[100+] Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh lĩnh vực Bitcoin (Tiền Ảo)

682
[Phải Biết] Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh lĩnh vực Bitcoin (Tiền Ảo)

Sự xuất hiện của đồng tiền Bitcoin đã tạo nên một xu hướng mới cho nền kinh tế thế giới. Trong những năm qua, các nhà đầu tư luôn đặt rất nhiều sự chú ý cho các sàn giao dịch Bitcoin. Việc cập nhật các kiến thức, thuật ngữ, từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực Bitcoin (tiền ảo) là vô cùng quan trọng với những nhà đầu tư thế kỷ mới. Để hiểu hơn về những thuật ngữ này, chúng ta hãy cùng điểm qua các từ vựng tiếng Anh về Bitcoin trong nội dung sau đây nhé!

Xem thêm:

[Phải Biết] Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh lĩnh vực Bitcoin (Tiền Ảo)

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh lĩnh vực Bitcoin (Tiền Ảo)

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh lĩnh vực Bitcoin (Tiền Ảo)

Tham Gia Group Tín Hiệu Tiền ảo Miễn Phí

1 Bitcoin Bitcoin (viết tắt là BTC) là loại tiền kỹ thuật số đầu tiên trên thế giới, được ghi nhận là cryptocurrency và chỉ tồn tại dưới dạng điện tử. Đây là phát minh của Satoshi Nakamoto và ra mắt lần đầu vào năm 2009 dưới dạng phần mềm mã nguồn mở. Bitcoin có thể được trao đổi trực tiếp qua mạng internet mà không cần sự trung gian của bất kỳ tổ chức tài chính nào.
2 Percent Attack Tấn công 51%. Một trong những điểm yếu lớn nhất của blockchain đến từ quan điểm bảo mật. Một thực thể trên blockchain chỉ cần 50% + 1 để kiểm soát toàn bộ hệ thống mạng, cho phép chúng thực hiện hầu hết mọi điều mà chúng muốn, có thể kể đến như gian lận trong chi tiêu coin, ngăn chặn sự xác thực của các giao dịch nhất định, gây ảnh hưởng đến các miner…
3 Blockchain Blockchain là thuật ngữ tiếng Anh quan trọng nhất về Bitcoin và là một cuốn sổ kế toán phân phối ghi lại tất cả các giao dịch, hợp đồng thông minh cho một nền tảng tiền điện tử. Cuốn sổ này được chia sẻ cho những người tham gia mạng lưới, không chỉ có một vị trí duy nhất và nhiều bản sao sổ cái được lưu trữ tại nhiều nơi.
4 Block Blockchain được tạo thành từ các block, mỗi block chứa danh sách các giao dịch và giải pháp toán học. Khi một block hoàn thành sẽ được thêm vào phía cuối của block trước đó, tạo thành một chuỗi block. Các loại tiền điện tử khác nhau sử dụng các block có độ lớn khác nhau, ví dụ Bitcoin hiện tại sử dụng khối 1 MB.
5 Block Height Block height là số lượng các block riêng lẻ trong một blockchain, khối đầu tiên được gọi là Height 0 hoặc Genesis Block.
6 Cold Storage Không có cách nào để giữ tiền điện tử qua ngân hàng hoặc mang theo bên người được và Cold Storage sẽ giúp bạn làm điều đó. Cold storage là chức năng giữ ví tiền số ở dạng offline mà không kết nối với mạng Internet. Có ba loại cold storage chính: mã QR in trên giấy, ổ USB hoặc ví cứng chuyên dụng (hardware wallet).
7 Confirmation Một xác nhận (confirmation) trong blockchain là giao dịch đã được xử lý thành công trên mạng. Giao dịch sẽ được xác nhận khi được thêm vào một khối trên blockchain. Đối với các giao dịch có giá trị thấp, thậm chí một xác nhận blockchain duy nhất cũng được coi là an toàn.
8 Cryptocurrency Tiền mã hóa (cryptocurrency) là một loại tiền kỹ thuật số được thiết kế để làm việc như một phương tiện trao đổi, được bảo vệ bởi mã hóa để đảm bảo tính riêng tư và an toàn, và được kiểm soát bởi một mạng ngang hàng phân cấp thay vì một tổ chức tài chính truyền thống.
9 DApp DApp là từ viết tắt của cụm từ “ứng dụng phi tập trung” (decentralized application). Khác với các ứng dụng thông thường sử dụng các máy chủ tập trung để chạy mã, DApp chạy trên một mạng ngang hàng phi tập trung (decentralized peer-to-peer network). Ví dụ như CryptoKitties, một trò chơi nuôi mèo và EtherDelta, một sàn giao dịch nổi tiếng cũng là một dạng DApp.

Để hoạt động, DApp cũng cần phải có một front-end. Điều này giúp phân biệt chúng với các hợp đồng thông minh chỉ chạy trên back-end.

10 Fiat Fiat là một loại tiền tệ quốc gia thông thường như USD, GBP và EUR. Fiat được chính phủ tuyên bố phát hành và được công nhận là hợp pháp, tuy nhiên không được hỗ trợ chuyển đổi thành các tài sản vật chất như vàng.
11 Fork Fork là một thuật ngữ kỹ thuật thường được sử dụng bởi các nhà phát triển của Bitcoin và trong giới lập trình nói chung. Fork đơn giản là sử dụng mã nguồn của một phần mềm trước đó và thay đổi để tạo ra một chức năng mới. Ví dụ như khi cập nhật một ứng dụng trên điện thoại, bạn đã tạo ra một bản fork từ phiên bản cũ. Một blockchain fork có thể xảy ra vì nhiều lý do, ví dụ như cải tiến bảo mật, sự thay đổi trong cộng đồng hay thêm các quy tắc mới vào mã blockchain. Hardfork sẽ làm cho các block và giao dịch trước đó không hợp lệ trở nên hợp lệ, trong khi SoftFork sẽ làm cho các block hợp lệ trước đó trở thành không hợp lệ.
12 Halving Halving là cơ chế giảm một nửa phần thưởng được áp dụng trong các đồng coin nhằm ngăn chặn lạm phát. Bitcoin là đồng tiền điện tử đầu tiên áp dụng cơ chế này. Khi thời gian khai thác tăng, phần thưởng của người đào sẽ giảm dần, thường là giảm một nửa sau mỗi khoảng thời gian nhất định. Cơ chế halving giúp giảm lượng đồng coin được sản xuất ra và tăng giá trị của đồng coin đó.
13 Hash Rate Hash Rate là đơn vị đo lường khả năng tính toán của thiết bị dùng để khai thác Bitcoin và những đồng tiền kỹ thuật số khác. Đơn vị này cho biết mức độ tham gia vào mạng của các máy đào và sức mạnh đào của chúng. Hash Rate được hiểu đơn giản là số lượng hash mà một thợ đào tiền điện tử có thể tính toán được trong một giây.
14 Hashing Thuật ngữ Hashing dùng để chỉ kỹ thuật sử dụng một công thức toán học nào đó với mục đích thay đổi một đối tượng hoặc một khóa (Key) có độ dài bất kỳ thành một dữ liệu đầu ra có độ dài cố định. Đầu vào chỉ các giao dịch đã từng xảy ra và đầu ra chính là kết quả phản ánh trạng thái hiện tại của blockchain. Bất kỳ thay đổi nào của đầu vào cũng sẽ dẫn đến thay đổi đáng kể ở đầu ra. Đồng thời thuật ngữ này còn cảnh báo cho mọi người về bất kỳ sự cố gắng gian lận nào đã được thực hiện.
15 Hold Thuật ngữ Hold được sử dụng trong tiền điện tử để chỉ một cá nhâni nắm giữ một coin nào đó mà không bán ra dù cho giá có lao dốc thế nào.
16 Hot Wallet Ví nóng (hot wallet) là một thuật ngữ đề cập đến bộ nhớ tiền điện tử được kết nối với Internet. Coin được giữ trong một sàn giao dịch tiền điện tử sẽ thuộc loại này. Sự bảo mật và an toàn của ví nóng phụ thuộc vào thói quen của người sử dụng và bên thứ ba. Do đó, để tránh các nguy cơ về bảo mật, bạn không nên giữ một lượng lớn coin trong ví nóng.

Người sử dụng tiền ảo thường giữ một số tiền nhỏ trong ví nóng để mua sắm trao đổi và số còn lại được cất trong ví lạnh.

17 ICO ICO là viết tắt của cụm từ “Phát hành tiền điện tử ban đầu” (Initial Coin Offering). Đây là một hình thức kêu gọi vốn đầu tư phổ biến trong các dự án tiền điện tử kỹ thuật số (Cryptocurrency), khi một công ty hoặc nhóm phát hành ra cryptocurrency của riêng họ và bán các mã token này cho các nhà đầu tư thông qua nhiều đợt Crowdsale khác nhau, tương tự như phiên bản mã hóa của một thị trường chứng khoán IPO.
18 Lambo Lambo là một thuật ngữ phổ biến trên các diễn đàn và phòng chat của cộng đồng tiền điện tử. Cụm từ này không mang ý nghĩa kỹ thuật mà chỉ là cách nói đùa để gợi nối liền với việc ai đó trở nên giàu có nhờ vào tiền điện tử, đến mức có thể mua một chiếc xe hơi thể thao Lamborghini.
19 Lightning Network Lightning Network là giải pháp mở rộng của Bitcoin, giúp cải thiện tốc độ và chi phí giao dịch, bằng cách sử dụng hợp đồng thông minh để cho phép các khoản thanh toán được thực hiện ngay lập tức. Điều đặc biệt là Lightning Network cho phép thực hiện thanh toán chéo trong blockchain, miễn là cả hai đều sử dụng cùng một mật mã băm. Tuy nhiên, so với Bitcoin, Lightning Network vẫn đang trong quá trình phát triển.
20 Mining Việc xác minh các giao dịch trong tiền điện tử đòi hỏi một sức mạnh tính toán cực lớn và hệ thống phần cứng chuyên dụng do tính chất mã hóa của chúng. Người dùng sức mạnh tính toán để giải quyết các giao dịch sẽ nhận được một số tiền điện tử như một khoản thưởng. Hoạt động này là Mining hoặc đào coin (một cụm từ “thực” trong giới blockchain)
22 Node Node là thuật ngữ được sử dụng trong hệ thống blockchain để chỉ một nút mạng và được sử dụng để lưu trữ một phần dữ liệu của mạng. Nếu một node giải quyết thành công một khối thì sẽ được thưởng bằng một số token tương ứng.
23 Permissioned Ledger Hầu hết các blockchain, kể cả Bitcoin sẽ cho phép bất kỳ ai cũng có thể tham gia vào thị trường, điều này mang đến một số rủi ro nhất định. Rủi ro lớn nhất là khiến cho blockchain dễ bị tấn công 51%. Permissioned ledger là một dạng blockchain có nghĩa là chỉ những người được xác minh mới được phép tham gia vào hệ thống.
24 Private Key Private Key – khóa cá nhân (khoá bí mật) là một chìa khóa quan trọng trong hệ thống tiền điện tử. Khi muốn thực hiện các giao dịch như gửi hoặc rút tiền, người dùng phải sử dụng chính chìa khóa cá nhân của mình. Bảo vệ chìa khóa này rất quan trọng vì bất kỳ ai có được Private Key đều có thể truy cập vào ví tiền của người dùng. Nếu người dùng vô tình mất khoá cá nhân, họ sẽ không thể truy cập vào ví tiền của mình nữa.
25 Public Key Public key là chìa khoá dùng để mã hoá thông tin. Nếu bạn muốn nhận tiền điện tử, hoặc từ trao đổi với những người khác, bạn cần phải cung cấp cho họ khóa công khai của bạn (còn được gọi là địa chỉ công cộng). Chia sẻ khóa không dẫn đến những nguy cơ về bảo mật.
26 Satoshi Satoshi là đơn vị nhỏ nhất của Bitcoin và được đặt theo tên người sáng lập Bitcoin – Satoshi Nakamoto. Một Satoshi có giá trị bằng 0.00000001 BTC.
27 Smart Contracts Smart Contracts (hợp đồng thông minh) là một khái niệm mới, trong đó các đoạn mã có thể thực thi tương tự như các chương trình phần mềm được nhúng vào trong các giao dịch để điều khiển các điều kiện của giao dịch đó. Ngoài đồng tiền kỹ thuật số, một số blockchains cũng hỗ trợ hợp đồng thông minh, trong đó Ethereum là mạng hợp đồng thông minh nổi bật nhất. Hợp đồng thông minh cho phép trao đổi tài sản khác ngoài tiền tệ trên blockchain mà không cần trung gian. Các tài sản này bao gồm hồ sơ thành viên, bảo hiểm, và thậm chí cả bất động sản.
28 ALTCOIN (Alternative Coin) ALTCOIN là thuật ngữ được sử dụng để chỉ các đồng tiền kỹ thuật số khác ngoài Bitcoin và Ethereum. Điều này giúp phân biệt hai đồng tiền kỹ thuật số quan trọng nhất với các đồng coin khác.
29 KYC (Know your customer) Nếu bạn đầu tư vào các đồng ICO hoặc giao dịch Bitcoin, Altcoin trên sàn, bạn sẽ thường nghe đến thuật ngữ KYC. Bạn phải thực hiện xác minh tài khoản KYC trên các sài giao dịch này.
30 2FA (2-Factor Authentication) Phương thức xác thực hai lớp (2FA) là một cách để bảo vệ tài khoản của bạn bằng cách yêu cầu xác thực từ một bên thứ ba. Ngay cả khi kẻ tấn công có biết thông tin đăng nhập của bạn, bao gồm cả mật khẩu, họ sẽ không thể truy cập được vào tài khoản của bạn nếu không có phương thức xác thực hai lớp. Đây là một yếu tố quan trọng mà tất cả nhà đầu tư Bitcoin nên biết để bảo vệ tài khoản của họ.
31 Dump/Pump Các nhà đầu tư thường sử dụng thuật ngữ “Pump” để chỉ đồng coin tăng giá đột ngột với lượng giao dịch tăng đáng kể, thường xảy ra khi các nhà đầu tư lớn đẩy giá của đồng coin để thu hút nhà đầu tư nhỏ tham gia và sau đó bán ra khi giá cao nhất. Ngược lại, “Dump” là khi các nhà đầu tư nhỏ bán đồng coin vì sợ mất tiền khi giá giảm đột ngột, dẫn đến sự suy giảm của đồng coin đó. Việc kết hợp phân tích kỹ thuật và các tín hiệu thị trường có thể giúp nhà đầu tư tránh trở thành con mồi của các nhà đầu tư lớn.
32 FOMO (Fear Of Missing Out) FOMO là một hiện tượng cảm xúc mà bạn cảm thấy bị lạc lõng và cần phải làm điều gì đó, tương tự như hiệu ứng đám đông. Ví dụ, trong đầu tư Bitcoin, khi một tin tức đưa ra quan điểm tích cực, nhiều người cảm thấy phải mua ngay đồng Bitcoin liên quan mà không suy nghĩ. Ngược lại, khi một tin tức tiêu cực được đưa ra, nhiều người sẽ bán ngay mà không suy nghĩ. FOMO làm mất cân bằng tâm trí và phán đoán của bạn, và đầu tư Bitcoin yêu cầu sử dụng tất cả công cụ, kỹ năng, kiến thức và lý trí để đưa ra quyết định.
33 Genesis Block Genesis Block là khối Bitcoin đầu tiên được khai thác. Từ “genesis” trong tiếng Anh có nghĩa là “khởi nguồn”. Vì là khối đầu tiên nên Genesis tạo ra nền tảng cho toàn bộ hệ thống giao dịch của Blockchain và là nguyên mẫu cho tất cả các khối khác trong hệ thống. Satoshi Nakamoto, cha đẻ của Bitcoin, là người khai thác khối Genesis.
34 DAO DAO là tên viết tắt của Tổ chức Tự trị Phi tập trung (Decentralized Autonomous Organization – DAO). Tổ chức này được thiết lập để hoạt động tự động và phi tập trung hoàn toàn, dựa trên mã nguồn mở và phân cấp tự động. Nhờ những yếu tố đó, DAO không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ quốc gia hoặc chính phủ nào.
35 ASIC ASIC là từ viết tắt của “Application Specific Integrated Circuit” có nghĩa là vi mạch tích hợp chuyên dụng. Đây là một thiết bị được thiết kế đặc biệt để chạy một ứng dụng hoặc thuật toán với hiệu suất tối ưu nhất. Thuật ngữ này thường được sử dụng bởi những người đào coin. ASIC là sự lựa chọn phổ biến của các nhà đầu tư đào coin để đạt được tỷ lệ khai thác tốt nhất.

Hiện nay, nhiều đồng coin mới được ra đời với tính năng chống lại việc sử dụng ASIC. Điều này là kết quả của việc khai thác quá mức tại các nhà máy khổng lồ, gây lãng phí năng lượng.

36 Address “Address” hay “Addr” là thuật ngữ chỉ địa chỉ ví, mà F0 thường gặp trong thế giới tiền điện tử. Nó bao gồm một chuỗi ký tự biểu thị địa chỉ ảo, mà người dùng có thể sử dụng để gửi hoặc nhận coin.
37 Keys Có thể viết lại như sau: Keys là cặp khóa bao gồm khóa công khai và khóa riêng tư. Khóa công khai được sử dụng để định danh và nhận coin, còn khóa riêng tư được dùng để bảo mật và xác nhận các giao dịch. Khóa riêng tư thường được mã hóa bằng mật khẩu dễ nhớ cho người dùng. Keys được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ và đặc biệt quan trọng trong thế giới tiền điện tử.
38 Proof of Stake/Work (PoS, PoW) Proof of Stake (PoS) và Proof of Work (PoW) là hai cơ chế đồng thuận được sử dụng trong blockchain để đảm bảo tính ổn định của hệ thống. Trong PoS, người dùng đặt cược số tiền của mình để được chọn làm validator và thực hiện các giao dịch. Trong khi đó, PoW yêu cầu người dùng giải quyết một vấn đề tính toán phức tạp để chứng minh rằng họ đã hoàn thành công việc và có thể thực hiện giao dịch.
39 Soft/Hard Fork Fork là thuật ngữ dùng để mô tả việc một hệ thống blockchain phân tách thành hai nền tảng riêng biệt, cho phép các hoạt động đi theo hai hướng khác nhau. Soft Fork xảy ra khi các giao dịch trước khi fork diễn ra không được hỗ trợ nữa. Hard Fork xảy ra khi hai chuỗi mới có các quy tắc và phương hướng hoạt động khác nhau, tạo ra sự va chạm và cạnh tranh.
40 Hash Hash, còn được gọi là hàm băm, là một quy trình chuyển đổi một chiều, nhận đầu vào là một chuỗi có độ dài bất kỳ và cho ra đầu ra là một chuỗi có độ dài cố định. Quá trình này là không thể đảo ngược. Hàm hash được sử dụng để tăng cường tính bảo mật của hệ thống thông qua việc mã hóa thông tin một cách hiệu quả.
41 51% attack Thuật ngữ 51% attack được sử dụng thường xuyên trong lĩnh vực blockchain. Thuật ngữ 51% attack miêu tả tình huống khi một cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ hơn 50% sức mạnh hash của một mạng blockchain, cho phép họ kiểm soát được toàn bộ mạng. Lý thuyết, người kiểm soát có thể thay đổi lịch sử giao dịch và dữ liệu của blockchain, làm vi phạm tính bất biến của công nghệ. Tuy nhiên, tính phi tập trung của công nghệ blockchain khiến cho việc tấn công 51% trên các mạng lớn như Bitcoin là rất khó và tốn kém.
42 Smart Contract Smart Contract, hay còn gọi là Hợp đồng thông minh, là một thành phần quan trọng của công nghệ Blockchain. Đây là một loại hợp đồng tự động hoàn toàn và tự thực thi các điều khoản được đặt ra. Bởi vì tính phân tán và phi tập trung của nó, Smart Contract rất khó để bị ngưng, mở rộng hoặc sửa đổi các điều khoản đã được đồng ý trước đó.
43 Sats Sats là thuật ngữ viết tắt cho Satoshi, đơn vị tiền tệ nhỏ nhất trên mạng lưới Bitcoin. Một Satoshi bằng 1 phần 100 triệu BTC (0.00000001 BTC), và tương đương với một trăm triệu Sats. Nói cách khác, để đổi một Bitcoin sang Sats, bạn cần nhân số lượng Bitcoin đó lên với 100 triệu.
44 Cryptographic Trong tiếng Việt, thuật ngữ này được gọi là “Mật mã học” và là quá trình mã hóa thông tin để bảo mật cơ sở dữ liệu. Cryptocurrency là kết hợp của cryptographic và currency, nhằm chỉ loại tiền tệ hoạt động trong mạng lưới được mã hóa.
45 KYC – Know your customer KYC (viết tắt của “Know Your Customer”) là quy trình xác minh danh tính khách hàng được áp dụng khi đăng ký tài khoản và thực hiện giao dịch trên các sàn. KYC là bắt buộc để ngăn chặn hoạt động rửa tiền, đảm bảo an toàn cho hệ thống và người tiêu dùng trên thị trường tiền điện tử.
46 NFT Non-fungible token (NFT) là một loại token không thể thay thế bởi các token khác có giá trị giống nhau. NFT thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, trò chơi và cả các dự án liên quan đến tài chính xã hội.
47 Binary Option – Quyền chọn nhị phân Binary Option là thuật ngữ trong lĩnh vực đầu tư thường được viết tắt là BO. BO chỉ hình thức dự đoán giá của tài sản trong một khoảng thời gian nhất định. Người chơi cần có kiến thức và kinh nghiệm để phán đoán sự biến động giá của tài sản để đưa ra quyết định đầu tư.
48 Bridge Bridge hay cross-chain bridge là thuật ngữ chỉ công nghệ cầu nối giữa các mạng lưới blockchain khác nhau. Bridge cho phép chuyển đổi và chuyển giao tài sản, tokens, hệ thống dữ liệu giữa các mạng.
49 CEX – Sàn giao dịch tập trung Centralized Exchange (CEX) là một loại sàn giao dịch tập trung, nơi có một bên thứ ba quản lý hoạt động giao dịch. CEX là một nền tảng trung gian cho phép người mua và người bán thực hiện các giao dịch tài sản một cách dễ dàng và tiện lợi.
50 Collateral asset – Tài sản thế chấp Thuật ngữ “collateral asset” không chỉ được sử dụng trong thị trường crypto mà còn được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực tài chính – đầu tư. Đây là tài sản được đặt cược để đảm bảo việc trả nợ của người vay. Trong các dự án cho vay như MakerDAO, Venus, và Unit Protocol, việc yêu cầu tài sản thế chấp là rất phổ biến.
51 CeDeFi CeDeFi là một khái niệm kết hợp giữa tài chính tập trung và phi tập trung, cho phép bạn trải nghiệm các lợi ích của tài chính hiện đại mà vẫn tuân thủ các quy định pháp lý của tài chính truyền thống. CeDeFi được áp dụng rộng rãi trong ngành tài chính phi tập trung, bao gồm các dự án cho vay và giao dịch tài sản điện tử.
52 Derivatives – Phái sinh Derivatives là các hợp đồng tài chính giữa hai hoặc nhiều bên dựa trên việc đặt ra các điều kiện về giá của một tài sản cơ sở như chứng khoán, hàng hoá, tiền tệ hoặc chỉ số tài chính trong tương lai.
53 Vesting “Vesting” là thuật ngữ chỉ thời gian phân phối các token một cách dần dần cho các thành viên, đối tác, cố vấn và những người đóng góp cho dự án, đến khi toàn bộ số lượng token được nhận.
54 Altcoin Altcoin là thuật ngữ chỉ đến tất cả các đồng tiền điện tử khác ngoài Bitcoin trên thị trường.
55 Stablecoin Stablecoin là loại tiền điện tử được thiết kế để giữ giá trị ổn định, thường được gắn với giá trị của một tài sản hoặc đồng tiền truyền thống như USD. Mục đích của stablecoin là giảm thiểu rủi ro dao động giá trong việc giao dịch và sử dụng tiền điện tử. Remitano cũng có bài viết về stablecoin, bạn có thể tham khảo để hiểu thêm.
56 Inflation/Deflation Cách viết lại: Inflation hay còn gọi là lạm phát, là hiện tượng tăng liên tục giá của hàng hóa và dịch vụ trong một khoảng thời gian. Lạm phát gây ra mất giá của tiền tệ. Trong lĩnh vực tiền điện tử, lạm phát được coi là yếu tố quan trọng trong việc tạo giá trị cho những đồng coin có số lượng giới hạn như Bitcoin. Đối với ngược lại, Deflation hay còn gọi là giảm phát, là hiện tượng giảm giá của hàng hóa và dịch vụ trong một khoảng thời gian liên tục, khi lạm phát xuống dưới mức 0%.
57 Stagflation Stagflation là hiện tượng lạm phát kết hợp với suy thoái kinh tế, thường gây ra sự chậm trễ trong tăng trưởng kinh tế và mức thất nghiệp cao. Nói cách khác, trong stagflation, giá cả tăng cao trong khi tăng trưởng kinh tế chậm hoặc giảm. Bitcoin và các đồng tiền điện tử có thể trở thành lựa chọn phù hợp trong các quốc gia đang gặp phải tình trạng stagflation và Venezuela là một ví dụ điển hình.
58 IDO Initial DEX Offering (IDO) là phương pháp phát hành đồng coin lần đầu trên các sàn giao dịch phi tập trung (DEX).
59 Token Token, còn được gọi là mã thông báo, là một loại biểu tượng số đại diện cho một tài sản hoặc quyền lợi cụ thể. Token thường có thể được giao dịch và trao đổi với nhau, và thường được liên kết với một chuỗi khối (blockchain) riêng.
60 Whitepaper Whitepaper là tài liệu quan trọng của mỗi dự án. Whitepaper là nội dung giúp nhà đầu tư biết dự án được công bố đang sử dụng công nghệ như thế nào và định hướng phát triển ra sao, nhằm mục đích gì. Whitepaper cũng cung cấp cho các nhà giao dịch thông tin để đánh giá tính khả thi của dự án. Những dự án nghiêm túc thường có whitepaper chi tiết, trong khi các dự án không chính thức có thể không có hoặc thiếu thốn.
61 On-chain/off-chain On-chain và off-chain chỉ định vị trí thực hiện của các giao dịch. On-chain ám chỉ việc giao dịch xảy ra trực tiếp trên blockchain của hệ thống, trong khi off-chain nghĩa là các phần tính toán được thực hiện bên ngoài blockchain hoặc chỉ một phần được thực hiện trên blockchain.
62 No-coiner “No-coiner” là một thuật ngữ lóng để chỉ những người không tin vào tiền điện tử nói chung hoặc Bitcoin nói riêng. Họ cho rằng các đồng tiền này sẽ thất bại hoặc không có giá trị cao trong tương lai. Do đó, họ không đầu tư vào bất kỳ loại tiền điện tử nào để tránh rủi ro.
63 Breakout Trong thị trường tiền điện tử và các loại đầu tư khác, khái niệm break out dùng để chỉ sự phá vỡ mức kháng cự cũ và tăng lên mức giá mới. Đây thường là mức giá đã được giữ ổn định trong một khoảng thời gian trước đó. Khi đó, mức kháng cự trở thành mức hỗ trợ mới.
64 Market Cap Market Cap (viết tắt của Market Capitalization) là giá trị thị trường của một tài sản, được tính bằng cách nhân giá của tài sản đó với số lượng tài sản đang lưu thông trên thị trường. Trong trường hợp của token, Market Cap được tính bằng cách nhân giá của token với số lượng token hiện có trong lưu thông.
65 FDV Có thể viết lại như sau: FDV là viết tắt của Fully Diluted Valuation – một phương pháp tính toán giá trị thị trường của một dự án blockchain. Khác với Market Cap, FDV tính bằng giá token nhân với tổng số lượng token mà dự án có thể phát hành, bao gồm cả những token chưa được phát hành và token dự kiến sẽ phát hành trong tương lai. Nếu tất cả token được phát hành, FDV sẽ bằng Market Cap.
66 Bullish/bearish “Bullish” và “bearish” là hai thuật ngữ thường được sử dụng trong thị trường tiền điện tử, ngoại tệ và chứng khoán. Khi nhà đầu tư cảm thấy tài sản sẽ tăng giá trong tương lai, họ sử dụng thuật ngữ “bullish” (thị trường bò). Ngược lại, nếu nhà đầu tư kỳ vọng giá sẽ giảm, họ sử dụng thuật ngữ “bearish” (thị trường gấu).
67 BTD Thuật ngữ này được sử dụng để ám chỉ việc “mua đáy”, tức là mua tài sản trong giai đoạn giảm giá mạnh.
68 Airdrop Crypto Airdrop là thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong thị trường tiền điện tử để chỉ việc phân phối miễn phí các token hoặc đồng coin cho cộng đồng người dùng. Mục đích của Airdrop là tăng nguồn cung, thúc đẩy giao dịch token, quảng bá và phát triển dự án.
69 ATH ATH ( All Time High) là kỉ lục giá, đó là mức giá cao nhất mà một đồng coin hoặc tài sản nào đó từng đạt được trong quá khứ.
70 Aggregator Aggregator hoặc DEX aggregator là một nền tảng tổng hợp thanh khoản trên các sàn giao dịch phi tập trung. So với các AMM và DEX truyền thống, Aggregator tối ưu hóa việc chống trượt giá (price slippage). Tuy nhiên, do thiếu sự yêu cầu mua và phí giao dịch thường được trả bằng token mạng, các Aggregator thường không có sức mua lớn bằng AMM.
71 Whale Trên thị trường tài chính, thuật ngữ “whale” ám chỉ những nhà đầu tư có tài sản và sức ảnh hưởng lớn. Khi một “whale” bán một lượng lớn tiền điện tử của họ, điều này có thể gây ra làn sóng bán ra trên thị trường.
72 Noob Noob là thuật ngữ lóng dùng để chỉ những nhà đầu tư mới, còn được gọi là newbie hoặc F0. Đa số noob chưa có kinh nghiệm về giao dịch và thường không biết những điều cơ bản về thị trường tài chính. Tuy nhiên, thuật ngữ này có thể ám chỉ đến những nhà đầu tư mới không chấp nhận trách nhiệm cho sai lầm của mình và không chủ động học hỏi để tránh tái lỗi.
73 AFI AFI là từ viết tắt của cụm từ “all fucking in” và có nghĩa tương tự như “all in”. Đây là hành động đặt tất cả số tiền của mình vào một loại tài sản, và “fucking” trong câu này được sử dụng để nhấn mạnh mức độ quyết định và rủi ro của việc đặt cược.
74 x times Thay đổi: “x times” có nghĩa là “x lần”. Biên độ dao động giá trên thị trường crypto là rất lớn. Các nhà đầu tư thành công thường sử dụng đơn vị “lần” thay vì “%” để biểu thị tăng giảm. Việc nói rằng giá tăng 5 lần hay 10 lần sẽ dễ hiểu hơn so với nói rằng tăng 500%, 1.000%.
75 ROI ROI (Return On Investment) có nghĩa là tỷ lệ lợi nhuận ròng so với số tiền đã đầu tư. Để tính ROI, ta chia lợi nhuận ròng cho số tiền đã đầu tư và nhân với 100%. Ví dụ: nếu bạn đầu tư 1.000 đô la và thu về lợi nhuận 5.000 đô la, thì ROI của bạn là 400%.
76 Riding the crypto wave “Riding the crypto wave” hay được gọi tắt là “lướt sóng” là thuật ngữ thường được sử dụng trong giao dịch ngắn hạn và dài hạn trên thị trường crypto. Khi giá của một đồng coin tăng đột ngột như một cơn sóng, người chơi sẽ mở vị thế đón sóng và bán đi khi giá đạt đỉnh.
77 Bearwhale Bearwhale, tạm dịch là “cá mập gấu”, đại diện cho những nhà đầu tư giàu có và ảnh hưởng lớn trên thị trường nhưng họ lại có xu hướng tiêu cực và thường ủng hộ thị trường giảm giá. Các bearwhale có thể gây ra sự dao động mạnh trên thị trường bằng cách bán ra lượng lớn tiền mã hóa, làm giảm giá trị của chúng và gây ra sự sụp đổ của thị trường.
78 Buy Wall Buy Wall là thuật ngữ chỉ hành động mua vào khi giá tài sản tăng lên rất nhanh, giống như một bức tường thẳng đứng. Đây là thời điểm thị trường rất sôi động và có thể đem lại lợi nhuận lớn.
79 Short Short là thuật ngữ liên quan đến hoạt động bán khống trên thị trường tài chính. Bán khống là việc mượn tài sản tài chính mà trader không sở hữu và bán nó với giá trị hiện tại. Sau đó, họ mong đợi giá sẽ giảm trong một khoảng thời gian nhất định và khi đáo hạn đến, họ sẽ mua lại tài sản đã bán để trả lại cho người cho vay.
80 Shitcoin Shitcoin là thuật ngữ được cộng đồng sử dụng để chỉ những đồng tiền kỹ thuật số không có giá trị hoặc tiềm năng phát triển, không đóng góp cho sự phát triển của cộng đồng.
81 Bagholder Bagholder là thuật ngữ chỉ những nhà đầu tư nắm giữ tài sản quá lâu đến mức bị kẹt lại. Thuật ngữ này bắt nguồn từ cụm từ “left hold the bag” để chỉ những người mua tài sản kém chất lượng và không thoát ra được khi giá trị của tài sản đó giảm.
82 Rekt Từ này có nguồn gốc từ cụm từ “wrecked” trong tiếng Anh nghĩa là “mất trắng”. Rekt được sử dụng để miêu tả tình trạng thất bại hoàn toàn, thường xuyên xuất hiện trong thị trường crypto để chỉ sự mất mát lớn của các nhà đầu tư khi giá tài sản giảm đột ngột. Từ “Rekt” được viết tắt và sử dụng phổ biến trong cộng đồng crypto để diễn đạt việc bị mất hết hoặc bị “phá sản” do đầu tư vào tài sản giảm giá.
83 Shill Shill là từ chỉ những người chuyên đi giới thiệu, quảng bá những đồng coin. Thông thường thì các đồng coin này thường scam và khó có cơ hội tăng giá.
84 BTFD Thuật ngữ BTFD là viết tắt của cụm từ “buy the fucking deep” (Mua khi giá rớt sâu). BTFD ám chỉ cho việc mua tại điểm thấp nhất của xu hướng giảm giá. Mỗi nhà đầu tư có thể có cách đánh giá điểm đáy khác nhau tùy thuộc vào quan điểm và phân tích của họ.
85 Vaporware Vaporware là thuật ngữ thường được sử dụng trong ngành công nghiệp phần mềm để chỉ các sản phẩm hoặc dự án được quảng bá rộng rãi nhưng thực tế lại không có hoặc chưa được hoàn thiện. Thuật ngữ này không chỉ áp dụng cho thị trường crypto mà còn cho nhiều ngành công nghiệp khác.
86 FUD Fud là từ thường dùng để chỉ tâm lý, cảm xúc tiêu cực về một sự kiện, đồng coin hay dự án nào đó.
87 WAGMI/NGMI WAGMI (We’re All Gonna Make It) có nghĩa là tất cả chúng ta đều sẽ thành công. Trong khi đó, NGMI (Not Gonna Make It) nghĩa là không thể thành công hoặc sự lựa chọn đó không phù hợp. Cả hai cụm từ viết tắt này thường được sử dụng trong cộng đồng crypto trên mạng xã hội như Discord và Twitter.
88 Diamond hands/paper hands “diamond hands” và “paper hands” được sử dụng trong giới crypto để miêu tả tâm lý của người nắm giữ Bitcoin trong một thị trường biến động. “Diamond hands” ám chỉ những người nắm giữ chặt Bitcoin và không bán ra dù có xảy ra biến động mạnh. “Paper hands” chỉ những người dễ bị đánh bại, sợ hãi và bán Bitcoin của họ ngay khi thị trường có dấu hiệu suy yếu.
89 AMA AMA (Ask Me Anything) là một sự kiện trực tuyến, trong đó người tham gia có thể hỏi bất cứ câu hỏi gì về một dự án, chủ đề hoặc người nổi tiếng cụ thể và nhận được câu trả lời trực tiếp từ người chủ trì.
90 DYOR DYOR (Do your own research) là lời khuyên cho người dùng nghiên cứu đầu tư kỹ lưỡng trước khi quyết định đầu tư, thay vì chỉ dựa trên quảng cáo hoặc lời khuyên của người khác.
91 Gas war Gas war là thuật ngữ cho thấy sự sẵn sàng của mọi người để trả một mức phí cao hơn để hoàn thành giao dịch nhanh chóng, dẫn đến tăng chi phí ngày càng cao.
92 Gem Trên thị trường tiền điện tử, thuật ngữ ‘Gem’ hay ‘hidden gem’ ám chỉ những dự án hoặc đồng tiền điện tử tiềm năng với triển vọng tăng trưởng trong tương lai.
93 Wash out Tát ao (Wash out) là thuật ngữ miêu tả tình trạng nhiều nhà đầu tư cùng rút tiền khỏi thị trường. Thường thì hiện tượng này xảy ra khi có một đợt bán tháo đột ngột hoặc sự xuất hiện của những biến động bất ngờ trên thị trường.
94 to the moon To the moon ám chỉ rằng giá của một đồng tiền điện tử nào đó đang tăng mạnh, vượt xa so với mức trước đây.
95 Aping Thuật ngữ ‘Aping’ hoặc ‘Ape’ được sử dụng để miêu tả hành động đầu tư liều lĩnh nhằm đạt được lợi nhuận ngay trong thời gian ngắn.
96 Burning Thuật ngữ ‘Coin burning’ hoặc ‘Token burning’ được dùng để chỉ việc vĩnh viễn tiêu hủy một lượng đồng tiền hoặc token khỏi tổng cung lưu hành. Đây là một cơ chế giảm lượng cung để ngăn ngừa trượt giá và giảm phát của token.
97 Penny Penny không chỉ áp dụng trong lĩnh vực tiền điện tử mà còn sử dụng trong thị trường chứng khoán để chỉ tài sản hoặc đồng tiền được giao dịch với mức giá thấp.
98 Rug Pull Rug Pull là thuật ngữ được dùng để chỉ những dự án lừa đảo trong lĩnh vực tiền điện tử. Những dự án này thường được niêm yết trên sàn CEX hoặc DEX, thu hút vốn đầu tư từ các nhà đầu tư và đẩy giá token lên cao. Sau đó, chủ dự án sẽ rút toàn bộ hoặc một phần thanh khoản, sau đó bán token trên thị trường để thu lợi nhuận.

Tham Gia Group Tín Hiệu Tiền ảo Miễn Phí

Việc cập nhật và không ngừng bổ sung kiến thức là vô cùng quan trọng đối với một nhà đầu tư. Càng nhiều kiến thức được tích lũy sẽ giúp bạn có thêm càng nhiều lợi thế cho hoạt động giao dịch của mình. Hy vọng những thông tin trong bài sẽ giúp bạn có được thật nhiều từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực Bitcoin. Chúc các bạn thành công.