Dưới đây là tổng hợp các từ vựng của sách tiếng Anh Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 4: How old are you?. Các từ vựng có đầy đủ nghĩa phiên âm và loại từ để các giáo viên và học sinh có thể tham khảo một cách dễ dàng nhất.
- [Hướng Dẫn] LESSON 1 – Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 4: How old are you? hay nhất
- [Hướng Dẫn] LESSON 2 – Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 4: How old are you? hay nhất
- [Hướng Dẫn] LESSON 3 – Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 4: How old are you? hay nhất
Menu Bài Viết
Từ Vựng – Ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 4: How old are you?
Từ Vựng Unit 4 sách tiếng Anh lớp 3 – Tập 1.
STT | English | Từ Loại | Phiên Âm | Nghĩa |
1 | How | deter. | /haʊ/ | như thế nào |
2 | Old | n | /ould/ | Già, cũ |
3 | how old | deter. | /haʊ/ /əʊld/ | Bao nhiêu tuổi |
4 | Year | n | /jə:/ | Năm |
5 | Too | adv | /tu:/ | Cũng |
6 | One | n | /wʌn/ | số 1 |
7 | Two | n | /tu:/ | số 2 |
8 | Three | n | /θri:/ | số 3 |
9 | Four | n | /fɔ:/ | số 4 |
10 | Five | n | /faiv/ | số 5 |
11 | Six | n | /siks/ | số 6 |
12 | Seven | n | /’sev(ə)n/ | số 7 |
13 | Eight | n | /eit/ | số 8 |
14 | Nine | n | /nain/ | số 9 |
15 | Ten | n | /ten/ | số 10 |

Ngữ Pháp Unit 4 sách tiếng Anh lớp 3 – Tập 1.
Các sử dụng ngữ pháp và các mẫu câu cơ bản.
Ngữ Pháp | Cách dùng | Ví Dụ |
1. Hỏi tên người nào đó |
|
|
2. Hỏi tuổi của bạn |
|
|
3. Hỏi tuổi ai đó |
|
How old is she?(Chị ấy bao nhiêu tuổi?)
She is nine years old. (Chị ấy 9 tuổi.) |
Ngữ âm Unit 4 sách tiếng Anh lớp 3 – Tập 1.
Luyện phát âm theo các âm và từ dưới đây.
/f/ | Fine /fain/ |
Friend /frend/ |
Four /fɔː(r)/ |
Five /faɪv/ |
/s/ | Thanks /θaŋks/ |
class /klɑːs/ |
Six /fɔː(r)/ |
Seven /ˈsevn/ |
Trên đây là toàn bộ kiến thức về nội dung Từ Vựng – Ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 4: How old are you?. Hy vọng ba mẹ và các em có thể sử dụng đây như một tài liệu tham khảo để hỗ trợ việc học trên lớp một cách hiệu quả nhất.