Từ Vựng – Ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 2: What’s your name?

1139
Từ Vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 2 What's your name

Dưới đây là tổng hợp các từ vựng của sách tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 2 What’s your name?. Các từ vựng có đầy đủ nghĩa phiên âm và loại từ để các giáo viên và học sinh có thể tham khảo một cách dễ dàng nhất.



Xem Thêm:

Từ Vựng Unit 2 sách tiếng Anh lớp 3 – Tập 1.

Từ Vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 2 What's your name

STT English Từ Loại Phiên Âm Nghĩa
1 Proper name N /prɒpə(r) neɪm / tên riêng
2 What deter /wɒt/ cái gì
3 What’s deter /wɒts/ là cái gì
4 You pronoun /ju:/ bạn
5 Your adj /jɔ:(r)/ của bạn
6 My adj /maɪ/ của tôi
7 Name n /neɪm/ tên
8 How deter. /haʊ/ như thế nào
9 Spell v /spel/ đánh vần
10 Do v /du:/ làm
11 Meet v /miːt/ gặp mặt
12 Interview v /ˈɪntəvjuː/ phỏng vấn
13 Classmate n /ˈklɑːsmeɪt/ bạn cùng lớp
14 Sing v /sɪŋ/ hát
15 Are to be /ɑːr/
16 Is to be /ɪz/

Sách Tiếng Anh Siêu Rẻ Cho Trẻ Em IELTSBOOK

Ngữ Pháp Unit 2 sách tiếng Anh lớp 3 – Tập 1.

Các sử dụng ngữ pháp và các mẫu câu cơ bản.

Ngữ Pháp Cách dùng Ví Dụ
1. Hỏi tên của bạn
  • (?) What’s your name? (Tên của bạn là gì?)
  • (+) My name’s + name. = I’m + name.
  • (Tên tôi là …. = Tôi là ….)

Chú ý: ‘s = is

  • What’s your name? (Tên bạn là gì?)
  • My name’s Huy. (Tên tôi là Huy.)
  • I’m Huy. (Mình là Huy.)
2. Hỏi tên của ai đó
  • (?) What’s + his + name? (Tên của anh ấy là gì?)
  • (+) His + name’s + name. = He + is + name.
  • (Tên của anh ấy là ….. = Anh ấy là …..)
  • (?) What’s + her + name? (Tên của cô ấy là gì?)
  • (+) Her + name’s + name. = She + is + name.
  • (Tên của cô ấy là ….. = Cô ấy là …..)
  • Chú ý: ‘s = is
  • 1. What’s his name? (Tên chị ấy là gì?)
  • Her name is Long. (Tên chị ấy là Long.)

 

  • 2. What’s her name? (Tên chị ấy là gì?)
  • Her name is Thuy. (Tên chị ấy là Thủy.)
3. Hỏi cách đánh vần tên của bạn (?) How do you spell your name? (Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào)

(+) N-A-M-E.

How do you spell your name? (Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào?)

P-E-T-E-R. (PETER)

4. Cách đánh vần tên của ai đó (?) How do you spell + name? (Bạn đánh vần tên ….. như thế nào?)

(+) N-A-M-E.

How do you spell Minh? (Bạn đánh vần tên Tinh như thế nào?)

T-I-N-H. (TINH.)

Ưu Đãi Đăng Ký Học Tiểu Học - Học Mãi Quà

Ngữ âm Unit 2 sách tiếng Anh lớp 3 – Tập 1.

Luyện phát âm theo các âm và từ dưới đây.

/m/ My
/maɪ/
Meet
/mi:t/
Morning
/ˈmɔːr.nɪŋ/
Mum
/mʌm/
/p/ Proper
/ˈprɑː.pɚ/
Hi
/spel/
Peter
/ˈpiː.t̬ɚ/
Pen
/pen/

Trên đây là toàn bộ kiến thức về nội dung Từ Vựng – Ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 3 Unit 2 What’s your name. Hy vọng ba mẹ và các em có thể sử dụng đây như một tài liệu tham khảo để hỗ trợ việc học trên lớp một cách hiệu quả nhất.