[Phải Biết] Cách đọc giờ trong tiếng Anh chính xác nhất A-Z

739

Trong giao tiếp hằng ngày, ở cả người Anh và người Việt, các câu hỏi về thời gian như “What time is it?” hay “Bây giờ là mấy giờ?” là khá là phổ biến và đã được sử dụng từ lâu. Nó vừa dùng để hỏi vừa như một lời mở đầu câu chuyện giữa những người bạn, những người thân quen. Vậy bạn đã biết cách đọc giờ trong tiếp Anh để có thể trả lời những câu hỏi này một cách tự tin chưa. Hôm nay Edutrip sẽ giúp bạn nắm rõ hơn về giờ trong tiếng anh, đồng thời, nếu đã nắm được cách đọc, bạn cũng sẽ hiểu rõ hơn về cách xem đồng hồ trong tiếng Anh cũng như cách viết giờ trong tiếng Anh một cách nhanh chóng.

Cách đọc giờ trong tiếng Anh chính xác nhất A-Z

Khi được hỏi “What time is it?”, bạn sẽ có rất nhiều cách để trả lời. Nếu là giờ đúng thì thông thường câu trả lời sẽ rất đơn giản, tuy nhiên, nếu câu trả lời là giờ hơn và giờ kém sẽ gây nhiều khó khăn cho bạn hơn. Ở bài viết này, Edutrip sẽ giúp bạn đưa ra những cách đọc giờ trong tiếng Anh dễ hiểu nhất.

1. Cách đọc giờ hơn trong tiếng Anh

Đầu tiên, Edutrip sẽ giới hiệu cho bạn cách đọc giờ hơn. Trong tiếng anh, bạn có thể đọc giờ hơn theo 2 cách.

Cách 1: Đọc giờ trước, sau đó đọc số phút

Ví dụ:

  • 9:37 => It’s nine thirty-seven. (Bây giờ là chín giờ ba mươi bảy.)
  • 5:26 => It’s five twenty-six. (Bây giờ là năm giờ hai mươi sáu.)
  • 11:59 => It’s eleven fifty-nine (Bây giờ là mười một giờ năm mươi chín)

Cách 2: Bạn có thể sử dụng “pass” để thể hiện giờ hơn theo cấu trúc: số phút + past + số giờ

​Ví dụ:

  • 11:15 => It’s past eight. (-> Bây giờ là tám giờ hai mươi lăm phút)
  • 5:13 => It’s thirteen past five. (Bây giờ là năm giờ mười ba.)
  • 4:45 =>It’s fourty-five past four. (Bây giờ là bốn giờ bốn mươi lăm)

* Lưu ý:

Trong trường hợp giờ bạn muốn nói là 15 phút hơn, bạn cũng có thể sử dụng: (a) quarter past

​​​​​Ví dụ:

  • ​7:15 => It’s a quarter past seven. (Bây giờ là bảy giờ mười lăm.)
  • 11:15 => It’s a quarter past eleven. (Bây giờ là mười một giờ mười lăm.)

[Phải Biết] Cách đọc giờ trong tiếng Anh chính xác nhất A-Z

2. Cách đọc giờ kém trong tiếng Anh

Khi giờ bạn đọc có số phút hơn vượt quá 30 phút, lúc này, bạn phải sử dụng giờ kém. Với giờ kém, bạn sẽ đọc số phút kém trước theo công thức:

Số phút + to + số giờ

​​Ví dụ:

  • 11:55 => It’s five to twelve. (Bây giờ là mười hai giờ kém năm.)
  • 4:35 => It’s twenty-five to five. (Bây giờ là năm giờ kém hai lăm.)
  • 9:40: It’s twenty to ten (Bây giờ là mười giờ kém 20.)

3. Cách đọc giờ chẵn trong tiếng Anh

​Giờ chẵn thường là trường hợp dễ dùng nhất. Khi bạn muốn thể hiện giờ chẵn, bạn chỉ cần nói số giờ và thêm từ “o’clock” với mẫu câu:

It’s + number (số giờ) + o’clock

Ví dụ:

  • It’s 11 o’clock. (Bây giờ là mười giờ.)
  • I will meet you at 7 o’ clock on tomorow. (Tôi sẽ gặp bạn lúc bửy giờ ngày mai.)
  • I do my homework at 9 o’ clock. (Tôi làm bài tập vào lúc chín giờ.)

Khi bạn đọc giờ chẵn trong các tình huống giao tiếp không trang trọng, thân mật, bạn có thể lượt bỏ đi từ “o’clock”.

Sach IELTS Sieu Re IELTSBOOK

4. Cách đọc chung cho giờ hơn và giờ kém

Từ các cách đọc giờ hơn và giờ kém mà Edutrip đã trình bày ở trên, bạn có thể thấy cách đọc giờ hơn và giờ kém đều đi theo một cấu trúc là:

Số phút + giới từ + số giờ

Trong câu trúc này, nếu bạn đang muốn thể hiện giờ hơn thì sử dụng giới từ “past”, với giờ kém, bạn sẽ thay “past” bằng “to”.

Ví dụ:

  • 11:50 => It’s fifty past eleven. (Bây giờ là mười một giờ năm mươi.)
  • 5:25 => It’s twenty-five past five. (Bây giờ là năm giờ hai mươi lăm)
  • 9:45 => It’s fifteen to ten. (Bây giờ là mười giờ kém mười lăm.)
  • 8:35 => It’s twenty-five to nine. (Bây giờ là chín giờ kém hai mươi lăm)

Luyen Dai Hoc - IELTS - TOEIC Truc Tuyen Online

5. Một số mẫu câu về cách đọc giờ trong tiếng Anh

Để giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, Edutrip sẽ cung cấp cho bạn một số mẫu câu về cách đọc giờ, giúp bạn tự tin trả lời các câu hỏi về giờ trong tiếng Anh chuyên nghiệp như người bản xứ.

Khi bạn muốn trả lời các câu hỏi về giờ ngay tại lúc nói, sử dụng

It is hoặc It’s.

[Phải Biết] Cách đọc giờ trong tiếng Anh chính xác nhất A-Z

Ví dụ:

  • 3:15 => It’s fifteen past three. (Bây giờ là ba giờ mười lăm.)
  • 7:40 => It’s twenty to eight. (Bây giờ là tám giờ kém hai mươi.)
  • 5:25 => It’s five twenty-five. (Bây giờ là 5 giờ hai mươi lăm)

Khi bạn muốn nói về thời gian mà một cái gì đó sẽ diễn ra, sử dụng cấu trúc

At + time

Ví dụ:

  • He goes to swimming at 4 p.m. (Anh ấy đi bơi lúc 4 giờ chiều.)
  • She goes out with her friend at 5 p.m (Cô ấy đi chơi với bạn lúc năm giờ chiều
  • I will have to get up at 5 a.m on tomorrow. (Tôi sẽ phải dậy lúc 5 giờ sáng vào ngày mai.)

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể sử dụng đại từ tân ngữ để trả lời các câu hỏi về giờ.

Ví dụ:

  • It starts at twelve thirty. (Nó bắt đầu vào lúc mười hai giờ ba mươi.)
  • It finishs at 10 a.m. (Nó kết thúc vào lúc mười giờ sáng.)
  • It is damaged at 12 a.m. (Nó bị phá hủy vào lúc mười hai giờ đêm)

Tìm hiểu thêm: [Chuẩn nhất] Cách dùng cấu trúc SUGGEST trong tiếng Anh

6. Cách đọc giờ trong tiếng Anh với A.M và P.M

Khác với cách đọc giờ trong tiếng Việt, trong tiếng Anh, người ta chỉ dùng đồng hồ 12 giờ. Chính vì thế, để đọc giờ chính xác, tránh gây hiểu sai về thời gian cho người cần biết chính xác thời gian, bạn phải thêm từ biểu thị buổi sáng hoặc buổi tối sau khi nói giờ.

Vậy làm thế nào để biết cách xem đồng hồ trong tiếng Anh và đọc được chính xác khoảng thời gian nào? Đơn giản nhất, bạn chỉ cần làm theo hướng dẫn của Edutrip. Trong tiếng Anh, để phân biệt sáng tối, người ta sử dụng a.m và p.m.

A.m: dùng để chỉ giờ buổi sáng (xuất phát từ tiếng Latin của “ante meridiem” – nghĩa là trước buổi trưa).

P.m: dùng để chỉ giờ buổi tối (xuất phát từ tiếng Latin của “post meridiem” – nghĩa là sau buổi trưa).

Ví dụ:

It’s 4 a.m: Bây giờ là 4 giờ sáng

It’s 4 p.m: Bây giờ là 10 giờ tối

Sach IELTS Sieu Re IELTSBOOK

7. Một số trường hợp đặc biệt khi đọc giờ trong tiếng Anh

Ngoaig những cách đọc giờ trong tiếng Anh mà Edutrip đã liệt kê cho bạn ở trên, bạn cũng có thể tham khảo một số cách đọc giờ dưới đây giúp bạn có thể diễn đạt phong phú, đa dạng hơn khi nói hoặc viết về giờ trong tiếng Anh.

– Khi giờ bạn muốn diễn đạt là 15 phút hơn, bạn cũng có thể sử dụng cụm từ: (a) quarter past

​​​​​Ví dụ:

  • ​10:15 => It’s quarter past ten. (Bây giờ là mười giờ mười lăm.)
  • 5:15 => It’s quarter past five. (Bây giờ là năm giờ mười lăm.)
  • 2:15 => It’s quarter past two. (Bây giờ là hai giờ mười lăm)

​- Đối với trường hợp giờ là 15 phút kém, bạn có thể sử dụng cụm từ: (a) quarter to

​​​​​[Phải Biết] Cách đọc giờ trong tiếng Anh chính xác nhất A-Z

Ví dụ:

  • 8:45 => It’s quarter to nine. (Bây giờ là chín giờ kém mười lăm.)
  • 11:45 => It’s quarter to twelve. (Bây giờ là mười hai giờ kém mười lăm.)
  • 2:45 => It’s quarter to three. (Bây giờ là ba giờ kém mười lăm)

​- Cuối cùng, khi giờ là phút 30 hơn, bạn có thể sử dụng cụm “half past” để diễn đạt giờ trong tiếng Anh.

​​​​​​Ví dụ:

  • ​4:30 => It’s half past four. (Bây giờ là bốn giờ rưỡi.)
  • 12:30 => It’s half past twelve. (Bây giờ là mười hai giờ rưỡi.)
  • 8:30 => It’s half past eight. (Bây giờ là tám giờ rưỡi)

8. Bài tập về cách đọc giờ trong tiếng Anh

Chọn câu trả lời đúng ứng với cách đọc giờ đúng dưới đây:

1. Bây giờ là 11 giờ.
A. It’s half past eleven
B. It’s eleven o’clock
C. It’s twelve o’clock
2. Bây giờ là 4h45′
A.It’s five past three
B. It’s five past four
C. It’s quarter to five
3. Bây giờ là 11h15′.
A. It’s a quarter past eleven
B. It’s half past eleven
C. It’s a quarter to eleven
4. Bây giờ là 11h50′
A. It’s ten past eleven
B. It’s ten to twelve
C. It’s ten past twelve
5. Bây giờ là 4h30.
A. It’s half past two
B. It’s half past three
C. It’s half past four

 

Đáp án

  1. B
  2. A
  3. C
  4. C
  5. B

Với bài viết trên, Edutrip đã giúp bạn tổng hợp các kiến thức về cách đọc giờ, cách viết giờ trong tiếng anh cũng như cách xem đồng hồ trong tiếng Anh. Chúng tôi hi vọng với bài viết này, Edutrip đã giúp bạn nắm được thêm một kiến thức thông dụng trong tiếng Anh. Chúng tôi mong rằng bạn sẽ tích cóp và rèn luyện dần, từ những kiến thức nhỏ đến lớn và vận dụng vào quá trình học tiếng anh của mình, giúp bạn ngày càng nâng cao khả năng giao tiếp cũng như trình độ tiếng anh của bản thân.