chiếc xe oto.)
- Someone has taken my book.(Ai đó đã lấy cuốn sách của tôi.)
(Sự việc “Mất xe” và “Lấy sách” không được biết rõ và không có thời gian cụ thể.)
3.7 Dùng để nói về một sự việc, hành động xảy ra và hậu quả của nó vẫn còn ảnh hưởng đến thời điểm hiện tại
- I have broken my cup so i don’t know how to drink water.(Tôi đã lỡ làm vỡ cái cốc vậy nên bây giờ tôi không biết làm sao để uống nước.)
- They have cancelled the party.(Họ đã hủy bữa tiệc.)
- The marking team has doubled their jobs. (Phòng marketing đã tăng công việc lên gấp đôi.)
3.8 Một hành động xảy ra trong quá khứ nhưng quan trọng đến thời điểm hiện tại
- My mother can’t call me, i have lost my Iphone. (Mẹ của tôi không thể gọi cho tôi vì tôi đã làm mất điện thoại Iphone.)
4. Bài Tập Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Phần Bài Tập
4.1 Bài tập 1: Chia Động Từ Trong Ngoặc Ở Thì Hiện Tại Hoàn Thành
- She (visit) ________ Paris several times.
- I (not see) ________ him since last month.
- They (finish) ________ their homework already.
- Have you ever (try) ________ sushi?
- We (live) ________ in this house for 10 years.
- He (just / arrive) ________.
- I (never / meet) ________ her before.
- They (not finish) ________ painting the house yet.
- She (work) ________ in this company since 2015.
- How long (you / know) ________ him?
4.2 Bài tập 2: Điền Từ Vào Chỗ Trống
- I have ______ finished my homework.
- They haven’t called me ______.
- She has lived here ______ 10 years.
- We have been friends ______ 2005.
- He has ______ left the house.
- We have studied English ______ three years.
- Have you eaten dinner ______?
- They have not decided ______.
- She has worked at this company ______ last year.
- He has ______ completed the task successfully.
4.3 Bài tập 3: Hoàn Thành Câu Với Gợi Ý Đã Cho
- (they / live / here / since 2010)
- (we / know / each other / for 5 years)
- (he / never / be / to New York)
- (I / just / finish / reading this book)
- (she / already / travel / to Japan)
- (we / not see / him / yet)
- (they / build / a new house / recently)
- (he / work / at this company / for 3 months)
- (I / visit / that museum / several times)
- (you / ever / try / Italian food)?
4.4 Bài tập 4: Sắp Xếp Lại Các Từ Thành Câu Hoàn Chỉnh
- you / finished / have / homework / your / yet / ?
- never / she / has / been / to / London / .
- seen / I / haven’t / this / movie / yet / .
- visited / he / his / has / family / for / years / .
- we / completed / have / the / project / already / .
- I / known / have / for / you / a / long / time / .
- have / they / met / each / other / yet / ?
- I / have / been / there / several / times / .
- has / she / received / the / letter / yet / ?
- hasn’t / he / called / me / for / days / .
4.5 Bài tập 5: Chọn Đáp Án Đúng
- He (has worked / worked) in this company for 10 years.
- I (haven’t seen / didn’t see) him since last week.
- They (have finished / finish) their project already.
- She (has visited / visited) Paris three times.
- We (have lived / lived) here for a long time.
- I (have never eaten / never ate) sushi before.
- Have you (seen / saw) this movie yet?
- He (has not arrived / did not arrive) yet.
- They (have known / know) each other for ages.
- You (have already met / already met) him, haven’t you?
4.6 Bài tập 6: Viết Câu Hỏi Ở Thì Hiện Tại Hoàn Thành
- She has visited Japan.
- They have lived here for 10 years.
- I have finished my homework.
- They have known each other for a long time.
- He has worked at this company for 3 months.
- She has traveled to many countries.
- I have just finished reading this book.
- We have been friends since high school.
- He has visited that museum.
- They have studied English for years.
Phần Đáp Án
6.1 Bài tập 1: Chia Động Từ Trong Ngoặc Ở Thì Hiện Tại Hoàn Thành
- has visited
- have not seen
- have finished
- tried
- have lived
- has just arrived
- have never met
- have not finished
- has worked
- have you known
6.2 Bài tập 2: Điền Từ Vào Chỗ Trống
- already
- yet
- for
- since
- just
- for
- yet
- yet
- since
- already
6.3 Bài tập 3: Hoàn Thành Câu Với Gợi Ý Đã Cho
- They have lived here since 2010.
- We have known each other for 5 years.
- He has never been to New York.
- I have just finished reading this book.
- She has already traveled to Japan.
- We have not seen him yet.
- They have built a new house recently.
- He has worked at this company for 3 months.
- I have visited that museum several times.
- Have you ever tried Italian food?
6.4 Bài tập 4: Sắp Xếp Lại Các Từ Thành Câu Hoàn Chỉnh
- Have you finished your homework yet?
- She has never been to London.
- I haven’t seen this movie yet.
- He has visited his family for years.
- We have already completed the project.
- I have known you for a long time.
- Have they met each other yet?
- I have been there several times.
- Has she received the letter yet?
- He hasn’t called me for days.
6.5 Bài tập 5: Chọn Đáp Án Đúng
- has worked
- haven’t seen
- have finished
- has visited
- have lived
- have never eaten
- seen
- has not arrived
- have known
- have already met
6.6 Bài tập 6: Viết Câu Hỏi Ở Thì Hiện Tại Hoàn Thành
- Has she visited Japan?
- How long have they lived here?
- Have you finished your homework?
- How long have they known each other?
- How long has he worked at this company?
- Has she traveled to many countries?
- Have you just finished reading this book?
- How long have we been friends?
- Has he visited that museum?
- How long have they studied English?
5. Một số sách ngữ pháp bạn có thể tham khảo:
- Bộ 2 cuốn English grammar in Use 5th: Đây là bộ 2 cuốn sách bao gồm lý thuyết và bài tập chuyên về ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao của đại học Cambridge. Sách sẽ có tổng cộng 150 chủ điểm ngữ pháp thông dụng nhất, bạn chỉ cần học bộ 2 cuốn này là có đủ ngữ pháp để sử dụng một cách thoải mái.
Link Mua Sách Giá Siêu Rẻ: Tại Đây
- Cambridge Grammar For IELTS: Nếu bạn đang luyện thi IELTS và cần một cuốn sách ngữ pháp chuyên sâu về IELTS thì đây sẽ là cuốn sách bạn cần. Tất cả ngữ pháp về Writing và Speaking riêng cho IELTS sẽ có trong cuốn sách này.
Link Mua Sách Giá Siêu Rẻ: Tại Đây
6. Kết Luận
Để làm chủ thì hiện tại hoàn thành, việc học không dừng lại ở lý thuyết mà còn ở khả năng biến lý thuyết thành thói quen. Bạn hãy học từ những ví dụ trong cuộc sống thực tế, thực hành qua những tình huống giao tiếp hàng ngày và không ngừng tự kiểm tra bản thân qua các bài tập. Hãy nhớ rằng, mỗi lần bạn dùng thì hiện tại hoàn thành là một bước tiến nhỏ trong hành trình khám phá tiếng Anh. Cứ tiếp tục thử thách bản thân, và bạn sẽ thấy thì hiện tại hoàn thành là chiếc chìa khóa giúp bạn kể câu chuyện của mình một cách sâu sắc hơn. Hãy tự tin bước vào hành trình đó!