[Hướng Dẫn] LESSON 3 – Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 2: What’s your name? hay nhất

Đăng bởi Writer
Tháng Năm,
09/05/2022

Khi bắt đầu học tiếng Anh, việc giới thiệu tên là một trong những kỹ năng đầu tiên mà học sinh cần nắm vững. Lesson 3: What’s Your Name? dạy các em cách hỏi tên và trả lời, đồng thời giúp các em hiểu rằng giao tiếp có thể bắt đầu từ những câu hỏi nhỏ, thân thiện như vậy. Bằng việc hỏi tên và giới thiệu bản thân, các em sẽ bước đầu học cách tạo dựng sự kết nối, tự tin hơn khi làm quen với bạn mới và giáo viên. Đây chính là nền tảng quan trọng để các em dần trở nên tự tin và thoải mái hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ lớp học đến cuộc sống bên ngoài.

Xem thêm:

[Hướng Dẫn] LESSON 3 – Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1

Unit 2: What’s Your Name? Hay Nhất

1. Giới Thiệu Unit 2, Lesson 3: What’s Your Name?

Trong Unit 2, Lesson 3 với chủ đề “What’s Your Name?”, các em học sinh lớp 3 sẽ được hướng dẫn cách hỏi và trả lời về tên, một kỹ năng cơ bản nhưng rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Bài học giúp các em xây dựng sự tự tin khi bắt đầu một cuộc trò chuyện, giúp các em làm quen với các mẫu câu cơ bản, như: “What’s your name?” và cách trả lời “My name is…”. Đây là những câu nói quen thuộc mà các em có thể sử dụng khi gặp gỡ và giới thiệu bản thân với thầy cô, bạn bè hoặc người mới quen.

Ngoài việc cung cấp các từ vựng và mẫu câu chào hỏi cơ bản, bài học còn tập trung vào việc luyện phát âm chuẩn và cách sử dụng ngữ điệu tự nhiên. Các em sẽ được thực hành qua các hoạt động thú vị như trò chơi hỏi đáp và các bài tập luyện nghe ngắn, giúp các em làm quen với ngữ cảnh giao tiếp thực tế. Thông qua những hoạt động này, các em sẽ nhận ra rằng việc giới thiệu bản thân không chỉ đơn giản là hỏi tên, mà còn là cách để tạo sự kết nối và xây dựng tình bạn với những người xung quanh.

2. Từ Vựng trong Unit 2 Lesson 3

STT Từ Vựng Cách Phát Âm Dịch Nghĩa
1 Hello /həˈloʊ/ Xin chào
2 Goodbye /ɡʊdˈbaɪ/ Tạm biệt
3 Name /neɪm/ Tên
4 Friend /frɛnd/ Bạn bè
5 Teacher /ˈtiːtʃər/ Giáo viên
6 Student /ˈstuːdənt/ Học sinh
7 Meet /miːt/ Gặp gỡ
8 You /juː/ Bạn
9 My /maɪ/ Của tôi
10 Your /jʊər/ Của bạn
11 What /wɒt/ Gì, cái gì
12 Nice /naɪs/ Tốt đẹp
13 To /tuː/ Đến, tới
14 See /siː/ Nhìn thấy
15 Again /əˈɡeɪn/ Lại, lần nữa
16 How /haʊ/ Như thế nào
17 Old /oʊld/ Bao nhiêu tuổi
18 Years /jɪrz/ Năm
19 Class /klæs/ Lớp học
20 Grade /ɡreɪd/ Khối lớp
21 Happy /ˈhæpi/ Vui vẻ
22 Good /ɡʊd/ Tốt
23 Morning /ˈmɔːrnɪŋ/ Buổi sáng
24 Afternoon /ˌæftərˈnuːn/ Buổi chiều
25 Evening /ˈiːvnɪŋ/ Buổi tối
26 Speak /spiːk/ Nói chuyện
27 Listen /ˈlɪsən/ Lắng nghe
28 Repeat /rɪˈpiːt/ Lặp lại
29 Say /seɪ/ Nói
30 Please /pliːz/ Làm ơn

3. Lộ Trình Học Lesson 3 – Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 2: “What’s your name?”

3.1 Nghe và đọc lại – listen and repeat. 

Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 2 what's your name - LESSON 3 hay nhất

Tiếng Anh Dịch Tiếng Việt
  • M – Mai – My name’s Mai
  • P – Peter – Hello, Peter
  • Tên mình là Mai.
  • Xin chào, Peter.

Sách Tiếng Anh Siêu Rẻ Cho Trẻ Em IELTSBOOK

3.2 Nghe và viết – Listen and write. 

Tiếng Anh Dịch Tiếng Việt
1. Hello, Peter.

2. My name’s Mai.

1. Xin chào, Peter.

2. Tôi tên là Mai.

3.3 Chúng ta cùng hát ca – Let’s chant

Tiếng Anh Dịch Tiếng Việt
What’s your name?

What’s your name?

Nice to meet you.

What’s your name?

My name’s Linda.

Nice to meet you.

What’s your name?

My name’s Peter.

Nice to meet you.

Bạn tên là gì?

Mình tên là Hoa.

Rất vui được biết bạn.

Bạn tên là gì?

Mình tên là Linda.

Rất vui được biết bạn.

Bạn tên là gì?

Mình tên là Peter.

Rất vui được biết bạn.

Ưu Đãi Đăng Ký Học Tiểu Học - Học Mãi Quà

3.4 Đọc và nối – Read and match.

Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 2 what's your name - LESSON 3 hay nhất

1-b 2-d 3-a 4-c

 

Tiếng Anh Dịch Tiếng Việt
1. Hello. I’m Mai.

Hi, Mai. I’m Peter.

1. Xin chào. Mình là Mai.

Xin chào, Mai. Mình là Peter.

2. What’s your name?

My name’s Linda.

2. Bạn tên là gì?

Mình tên là Linda.

3. My name’s Linda. Nice to meet you.

My name’s Quan. Nice to meet you.

3. Mình tên là Linda. Rất vui được biết bạn.

Mình tên là Quân. Rất vui được biết bạn.

4. How do you spell your name?

P-E-T-E-R.

4. Tên bạn đánh vần thế nào?

P-E-T-E-R.

3.5 Đọc và viết – Read and write.

Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 2 what's your name - LESSON 3 hay nhất

Tiếng Anh Dịch Tiếng Việt
1. Peter: Hello. (1) My name’s Peter.

Quan: (2) Hi, Peter. My name’s Quan.

Peter: Nice to meet you, Quan. (3) How do you spell your name?

Quan: Q-U-A-N.

1. Peter: Xin chào. Tên tôi là Peter.

Quân: Xin chào, Peter. Tên tôi là Quân.

Peter: Rất vui được gặp anh, Quân. Anh đánh vần tên của mình như thế nào?

Quân: Q-U-Â-N.

2. Linda: (4) What’s your name?

Phong: My (5) name’s Phong. And your name?

Linda: Linda. L-l-N-D-A.

2. Linda: Tên bạn là gì?

Phong: Mình tên Phong. Và tên của bạn?

Linda: Linda. L-I-N-D-A.

3.6 Dự án – Project.

Làm dự án theo nhóm. Phỏng vấn bạn ở trong lớp của em.

Trong dự án, các em sẽ phải sử dụng những mẫu câu đã học, đi hỏi các bạn và gộp lại các câu hỏi thành một đoạn hội thoại giữa em và bạn. Để bài phỏng vấn của em được tốt nhất hãy chuyển bị các câu hỏi và câu trả lời thật kỹ trước khi thực hiện.

Tiếng Anh Dịch Tiếng Việt
A: Hello. I’m Trang.

B: Hi, Trang. Nice to meet you, Trang.

A: What’s your name?

B: My name’s Khang.

A: How do you spell your name?

B: K-H-A-N-G.

A: How are you, Khang?

B: Fine, thank you. And you?

A: Fine, thanks. Goodbye, Khang.

B: Bye, Trang.

A: Xin chào. Mình là Trang.

B: Chào, Trang. Rất vui được biết bạn, Trang.

A: Tên bạn là gì?

B: Mình tên là Khang.

A: Tên bạn đánh vần thế nào?

B: K-H-A-N-G.

A: Bọn khỏe không, Khang?

B: Khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?

A: Mình vẫn khỏe, cảm ơn bạn. Tạm biệt, Khang.

B: Tạm biệt, Trang.

4. Mẹo Ghi Nhớ Từ Vựng Hiệu Quả và Dễ Dàng

Việc ghi nhớ từ vựng có thể trở nên thú vị và hiệu quả hơn khi các em biết cách kết hợp các phương pháp học khác nhau. Dưới đây là một số mẹo giúp các em dễ dàng ghi nhớ từ vựng lâu dài và sâu sắc.

  • Sử dụng hình ảnh và màu sắc để tạo dấu ấn:

Trước hết, hình ảnh và màu sắc đóng vai trò quan trọng trong việc ghi nhớ. Khi các em học từ mới, các em có thể gắn từ với một hình ảnh cụ thể hoặc tô màu cho từ đó trên giấy ghi chú. Ví dụ, với từ “banana” (quả chuối), các em có thể tô màu vàng và vẽ hình quả chuối bên cạnh. Hình ảnh sẽ giúp các em hình dung từ dễ dàng và nhớ lâu hơn.

  • Đưa từ vựng vào câu chuyện vui:

Một trong những cách hiệu quả để ghi nhớ từ vựng là bạn hãy sử dụng từ trong các câu chuyện ngắn hoặc câu văn vui nhộn. Khi các em học từ “fish” (con cá) và “pond” (ao), các em có thể nghĩ ra câu chuyện như “The fish swims in the pond happily.” Nhờ việc gắn từ vào câu chuyện giúp các em nhớ ngữ cảnh và ý nghĩa từ một cách tự nhiên, dễ hiểu.

  • Làm flashcards và luyện tập hàng ngày:

Đặc biệt, Flashcards chính là công cụ hữu ích để ôn tập từ vựng mọi lúc, mọi nơi. Mỗi thẻ có thể ghi từ ở mặt trước và nghĩa hoặc hình ảnh ở mặt sau. Chẳng hạn, từ “tree” (cây) có thể ghi trên mặt trước và mặt sau là hình cây hoặc từ đồng nghĩa “plant.” Các em có thể tự kiểm tra hoặc chơi trò đoán từ với bạn bè để tạo thêm niềm vui và ghi nhớ sâu hơn.

  • Luyện tập qua thói quen hằng ngày:

Bên cạnh đó, việc duy trì thói quen học từ vựng đều đặn giúp từ vựng đi vào trí nhớ lâu dài. Các em có thể chọn một khung giờ cố định, ví dụ như 10 phút trước khi đi ngủ hoặc trong giờ giải lao, để học từ mới. Thông qua cách học 5 từ mỗi ngày và ôn lại vào cuối tuần sẽ giúp các em tiến bộ nhanh chóng và hình thành thói quen học tập đều đặn.

  • Kết hợp học qua trò chơi và hoạt động nhóm:

Cuối cùng, phương pháp học từ vựng qua trò chơi sẽ giúp quá trình học trở nên thú vị hơn nhiều. Trò chơi như “Matching Game” – ghép từ với hình ảnh hoặc nghĩa – hoặc “Word Bingo” là những cách để các em vừa chơi vừa ghi nhớ từ vựng hiệu quả. Khi các em học trong trạng thái vui vẻ và thoải mái, việc nhớ từ trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn rất nhiều.

5. Bài Tập Viết Ngắn: Tự Giới Thiệu Bằng Câu Đơn Giản

Bài 1

Hi! My name is Tom, and I am 8 years old. I study in class 3C at Greenfield School. I really enjoy drawing and painting pictures. In my free time, I like creating art with my favorite color, blue. I’m excited to learn English and make new friends here!

(Xin chào! Tên mình là Tom, và mình 8 tuổi. Mình học lớp 3C tại trường Greenfield School. Mình rất thích vẽ và tô màu tranh. Trong thời gian rảnh, mình thích vẽ những bức tranh với màu yêu thích của mình là màu xanh. Mình rất vui khi được học tiếng Anh và kết bạn mới ở đây!)

Bài 2

Hello! I’m Jenny, and I study in grade 3 at Sunshine School. I love reading stories and watching animal documentaries. My favorite animal is the dolphin because it’s very smart. I have one younger brother, and we enjoy playing together every day.

(Xin chào! Mình là Jenny, và mình học lớp 3 tại trường Sunshine School. Mình rất thích đọc truyện và xem phim tài liệu về động vật. Con vật yêu thích của mình là cá heo vì nó rất thông minh. Mình có một em trai nhỏ, và chúng mình rất thích chơi cùng nhau mỗi ngày.)

Bài 3

Hi everyone! My name is David, and I’m 9 years old. I study in class 3A and really enjoy playing soccer and exploring the outdoors. I also like collecting different leaves and rocks as a hobby. I have a pet dog named Max, and we love going to the park together.

(Xin chào mọi người! Mình tên là David, và mình 9 tuổi. Mình học lớp 3A và rất thích chơi bóng đá và khám phá ngoài trời. Mình còn có sở thích sưu tầm các loại lá và đá khác nhau. Mình có một chú chó tên Max, và chúng mình rất thích cùng nhau đi công viên.)

Bài 4

Hello! My name is Linda, and I’m in grade 3 at Green Valley School. I love listening to music and dancing, and my dream is to learn to play the guitar. I have a twin sister, and we do everything together, like practicing dance routines. I’m really happy to meet all of you!

(Xin chào! Mình là Linda, và mình học lớp 3 tại trường Green Valley School. Mình rất thích nghe nhạc và nhảy múa, và ước mơ của mình là được học chơi guitar. Mình có một chị em sinh đôi, và chúng mình luôn làm mọi thứ cùng nhau, như tập các động tác nhảy. Mình rất vui khi được gặp tất cả các bạn!)

Bài 5

Hi! My name is Jack, and I’m 8 years old. I study in class 3B and really enjoy playing video games and building LEGO structures. My favorite subject is math because I love solving puzzles and challenges. I also have a baby sister, and she makes me laugh every day.

(Xin chào! Mình tên là Jack, và mình 8 tuổi. Mình học lớp 3B và rất thích chơi trò chơi điện tử và xây dựng mô hình LEGO. Môn học yêu thích của mình là toán vì mình thích giải các câu đố và thử thách. Mình có một em gái nhỏ, và em ấy luôn làm mình cười mỗi ngày.)

6. Bài Tập Thực Hành Áp Dụng

Phần Bài Tập

Bài Tập 1: Hoàn Thành Câu

Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.

  1. Hello, my ___ is Anna.
  2. What’s ___ name?
  3. I am in ___ 3A.
  4. Nice to ___ you!
  5. How ___ are you?

Bài Tập 2: Ghép Câu Hỏi với Câu Trả Lời Đúng

Nối câu hỏi với câu trả lời thích hợp.

  1. What’s your name?
    a) I am 8 years old.
  2. How old are you?
    b) My name is Ben.
  3. What class are you in?
    c) I am in class 3B.
  4. Nice to meet you!
    d) Nice to meet you too!
  5. Where are you from?
    e) I am from Vietnam.

Bài Tập 3: Chọn Câu Đúng

Chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi.

  1. What’s your name?
    a) My name is Lucy.
    b) I am 9 years old.
  2. How old are you?
    a) I am in class 3A.
    b) I am 8 years old.
  3. Nice to meet you!
    a) Nice to meet you too!
    b) Goodbye!
  4. What class are you in?
    a) I am in class 3C.
    b) My friend is Sarah.
  5. Where are you from?
    a) I am from the USA.
    b) I am 10 years old.

Bài Tập 4: Sắp Xếp Từ Thành Câu Hoàn Chỉnh

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.

  1. name / your / What’s?
  2. 8 / am / I / years / old.
  3. class / am / I / 3A / in.
  4. Nice / meet / you / to!
  5. from / Where / you / are?

Bài Tập 5: Nghe và Lặp Lại

Giáo viên hoặc phụ huynh đọc các câu sau, học sinh lắng nghe và lặp lại.

  1. Hello! My name is Emma.
  2. How old are you?
  3. I am in class 3B.
  4. Nice to meet you!
  5. See you soon!

Bài Tập 6: Viết Giới Thiệu Ngắn về Bản Thân

Viết một đoạn ngắn giới thiệu bản thân (khoảng 3-4 câu) dựa trên gợi ý:

  • Tên của bạn là gì?
  • Bạn bao nhiêu tuổi?
  • Bạn học lớp nào?
  • Bạn thích điều gì?

Ví dụ:
Hello! My name is Tom. I am 8 years old and I am in class 3B. I like playing soccer and reading books.

Phần Đáp Án

Bài Tập 1: Hoàn Thành Câu

  1. name
  2. your
  3. class
  4. meet
  5. old

Bài Tập 2: Ghép Câu Hỏi với Câu Trả Lời Đúng

  1. What’s your name? – b) My name is Ben.
  2. How old are you? – a) I am 8 years old.
  3. What class are you in? – c) I am in class 3B.
  4. Nice to meet you! – d) Nice to meet you too!
  5. Where are you from? – e) I am from Vietnam.

Bài Tập 3: Chọn Câu Đúng

  1. a) My name is Lucy.
  2. b) I am 8 years old.
  3. a) Nice to meet you too!
  4. a) I am in class 3C.
  5. a) I am from the USA.

Bài Tập 4: Sắp Xếp Từ Thành Câu Hoàn Chỉnh

  1. What’s your name?
  2. I am 8 years old.
  3. I am in class 3A.
  4. Nice to meet you!
  5. Where are you from?

7. Kết Luận

Trên đây là kiến thức chi tiết về LESSON 3 – Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 2: What’s your name? hay nhất. Kết thúc Lesson 3: What’s Your Name?, các em học sinh đã bắt đầu học cách kết nối với thế giới xung quanh qua những câu hỏi đơn giản. Học cách giới thiệu tên không chỉ là bài học về ngôn ngữ, mà còn là bài học về sự tự tin và kỹ năng giao tiếp. Mỗi lần các em hỏi “What’s your name?”, đó là một lần các em mở ra cơ hội để hiểu và gắn kết với mọi người. Hãy nhớ rằng, đôi khi những bước nhỏ nhất chính là những bước quan trọng nhất trên con đường chinh phục tiếng Anh và xây dựng những mối quan hệ bền chặt trong cuộc sống.

Viết bình luận của bạn:
0
Trang Chủ
0
Giỏ Hàng
File Nghe
Tài Khoản