Unit 2 “What’s your name?” trong chương trình tiếng Anh lớp 3 là bước khởi đầu giúp các em tự tin khám phá ngôn ngữ mới. Bài học tập trung vào từ vựng và cấu trúc câu hỏi cơ bản về tên tuổi, như: “What’s your name?” hay “My name is…”. Đây là những câu giao tiếp đơn giản nhưng cần thiết, giúp các em dễ dàng làm quen và bắt đầu cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh. Qua các từ vựng gần gũi như: “name,” “my,” “your,” bài học giúp các em nắm vững kiến thức cơ bản và tạo nền tảng cho những kỹ năng giao tiếp, giúp các em xây dựng sự tự tin ngay từ những bước đầu tiên trên hành trình học tiếng Anh.
Xem Thêm:
- [Hướng Dẫn] LESSON 1 – Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 2: What’s your name? hay nhất
- [Hướng Dẫn] LESSON 2 – Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 2: What’s your name? hay nhất
- [Hướng Dẫn] LESSON 3 – Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 2: What’s your name? hay nhất
Từ Vựng – Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 2: What’s Your Name?
1. Giới Thiệu Chủ Đề Unit 2: What’s your name?
Chủ đề “What’s your name?” trong Unit 2 giúp các em học sinh lớp 3 bước đầu làm quen với cách giới thiệu bản thân và hỏi tên người khác, một kỹ năng giao tiếp cơ bản và rất quan trọng trong tiếng Anh.
– Đầu tiên, việc giới thiệu tên và biết cách chào hỏi là nền tảng để xây dựng sự tự tin khi giao tiếp với người khác. Chủ đề này không chỉ đơn thuần là học từ vựng hay cấu trúc câu, mà còn là cách để các em làm quen với việc thể hiện mình và kết nối với bạn bè, thầy cô trong lớp học.
– Trong bài học này, học sinh sẽ được học các từ vựng cơ bản như: “name” (tên), “my” (của tôi), và “your” (của bạn), cùng với cấu trúc câu hỏi đơn giản “What’s your name?” và câu trả lời “My name is…”. Những câu hỏi và câu trả lời này không chỉ giúp các em giới thiệu về mình mà còn giúp các em tìm hiểu thông tin từ người khác, mở đầu cho các cuộc trò chuyện hằng ngày.
– Chủ đề này cũng hướng dẫn học sinh cách sử dụng các cụm từ chào hỏi quen thuộc như: “Hello,” “Hi,” và “Good morning” trong ngữ cảnh phù hợp. Nhờ đó, các em sẽ biết cách tạo ấn tượng tốt ngay từ đầu, thể hiện sự lịch sự và thân thiện trong giao tiếp.
– Mục tiêu của Unit 2 là giúp các em có thể tự tin hơn khi nói tiếng Anh, biết cách hỏi và trả lời về tên tuổi một cách tự nhiên. Đồng thời, việc học hỏi qua các tình huống thực tế trong bài sẽ giúp các em cảm thấy thích thú và hào hứng hơn khi học tiếng Anh.
2. Từ Vựng Quan Trọng Trong Unit 2
STT | English | Từ Loại | Phiên Âm | Nghĩa |
1 | Proper name | N | /prɒpə(r) neɪm / | tên riêng |
2 | What | deter | /wɒt/ | cái gì |
3 | What’s | deter | /wɒts/ | là cái gì |
4 | You | pronoun | /ju:/ | bạn |
5 | Your | adj | /jɔ:(r)/ | của bạn |
6 | My | adj | /maɪ/ | của tôi |
7 | Name | n | /neɪm/ | tên |
8 | How | deter. | /haʊ/ | như thế nào |
9 | Spell | v | /spel/ | đánh vần |
10 | Do | v | /du:/ | làm |
11 | Meet | v | /miːt/ | gặp mặt |
12 | Interview | v | /ˈɪntəvjuː/ | phỏng vấn |
13 | Classmate | n | /ˈklɑːsmeɪt/ | bạn cùng lớp |
14 | Sing | v | /sɪŋ/ | hát |
15 | Are | to be | /ɑːr/ | là |
16 | Is | to be | /ɪz/ | là |
Ngữ Pháp Unit 2 sách tiếng Anh lớp 3 – Tập 1.
3. Các Sử Dụng Ngữ Pháp Và Các Mẫu Câu Cơ Bản
Ngữ Pháp | Cách dùng | Ví Dụ |
1. Hỏi tên của bạn |
Chú ý: ‘s = is |
|
2. Hỏi tên của ai đó |
|
|
3. Hỏi cách đánh vần tên của bạn | (?) How do you spell your name? (Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào)
(+) N-A-M-E. |
How do you spell your name? (Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào?)
P-E-T-E-R. (PETER) |
4. Cách đánh vần tên của ai đó | (?) How do you spell + name? (Bạn đánh vần tên ….. như thế nào?)
(+) N-A-M-E. |
How do you spell Minh? (Bạn đánh vần tên Tinh như thế nào?)
T-I-N-H. (TINH.) |
Ngữ âm Unit 2 sách tiếng Anh lớp 3 – Tập 1.
4. Luyện Phát Âm Theo Các Âm Và Từ Dưới Đây
Số Thứ Tự | Từ Vựng Ví Dụ | Phát Âm | Dịch Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | cat | /æ/ | con mèo |
2 | father | /ɑː/ | bố |
3 | bed | /e/ | cái giường |
4 | see | /iː/ | nhìn thấy |
5 | sit | /ɪ/ | ngồi |
6 | hot | /ɒ/ | nóng |
7 | call | /ɔː/ | gọi |
8 | book | /ʊ/ | cuốn sách |
9 | blue | /uː/ | màu xanh dương |
10 | bus | /ʌ/ | xe buýt |
11 | banana | /ə/ | quả chuối |
12 | say | /eɪ/ | nói |
13 | my | /aɪ/ | của tôi |
14 | house | /aʊ/ | ngôi nhà |
15 | go | /oʊ/ | đi |
16 | boy | /ɔɪ/ | cậu bé |
17 | here | /ɪə/ | ở đây |
18 | care | /eə/ | quan tâm |
19 | tour | /ʊə/ | chuyến đi |
20 | pen | /p/ | cái bút |
21 | book | /b/ | cuốn sách |
22 | top | /t/ | đỉnh, đầu |
23 | dog | /d/ | con chó |
24 | cat | /k/ | con mèo |
25 | go | /g/ | đi |
26 | fish | /f/ | con cá |
27 | van | /v/ | xe tải nhỏ |
28 | think | /θ/ | nghĩ |
29 | this | /ð/ | cái này |
30 | sun | /s/ | mặt trời |
31 | zoo | /z/ | sở thú |
32 | she | /ʃ/ | cô ấy |
33 | measure | /ʒ/ | đo lường |
34 | hat | /h/ | cái mũ |
35 | man | /m/ | đàn ông |
36 | no | /n/ | không |
37 | sing | /ŋ/ | hát |
38 | love | /l/ | yêu |
39 | red | /r/ | màu đỏ |
40 | yes | /j/ | có, vâng |
41 | water | /w/ | nước |
42 | chair | /tʃ/ | cái ghế |
43 | job | /dʒ/ | công việc |
/m/ | My /maɪ/ |
Meet /mi:t/ |
Morning /ˈmɔːr.nɪŋ/ |
Mum /mʌm/ |
/p/ | Proper /ˈprɑː.pɚ/ |
Hi /spel/ |
Peter /ˈpiː.t̬ɚ/ |
Pen /pen/ |
5. Mẹo Học Từ Vựng Và Ngữ Pháp Dễ Nhớ
Việc học từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu có những phương pháp học thông minh và hiệu quả. Để giúp học sinh lớp 3 ghi nhớ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp nhanh chóng, dưới đây là một số mẹo học hữu ích mà các bạn nên tham khảo:
- Học Từ Vựng Qua Hình Ảnh Và Tình Huống Thực Tế:
Đầu tiên không thể nào bỏ qua phương pháp học qua hình ảnh và các tình huống gần gũi. Điều này giúp kích thích trí nhớ và làm cho từ vựng trở nên sống động hơn. Khi học một từ mới, học sinh có thể kết hợp với hình ảnh của từ đó hoặc sử dụng từ vựng trong một tình huống thực tế. Ví dụ, khi học từ “apple,” học sinh có thể liên tưởng đến hình ảnh của quả táo thật và nhớ đến tình huống khi ăn táo. Bằng cách này sẽ giúp não bộ của bạn để ghi nhớ dễ dàng hơn.
- Sử Dụng Flashcards Để Luyện Tập:
Tiếp đến, Flashcards chính là một công cụ hiệu quả để ôn luyện từ vựng và cấu trúc ngữ pháp. Học sinh có thể viết từ tiếng Anh lên một mặt của thẻ và nghĩa tiếng Việt lên mặt kia. Khi ôn tập, các em sẽ cố gắng nhớ nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng của từ mà không cần phải nhìn đáp án ngay. Chẳng hạn, học từ “cat” bằng cách nhìn hình con mèo hoặc tự nghĩ đến “mèo” khi nhìn từ “cat” trên flashcard.
- Tạo Câu Đơn Giản Với Từ Vựng Mới:
Một cách học hiệu quả mà các bạn nhất định phải thực hiện khi học bất kỳ một ngôn ngữ mới nào đó chính là hãy sử dụng từ mới trong các câu đơn giản giúp học sinh ghi nhớ tốt hơn và hiểu cách dùng từ trong ngữ cảnh. Mỗi khi học từ mới, các em có thể tự tạo một câu có chứa từ đó. Edutrip lấy ví dụ minh họa như, khi học từ “dog,” các em có thể viết câu “I have a dog” để củng cố từ vựng và hiểu cách sử dụng nó.
- Nghe Và Lặp Lại Từ Vựng, Cấu Trúc Câu:
Ngoài ra, khi nghe và lặp lại cũng là một phương pháo học hiệu quả nhằm giúp cải thiện khả năng phát âm và ghi nhớ tốt hơn. Học sinh có thể nghe các bài hát, câu chuyện hoặc các đoạn hội thoại ngắn có chứa từ vựng và cấu trúc câu cần học. Sau đó, các em lặp lại từ hoặc câu đã nghe để luyện tập cách phát âm. Ví dụ, khi nghe câu “What’s your name?”, các em có thể lặp lại nhiều lần để ghi nhớ cách đặt câu hỏi này.
- Ôn Tập Định Kỳ Để Củng Cố Kiến Thức:
Cuối cùng, việc ôn tập đều đặn chính là chìa khóa giúp duy trì và củng cố từ vựng và ngữ pháp đã học. Học sinh có thể lên lịch ôn tập vào một khoảng thời gian cố định, như hàng tuần hoặc sau mỗi bài học. Đối với từ vựng, các em có thể sử dụng lại flashcards hoặc tự kiểm tra qua các câu hỏi. Cụ thể, các em có thể ôn lại các câu như “What’s your name?” hoặc “My name is…” để nhớ các cấu trúc đã học.
6. Bài Tập Áp Dụng Thực Hành
Phần Bài Tập
Bài 1: Điền từ vào chỗ trống với câu hỏi “What’s your name?” và câu trả lời phù hợp
- A: ___ your name?
B: My name is Lily. - A: ___ is your name?
B: My name is Tom. - A: What’s ___ name?
B: My name is Anna. - A: ___ is your name?
B: I’m Jack. - A: ___ name?
B: I’m Sarah. - A: Hello! ___ your name?
B: I’m Mia. - A: ___ is your name?
B: It’s Emily. - A: Good morning! ___ name?
B: I’m Lucas. - A: ___ is your name?
B: My name is Oliver. - A: ___ your name?
B: My name is Ben.
Bài 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu
- A: ___ your name?
a) Who’s
b) What’s
c) Where’s - A: ___ is your name?
a) Where
b) What
c) Why - A: Good afternoon! ___ your name?
a) What’s
b) Who’s
c) Where’s - A: ___ is your name?
a) When
b) What
c) Which - A: ___ your name?
a) How’s
b) What’s
c) Where’s - A: Good evening! ___ your name?
a) Who’s
b) Where’s
c) What’s - A: ___ is your name?
a) What
b) Who
c) When - A: ___ your name?
a) What
b) How
c) Which - A: ___ is your name?
a) Who’s
b) What’s
c) When’s - A: Hello! ___ name?
a) What
b) Who
c) When
Bài 3: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
- name / What’s / your?
- name / is / What / your?
- name / your / What’s?
- is / name / What / your?
- your / name / What’s?
- name / What / your / is?
- What / name / is / your?
- What’s / your / name?
- your / What / name / is?
- What’s / name / your?
Bài 4: Viết câu trả lời dựa vào tên được cho
- A: What’s your name?
B: (tên là Mia) - A: What’s your name?
B: (tên là Tom) - A: What’s your name?
B: (tên là Emma) - A: What’s your name?
B: (tên là Jack) - A: What’s your name?
B: (tên là Lily) - A: What’s your name?
B: (tên là Lucas) - A: What’s your name?
B: (tên là Anna) - A: What’s your name?
B: (tên là Ben) - A: What’s your name?
B: (tên là Sarah) - A: What’s your name?
B: (tên là Oliver)
Bài 5: Hoàn thành đoạn hội thoại với câu hỏi hoặc câu trả lời về tên
- A: Hi! _________?
B: My name is Ella. - A: _________?
B: I’m Liam. - A: Good morning! _________?
B: My name is Ava. - A: Hello! _________?
B: I’m Noah. - A: _________?
B: I’m Emma. - A: Hi there! _________?
B: My name is James. - A: Good evening! _________?
B: I’m Sophia. - A: _________?
B: My name is Lucas. - A: Hey! _________?
B: I’m Olivia. - A: _________?
B: I’m Ethan.
Phần Đáp Án
Bài 1: Điền từ vào chỗ trống
- A: What’s your name?
- A: What is your name?
- A: What’s your name?
- A: What is your name?
- A: What’s your name?
- A: What’s your name?
- A: What is your name?
- A: What’s your name?
- A: What is your name?
- A: What’s your name?
Bài 2: Chọn đáp án đúng
- b) What’s
- b) What
- a) What’s
- b) What
- b) What’s
- c) What’s
- a) What
- a) What
- b) What’s
- a) What
Bài 3: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
- What’s your name?
- What is your name?
- What’s your name?
- What is your name?
- What’s your name?
- What is your name?
- What is your name?
- What’s your name?
- What is your name?
- What’s your name?
Bài 4: Viết câu trả lời
- My name is Mia.
- My name is Tom.
- My name is Emma.
- My name is Jack.
- My name is Lily.
- My name is Lucas.
- My name is Anna.
- My name is Ben.
- My name is Sarah.
- My name is Oliver.
Bài 5: Hoàn thành đoạn hội thoại
- A: Hi! What’s your name?
- A: What’s your name?
- A: Good morning! What’s your name?
- A: Hello! What’s your name?
- A: What’s your name?
- A: Hi there! What’s your name?
- A: Good evening! What’s your name?
- A: What’s your name?
- A: Hey! What’s your name?
- A: What’s your name?
7. Kết Luận
Trên đây là toàn bộ kiến thức về nội dung Từ Vựng – Ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 3 Unit 2 What’s your name. Hy vọng ba mẹ và các em có thể sử dụng đây như một tài liệu tham khảo để hỗ trợ việc học trên lớp một cách hiệu quả nhất.