Trang Chủ Lớp 3 Giải Tiếng Anh Lớp 3 Từ Vựng – Ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit...

Từ Vựng – Ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 1: Hello

1281
Từ Vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 1 Hello

Dưới đây là tổng hợp các từ vựng của sách tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 1 Hello. Các từ vựng có đầy đủ nghĩa phiên âm và loại từ để các giáo viên và học sinh có thể tham khảo một cách dễ dàng nhất.



Xem Thêm:

Từ Vựng Unit 1 sách tiếng Anh lớp 3 – Tập 1.

Từ Vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 1 Hello Anh Minh Hoa

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
1 am v /æm/ rằng, thì, mà, là
2 and conj /ænd/
3 bye n /baɪ/ tạm biệt (thân mật hơn goodbye)
4 fine adj /faɪn/ tốt, ổn
5 I pronoun /aɪ/ tôi, tớ, tao
6 hi n /haɪ/ lời chào (thân mật hơn hello)
7 goodbye n /ɡʊdˈbaɪ/ chào tạm biệt
8 hello n /heˈləʊ/ Xin chào, lời chào (thân mật)
9 Miss n /mis/ cô, quý cô
10 Nice to meet you phrase /naɪs tu: mi:t ju:/ Rất vui được gặp bạn.
11 Thanks v /θæŋks/ Cảm ơn
12 class n /klɑːs/ Lớp
13 Mr n /ˈmɪstə(r)/ Ngài, ông
14 mum n /mʌm/ Mẹ
15 dad n /dæd/ Bố

Sách Tiếng Anh Siêu Rẻ Cho Trẻ Em IELTSBOOK

Ngữ Pháp Unit 1 sách tiếng Anh lớp 3 – Tập 1.

Các sử dụng ngữ pháp và các mẫu câu cơ bản.

Ngữ Pháp Cách dùng Ví Dụ
1. Chào Hỏi Khi Gặp Nhau
  • Hello/ Hi + Tên. (Xin chào, ….)
  • Good morning/ afternoon/ evening. (Chào buổi sáng/ chiều/ tối)
  • Good night (Chúc ngủ ngon)
  • Nice to meet you ( Rất vui được gặp bạn)
  • Hello everyone! (
  • Xin chào tất cả mọi người!)
  • good morning, Huy  (Chào buổi sáng, Huy)
  • Good night, John (Chúc ngủ ngon, John)
  • Nice to mee you, Peter (Rất vui được gặp bạn, Peter)
2. Giới thiệu tên
  • Hello, I am + (tên) = Hi, I am + (tên)….(Xin chào, tôi là …)
  • Helloi’m John Smith. (Xin chào, tôi là john smith.)
3. Hỏi thăm sức khỏe.
  • How are you? (Bạn khỏe không?)
  • I’m fine, thank you = Fine, thanks (Tôi khỏe, cảm ơn)

Chú ý: ’m = am

  • How are you, John? (Bạn khỏe không?, John)
  • I’m fine, Thanks (tôi khỏe, cảm ơn)
4. Chào tạm biệt.
  • Bye = Goodbye = Bye bye. (Tạm biệt)
  • See you soon = See you later = See you again. (Hẹn gặp lại bạn lần sau)
  • See you tomorrow (Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai)
  • ByeBye. See you soon. Take care of yourself! (Tạm biệt. Sớm gặp lại bạn. Hãy chăm sóc bản thân!)

Ưu Đãi Đăng Ký Học Tiểu Học - Học Mãi Quà

Ngữ âm Unit 1 sách tiếng Anh lớp 3 – Tập 1.

Luyện phát âm theo các âm và từ dưới đây.

/b/ Bye
/baɪ/
Big
/bɪɡ/
Boy
/bɔɪ/
Ball
/bɑːl/
/h/ Hello
/heˈloʊ/
Hi
/haɪ/
Miss Hiền
/mɪs hien/
How
/haʊ/

 

Trên đây là toàn bộ kiến thức về nội dung Từ Vựng – Ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 3 Unit 1 Hello. Hy vọng ba mẹ và các em có thể sử dụng đây như một tài liệu tham khảo để hỗ trợ việc học trên lớp một cách hiệu quả nhất.