Đã bao giờ bạn muốn đưa ra một lời khuyên thật dứt khoát mà vẫn giữ được sự tinh tế trong giao tiếp tiếng Anh? Cấu trúc HAD BETTER chính là chìa khóa để bạn truyền tải thông điệp mạnh mẽ, với sắc thái cấp bách và rõ ràng. Khác với những cụm từ khuyên nhủ thông thường, HAD BETTER mang lại cảm giác gấp rút và cần thiết, giúp bạn nhấn mạnh điều nên làm để tránh những hệ quả không mong muốn. Hãy cùng Edutrip khám phá cách dùng HAD BETTER sao cho chuẩn xác và tự nhiên, để giao tiếp của bạn trở nên tự tin và ấn tượng nhất nhé!
[Chuẩn Nhất] Cách Dùng Cấu Trúc HAD BETTER Trong Tiếng Anh
1. Cấu Trúc “HAD BETTER”
Công thức: S + Had better (not) + V
So với “Would rather” thì “Had better” có mức độ cao hơn. Khi dùng nó để đưa ra lời khuyên thì bao gồm cả một sự đe dọa, kiểu như nếu không thực hiện theo sẽ gặp phải một vấn đề gì đó không may xảy ra. Cho nên, “had better” được sử dụng trong một tình huống cụ thể chứ không phải sử dụng chung chung. (như các ví dụ dưới).
1.1 Diễn tả một sự đe dọa nếu không làm sẽ gặp vấn đề.
- It’s is cloudy now, you’d better bring an umbrella. ( Trời đang nhiều mây, bạn nên cầm một chiếc ô theo).
- The roads are, you’d better slow down. (Đường trơn lắm, bạn nên đi chậm lại).
- It’s late now, you’d better go to sleep. (Khá muộn rồi, con nên đi ngủ đi).
1.2 Diễn tả sự khẩn trương gấp rút
- You’d better see the dentist. (Bạn nên đi gặp nha sĩ ).
- You’d better eat it. (Bạn nên ắt nó đi).
- You’d better stay at home. (Con nên ở nhà).
- You’d better do your homework. (Con nên làm bài tập về nhà).
Những câu nói trên đều có hàm ý nếu không thực hiện sẽ gặp một vấn đề gì đó…
2. Cấu Trúc “WOULD RATHER”
2.1 Would rather (Thích…..cái gì đó…. hơn)
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả người nói thích một cái gì đó hơn trong những cái còn này tại một tình huống cụ thể.
Lưu ý: Would rather (do) = Would prefer(To do)
Thì | Công thức | Ví Dụ |
|
|
|
|
|
|
2.2 Would rather (Mong muốn ai đó….. làm cái gì đó)
Cấu trúc “Would rather” trong trường hợp này thể hiện sự mong ước của người nói muốn người nghe thực hiện một việc hay một hành động gì đó.
Thì | Công thức | Ví Dụ |
|
S1 + would rather + S2 + V (past simple) |
|
|
S1 + would rather + S2 + V (past perfect) |
|
3. “Had Better” Khác Gì Với “Should” Và “Ought To”?
3.1 Ý nghĩa và mức độ khuyên nhủ khác nhau
Cấu trúc “had better” thường được sử dụng để diễn tả một lời khuyên mạnh mẽ, nhấn mạnh rằng hành động đó cần thực hiện để tránh hậu quả tiêu cực. Ví dụ: “You had better finish your homework” (Bạn nên hoàn thành bài tập của mình) mang tính chất cảnh báo nhẹ nhàng, nhấn mạnh rằng nếu không hoàn thành, có thể sẽ có vấn đề xảy ra. Trong khi đó, “should” và “ought to” là các lời khuyên mang tính nhẹ nhàng và mang tính đề xuất nhiều hơn, thường không có cảm giác cấp bách như “had better.”
3.2 Sắc thái ý nghĩa về hậu quả
Khi sử dụng “had better,” người nói ngụ ý rằng nếu hành động không được thực hiện, có thể sẽ có hậu quả không mong muốn. Ví dụ, “You had better call him back” (Bạn nên gọi lại cho anh ấy) hàm ý rằng nếu không gọi lại, có thể sẽ dẫn đến một vấn đề nào đó. Ngược lại, “should” và “ought to” thường không đi kèm ý nghĩa về hậu quả hoặc cảnh báo mà chỉ là một lời khuyên chung.
3.3 Sự trang trọng và mức độ phổ biến
“Should” và “ought to” có xu hướng trang trọng hơn và phù hợp trong văn viết hoặc những tình huống cần lời khuyên nhẹ nhàng. Ví dụ, trong các bối cảnh trang trọng, người học có thể dùng “should” như trong câu “You should submit the report on time” (Bạn nên nộp báo cáo đúng giờ). Trong khi đó, “had better” ít trang trọng hơn, phù hợp hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, khi muốn đưa ra lời khuyên với cảm giác cấp bách hơn.
3.4 Cấu trúc câu và cách dùng trong ngữ pháp
Cả ba cấu trúc này đều có công thức khá đơn giản: had better + động từ nguyên mẫu, should + động từ nguyên mẫu, và ought to + động từ nguyên mẫu. Tuy nhiên, “had better” không có dạng quá khứ và thường chỉ dùng trong thì hiện tại, còn “should” và “ought to” có thể dùng trong các thì khác nhau, đặc biệt trong quá khứ và tương lai.
3.5 Ví dụ minh họa để làm rõ sự khác biệt
Để hiểu rõ hơn, các bạn hãy xem các ví dụ sau đây nhé:
– “You had better lock the door.” (Bạn nên khóa cửa) – mang ý nghĩa khẩn cấp, hàm ý nếu không khóa sẽ có vấn đề.
– “You should eat more vegetables.” (Bạn nên ăn nhiều rau hơn) – lời khuyên nhẹ nhàng, không có cảnh báo về hậu quả.
– “You ought to apologize to her.” (Bạn nên xin lỗi cô ấy) – là một lời khuyên mang tính đạo đức, đề xuất nhưng không khẩn cấp.
4. Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng “Had Better”
4.1 Dùng “Had Better” Với Thì Hiện Tại Đơn Hoặc Quá Khứ
Một lỗi phổ biến là sử dụng “had better” như thì hiện tại đơn hoặc thì quá khứ, thay vì giữ nguyên ở dạng cố định “had better” như một cụm. Ví dụ, câu “I better go now” là sai; câu đúng sẽ là “I had better go now”. Nhưng các bạn cũng cần phải lưu ý rằng “had better” không có dạng thay đổi và luôn giữ nguyên như vậy.
4.2 Nhầm Lẫn Với “Should” Và “Ought To”
Nhiều người học vẫn thường nhầm lẫn “had better” với “should” và “ought to” vì cả ba đều mang tính chất khuyên nhủ. Tuy nhiên, “had better” nhấn mạnh hơn về sự cấp bách hoặc hậu quả nếu không thực hiện hành động đó. Ví dụ, “You had better take an umbrella” có nghĩa là nếu không mang theo ô, có thể sẽ gặp rắc rối. Trong khi đó, “You should take an umbrella” chỉ là lời khuyên nhẹ nhàng hơn. Chỉ khi các bạn nhận biết sự khác biệt này giúp bạn tránh được hiểu lầm và sử dụng chính xác hơn.
4.3 Dùng Sai Dạng Phủ Định Với “Had Better”
Một lỗi khác là các bạn sử dụng sai dạng phủ định của “had better.” Cấu trúc phủ định đúng là “had better not” (had better + not + động từ nguyên mẫu), ví dụ: “You had better not be late.” Nhiều bạn thường viết sai thành “You hadn’t better be late”, điều này không đúng về mặt ngữ pháp. Từ việc sử dụng sai dạng phủ định khiến câu nói trở nên thiếu tự nhiên và khó hiểu.
4.4 Dùng “Had Better” Trong Thì Khác Ngoài Hiện Tại
Đặc biệt, “Had better” chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh hiện tại hoặc tương lai gần để nhấn mạnh hành động cần thực hiện ngay. Khi sử dụng “had better” trong các thì quá khứ hoặc tương lai xa là không chính xác. Ví dụ, câu “You had better called him yesterday” là sai. Thay vào đó, các bạn có thể dùng “should have” cho thì quá khứ như trong câu “You should have called him yesterday.” Điều này sẽ giúp các bạn tránh sử dụng “had better” trong những trường hợp không phù hợp.
4.5 Thiếu Sự Nhấn Mạnh Khi Dùng “Had Better”
Một lỗi phổ biến khác mà các bạn thường hay mắc phải đó là không nhận ra tính chất nhấn mạnh của “had better” khi đưa ra lời khuyên hoặc cảnh báo. “Had better” mang sắc thái mạnh hơn “should” và nên dùng trong các tình huống yêu cầu cấp bách hoặc khi có hậu quả nếu không làm. Ví dụ, “You had better wear a helmet” (Bạn nên đội mũ bảo hiểm) mang ý nghĩa rằng nếu không đội, có thể sẽ gặp nguy hiểm. Chính vì vậy, khi các bạn sử dụng “had better” trong những tình huống không cần thiết có thể làm mất đi tính chất nhấn mạnh của cụm từ này.
5. Bài Tập “Had Better” Và “Would Rather”
Phần Bài Tập
Bài 1: Điền từ vào chỗ trống (Fill in the Blanks)
Điền động từ phù hợp ở dạng nguyên mẫu vào chỗ trống sau “had better.”
- You had better ___ (leave) now if you don’t want to be late.
- She had better ___ (call) her mother before it gets too late.
- They had better ___ (prepare) for the meeting tomorrow.
- He had better ___ (apologize) to his friend for the mistake.
- We had better ___ (finish) the project by tonight.
- You had better ___ (take) an umbrella; it looks like rain.
- I had better ___ (study) for the exam tonight.
- They had better ___ (wear) warm clothes; it’s very cold outside.
- She had better ___ (listen) carefully to the instructions.
- You had better ___ (stay) home if you’re feeling unwell.
Bài 2: Hoàn thành câu với “had better not” (Negative Form)
Viết lại câu ở dạng phủ định với “had better not.”
- You ___ (speak) during the movie.
- She ___ (forget) to submit her assignment.
- They ___ (stay) out too late.
- He ___ (touch) the hot stove.
- We ___ (be) late for the interview.
- You ___ (ignore) his advice.
- I ___ (eat) too much before swimming.
- They ___ (leave) without saying goodbye.
- She ___ (drive) too fast on this road.
- You ___ (miss) the meeting tomorrow.
Bài 3: Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)
Chọn từ phù hợp để hoàn thành câu với “had better.”
- You had better ___ (to study/study) for the test tomorrow.
- They had better ___ (be/being) here on time.
- We had better ___ (leave/leaves) before it gets dark.
- He had better ___ (finish/finished) his work before the deadline.
- I had better ___ (take/takes) some rest after a long day.
- She had better ___ (go/goes) home early tonight.
- You had better ___ (be/been) careful with that fragile vase.
- They had better ___ (listen/listens) to the teacher’s instructions.
- You had better ___ (drink/drinks) plenty of water.
- We had better ___ (try/tried) our best in this competition.
Bài 4: Viết lại câu sử dụng “had better” để đưa ra lời khuyên mạnh mẽ (Rewrite the Sentences)
Viết lại các câu sau bằng cấu trúc “had better” để diễn đạt lời khuyên mạnh mẽ.
- It’s important that you study hard.
- I advise her to talk to her manager.
- They should be on time for the flight.
- It’s a good idea for him to wear a helmet.
- I suggest we leave early to avoid traffic.
- You should apologize to him soon.
- It’s best if she saves some money.
- You need to be careful with that glass.
- They should check the weather before going out.
- It’s crucial that you attend the meeting.
Bài 5: Chọn đáp án đúng
1. I would rather you ……………… home now.
a) go
b) went
c) Either could be used here
2. I would rather you ……………… invite John to our party.
a) don’t
b) didn’t
3. I wish I …………….. work on Saturdays.
a) hadn’t to
b) didn’t have to
4. You had better ………….. his permission if you don’t want to get into trouble.
a) ask
b) to ask
c) asked
5. After the way he behaved at the party, I wish I ……………….. him.
a) had never invited
b) didn’t invite
c) wouldn’t invite
6. I’d rather ……………… at the weekend.
a) not work
b) not to work
7. Check your bag. You had better ………………. your tickets again.
a) not to forget
b) not forget
8. We had better ……………. time.
a) not waste
b) not to waste
Bài 6: Điều từ “Had better” hoặc “Would rather” vào chỗ trống sao cho đúng ý nghĩa và ngữ pháp.
1. It’s getting dark. We_______________ go back now.
2. A: Can I borrow your car?
B: You_______________ not!
3. A: Can I borrow your camera?
B: I_______________ you didn’t.
4. You know, I_______________ you didn’t smoke in front of the kids.
5. You_______________ take insect repellant if you’re camping near a lake.
6. I_______________ go to Altea than bloody Benidorm any day.
7. We_______________ you didn’t hang out with Craig. He’s bad news.
8. They_______________ have everything ready for when our clients arrive or I’ll skin them alive.
9. I_______________ not drink on Friday or I won’t be in a fit state for the journey.
10. You_______________ take a bit of time to think this one over carefully.
11. You_______________ not breathe a word about this to David.
12. A: Mike, I_______________ you didn’t wear jeans in the office.
B: Craig, I’d rather you weren’t my boss
Phần Đáp án
Bài 1: Điền từ vào chỗ trống (Fill in the Blanks)
- You had better leave now if you don’t want to be late.
- She had better call her mother before it gets too late.
- They had better prepare for the meeting tomorrow.
- He had better apologize to his friend for the mistake.
- We had better finish the project by tonight.
- You had better take an umbrella; it looks like rain.
- I had better study for the exam tonight.
- They had better wear warm clothes; it’s very cold outside.
- She had better listen carefully to the instructions.
- You had better stay home if you’re feeling unwell.
Bài 2: Hoàn thành câu với “had better not” (Negative Form)
- You had better not speak during the movie.
- She had better not forget to submit her assignment.
- They had better not stay out too late.
- He had better not touch the hot stove.
- We had better not be late for the interview.
- You had better not ignore his advice.
- I had better not eat too much before swimming.
- They had better not leave without saying goodbye.
- She had better not drive too fast on this road.
- You had better not miss the meeting tomorrow.
Bài 3: Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)
- You had better study for the test tomorrow.
- They had better be here on time.
- We had better leave before it gets dark.
- He had better finish his work before the deadline.
- I had better take some rest after a long day.
- She had better go home early tonight.
- You had better be careful with that fragile vase.
- They had better listen to the teacher’s instructions.
- You had better drink plenty of water.
- We had better try our best in this competition.
Bài 4: Viết lại câu sử dụng “had better” để đưa ra lời khuyên mạnh mẽ (Rewrite the Sentences)
- You had better study hard.
- She had better talk to her manager.
- They had better be on time for the flight.
- He had better wear a helmet.
- We had better leave early to avoid traffic.
- You had better apologize to him soon.
- She had better save some money.
- You had better be careful with that glass.
- They had better check the weather before going out.
- You had better attend the meeting.
Bài 5:
1. I would rather you went home now.
2. I would rather you didn’t invite John to our party.
3. I wish I didn’t have to work on Saturdays
4. You had better ask his permission if you don’t want to get into trouble.
5. After the way he behaved at the party, I wish I had never invited him.
6. I’d rather not work at the weekend.
7. Check your bag. You had better not forget your tickets again.
8. We had better not waste time
Bài 6:
1. It’s getting dark. We’d better go back now.
2. A: Can I borrow your car?
B: You’d better not!
3. A: Can I borrow your camera?
B: I’d rather you didn’t.
4. You know, I’d rather you didn’t smoke in front of the kids.
5. You’d better take insect repellant if you’re camping near a lake.
6. I’d rather go to Altea than bloody Benidorm any day.
7. We’d rather you didn’t hang out with Craig. He’s bad news.
8. They’d better have everything ready for when our clients arrive or I’ll skin them alive.
9. I’d better not drink on Friday or I won’t be in a fit state for the journey.
10. You’d better take a bit of time to think this one over carefully.
11. You’d better not breathe a word about this to David.
12. A: Mike, I’d rather you didn’t wear jeans in the office.
B: Craig, I’d rather you weren’t my boss!