[GRAMMAR] PHÂN BIỆT “WHILE/MEANWHILE/MEANTIME” (KÈM BÀI TẬP & VD, ĐÁP ÁN)

Đăng bởi Writer
Tháng Sáu,
12/06/2019

Trong thời đại hòa nhập quốc tế như hiện nay thì việc các bạn sử dụng thành thạo tiếng Anh trở thành một phần không thể thiếu, giúp chúng ta kết nối với bạn bè thế giới. Nhưng để thông thạo ngôn ngữ thứ hai này thì việc các bạn cần phải hiểu rõ và sử dụng chính xác các từ và cụm từ là điều vô cùng quan trọng. Các bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao có lúc bạn dùng “while” mà lại không phải “meanwhile” hay “meantime”? Sự khác biệt nhỏ này có thể làm thay đổi ý nghĩa của câu và ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của bạn. Trong bài viết này, Edutrip  xin được chia sẻ đến các bạn cách phân biệt giữa các trường hợp “while,” “meanwhile,” “meantime” và cách sử dụng của các từ này. Hi vọng, sẽ giúp các bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách toàn diện và tự tin hơn nhé!

Xem thêm:

[GRAMMAR] PHÂN BIỆT “WHILE/MEANWHILE/MEANTIME”

(KÈM BÀI TẬP & VD, ĐÁP ÁN)

1. CẤU TRÚC & CÁCH DÙNG CỦA WHILE

While là một liên từ (conjunction), được dùng để nối hai mệnh đề trong câu phức. Nó diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời hoặc một hành động diễn ra trong suốt thời gian một hành động khác đang diễn ra và được sử dụng với ý nghĩa là ngay khi, trong khi, trong lúc… Trong câu While có thể đứng giữa câu, đầu câu để nối mệnh đề. Tuy nhiên, các bạn cần phải chú ý là hai hành động này được xảy ra tại cùng một địa điểm.

Ngoài ra, While cũng được sử dụng trong trường hợp mà khi hành động A đang diễn ra thì hành động B xen vào. Hay nói đơn giản, hành động này bị gián đoạn bởi hành động kia. Sau While có thể là danh động từ (Ving) hoặc cũng có thể là mệnh đề có đầy đủ cấu trúc câu chủ ngữ, vị ngữ. Nếu trong câu có hai mệnh đề cùng chủ ngữ thì các bạn có thể lược bớt chủ ngữ, tobe và sau đó chuyển động từ sang dạng V-ing. Dưới đây là các trường hợp và ví dụ về từ While mà các bạn nên biết:

  • While + mệnh đề, mệnh đề. Ví dụ:

– While she was cooking, he was reading a book. (Trong khi cô ấy đang nấu ăn, anh ấy đang đọc sách.)

– While I was waiting for the bus, it started to rain. (Khi tôi đang đợi xe buýt, trời bắt đầu mưa.)

  • Mệnh đề + while + mệnh đề. Ví dụ: 

– He was reading a book while she was cooking. (Anh ấy đang đọc sách trong khi cô ấy đang nấu ăn.)

– She likes to listen to music while studying. (Cô ấy thích nghe nhạc trong khi học.)

  • While + V-ing. Ví dụ: 

– While watching TV, she fell asleep. (Trong khi đang xem TV, cô ấy ngủ thiếp đi.)

– While working on his project, he often forgets to eat. (Trong khi làm dự án, anh ấy thường quên ăn.)

Chú ý: Khi sử dụng “while” với V-ing, chủ ngữ của hai mệnh đề phải giống nhau. Ngoài ra, nếu While sử dụng trong câu với ý nghĩa thể hiện sự tương phản thì lúc này While sẽ đồng nghĩa với Although, Whereas (Tuy nhiên, mặc dù). Khi đó, sau While các bạn sẽ sử dụng dấu phẩy. Ví dụ như: “There are a few advocates of early marriage, while the vast majority do not.” (Có một số người ủng hộ kết hôn sớm, tuy nhiên đại đa số thì không.)

2. CẤU TRÚC & CÁCH DÙNG CỦA MEANWHILE

Meanwhile có vai trò là một trạng từ được sử dụng để nối hai câu thể hiện hai hành động xảy ra cùng lúc. Nếu câu văn có meanwhile và hai hành động đó diễn ra ở cùng một địa điểm thì meanwhile diễn tả hành động xảy ra cùng thời gian nhưng khác địa điểm. Nếu Meanwhile đứng đầu câu thứ 2 thì thông thường có dấu phẩy ngăn cách thì sau Meanwhile phải có cấu trúc câu đầy đủ chủ vị. Bên cạnh đó, Meanwhile thể hiện sự gắn kết giữa các sự kiện trong mệnh đề. Các cụm từ nối như meanwhile giúp câu được rõ ràng ý hơn và trọn vẹn, bớt rời rạc hơn. Nó thường đứng đầu hoặc cuối câu và không nhất thiết phải có mối liên hệ trực tiếp giữa hai hành động. Dưới đây là các trường hợp sử dụng đúng từ meanwhile, hi vọng sẽ giúp ích được cho các bạn:

  • Mệnh đề. Meanwhile, mệnh đề. Ví dụ: 

– John was fixing the car. Meanwhile, his wife was gardening. (John đang sửa xe. Trong khi đó, vợ anh ấy đang làm vườn.)

– She was cooking dinner. Meanwhile, her kids were playing outside. (Cô ấy đang nấu bữa tối. Trong khi đó, các con cô ấy đang chơi ngoài trời.)

  • Mệnh đề + meanwhile. Ví dụ: 
– The students were taking the exam meanwhile. (Trong khi đó, các học sinh đang làm bài thi.)
– The CEO was in a meeting meanwhile. (Trong khi đó, giám đốc điều hành đang họp.)

3. CẤU TRÚC & CÁCH DÙNG CỦA IN THE MEANTIME

Meantime được sử dụng với vai trò là một danh từ ở trong cụm “in the meantime” với nghĩa là trong khi đó, khi đó…. Hay các bạn có thể hiểu đơn giản, trước đó đã có một khoảng thời gian được xác định cụ thể hay đã được nhắc tới. Nó có thể được dùng ở đầu, giữa hoặc cuối câu. Sau đây là các trường hợp và ví dụ chi tiết về của từ in the meantime giúp các bạn có thể nắm bắt rõ hơn về cách sử dụng của từ:

  • In the meantime, mệnh đề. Ví dụ: 
– In the meantime, let’s prepare the materials. (Trong lúc chờ đợi hãy chuẩn bị nguyên liệu)
– In the meantime, let’s grab a coffee. (Trong lúc chờ đợi, chúng ta hãy uống cà phê nhé.)
  • Mệnh đề + in the meantime. Ví dụ: 
– We have to wait for the doctor to arrive in the meantime. (Chúng ta phải đợi bác sĩ đến trong lúc này.)
– The concert starts at 8 PM in the meantime. (Trong khi đó, buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 8 giờ tối.)
  • Mệnh đề + in the meantime + mệnh đề. Ví dụ: 
– You can start working on the project now. In the meantime, I’ll get the supplies.
(Bạn có thể bắt đầu làm dự án ngay bây giờ. Trong khi đó, tôi sẽ lấy vật liệu.)
– We’re waiting for the results to come in. In the meantime, let’s review the notes.
(Chúng ta đang chờ kết quả. Trong khi đó, hãy xem lại các ghi chú.)

4. PHÂN BIỆT WHILE VÀ MEANWHILE TRONG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 

Trong ngữ pháp tiếng Anh While và Meanwhile là cụm từ dễ nhầm lẫn nhất. Bởi hai từ này đều mang nghĩa là trong khi đó, cùng lúc ấy, trong lúc đó…. Và nó được sử dụng để nói đến hai hành động, sự việc được xảy ra cùng thời gian, cùng lúc. Tuy nhiên, cách sử dụng hai cấu trúc này vẫn có những điểm khác biệt nhất định mà các bạn cần nắm rõ:

4.1 Đối với While

– Có vai trò là liên từ ở trong câu

– Nối hai mệnh đề ở trong cùng một câu

– Đằng sau While có thể là động từ được chia ở dạng V-ing hoặc cũng có thể là mệnh đề

– Không đi kèm dấu phẩy

– Có thể đứng giữa câu hay đầu câu

– Diễn tả hai hành động có thể cùng một địa điểm hoặc cùng một chủ ngữ

4.2 Đối với Meanwhile

– Xuất hiện trong câu với vai trò là một trạng từ

– Nối hai câu văn lại với nhau thành một câu mang ý nghĩa

– Luôn đi kèm dấu phẩy

– Đằng sau Meanwhile mà một mệnh đề hoàn chỉnh chủ ngữ và vị ngữ

– Luôn đứng ở vị trí đầu câu văn thứ 2

– Diễn tả hai hành động khác chủ ngữ ở hai địa điểm khác nhau hoàn toàn

Sach IELTS Sieu Re Edutrip

4. BÀI TẬP

Dưới đây là một số bài tập để giúp các bạn thực hành và hiểu rõ hơn về cách sử dụng “while,” “meanwhile,” và “meantime.”

Bài tập 1: Điền “while,” “meanwhile,” hoặc “in the meantime” vào chỗ trống.

  1. Jane was doing her homework, ______ her brother was playing video games.
  2. The cake is baking in the oven. ______, let’s clean the kitchen.
  3. The guests will arrive at 6 PM. ______, we can set up the decorations.
  4. I was listening to music ______ he was watching TV.
  5. They were planning the trip. ______, they saved money for it.

Bài tập 2: Sửa lỗi sai trong câu nếu có

  1. The kids were playing outside, meanwhile, it started to rain.
  2. We have 20 minutes before the movie starts. In the meantime let’s buy some snacks.
  3. He was watching TV in the meantime she was reading a book.
  4. While waiting for the bus, I met an old friend.
  5. In the meantime I was waiting, I checked my emails.

Bài tập 3: Chọn đáp đúng vào chỗ trống

1. ——– I was talking on the phone, they were calling for all passengers to board the bus to the beach.

A. While       B. Meanwhile           C. In the meantime

2. There were lots of people trying to sell me things ——– I was waiting for the bus.

A. While       B. Meanwhile           C. In the meantime

3. He continued playing the piano; ——–, she went out shopping.

A. Meanwhile     B. Meantime        C. A & C

4. I was working at my job. ——–, someone was breaking into my house

A. Meanwhile     B. Meantime        C. A & C

5. You’ll tidy up the house ——– I make dinner.

A. While     B. Meanwhile       C. In the meantime

Bài Tập 4: Viết lại câu sử dụng “while,” “meanwhile,” hoặc “meantime”

  1. She was reading a book. At the same time, her brother was doing his homework.
    • She was reading a book ________ her brother was doing his homework.
  2. The main course will be served soon. For now, enjoy your appetizers.
    • The main course will be served soon. ________, enjoy your appetizers.
  3. The new system will be installed soon. Until then, please continue using the old system.
    • The new system will be installed soon. In the ________, please continue using the old system.
  4. He was playing guitar. Simultaneously, his friend was singing.
    • He was playing guitar ________ his friend was singing.
  5. The repairs will take a few hours. In the interim, we can go for a walk.
    • The repairs will take a few hours. ________, we can go for a walk.

Bài Tập 5: Viết Câu

Sử dụng “while,” “meanwhile,” hoặc “meantime” để viết các câu hoàn chỉnh dựa trên các tình huống sau:

  1. Bạn đang nấu ăn và bạn của bạn đang dọn dẹp nhà cửa.
  2. Buổi họp sẽ bắt đầu trong 30 phút và bạn cần chuẩn bị tài liệu.
  3. Bạn đang học bài và em trai của bạn đang chơi game.
  4. Đội của bạn đang làm việc trên dự án mới, trong khi đó bạn đang nghiên cứu thị trường.
  5. Bạn sẽ đợi xe buýt, và trong lúc đó, bạn sẽ đọc sách.

5. ĐÁP ÁN

Bài tập 1:

  1. while
  2. Meanwhile
  3. In the meantime
  4. while
  5. Meanwhile

Bài tập 2:

  1. The kids were playing outside while it started to rain.
  2. We have 20 minutes before the movie starts. In the meantime, let’s buy some snacks.
  3. He was watching TV while she was reading a book.
  4. (Câu đúng, không cần sửa)
  5. While I was waiting, I checked my emails.

Bài tập 3: 

  1. A    2. A    3. C  4. C     5. A

Bài Tập 4:

  1. while
  2. Meanwhile
  3. meantime
  4. while
  5. Meantime

Bài Tập 5:

  1. While bạn đang nấu ăn, bạn của bạn đang dọn dẹp nhà cửa.
  2. Buổi họp sẽ bắt đầu trong 30 phút. In the meantime, bạn cần chuẩn bị tài liệu.
  3. While bạn đang học bài, em trai của bạn đang chơi game.
  4. The team is working on the new project. Meanwhile, bạn đang nghiên cứu thị trường.
  5. Bạn sẽ đợi xe buýt. In the meantime, bạn sẽ đọc sách.

6. KẾT LUẬN

Nếu các bạn hiểu rõ và sử dụng chính xác “while,” “meanwhile,” và “meantime”, sẽ không chỉ giúp các bạn làm giàu ngôn ngữ của mình mà còn nâng cao khả năng giao tiếp một cách hiệu quả, tinh tế. Những từ ngữ này, dù nhỏ bé nhưng lại mang đến sự khác biệt lớn trong cách bạn diễn đạt ý tưởng và suy nghĩ. Khi các bạn làm chủ được những khái niệm này, sẽ thấy tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh hàng ngày, từ viết email công việc, tham gia các buổi họp, đến những cuộc trò chuyện thông thường. Đừng ngần ngại thực hành và áp dụng những kiến thức này vào thực tế, bởi chính những nỗ lực nhỏ nhặt ấy sẽ đưa các bạn đến sự thành thạo ngôn ngữ, mở ra nhiều cơ hội mới trong học tập và sự nghiệp. Edutrip hy vọng rằng với cách phân biệt while/meanwhile/meantime như trên, các bạn sẽ không còn phải nhầm lẫn cách dùng trong câu của ba từ này nữa. EduTrip chúc các bạn học tập thật tốt!

Viết bình luận của bạn:
0
Trang Chủ
0
Giỏ Hàng
File Nghe
Tài Khoản