[Phải Biết] Phân biệt cấu trúc WHEN và WHILE trong tiếng Anh

994

“When I had lunch with my family at 11.30 p.m yesterday, Hoa came to my house”

“My mother was cooking dinner while my father was watering plants”

Hai câu trên sử dụng các cấu trúc when và while để diễn đạt, mô tả những sự vật, sự việc đang xảy ra trong cùng một thời điểm. Đây là các cấu trúc vô cùng phổ biến trong tiếng anh. Tuy nhiên không phải ai cũng có thể phân biệt when và while cũng như biết rõ cách sử dụng chúng một cách chính xác. Hôm nay Step up sẽ hướng dẫn bạn phân biệt rõ ràng hai loại cấu trúc này nhé.



Khái niệm chung về cấu trúc when và while trong tiếng Anh

While và When đều là hai cấu trúc được dùng để mô tả các tình huống, sự việc, hành động đang diễn ra trong cùng một thời điểm. Tiếp theo, Step Up sẽ cùng các bạn tìm hiểu cấu trúc, ý nghĩa cũng như cách sử dụng when và while trong tất cả các thì tiếng Anh.

1. Dạng cấu trúc và cách dùng when trong tiếng Anh

Những mệnh đề có sử dụng cấu trúc when thông thường có vị trí rất linh hoạt trong câu, tùy thuộc vào việc nó được sử dụng cho mục đích nhấn mạnh hay diễn giải của người dùng. Mệnh đề sử dụng cấu trúc when thường là mệnh đề phụ, bổ sung ngữ nghĩa cho mệnh đề chính. Khi sử dụng mệnh đề chứa cấu trúc when ở đầu câu, chúng thường được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

[Phải Biết] Phân biệt cấu trúc WHEN và WHILE trong tiếng Anh

1.1. Cấu trúc when trong tiếng Anh

– Cấu trúc 1:

When + present simple + simple future/ simple present

+ Dùng để diễn tả một sự việc trong tương lai hoặc mối quan hệ giữa hành động và kết quả.

+ Ex: When you study English, you’ll know how it’s difficult (Khi bạn học tiếng anh, bạn sẽ biết nó khó như thế nào)

– Cấu trúc 2:

When + simple past/past perfect

+ Cách dùng when này được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành xong trước khi hành động ở mệnh đề when xảy ra.

+ Ex: When you walk to school, I had come back home (Khi bạn đến trường thì tôi đã về nhà rồi)

– Cấu trúc 3:

When + simple past/simple past

+ Dùng để diễn tả 2 hành động mà hành động này vừa xong thì hành động kia mới xảy ra hoặc 2 hành động xảy ra gần nhau.

+ Ex: When I just finished the test, the bell rang (Khi tôi vừa làm xong bài kiểm tra thì chuông reng)

– Cấu trúc 4:

When + past continuous (clear point of time – thời gian cụ thể) simple past

+ Cách sử dụng when này được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra thì có một hành động khác xảy đến.

+  Ex: When my family were having dinner at 7h30 p.m yesterday, it was rain (Khi gia đình tôi đang ăn tối lúc 7h30 tối qua, trời đổ mưa)

– Cấu trúc 5:

When + simple past, past continuous

+ Dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra thì có một hành động ngắn khác xen vào.

+ Ex: When my friends came, I was studying (Khi bạn tôi tới, tôi đang học bài)

– Cấu trúc 6:

When + past perfect, simple past

+ Cách sử dụng when này dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước, chia ở mệnh đề when (diễn tả kết quả ở quá khứ)

+ Ex: When she left, I realized that I had missed her (Khi cô ấy rời đi, tôi nhận rằng tôi đã bỏ lỡ cô ấy rồi)

– Cấu trúc 7:

When simple past, simple present

+ Cách dùng when này được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra song song ở tương lai với hành động ở mệnh đề when.

+ Ex: When I pass my exam, my parents will give me a new motorbike.

[Phải Biết] Phân biệt cấu trúc WHEN và WHILE trong tiếng Anh

1.2. Cách sử dụng cấu trúc when trong tiếng Anh

– When thường được sử dụng để diễn tả hai hành động đang diễn ra song song trong một khoảng thời gian ngắn.

Ex: He was surprised when his son announed him that he had passed his test (Anh ấy rất bất ngờ khi con trai của anh ấy thông báo rằng anh ấy đã đậu kỳ thi)

– Cấu trúc when thường được sử dùng khi nói về các hành động xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn hoặc rất ngắn.

Ex: People often close their eyes when sneezing (Mọi người thường nhắm mắt khi hắt hơi)

– Bên cạnh đó, when còn được dùng để mô tả các chu kỳ, giai đoạn của cuộc sống.

Ex: I was in Quang Nam when I was born (Tôi đã ở Quảng Nam khi tôi sinh ra)

2. Cấu trúc và cách sử dụng while trong tiếng Anh

Tương tự như cấu trúc when, while cũng có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu.

Ex: The bell rang while I was doing my homeworks (Chuông reng trong khi tôi đang làm bài tập)

She came while I was taking a shower (Cô ấy đến khi tôi đang tắm)

While they were having breakfast, it was rain (Trong khi họ đang ăn sáng thì trời đổ mưa)

While they were sleeping, their cat broke the bowl. (Trong khi họ đang ngủ, con mèo của họ đã làm vỡ cái bát)

Sach IELTS Sieu Re IELTSBOOK

2.1. Cấu trúc while trong tiếng Anh

While + subject + verb

2.2. Cách sử dụng while trong tiếng Anh

Cách dùng while 1: While thường được dùng để mô tả hai hành động đang xảy ra và kéo dài cùng lúc, trong cùng một thời điểm.

Ex: He went fishing when she was taking photos (Anh ấy đang câu cá trong khi cô ấy đang chụp ảnh)

Cách dùng while 2: While thường được sử dụng để diễn tả các sự việc hoặc hành động đã xảy ra trong một khoảng thời gian dài.

Ex: I almost didn’t eat anything while I was waiting for the vaccine (Tôi gần như không ăn bất kỳ cái gì trong khi chờ tiêm vaccine)

Chú ý: Cách phân biệt when và while trong tiếng Anh.

Hai cấu trúc when và while trong tiếng anh rất dễ bị nhầm lẫn, các bạn hãy xem các ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách phân biệt chúng nhé.

Ex: She arrived when we went out. (Cô ấy đã đến ngay sau khi chúng tôi đi ra ngoài) (1)

– She arrived while we went out. (Cô ấy đã đến ngay khi chúng tôi đi ra ngoài) (2)

(1) Khi dùng cấu trúc when trong ví dụ 1 khiến người đọc hiểu rằng hành động “đến” diễn ra gần như ngay sau hành động “đi ra ngoài” và hành động “đến” chỉ được diễn ra trong thời gian ngắn.

(2) Khi dùng cấu trúc while trong ví dụ 2 khiến người đọc hiểu rằng hành động “đến” được diễn ra đồng thời với hành động “đi ra ngoài” và hành động “đến” diễn ra trong một thời gian nhất định.



3. Bài tập phan biệt WHEN và WHILE

1. When I (stay)_________at home, my Grandfather (pass) _______ by to visit me.(was staying/passed)

2. When Linh (take)________an English course, she (go )________ the USA.(was taking/gone)

3. Happily, when our family (get up) _________ yesterday, the rain (not, fall) _________. (got up/wasn’t falling)

4. While Tony (play) ________ the piano, His brother (walk) ________ the dog. (was playing/was walking)

5. While they (jog)_______ in the garden, they (see) ________ the first signs of spring. (were jogging/saw)

6. While my father is shopping, my mother (read)…. newspaper. ( is reading)

Với tất cả những kiến thức về cấu trúc when, cấu trúc while mà Step up đã chia sẻ trên đây, chúng mình hi vọng rằng các bạn đã có thể nắm rõ và phân biệt when và while cũng như vận dụng chúng thành thạo hơn khi sử dụng tiếng anh trong các kỳ thi và có thể giao tiếp với người bản ngữ một cách tự tin hơn.