[Phải Biết] Cách dùng cấu túc It’s Time – It is time Chuẩn Nhất

Đăng bởi Writer
Tháng Tư,
27/04/2022

Bạn đã bao giờ muốn nhắc nhở ai đó làm gì nhưng vẫn muốn giữ sự tinh tế và nhẹ nhàng? It’s time là một trong những cấu trúc được người nói tiếng Anh sử dụng rất nhiều để mang ý nghĩa thúc giục, hối thúc một ai đó, hay cái gì đó làm việc. Nhưng bạn đã biết cách sử dụng cấu trúc này trong tiếng Anh như thế nào chưa? Hãy cùng Edutrip khám phá cách dùng chuẩn xác của các cấu trúc này để cuộc trò chuyện tiếng Anh của bạn trở nên phong phú và thu hút hơn bao giờ hết!

[Phải Biết] Cách Dùng Cấu Trúc It’s Time – It Is Time Chuẩn Nhất

1. Cách Dùng Cấu Trúc It’s Time

Trong tiếng Anh, khi ai đó sử dụng cấu trúc It’s time hoặc It is time, điều đó có nghĩa là họ đang nhắc nhở về một việc, sự kiện hoặc hành động cần được thực hiện ngay lập tức. Bạn có thể hiểu đơn giản là “Đã đến lúc…”, diễn tả sự cần thiết và cấp bách để thực hiện hành động đó ngay.

[Phải Biết] Cách dùng cấu túc It's Time - It is time Chuẩn Nhất

Cấu trúc Công thức Ví Dụ
Cơ bản
  • It’s Time / It is time + to + V-inf…
    (Đã đến lúc làm cái gì đó)
  • It’s time to come back home. (Đã đến lúc đi về rồi).
  • It is time to go to bed. (Đến giờ ngủ rồi).
Đi với mệnh đề
  • It’s time/ It is time + S + V-ed/p2
    (Đã đến lúc…phải làm gì)
  • It’s time Peter go to study. (Đã đến lúc Peter đi học).
  • It is time I bought a new bike. (Đã đến lúc tôi mua một chiếc xe đạp mới).
Đi với động từ nguyên thể
  • It’s Time/ It is time + (For SB) + To + V-inf
    (Đã đến lúc ái đó phải làm gì đó…)
  • It’s time for you to go to school. ( Đã đến lúc bạn phải đi học).
  • It’s time for us to wake up. (Đã đến lúc chúng ta phải thức dậy).
Thêm “about’ hoặc “high”
  • It’s about time + S + V-ed/P2
  • It’s about time + For SB + to + V-inf
  • It’s high time + S + V-ed/P2
  • It’s high time + for + sb + to + V-inf

Lưu ý: Khi thêm “About’ hoặc ‘High” để nhấn mạnh hơn về tính khẩn cấp, cần thiết của hành động.

  • It’s about time we left. (Đã đến lúc chúng ta phải lên đường rồi).
  • It’s about time we updated our software. (Đã đến lúc chúng ta phải cập nhật phần mềm vi tính rồi).
  • It’s high time that this room was properly cleaned! (Đã đến lúc phải lau dọn căn phòng này cho đàng hoàng)!

Khi sử dụng cấu trúc It’s time bạn nên dùng lúc cần thiết cấp bách, hoặc muốn nhắc nhở ai đó khi đã đến giờ. Ngoài ra, các bạn nên sử dụng với một sắc thái đặc biệt kiểu vội vàng cần thiết phải thực hiện ngay. Cụ thể hơn, trong quá trình nói chuyện với người nước ngoài hoặc xem phim bạn nên xem biểu cảm của người nói để học theo sau đó sử dụng cho đúng tránh trường hợp người nghe hiểu nhầm ý.

Sach IELTS Sieu Re IELTSBOOK

2. Phân biệt “It’s Time,” “It’s High Time” và “It’s About Time”

2.1 “It’s Time” – Diễn tả một việc cần thực hiện ngay

Cấu trúc “It’s Time” được sử dụng khi người nói muốn nhắc nhở hoặc gợi ý rằng đã đến lúc thực hiện một hành động cụ thể. Chẳng hạn, câu “It’s time to go home” (Đã đến lúc về nhà) mang ý nghĩa nhẹ nhàng, như một lời nhắc nhở. Khi kết hợp “It’s Time” với động từ nguyên mẫu (to + V) sẽ là cho câu nói trở nên tự nhiên, dễ hiểu. Đặc biệt, nếu bạn dùng với quá khứ đơn (It’s time + S + V-ed) thì sẽ làm cho câu được nhấn mạnh hơn, thể hiện rằng hành động cần thực hiện ngay lập tức.

2.2 “It’s High Time” – Nhấn mạnh tính cấp bách và cần thiết

Cấu trúc “It’s High Time” thường được dùng để nhấn mạnh rằng hành động nên thực hiện từ lâu, và hiện tại là lúc không thể trì hoãn thêm. Ví dụ: “It’s high time we left” (Đã đến lúc chúng ta phải đi rồi). Với cấu trúc này, động từ luôn ở dạng quá khứ đơn (V-ed) để tạo cảm giác cấp bách và cần thiết hơn so với “It’s Time”. Điều này sẽ nhận ra rằng việc đó cần thực hiện ngay và không thể chậm trễ.

2.3 “It’s About Time” – Thể hiện sự mong đợi từ lâu

“It’s About Time” được sử dụng khi hành động đã được mong đợi từ lâu và bây giờ mới xảy ra. Thường thì cấu trúc này có sắc thái cảm xúc, thể hiện sự chờ đợi, bực bội hoặc thất vọng. Ví dụ: “It’s about time you arrived!” (Cuối cùng thì cậu cũng đến!). Câu nói này cho thấy người nói đã chờ đợi rất lâu và cảm thấy hành động đó nên xảy ra sớm hơn.

2.4 Ví dụ so sánh cách sử dụng các cấu trúc

Để làm rõ sự khác biệt giữa ba cấu trúc này, các bạn có thể so sánh các câu sau:

“It’s time we cleaned the house.” (Đã đến lúc chúng ta dọn nhà rồi).

“It’s high time we cleaned the house.” (Chúng ta cần dọn nhà ngay; việc này nên làm từ lâu rồi).

“It’s about time we cleaned the house!” (Cuối cùng cũng đến lúc dọn nhà; việc này nên làm từ rất lâu!).

2.5 Lưu ý khi sử dụng để tránh nhầm lẫn

Các bạn cần chú ý sử dụng đúng cấu trúc và sắc thái của từng câu để truyền tải ý nghĩa chính xác. “It’s Time” mang sắc thái nhẹ nhàng, “It’s High Time” thể hiện tính cấp bách, và “It’s About Time” bộc lộ sự mong đợi đã lâu. Điều này sẽ giúp người học sử dụng các cấu trúc này một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp hàng ngày.

3. Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng “It’s Time”

  • Dùng sai thì động từ đi kèm:

Một trong những lỗi phổ biến nhất là sử dụng sai thì động từ sau “It’s Time.” Khi muốn nói rằng đã đến lúc làm gì, nhưng hành động đó cần thực hiện ngay, một số bạn thường nhầm lẫn giữa việc dùng động từ ở thì nguyên mẫu và quá khứ đơn. Chẳng hạn, thay vì nói “It’s time we go home”, câu đúng sẽ là “It’s time we went home”, bởi vì thì quá khứ đơn (went) thể hiện sự gợi ý nhấn mạnh.

  • Nhầm lẫn giữa “It’s Time” và “It’s High Time”:

Nhiều người học có xu hướng sử dụng “It’s Time” và “It’s High Time” thay thế cho nhau mà không nhận ra sự khác biệt về mức độ cấp bách. “It’s High Time” mang sắc thái gấp gáp hơn, ngụ ý rằng hành động này lẽ ra đã phải thực hiện từ trước. Vì vậy, câu như “It’s high time we clean the house” sẽ trở nên sai; đúng ra phải là “It’s high time we cleaned the house.”

  • Sử dụng sai cấu trúc câu sau “It’s Time”:

Lỗi này xảy ra khi người học dùng sai dạng động từ sau “It’s Time.” Nếu chỉ gợi ý một hành động, “It’s Time” nên đi với động từ nguyên mẫu có “to” (It’s time to go). Nếu bạn muốn nhấn mạnh hành động cần làm ngay thì cấu trúc sẽ là “It’s time + S + V-ed” (It’s time we went home). Một khi hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp các bạn tránh được lỗi sai khi sử dụng cấu trúc câu.

  • Không phù hợp ngữ cảnh khi dùng “It’s Time”:

Một lỗi khác là sử dụng “It’s Time” trong các ngữ cảnh không phù hợp, làm cho câu thiếu tự nhiên. Mình lấy ví dụ minh họa như, trong tình huống trang trọng hoặc chuyên nghiệp, câu như “It’s time we left” có thể không thích hợp, và sẽ tốt hơn nếu dùng các cấu trúc khác như “We should be leaving now.” Điều quan trọng là người học nên xem xét ngữ cảnh và lựa chọn cấu trúc phù hợp để tránh gây hiểu nhầm.

  • Thiếu sự nhấn mạnh khi cần thiết:

Đôi khi, người học dùng “It’s Time” mà không nhận ra rằng “It’s High Time” hoặc “It’s About Time” có thể phù hợp hơn để thể hiện sự nhấn mạnh. Nếu người học muốn nhấn mạnh rằng hành động này đã chờ đợi lâu và cần thiết phải thực hiện ngay, “It’s High Time” hoặc “It’s About Time” sẽ là lựa chọn tốt hơn. Cụ thể, “It’s about time you finished your homework!” tạo cảm giác mong đợi rõ ràng hơn so với chỉ dùng “It’s time.”

4. Lời Khuyên Để Sử Dụng “It’s Time” Thành Thạo Trong Giao Tiếp

  • Hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng “It’s Time”

Trước tiên, các bạn cần phải hiểu rằng “It’s Time” được sử dụng để diễn tả một hành động cần thực hiện. Khi muốn nhắc nhở ai đó về một việc nên làm ngay thì bạn nên chọn cấu trúc này trong giao tiếp hàng ngày để tạo sự tự nhiên.

  • Sử dụng đúng cấu trúc câu theo ý muốn

Để truyền đạt ý nhắc nhở một cách chính xác, các bạn nên phân biệt hai cấu trúc chính: “It’s time to + V” (dùng động từ nguyên mẫu để nhắc nhở nhẹ nhàng) và “It’s time + S + V-ed” (dùng động từ ở quá khứ đơn để nhấn mạnh tính cấp bách). Chẳng hạn, nếu muốn nhắc ai đó nhẹ nhàng, bạn có thể nói “It’s time to leave.” Còn khi cần nhấn mạnh hơn thì bạn hãy dùng “It’s time we left.”

  • Thực hành sử dụng “It’s High Time” và “It’s About Time” để nhấn mạnh

Khi muốn nhấn mạnh rằng hành động đó lẽ ra đã nên làm từ trước, các bạn có thể sử dụng “It’s High Time” hoặc “It’s About Time.” Mình lấy ví dụ minh họa như, câu “It’s high time we started the project” truyền đạt sự gấp rút hơn so với “It’s time.” Bằng cách này sẽ giúp các bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn và nhấn mạnh được sự cần thiết của hành động.

  • Luyện tập với các tình huống thực tế

Để thành thạo, các bạn có thể đặt mình vào các tình huống thực tế và luyện tập với bạn bè hoặc đồng nghiệp. Ví dụ, khi muốn nhắc nhở ai đó về giờ nghỉ hoặc bắt đầu làm việc, bạn có thể nói “It’s time to take a break” hoặc “It’s time we got to work.” Thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn dùng “It’s Time” đúng lúc và linh hoạt hơn trong giao tiếp.

  • Chú ý đến sắc thái cảm xúc của câu nói

Cuối cùng, các bạn nên chú ý đến sắc thái cảm xúc khi sử dụng “It’s Time.” Cách nói này có thể mang tính nhẹ nhàng hoặc thúc giục, tùy vào cấu trúc và ngữ điệu. Điều này sẽ giúp bạn thể hiện ý nhắc nhở mà không làm người nghe cảm thấy khó chịu, đồng thời giúp giao tiếp trở nên tinh tế và tự nhiên hơn.

5. Bài Tập It’s Time / It is time

Bài 1. Chia dạng động từ thích hợp vào chỗ trống

  1. It’s very late. It’s time we (go) _____ to shool.
  2. It’s 10 o’clock and he is awake. It’s time he (go)  _____ to bed.
  3. It’s too late. It’s time for you(go) _____ home
  4. It’s time for them (buy) _______ a new house. It is too old to stay.
  5. It’s time I (buy) ______ a new car.
  6. It’s time for her (have) _______ dinner. she has to be hungry.
  7. It’s time you (have) ________ your hair cut. It’s too long.
  8. It’s time for them (start) ______ learning a new language.
  9. It’s time he (start) ________ learning Vietnamese.
  10. It’s time I (read)  ________ this newspapers. You must know new news.

Bài 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi sử dụng cấu trúc it’s time

  1. It’s time for me to stop playing game.

=>

  1. It’s about time for her to finish this homework.

=>

  1. It’s 8 a.m now. It’s about time for the kids to get up.

=>

  1. The house is very dirty. I think it’s time we cleaned it.

=>

  1. It’s time for you to go home.

=>

Bài 3: Hoàn thành câu với “It’s time to + V (động từ nguyên mẫu)”

  • Hoàn thành các câu sau với động từ ở dạng nguyên mẫu để nhắc nhở hoặc đề xuất thực hiện một hành động.
  1. It’s time to ___ (go) to bed.
  2. It’s time to ___ (start) studying.
  3. It’s time to ___ (have) dinner.
  4. It’s time to ___ (finish) the project.
  5. It’s time to ___ (take) a break.
  6. It’s time to ___ (clean) the room.
  7. It’s time to ___ (call) our parents.
  8. It’s time to ___ (begin) the meeting.
  9. It’s time to ___ (prepare) for the trip.
  10. It’s time to ___ (relax) and enjoy the moment.

Bài 4: Hoàn thành câu với “It’s time + S + V-ed (quá khứ đơn)”

  • Hoàn thành các câu sau với động từ ở dạng quá khứ đơn để nhấn mạnh rằng hành động cần thực hiện ngay lập tức.
  1. It’s time you ___ (go) home.
  2. It’s time we ___ (start) working.
  3. It’s time she ___ (study) for the test.
  4. It’s time they ___ (leave) for the airport.
  5. It’s time he ___ (pay) attention in class.
  6. It’s time I ___ (clean) my desk.
  7. It’s time you ___ (call) your friend.
  8. It’s time we ___ (prepare) for the presentation.
  9. It’s time they ___ (decide) what to do.
  10. It’s time she ___ (change) her habits.

Bài 5: Chọn đáp án đúng (trắc nghiệm) cho cấu trúc “It’s High Time”

  • Chọn đáp án đúng cho các câu dưới đây để sử dụng cấu trúc “It’s High Time.”
  1. It’s high time we ___ (a. finish / b. finished) the assignment.
  2. It’s high time she ___ (a. starts / b. started) looking for a job.
  3. It’s high time they ___ (a. arrive / b. arrived) at the meeting.
  4. It’s high time he ___ (a. learns / b. learned) to cook.
  5. It’s high time I ___ (a. make / b. made) a decision.
  6. It’s high time you ___ (a. clean / b. cleaned) your room.
  7. It’s high time we ___ (a. leave / b. left) for the airport.
  8. It’s high time she ___ (a. take / b. took) responsibility.
  9. It’s high time you ___ (a. stop / b. stopped) wasting time.
  10. It’s high time they ___ (a. think / b. thought) about their future.

Dạng 6: Viết lại câu sử dụng “It’s About Time” để diễn đạt sự chờ đợi đã lâu

  • Viết lại các câu sau với cấu trúc “It’s About Time” để thể hiện rằng hành động đã được mong đợi từ lâu.
  1. You should clean the car.
  2. He should apologize for his mistake.
  3. They need to make a decision.
  4. We ought to finish the report.
  5. She should stop being late.
  6. I need to start exercising.
  7. They ought to respect others.
  8. We should have a vacation.
  9. You should try a new approach.
  10. He needs to take responsibility.

Phần Đáp án:

Bài 1:

  1. went
  2. went
  3. to go
  4. to buy
  5. bought
  6. to have
  7. had
  8. to start
  9. started
  10. read

Bài 2:

  1. It’s time I stopped playing game
  2. It’s about time she finished this homework
  3. It’s 82 a.m now. It’s high time the kids got up.
  4. The house is very dirty. I think it’s time for us to clean it.
  5. It’s time you went home.

Bài 3: Hoàn thành câu với “It’s time to + V (động từ nguyên mẫu)”

  1. It’s time to go to bed.
  2. It’s time to start studying.
  3. It’s time to have dinner.
  4. It’s time to finish the project.
  5. It’s time to take a break.
  6. It’s time to clean the room.
  7. It’s time to call our parents.
  8. It’s time to begin the meeting.
  9. It’s time to prepare for the trip.
  10. It’s time to relax and enjoy the moment.

Bài 4: Hoàn thành câu với “It’s time + S + V-ed (quá khứ đơn)”

  1. It’s time you went home.
  2. It’s time we started working.
  3. It’s time she studied for the test.
  4. It’s time they left for the airport.
  5. It’s time he paid attention in class.
  6. It’s time I cleaned my desk.
  7. It’s time you called your friend.
  8. It’s time we prepared for the presentation.
  9. It’s time they decided what to do.
  10. It’s time she changed her habits.

Bài 5: Chọn đáp án đúng (trắc nghiệm) cho cấu trúc “It’s High Time”

  1. b. finished
  2. b. started
  3. b. arrived
  4. b. learned
  5. b. made
  6. b. cleaned
  7. b. left
  8. b. took
  9. b. stopped
  10. b. thought

Bài 6: Viết lại câu sử dụng “It’s About Time” để diễn đạt sự chờ đợi đã lâu

  1. It’s about time you cleaned the car.
  2. It’s about time he apologized for his mistake.
  3. It’s about time they made a decision.
  4. It’s about time we finished the report.
  5. It’s about time she stopped being late.
  6. It’s about time I started exercising.
  7. It’s about time they respected others.
  8. It’s about time we had a vacation.
  9. It’s about time you tried a new approach.
  10. It’s about time he took responsibility.

6. Kết Luận

Hiểu và sử dụng thành thạo các cấu trúc It’s Time, It’s High Time, và It’s About Time sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh, biến những lời nhắc nhở và gợi ý thành câu nói tự nhiên và đầy sức thuyết phục. Mỗi lần bạn áp dụng đúng cấu trúc này là thêm một bước tiến gần hơn đến việc nói tiếng Anh một cách lưu loát và tinh tế. Vì vậy, hãy để những kiến thức này đồng hành cùng bạn, giúp bạn thể hiện bản thân một cách ấn tượng và thu hút trong mọi tình huống!

Ngoài ra, các bạn nên tham khảo thêm cách sử dụng Will, be going to, shall trong tiếng Anh nữa nhé. Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt và đạt điểm cao trong tiếng Anh.

Viết bình luận của bạn:
0
Trang Chủ
0
Giỏ Hàng
File Nghe
Tài Khoản