Bạn đang mong muốn đặt cho mình một tên tiếng Anh hay cho nữ ý nghĩa, sang chảnh và cao quý? Một cái tên không đơn thuần là cách gọi, mà còn là cách bạn tạo dấu ấn riêng trong mắt người khác. Đối với những cô gái hiện đại, việc chọn một tên tiếng Anh sang chảnh, ngắn gọn nhưng mang ý nghĩa sâu sắc chính là cách để thể hiện đẳng cấp và sự tinh tế. Với 1001+ tên tiếng Anh cho nữ mà Edutrip sắp chia sẻ, bạn sẽ dễ dàng tìm thấy tên gọi phản ánh sự cao quý, thanh lịch và độc đáo. Cùng khám phá để chọn ra cái tên hoàn hảo dành riêng cho mình nhé!
Xem thêm:
1001+ Tên Tiếng Anh Cho Nữ – Con Gái Sang Chảnh, Cao Quý, Ý Nghĩa, Ngắn Gọn
1. Những Tên tiếng Anh cho nữ – con gái sang chảnh, cao quý, ý nghĩa.
Xu hướng đặt tên tiếng Anh cho bản thân hoặc cho con gái ngày càng được ưa chuộng tại Việt Nam. Tuy nhiên, chọn tên làm sao cho phù hợp với tính cách, hoàn cảnh và ý nghĩa thì lại là mối đắn đo của bố mẹ. Dưới đây là những tên hay dành cho các bạn muốn sử dụng tên tiếng Anh cho bản thân hoặc cho con gái nhé.
1.1 Những tên gọi đại diện cho sự thanh lịch, quyền lực, và vẻ đẹp
Tên tiếng Anh theo tính cách là một trong những sự lựa chọn nhiều nhất vì ai cũng muốn nó nói nên được tính Cách riêng của bản thân
STT | Tên | Ý Nghĩa |
1 | Regina | nữ hoàng |
2 | Gloria | vinh quang |
3 | Abigail | Niềm vui của một người cha, đẹp đẽ. |
4 | Alina | Người cao quý |
5 | Martha | quý cô, tiểu thư |
6 | Phoebe | sáng dạ, thanh khiết, tỏa sángt |
7 | Bella | Đẹp |
8 | Bellezza | Đẹp hay đẹp |
9 | Bertha | nổi tiếng, thông thái |
10 | Clara | Tính khiết, trong trắng, sáng dạ |
11 | Belinda | Đẹp lắm, rất đẹp |
12 | Bonita | Đẹp |
13 | Adelaide | cao quý |
14 | Alice | người phụ nữ cao quý |
15 | Bonnie | Xinh đẹp hay hấp dẫn |
16 | Caily | Xinh đẹp hoặc mảnh mai |
17 | Sarah | công chúa, tiểu thư |
18 | Sophie | sự thông thá |
19 | Calista | Đẹp nhất |
20 | Calliope | Giọng hát hay |
21 | Freya | Tiểu thư, công chúa |
22 | Ernesta | “chân thành, nghiêm túc” |
23 | Eulalia | ngọt ngào |
24 | Calixta | Đẹp nhất hoặc đáng yêu nhất |
25 | Donatella | Một món quà tuyệt đẹp |
26 | Glenda | “trong sạch, thánh thiện, tốt lành” |
27 | Guinevere | “trắng trẻo và mềm mại” |
28 | Ella | Nàng tiên xinh đẹp |
29 | Ellen | Người phụ nữ đẹp nhất |
30 | Halcyon | “bình tĩnh, bình tâm” |
31 | Jezebel | “trong trắng” |
32 | Ellie | Ánh sáng chói lọi, hay người phụ nữ đẹp nhất |
33 | Erina | Người đẹp |
34 | Agatha | “tốt” |
35 | Agnes | “trong sáng” |
36 | Fayre | Đẹp |
37 | Felicia | May mắn hoặc thành công |
38 | Alma | “tử tế, tốt bụng” |
39 | Bianca / Blanche | “trắng, thánh thiện” |
40 | Iowa | Vùng đất xinh đẹp |
41 | Isa | Đẹp |
42 | Cosima | “có quy phép, hài hòa, xinh đẹp” |
43 | Dilys | “chân thành, chân thật” |
44 | Jacintha | Đẹp |
45 | Jolie | Xinh đẹp hay |
46 | Keelin | “trong trắng và mảnh dẻ” |
47 | Laelia | “vui vẻ” |
48 | Kaytlyn | Thông minh, một đứa trẻ xinh đẹp |
49 | Keva | Đứa trẻ xinh đẹp |
50 | Latifah | “dịu dàng”, “vui vẻ” |
51 | Gloria | “vinh quang” |
52 | Kyomi | Trong sáng và xinh đẹp |
53 | Lillie | Thanh khiết, xinh đẹp |
54 | Martha | “quý cô, tiểu thư” |
55 | Phoebe | “sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết” |
56 | Lilybelle | Hoa lily xinh đẹp |
57 | Linda | Đẹp |
58 | Regina | “nữ hoàng” |
59 | Sarah | “công chúa, tiểu thư” |
60 | Lynne | Thác nước đẹp |
61 | Lucinda | Ánh sáng đẹp |
62 | Sarah | “công chúa, tiểu thư” |
63 | Sophie | “sự thông thái” |
64 | Mabel | Người đẹp của tôi |
65 | Mabs | Người yêu xinh đẹp |
66 | Sophronia | “cẩn trọng”, “nhạy cảm” |
67 | Tryphena | “duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú” |
68 | Marabel | Mary xinh đẹp |
69 | Meadow | Cánh đồng đẹp |
70 | Xenia | “hiếu khách” |
71 | Adelaide | “cao quý” |
72 | Mei | Đẹp |
73 | Miyeon | Xinh đẹp, tốt bụng và dễ mến |
74 | Alice | “người phụ nữ cao quý” |
75 | Bertha | “thông thái, nổi tiếng” |
76 | Miyuki | Xinh đẹp, hạnh phúc hay may mắn |
77 | Naamah | Dễ chịu |
78 | Clara | “trong trắng, tinh khiết, sáng dạ, rõ ràng, ” |
79 | Freya | “tiểu thư” |
80 | Naava | Vui vẻ và xinh đẹp |
81 | Naomi | Dễ chịu và xinh đẹp |

1.2 Những tên tiếng Anh cho nữ thể hiện body vóc dáng bên ngoài
Cơ thể body là hình ảnh đầu tiên mà người khác thấy được khi gặp bạn, việc lựa chọn một cái tên thể hiện sự duyên dáng… hay một đặc điểm đặc biệt trên cơ thể cũng là một sự lựa chọn tuyệt vời
STT | Tên | Ý Nghĩa |
1 | Miranda | dễ thương, đáng yêu |
2 | Rowan | cô bé tóc đỏ |
3 | Nefertari | đẹp nhất |
4 | Nefertiti | Người đẹpKaylin – người xinh đẹp và mảnh dẻ |
5 | Keisha | mắt đen |
6 | Nelly | ánh sáng rực rỡ |
7 | Nomi | Đẹp và dễ chịu |
8 | Doris | xinh đẹp |
9 | Drusilla | mắt long lanh như sương |
10 | Norabel | Ánh sáng đẹp |
11 | Omorose | Đứa trẻ xinh đẹp |
12 | Dulcie | ngọt ngào |
13 | Eirian/Arian | rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc |
14 | Orabelle | đẹp |
15 | Rachel | Đẹp |
16 | Amabel/Amanda | đáng yêu |
17 | Ceridwen | đẹp như thơ tả |
18 | Raanana | Tươi tắn và dễ chịu |
19 | Ratih | Đẹp nhất hoặc đẹp như thần |
20 | Charmaine/Sharmaine | quyến rũ |
21 | Christabel | người Công giáo xinh đẹp |
22 | Rosaleen | Hoa hồng nhỏ xinh đẹp |
23 | Rosalind | Hoa hồng đẹp |
24 | Delwyn | xinh đẹp, được phù hộ |
25 | Amelinda | xinh đẹp và đáng yêu |
26 | Sapphire | Đá quý đẹp |
27 | Tazanna | Công chúa xinh đẹp |
28 | Annabella | xinh đẹp |
29 | Aurelia | tóc vàng óng |
30 | Tegan | Người thân yêu hoặc người yêu thích |
31 | Tove | Tuyệt đẹp và xinh đẹp |
32 | Brenna | mỹ nhân tóc đen |
33 | Calliope | khuôn mặt xinh đẹp |
34 | Ulanni | Rất đẹp hoặc một vẻ đẹp trời cho |
35 | Venus | Nữ thần sắc đẹp và tình yêu |
36 | Fidelma | mỹ nhân |
37 | Fiona | trắng trẻo |
38 | Xin | Vui vẻ và hạnh phúc |
39 | Yedda | Giọng hát hay |
40 | Hebe | trẻ trung |
41 | Isolde | xinh đẹp |
42 | Brenna | Mỹ nhân với làn tóc đen thướt tha |
43 | Keisha | Người sở hữu đôi mắt đen nhánh |
44 | Keva | mỹ nhân, duyên dáng |
45 | Kiera | cô bé đóc đen |
46 | Jade | Ngọc bích |
47 | Margaret | Ngọc trai |
48 | Mabel | đáng yêu |
1.3 Những Tên tiếng Anh cho nữ mang ý nghĩa “thiên nhiên”(nature)
Thiên nhiên luôn là sự hoài hòa nhất trong cuộc sống, nếu bạn muốn có một cái tên theo nghĩa thiên nhiên thì có thể chọn theo list bên dưới nhé.
STT | Tên | Ý Nghĩa |
1 | Violet | “hoa violet”, “màu tím” |
2 | Alida | “chú chim nhỏ” |
3 | Daisy | Loài cúc dại tinh khôi, thuần khiết |
4 | Violet | Hoa violet màu tím thủy chung |
5 | Anthea | “như hoa” |
6 | Aurora | “bình minh” |
7 | Anthea | Xinh đẹp như hoa |
8 | Flora | Đóa hoa kiều diễm |
9 | Azura | “bầu trời xanh” |
10 | Jena | “chú chim nhỏ” |
11 | Jasmine | Hoa nhài tinh khiết |
12 | Lily/Lil/Lilian/Lilla | Loài hoa huệ tây quý phái, sang trọng |
13 | Jocasta | “mặt trăng sáng ngời” |
14 | Lucasta | “ánh sáng thuần khiết” |
15 | Lotus | Hoa sen mộc mạc |
16 | Rose/Rosa/Rosie/Rosemary | Bà hoàng rạng rỡ trong thế giới các loài hoa |
17 | Maris | “ngôi sao của biển cả” |
18 | Muriel | “biển cả sáng ngời” |
19 | Calantha | Một đóa hoa đương thì nở rộ khoe sắc |
20 | Morela | Hoa mai |
21 | Oriana | “bình minh” |
22 | Phedra | “ánh sáng” |
23 | Alana | Ánh sáng |
24 | Oriana | Bình minh |
25 | Selina | “mặt trăng” |
26 | Selina | “mặt trăng” |
27 | Azura | Bầu trời xanh bao la |
28 | Ciara | Sự bí ẩn của đêm tối |
29 | Stella | “vì sao” |
30 | Calantha | “hoa nở rộ” |
31 | Edana | Ngọn lửa nhiệt huyết |
32 | Eira | Tuyết trắng tinh khôi |
33 | Ciara | “đêm tối” |
34 | Edana | “lửa, ngọn lửa” |
35 | Jocasta | Mặt trăng sáng ngời |
36 | Lucasta | Ánh sáng thuần khiết |
37 | Eira | “tuyết” |
38 | Eirlys | “hạt tuyết” |
39 | Phedra | Ánh sáng |
40 | Selena/Selina | Mặt trăng |
41 | Elain | “chú hưu con” |
42 | Heulwen | “ánh mặt trời” |
43 | Stella | Vì tinh tú sáng trên bầu trời đêm |
44 | Sterling | Ngôi sao nhỏ tỏa sáng trên bầu trời cao |
45 | Iolanthe | “đóa hoa tím” |
46 | Azure | “bầu trời xanh” |
47 | Evelyn/ Eva | Người gieo sự sống |
48 | Vera | Niềm tin kiên định |
49 | Esther | “ngôi sao” |
50 | Iris | “hoa iris”, “cầu vồng” |
51 | Ellie/Hellen | Ánh sáng rực rỡ |
52 | Zelda | Niềm hạnh phúc giản đơn |
53 | Jasmine | “hoa nhài” |
54 | Layla | “màn đêm” |
55 | Oralie | Ánh sáng cuộc đời tôi |
56 | Almira | Công chúa xinh đẹp |
57 | Roxana | “ánh sáng”, “bình minh” |
58 | Stella | “vì sao, tinh tú” |
59 | Akina | Hoa mùa xuân |
60 | Bonnie | Sự đáng yêu và ngay thẳng |
61 | Sterling | “ngôi sao nhỏ” |
62 | Daisy | “hoa cúc dại” |
63 | Antaram | Loài hoa vĩnh cửu |
64 | Caridwen | Vẻ đẹp nên thơ |
65 | Flora | “hoa, bông hoa, đóa hoa” |
66 | Lily | “hoa huệ tây” |
67 | Acacia | Có gai |
68 | Avery | Khôn ngoan |
69 | Rosa | “đóa hồng”; |
70 | Rosabella | “đóa hồng xinh đẹp”; |
71 | Maeby | Vị đắng hoặc ngọc trai |
72 | Phoebe | Tỏa sáng |
73 | Selena | “mặt trăng, nguyệt” |
1.4 Tên tiếng Anh hay cho nữ nghĩa “Hạnh Phục” (Happy)
STT | Tên | Ý Nghĩa |
1 | Farrah | Hạnh phúc |
2 | Muskaan | Nụ cười, hạnh phúc |
1.5 Tên tiếng Anh hay cho nữ có ý nghĩa “Thành Công”(success)
Thành công luôn luôn là mục tiêu hướng tới của nhiều người.
STT | Tên | Ý Nghĩa |
1 | Naila | Thành công |
2 | Yashita | Thành công |
3 | Fawziya | Chiến thắng |
4 | Yashashree | Nữ thần thành công |
5 | Victoria | Tên của nữ hoàng Anh, có nghĩa là chiến thắng, vẫn còn phổ biến. |
1.6 Tên tiếng Anh hay cho nữ có ý nghĩa “Mặt Trăng”(moon)
Mặt Trăng là một biểu tượng cho phái nữ, việc lựa chọn tên theo ý nghĩa mặt trang sẽ có bạn cảm mình là người quan trọng.
STT | Tên | Ý Nghĩa |
1 | Diana | Nữ thần Mặt trăng |
2 | Celine | Mặt trăng |
3 | Luna | Mặt trăng (bằng tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý) |
4 | Rishima | ánh trăng |
1.7 Tên tiếng Anh hay cho nữ có ý nghĩa “Hoa” (Flowers)
Hoa tượng trưng cho phái đẹp, con gái nên có một cái tên mang ý nghĩa một loại hoa
STT | Tên | Ý Nghĩa |
1 | Aboli | Đây là một cái tên Hindu không phổ biến có nghĩa là hoa. |
2 | Daisy | Nhiều cô gái được đặt tên theo những bông hoa màu trắng và vàng trang nhã này. |
3 | Ketki | Tên này thường được đánh vần là Ketaki; chính tả khác nhau trên cơ sở cộng đồng. |
4 | Kusum | Tên phổ biến này có nghĩa là hoa. |
5 | Juhi | Loài hoa này thuộc họ hoa nhài. Bạn có thể đặt tên cho cô gái của mình là Juhi hoặc Jasmine. |
6 | Violet | Hoa màu tím hơi xanh này rất độc đáo và đẹp. Nó là một chủ đề yêu thích của nhiều nhà thơ. |
7 | Zahra | Đây là một tên tiếng Ả Rập có nghĩa là hoa. |
1.8 Tên tiếng Anh hay cho nữ có ý nghĩa “Thần Thoại” (Legend)
Bạn có thích thần thoại Bắc Âu? các vị thần, các anh hùng, list tên bên dưới sẽ tượng chương cho thần thoại.
STT | Tên | Ý Nghĩa |
1 | Penelope | Đây là một cái tên Hy Lạp. Penelope là vợ của anh hùng Chiến tranh thành Troy Ulysses, nổi tiếng với sự thông thái. |
2 | Althea | Tên này được tìm thấy cả trong thần thoại Hy Lạp và thơ ca mục vụ. |
3 | Ariadne | Một cái tên được tìm thấy trong thần thoại Hy Lạp có nghĩa là ‘thánh thiện nhất’ |
4 | Aphrodite | Nữ thần tình yêu của Hy Lạp. |
5 | Cassandra hay Kassandra | Con gái của vua Priam thành Troy, người có thể dự đoán tương lai. |
6 | Chitrangada | Vợ của hoàng tử Pandava Arjuna |
7 | Hamsini | Nữ thần Saraswati |
8 | Anagha | Nữ thần Lakshmi |
1.9 Tên tiếng Anh hay có ý nghĩa “Lãng Mạng” (Romance)
Yêu – Lãng mạng là những yếu tố không thể thiếu trong cuộc đời, con gái thì càng thích sự lãng mạng
STT | Tên | Ý Nghĩa |
1 | Scarlett | Tên này có nghĩa là màu đỏ, màu của tình yêu và tình cảm |
2 | Amora | tên tiếng Tây Ban Nha cho tình yêu |
3 | Ai | tên tiếng Nhật cho tình yêu |
4 | Cer | Tên tiếng Wales có nghĩa là tình yêu |
5 | Darlene | Người thân yêu hoặc người thân yêu |
6 | Davina | Yêu quý |
7 | Kalila | Nó có nghĩa là đấng tình yêu trong tiếng Ả Rập |
8 | Shirina | Đây là một cái tên Mỹ có nghĩa là bản tình ca |
9 | Yaretzi | Một cái tên Aztec có nghĩa là ‘bạn sẽ luôn được yêu thương |
1.10 Tên tiếng anh kiểu độc lạ cho nữ.
Việc chọn một cái tên tiếng Anh không giống ai cũng nên là một sự cân nhác, chắc chắn bạn sẽ không muốn có người giống với tên mình phải không?
STT | Tên | Ý Nghĩa |
1 | Acacia | Có gai |
2 | Avery | khôn ngoan |
3 | Bambalina | Cô bé |
4 | Eilidh | Mặt trời |
5 | Lenora | Sáng sủa |
6 | Lorelei | Lôi cuốn |
7 | Maeby | Vị đắng hoặc ngọc trai |
8 | Phoebe | Tỏa sáng |
9 | Tabitha | linh dương gazen. |
10 | Tallulah | Nước chảy |
1.11 Tên tiếng anh phong cách cổ điện kết hợp hiện đại
Trong tiếng Anh có rất nhiều tên kiểu cổ điển, nếu bạn theo phong cách đó thì list bên dưới là một sự lựa chọn hoàn hảo.
STT | Tên | Ý Nghĩa |
1 | Hazel | dùng để chỉ cây phỉ |
2 | Cora | Cái tên này là sáng tạo của tác giả cuốn ‘Last of The Mohicans’ James Fenimore Cooper. Nhân vật dũng cảm, đáng yêu và xinh đẹp. Bạn chắc chắn muốn những phẩm chất này ở con bạn. |
3 | Faye | Lòng trung thành và niềm tin |
4 | Eleanor | Ánh sáng chói lọi hoặc tia nắng |
5 | Della | Quý phái |
6 | Clara hoặc Claire | Nổi tiếng và rực rỡ |
7 | Amelia | Cần cù , phấn đấu |
8 | Anne | Một cái tên tiếng Do Thái có nghĩa là ‘ân sủng được ban tặng’ |
9 | Evelyn | Tên này có nguồn gốc từ Norman và có nguồn gốc từ họ của người Anh. |
10 | Emma | Có sự tái sinh của cái tên phổ biến vào những năm 1880. Nó có nghĩa là vạn năng. |
1.12 Tên tiêng Anh theo phong cách người nổi tiếng
Ai cũng mong muốn có thể trở nên nổi tiếng, List tên dưới đây là phong cách nổi tiếng
STT | Tên | Ý Nghĩa |
1 | Aradhya | Sự quan tâm |
2 | Charlotte | Người đàn ông tự do |
3 | Elise | Lời thề của Chúa |
4 | Frankie | Tự do |
5 | Josie | Chúa sẽ ban phước |
6 | Tháng sáu | Trẻ |
7 | Ophelia | Giúp đỡ |
8 | Paris | Lộng lẫy, quyến rũ |
9 | Norah | Ánh sáng rực rỡ |
10 | Kate | Thuần khiết |
1.13 Tên con gái tiếng Anh hay dựa trên búp bê “Barbie”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
1 | Barbie | Người phụ nữ nước ngoài |
2 | Cara | Khuôn mặt |
3 | Christie | Một Cơ đốc nhân |
4 | Dana | Từ Đan Mạch |
5 | Diva | Nữ thần |
6 | Francie | Từ Pháp |
7 | Jamie | Người thay thế |
8 | Jazzie | hoa nhài |
9 | Kelly | Chiến tranh |
10 | Krissy | Người theo Chúa Kitô |
11 | Midge | Ngọc trai |
12 | Stacie | Phục sinh |
13 | Steffie | vòng hoa. |
14 | Whitney | Đảo trắng |
1.14 Tên tiếng Anh nữ mang ý nghĩa tâm linh
STT | Tên | Ý Nghĩa |
1 | Aisha | Sống động |
2 | Angela | Thiên thần |
3 | Angelique | Như một thiên thần |
4 | Assisi | Địa danh tiếng Ý |
5 | Batya | Con gái của Chúa |
6 | Celestia | Thiên đường |
7 | Chava | Cuộc sống |
8 | Chinmayi | Niềm vui tinh thần |
9 | Ân | Nhân hậu , độ lượng |
10 | Gwyneth | Phúc |
11 | Helena | Nhẹ |
12 | Khadija | Trẻ sơ sinh |
13 | Lourdes | Đức Mẹ |
14 | Magdalena | Món quà của Chúa |
15 | Seraphina | Cánh lửa |
1.15 Tên tiếng Anh nữ mang phong cách cao quý, nổi tiếng, giàu có
STT | Tên | Ý Nghĩa |
1 | Alva | đắt quý, đắt thượng |
2 | Pandora | được ban phước (trời phú) toàn diện |
3 | Ariadne/Arianne | rất đắt quý, thánh thiện |
4 | Rowena | tên tuổi, niềm vui |
5 | Elysia | được ban/chúc phước |
6 | Xavia | tỏa sáng |
7 | Milcah | nữ hoàng |
8 | Olwen | dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang đến may mắn và sung túc đến đó) |
9 | Meliora | tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn |
10 | Elfleda | mỹ nhân đắt quý |
11 | Adelaide/Adelia | người phái nữ có xuất thân đắt quý |
12 | Martha | quý cô, tiểu thư |
13 | Gwyneth | may mắn, hạnh phúc |
14 | Genevieve | tiểu thư, phu nhân của mọi người |
15 | Gladys | công chúa |
16 | Ladonna | tiểu thư |
17 | Helga | được ban phước |
18 | Felicity | vận may tốt lành |
19 | Cleopatra | vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập |
20 | Odette/Odile | sự giàu có |
21 | Orla | công chúa tóc vàng |
22 | Mirabel | tuyệt vời |
23 | Donna | tiểu thư |
24 | Almira | công chúa |
25 | Florence | nở rộ, thịnh vượng |
26 | Hypatia | đắt (quý) nhất |
27 | Adela/Adele | đắt quý |
1.16 Tên tiếng Anh nữ phong thủy mầu sắc, kim cương, đá quý
STT | Tên | Ý Nghĩa |
1 | Ruby | đỏ, ngọc ruby |
2 | Scarlet | đỏ tươi |
3 | Diamond | kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”) |
4 | Pearl | ngọc trai |
5 | Melanie | đen |
6 | Margaret | ngọc trai |
7 | Jade | đá ngọc bích |
8 | Kiera | cô gái tóc đen |
9 | Gemma | ngọc quý |
10 | Sienna | đỏ |
1.17 Tên tiếng Anh nữ ý nghĩa hi vọng, niềm tin, tình yêu, niềm vui, hạnh phúc.
STT | Tên | Ý Nghĩa |
1 | Alethea | sự thật |
2 | Edna | niềm vui |
3 | Kerenza | tình yêu, sự trìu mến |
4 | Grainne | tình yêu |
5 | Fidelia | niềm tin |
6 | Verity | sự thật |
7 | Zelda | hạnh phúc |
8 | Oralie | ánh sáng đời tôi |
9 | Letitia | niềm vui |
10 | Verity | sự thật |
11 | Vera | niềm tin |
12 | Winifred | niềm vui và hòa bình |
13 | Giselle | lời thề |
14 | Philomena | được yêu quý nhiều |
15 | Viva/Vivian | sự sống, sống động |
16 | Winifred | niềm vui và hòa bình |
17 | Ermintrude | được yêu thương trọn vẹn |
18 | Zelda | hạnh phúc |
19 | Farah | niềm vui, sự hào hứng |
20 | Esperanza | hy vọng |
21 | Amity | tình bạn |
1.18 Tên tiếng Anh nữ ý nghĩa hạnh phúc, may mắn, phú quý
STT | Tên | Ý Nghĩa |
1 | Victoria | thắng lợi |
2 | Serena | tĩnh lặng, thanh bình |
3 | Irene | hòa bình |
4 | Gwen | được ban phước |
5 | Hilary | vui vẻ |
6 | Beatrix | hạnh phúc, được ban phước |
7 | Amanda | được yêu thương, xứng đáng với tình yêu |
8 | Vivian | hoạt bát |
9 | Helen | mặt trời, người tỏa sáng |
1.19 Tên tiếng Anh nữ ý nghĩa Tôn giáo
STT | Tên | Ý Nghĩa |
1 | Ariel | chú sư tử của Chúa |
2 | Emmanuel | Chúa cứ tại bên ta |
3 | Elizabeth | lời thề của Chúa/Chúa đã thề |
4 | Jesse | món quà của Yah |
5 | Dorothy | món quà của Chúa |
1.20 Tên tiếng Anh nữ ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, thành công
STT | Tên | Ý Nghĩa |
1 | Bridget | sức mạnh, người nắm quyền lực |
2 | Matilda | sự kiên cường trên chiến trường |
3 | Valerie | sự mạnh mẽ, khỏe mạnh |
4 | Hilda | chiến trường |
5 | Alexandra | người trấn giữ, người kiểm soát an ninh |
6 | Edith | sự thịnh vượng dưới chiến tranh |
7 | Andrea | mạnh mẽ, kiên cường |
8 | Louisa | chiến binh lừng danh |
2. Tại Sao Con Gái Nên Có Một Tên Tiếng Anh?
Hiện nay xu hướng sử dụng tên tiếng Anh đang vô cùng phổ biến vì nó sẽ có nhiều ưu điểm trong công việc cũng như cuộc sống, đặc biệt khi bạn phải tham gia chương trình nước ngoài nào đó.
- Tên tiếng Anh sử dụng trong Công Việc:
Đối với những bạn làm trong công ty đa quốc gia, và thường xuyên đi gặp đối tác nước ngoài hay có đồng nghiệp là người nước ngoài thì việc có một cái tên tiếng Anh sẽ rất hữu hiệu.
Đặc biệt hơn, đôi khi nó còn là quy định trong công ty mà bạn phải tuân thủ, việc có một cái tên tiếng Anh trong công việc sẽ giúp bạn thể hiện được tính chất chuyên nghiệp khi đi giao tiếp với khách hàng quốc tế. Tên tiếng anh này đôi khi cũng sẽ được in lên danh thiếp hoặc để trên bảng tên ở ngực và trước bàn của bạn. Vì thế bạn nên dựa trên những cái tên mà Edutrip đã cung cấp bên trên để chọn cho mình một tên phù hợp với phong cách của bản thân nhé.
- Tên tiếng Anh ứng dụng trong học tập, trường lớp:
Các du học sinh, hay học sinh, sinh viên tại trường quốc tế khi vào học sẽ bắt buộc đặt cho mình một cái tên tiếng Anh để có thể phù hợp với môi trường và tiện cho việc học tập cũng như giao lưu.
Trong các trường học quốc tế, thông thường, khi bạn phải đặt tên tiếng Anh nhà trước sẽ yêu cầu bạn đặt tên + họ để có thể dễ quản lý. Ví dụ tên bạn là Hoàng Việt Anh, thì có thể là Peter Hoàng….
- Tên tiếng Anh trong việc giao lưu kết bạn:
Hiện nay Internet và mạng xã hội đã rất phổ biến không có gì khó để bạn có thể liên hệ cũng như kết bạn với nhiều bạn bè trên thế giới. Việc có một cái tên tiếng Anh sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong việc giao tiếp.
Bên cạnh đó, khi sử dụng tên tiếng Việt sẽ gây ra nhiều sự hiểu nhầm trong phát âm, cũng như người nước ngoài rất khó có thể phát âm tiếng Việt của bạn, đặc biệt là tên nào dài và nhiều dấu. Chính vì vậy, bạn chắc chắn nên sử dụng một tên tiếng Anh để có thể giao lưu kết bạn dễ dàng hơn với bạn bè quốc tế.
- Đặt tên theo sở thích tính cách…. của chính bạn:
Thực ra việc chọn tên tiếng Anh không có gì khó, nhưng một trong những yếu tố quan trọng nhất đó là bạn phải thích cái tên đó. Việc bạn chọn tên theo ai đó, hay cái gì đó đôi khi nó mang ý nghĩa rất hay nhưng chưa chắc đã đúng sở thích của bạn làm cho bạn cảm thấy đắn đo. Vậy nên, các bạn hãy cố gắng chọn cho bản thân mình một cái tên tiếng Anh theo đúng sở thích của bạn và yêu nó như chính tên tiếng Việt của mình để không phải thay đổi quá nhiều lần trong tương lai nhé.
3. Tổng Kết
Một cái tên có thể là sự khởi đầu của một câu chuyện dài về cá tính, phong cách và con người bạn. Với hơn 1001+ tên tiếng Anh dành cho nữ mà bạn vừa khám phá, mỗi cái tên đều mang theo một nét đẹp riêng, một ý nghĩa sâu sắc. Hãy chọn cho mình một cái tên phản ánh sự sang trọng, cao quý và gắn liền với những giá trị mà bạn trân trọng. Dù là trong giao tiếp hay cuộc sống, một cái tên phù hợp sẽ giúp bạn tỏa sáng và ghi dấu ấn trong lòng người khác. Hãy để cái tên bạn chọn trở thành một phần của con người bạn, mãi mãi!