Từ Vựng – Ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 1: Hello

Đăng bởi Writer
Tháng Năm,
08/05/2022

Chào mừng các em học sinh đến với bài học đầu tiên trong hành trình khám phá tiếng Anh – Unit 1: Hello. Đây là nơi mà từng từ vựng và mẫu câu chào hỏi cơ bản sẽ giúp các em mở ra cánh cửa ngôn ngữ mới, bắt đầu những cuộc trò chuyện thú vị và kết nối với bạn bè. Qua bài học này, các em sẽ biết cách nói lời chào, giới thiệu bản thân và giao tiếp tự tin hơn trong lớp học và cuộc sống hàng ngày. Hãy chăm chỉ luyện tập để mỗi câu từ trở thành cầu nối đến tri thức và tình bạn, đưa các em khám phá những điều mới mẻ trong thế giới tiếng Anh!

Xem Thêm:

Từ Vựng – Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 1: Hello

1. Từ Vựng Unit 1 Sách Tiếng Anh Lớp 3 – Tập 1

Bài học đầu tiên trong chương trình tiếng Anh lớp 3, Unit 1: “Hello,” là một bước khởi đầu giúp các em học sinh làm quen với ngôn ngữ tiếng Anh thông qua các cụm từ và cách chào hỏi cơ bản. Trong Unit 1, các em sẽ học cách giới thiệu bản thân và tương tác với bạn bè bằng những câu đơn giản, từ đó tạo nền tảng để phát triển kỹ năng giao tiếp.

1.1 Mục Tiêu Bài Học

Mục tiêu chính của Unit 1 là giúp các em có thể tự tin sử dụng những lời chào cơ bản như: “Hello,” “Hi,” “Goodbye,” cùng với các câu giới thiệu ngắn gọn. Các em sẽ học cách nói tên của mình, bày tỏ cảm xúc và đặt câu hỏi khi gặp người khác. Qua việc thực hành những câu này, các em sẽ quen dần với ngữ điệu và phát âm tiếng Anh một cách tự nhiên hơn.

1.2 Nội Dung Chính Của Bài Học

Phần từ vựng trong Unit 1 bao gồm những từ cơ bản như “hello,” “hi,” “goodbye,” “how are you,” “I am fine,” phù hợp với trình độ của học sinh lớp 3. Những từ này giúp các em dễ dàng học và thực hành ngay trong lớp học cũng như ở nhà. Ngoài ra, trong Unit 1 còn giới thiệu một số mẫu câu chào hỏi giúp học sinh dễ dàng thực hành giao tiếp cơ bản, chẳng hạn như:

  • “Hello, my name is…”
  • “How are you?”
  • “I am fine, thank you.”
  • “Goodbye!”

Các câu mẫu này giúp các em bắt đầu xây dựng sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh để giao tiếp với bạn bè và thầy cô.

1.3 Phương Pháp Học Tập Trong Unit 1

Để giúp học sinh dễ dàng ghi nhớ từ vựng và mẫu câu, bài học thường kết hợp với nhiều hoạt động vui nhộn như trò chơi, đóng vai và các bài hát. Ví dụ, học sinh có thể thực hành bằng cách đóng vai bạn bè để giới thiệu bản thân hoặc hát theo các bài hát chào hỏi bằng tiếng Anh. Những hoạt động này giúp các em học tiếng Anh một cách tự nhiên và thú vị hơn.

1.4 Lưu Ý Khi Học Unit 1: Hello

Phụ huynh và giáo viên có thể khuyến khích các em luyện tập chào hỏi bằng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày. Ví dụ, các em có thể chào “Hello” hoặc “Hi” khi gặp người thân hoặc bạn bè. Bên cạnh đó, cha mẹ cũng có thể đóng vai để các em thực hành giới thiệu tên và hỏi thăm, giúp các em cảm thấy thoải mái và tự tin hơn khi nói tiếng Anh.

Từ Vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 1 Hello Anh Minh Hoa

2. Từ Vựng Quan Trọng Trong Unit 1

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
1 am v /æm/ rằng, thì, mà, là
2 and conj /ænd/
3 bye n /baɪ/ tạm biệt (thân mật hơn goodbye)
4 fine adj /faɪn/ tốt, ổn
5 I pronoun /aɪ/ tôi, tớ, tao
6 hi n /haɪ/ lời chào (thân mật hơn hello)
7 goodbye n /ɡʊdˈbaɪ/ chào tạm biệt
8 hello n /heˈləʊ/ Xin chào, lời chào (thân mật)
9 Miss n /mis/ cô, quý cô
10 Nice to meet you phrase /naɪs tu: mi:t ju:/ Rất vui được gặp bạn.
11 Thanks v /θæŋks/ Cảm ơn
12 class n /klɑːs/ Lớp
13 Mr n /ˈmɪstə(r)/ Ngài, ông
14 mum n /mʌm/ Mẹ
15 dad n /dæd/ Bố

Sách Tiếng Anh Siêu Rẻ Cho Trẻ Em IELTSBOOK

Ngữ Pháp Unit 1 sách tiếng Anh lớp 3 – Tập 1.

3. Các Sử Dụng Ngữ Pháp Và Các Mẫu Câu Cơ Bản

Ngữ Pháp Cách dùng Ví Dụ
1. Chào Hỏi Khi Gặp Nhau
  • Hello/ Hi + Tên. (Xin chào, ….)
  • Good morning/ afternoon/ evening. (Chào buổi sáng/ chiều/ tối.)
  • Good night. (Chúc ngủ ngon.)
  • Nice to meet you. ( Rất vui được gặp bạn.)
  • Hello everyone! (
  • Xin chào tất cả mọi người!)
  • good morning, Huy. (Chào buổi sáng, Huy.)
  • Good night, John. (Chúc ngủ ngon, John.)
  • Nice to mee you, Peter. (Rất vui được gặp bạn, Peter.)
2. Giới thiệu tên
  • Hello, I am + (tên) = Hi, I am + (tên)….(Xin chào, tôi là …)
  • Helloi’m John Smith. (Xin chào, tôi là john smith.)
3. Hỏi thăm sức khỏe.
  • How are you? (Bạn khỏe không?)
  • I’m fine, thank you = Fine, thanks. (Tôi khỏe, cảm ơn.)

Chú ý: ’m = am

  • How are you, John? (Bạn khỏe không?, John?)
  • I’m fine, Thanks. (Tôi khỏe, cảm ơn.)
4. Chào tạm biệt.
  • Bye = Goodbye = Bye bye. (Tạm biệt.)
  • See you soon = See you later = See you again. (Hẹn gặp lại bạn lần sau.)
  • See you tomorrow. (Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai.)
  • ByeBye. See you soon. Take care of yourself! (Tạm biệt. Sớm gặp lại bạn. Hãy chăm sóc bản thân!)

Ưu Đãi Đăng Ký Học Tiểu Học - Học Mãi Quà

Ngữ âm Unit 1 sách tiếng Anh lớp 3 – Tập 1.

4. Luyện Phát Âm Theo Các Âm Và Từ Dưới Đây

/b/ Bye
/baɪ/
Big
/bɪɡ/
Boy
/bɔɪ/
Ball
/bɑːl/
/h/ Hello
/heˈloʊ/
Hi
/haɪ/
Miss Hiền
/mɪs hien/
How
/haʊ/

5. Cách Học Từ Vựng Và Ngữ Pháp Hiệu Quả Cho Học Sinh Lớp 3

Việc học từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả đòi hỏi các em học sinh lớp 3 có phương pháp học phù hợp với lứa tuổi. Dưới đây là một số cách học hiệu quả giúp các em dễ dàng tiếp thu kiến thức và ghi nhớ lâu hơn:

  • Học Qua Hình Ảnh Minh Họa

Hình ảnh minh họa là một công cụ học tập tuyệt vời cho các em nhỏ, vì hình ảnh giúp các em kết nối từ vựng với thực tế và ghi nhớ dễ dàng hơn. Khi các em học từ mới, phụ huynh và giáo viên có thể sử dụng hình ảnh liên quan để giải thích nghĩa của từ. Ví dụ, khi dạy từ “apple,” hình ảnh một quả táo sẽ giúp các em ghi nhớ từ đó nhanh chóng và dễ dàng.

  • Sử Dụng Flashcards Để Ôn Tập Từ Vựng

Đặc biệt, Flashcards là một cách học từ vựng rất hiệu quả cho học sinh lớp 3. Phụ huynh hoặc giáo viên có thể chuẩn bị những tấm thẻ có từ vựng tiếng Anh ở một mặt và hình ảnh hoặc nghĩa tiếng Việt ở mặt còn lại. Khi các em ôn tập bằng flashcards, quá trình lật qua lật lại các tấm thẻ giúp củng cố trí nhớ từ vựng. Ngoài ra, việc học bằng flashcards còn giúp các em có thể học từ mới một cách vui vẻ và thoải mái.

  • Học Qua Bài Hát Và Bài Thơ Ngắn

Bên cạnh đó, các bài hát và bài thơ ngắn có giai điệu vui nhộn giúp các em học từ vựng và ngữ pháp dễ dàng hơn. Khi các em hát theo, các từ và cấu trúc ngữ pháp sẽ dần dần đi vào tiềm thức một cách tự nhiên. Chẳng hạn, khi học câu chào “Hello, how are you?”, các bài hát ngắn sẽ giúp các em làm quen với cấu trúc và phát âm chuẩn xác hơn. Giáo viên có thể lồng ghép các bài hát vào bài học để tạo sự hứng thú cho học sinh.

  • Luyện Tập Ngữ Pháp Qua Các Mẫu Câu Đơn Giản

Để học ngữ pháp hiệu quả, các em cần bắt đầu với các mẫu câu đơn giản, ngắn gọn và có ý nghĩa thực tế. Mình lấy ví dụ minh họa như, khi học cấu trúc “I am…” và “My name is…”, các em có thể luyện tập bằng cách giới thiệu bản thân. Thông qua việc thực hành những câu đơn giản, các em sẽ dần dần nắm vững cấu trúc và cách sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp hằng ngày.

  • Thực Hành Giao Tiếp Với Bạn Bè Và Gia Đình

Thêm vào đó, việc giao tiếp thực tế cũng là cách giúp các em ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp lâu dài. Cha mẹ có thể khuyến khích các em thực hành bằng cách chào hỏi, giới thiệu tên hoặc hỏi thăm bạn bè, người thân bằng tiếng Anh. Khi các em tự tin thực hành, các em sẽ dần dần cảm thấy việc học tiếng Anh thú vị và hữu ích trong cuộc sống hằng ngày.

  • Ghi Chép Và Vẽ Sơ Đồ Tư Duy

Không những vậy, khi ghi chép từ vựng và ngữ pháp vào sổ tay theo sơ đồ tư duy sẽ giúp các em dễ dàng xem lại kiến thức một cách tổng quát và logic. Ví dụ, khi học chủ đề chào hỏi, các em có thể vẽ sơ đồ gồm các nhánh như “Hello,” “Hi,” “Goodbye,” rồi ghi thêm các mẫu câu liên quan ở từng nhánh. Sơ đồ tư duy giúp các em học tập có tổ chức và dễ dàng ôn tập hơn.

  • Luyện Tập Thường Xuyên Qua Bài Tập Và Trò Chơi

Cuối cùng, để nắm vững từ vựng và ngữ pháp, các em cần luyện tập thường xuyên thông qua các bài tập và trò chơi như ô chữ, trò chơi ghép từ hoặc trò chơi nối câu. Các hoạt động này không chỉ giúp các em ôn luyện kiến thức mà còn mang lại sự thú vị và kích thích niềm yêu thích học tập.

6. Bài Tập Thực Hành 

Phần Bài Tập

Bài 1. Hoàn Thành Câu Với Từ Vựng Phù Hợp

Điền các từ sau vào chỗ trống: hello, goodbye, my name is, I am fine, how are you, nice to meet you, see you, good morning, good night, hi

  1. ___! My name is Anna.
  2. ___! How are you today?
  3. ___! I am leaving now. See you tomorrow!
  4. ___, everyone! I hope you have a good day.
  5. ___, Tom! It’s bedtime.
  6. Hello, ___ Anna.
  7. ___ to meet you. My name is Sarah.
  8. “How are you?” – “___, thank you.”
  9. “Hi, Anna.” – “___, Jack!”
  10. “Goodbye, everyone!” – “___!”

Bài 2. Ghép Câu Hỏi Với Câu Trả Lời Phù Hợp

Nối cột A (câu hỏi) với cột B (câu trả lời) sao cho phù hợp.

Cột A (Câu hỏi):

  1. Hello! How are you?
  2. What’s your name?
  3. Nice to meet you!
  4. How old are you?
  5. Where are you from?
  6. Do you like school?
  7. What’s your favorite color?
  8. Can you spell your name?
  9. Are you happy today?
  10. Good morning! How was your night?

Cột B (Câu trả lời): A. I’m fine, thank you. B. My name is Ben. C. Nice to meet you too! D. I am eight years old. E. I’m from Canada. F. Yes, I like school. G. My favorite color is blue. H. Sure! It’s B-E-N. I. Yes, I am very happy! J. It was good, thank you.

Bài 3. Dịch Các Câu Từ Tiếng Việt Sang Tiếng Anh

Dịch các câu sau đây sang tiếng Anh.

  1. Xin chào! Tên tôi là Nam.
  2. Chào buổi sáng! Bạn có khỏe không?
  3. Tạm biệt! Hẹn gặp lại.
  4. Rất vui được gặp bạn.
  5. Bạn tên là gì?
  6. Tôi đến từ Việt Nam.
  7. Tôi tám tuổi.
  8. Tôi khỏe, cảm ơn bạn.
  9. Tôi rất vui hôm nay.
  10. Bạn thích màu nào?

Bài 4. Chọn Đáp Án Đúng Để Hoàn Thành Câu

Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu.

  1. ___! My name is Linda.
    • A. Goodbye
    • B. Hello
    • C. Good night
  2. ___ are you?
    • A. What
    • B. Who
    • C. How
  3. I am ___, thank you.
    • A. fine
    • B. old
    • C. name
  4. Nice ___ meet you.
    • A. is
    • B. to
    • C. my
  5. See ___ later!
    • A. you
    • B. your
    • C. me
  6. Good ___! It’s 7 a.m.
    • A. evening
    • B. night
    • C. morning
  7. How ___ your day?
    • A. was
    • B. were
    • C. is
  8. I am ___ years old.
    • A. seven
    • B. name
    • C. fine
  9. Goodbye! See you ___!
    • A. before
    • B. later
    • C. always
  10. My name ___ John.
    • A. is
    • B. are
    • C. am

Bài 5. Sắp Xếp Các Từ Thành Câu Hoàn Chỉnh

Sắp xếp các từ sau đây thành câu hoàn chỉnh.

  1. name / My / is / Anna.
  2. you / are / How?
  3. fine / I / thank you / am, /.
  4. morning / Good, / everyone!
  5. you / nice / meet / to.
  6. is / name / My / Ben.
  7. you / goodbye / See / later!
  8. school / like / do / you?
  9. I / eight / am / years old.
  10. very / am / I / happy / today.

Phần Đáp Án

Bài 1. Hoàn Thành Câu Với Từ Vựng Phù Hợp

  1. Hello! My name is Anna.
  2. Hi! How are you today?
  3. Goodbye! I am leaving now. See you tomorrow!
  4. Good morning, everyone! I hope you have a good day.
  5. Good night, Tom! It’s bedtime.
  6. Hello, my name is Anna.
  7. Nice to meet you. My name is Sarah.
  8. “How are you?” – “I am fine, thank you.”
  9. “Hi, Anna.” – “Hello, Jack!”
  10. “Goodbye, everyone!” – “See you!

Bài 2. Ghép Câu Hỏi Với Câu Trả Lời Phù Hợp

  1. A
  2. B
  3. C
  4. D
  5. E
  6. F
  7. G
  8. H
  9. I
  10. J

Bài 3. Dịch Các Câu Từ Tiếng Việt Sang Tiếng Anh

  1. Hello! My name is Nam.
  2. Good morning! How are you?
  3. Goodbye! See you later.
  4. Nice to meet you.
  5. What’s your name?
  6. I am from Vietnam.
  7. I am eight years old.
  8. I am fine, thank you.
  9. I am very happy today.
  10. What’s your favorite color?

Bài 4. Chọn Đáp Án Đúng Để Hoàn Thành Câu

  1. B. Hello
  2. C. How
  3. A. fine
  4. B. to
  5. A. you
  6. C. morning
  7. A. was
  8. A. seven
  9. B. later
  10. A. is

Bài 5. Sắp Xếp Các Từ Thành Câu Hoàn Chỉnh

  1. My name is Anna.
  2. How are you?
  3. I am fine, thank you.
  4. Good morning, everyone!
  5. Nice to meet you.
  6. My name is Ben.
  7. See you later, goodbye!
  8. Do you like school?

 

  1. I am eight years old.
  2. I am very happy today.

7. Kết Luận

Trên đây là toàn bộ kiến thức về nội dung Từ Vựng – Ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 3 Unit 1 Hello. Với mỗi từ vựng và cấu trúc ngữ pháp trong Unit 1: Hello, các em học sinh lớp 3 sẽ học cách chào hỏi và bắt đầu hành trình mở rộng khả năng giao tiếp, xây dựng sự tự tin trong tiếng Anh. Lời chào ‘Hello’ có vẻ đơn giản, nhưng đó là nền tảng của một ngôn ngữ, là bước đầu tiên giúp các em kết nối và giao tiếp với thế giới xung quanh. Hy vọng rằng qua bài học này, các em sẽ thấy niềm vui khi tự mình sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Edutrip chúc các bé học tiếng Anh thật tốt nhé!

Viết bình luận của bạn:
0
Trang Chủ
0
Giỏ Hàng
File Nghe
Tài Khoản