Chữ cái “N” trong tiếng Anh tưởng chừng như đơn giản và quen thuộc, nhưng ít ai biết rằng nó chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc và đa dạng trong nhiều lĩnh vực. Từ các thuật ngữ chuyên ngành trong khoa học, công nghệ, y học đến những cụm từ thông dụng trong đời sống hàng ngày, “N” xuất hiện với vai trò quan trọng và không thể thiếu. Bạn có bao giờ tự hỏi “N” viết tắt cho những từ gì trong tiếng Anh? “N” trong tiếng Anh mang những ý nghĩa nào? Hãy cùng Edutrip khám phá hành trình thú vị để hiểu rõ hơn về chữ cái này, mở ra những kiến thức mới mẻ và bổ ích trong ngôn ngữ tiếng Anh.
N Viết Tắt Từ Gì Trong Tiếng Anh? N Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì?
1. Tìm Hiểu N Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì?
N trong tiếng Anh được viết tắt của Noun (Danh từ). Danh từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ người, vật hoặc một sự vật, hiện tượng, khái niệm nào đó trong cuộc sống. Trong tiếng Anh, danh từ được chia thành hai loại chính:
- Danh từ số ít và danh từ số nhiều:
– Danh từ số ít dùng để chỉ một đối tượng duy nhất (ví dụ: book – quyển sách).
– Danh từ số nhiều dùng để chỉ nhiều hơn một đối tượng, thường được thêm “s” hoặc “es” vào cuối từ (ví dụ: books – những quyển sách).
- Danh từ đếm được và danh từ không đếm được:
– Danh từ đếm được là những danh từ có thể đếm số lượng cụ thể (ví dụ: apple – quả táo, apples – những quả táo).
– Danh từ không đếm được là những danh từ không thể đếm được số lượng cụ thể và thường biểu thị chất liệu, khái niệm hoặc chất lỏng (ví dụ: water – nước, information – thông tin).
Việc hiểu rõ các loại danh từ này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả hơn.
Các loại danh từ quan trọng trong tiếng Anh.
2. Ví Dụ Về Các Loại Danh Từ
Loại danh từ | Từ Ví Dụ | Ví Dụ Câu |
Chỉ người | Boy, Girl, Man, Woman | Boy is stronger than Girl. (Con trai khỏe hơn con gái.) |
Chỉ vật | Dog, House, Cat, Fish…. | The dog is in the house. (Con chó đang ở trong nhà.) |
Tên riêng, địa điểm | Vietnam, Hoàng, Peter | Peter wants to visit Vietnam. (Peter muốn đến thăm Việt Nam.) |
Trạng thánh, tính cách | Freedom, Peace, Happiness | Peace makes happiness. (Hòa bình tạo ra hạnh phúc.) |
Đếm Được | 3 houses, 5 dogs…. | I see 5 dogs. (tôi nhìn thấy 5 con chó.) |
Không đếm được | Information, rice… | Can you give me some information? (bạn cho tôi một chút thông tin được không?) |
Số nhiều | 3 houses, 5 dogs…. cách danh từ đếm được >1 đều là số nhiều. | I have 3 houses. ( Tôi có 3 ngôi nhà.) |
Số ít | a house, an orange… Các danh từ đếm được có số lượng là 1 đều là danh từ số ít. | I have a card. ( tôi có một chiếc xe.) |
3. “N” Như Một Chữ Viết Tắt Trong Tiếng Anh
Số thứ tự | Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Cách phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | N | Number | /ˈnʌmbər/ | Số |
2 | N | Nitrogen | /ˈnaɪtrədʒən/ | Nitơ |
3 | N | North | /nɔːrθ/ | Hướng Bắc |
4 | N | Newton | /ˈnuːtən/ hoặc /ˈnjuːtən/ | Niutơn (đơn vị lực) |
5 | N | Network | /ˈnetwɜːrk/ | Mạng lưới |
6 | N | Normal | /ˈnɔːrml/ | Bình thường |
7 | N | Neutral | /ˈnuːtrəl/ | Trung tính |
8 | N | Noun | /naʊn/ | Danh từ |
9 | N | Navy | /ˈneɪvi/ | Hải quân |
10 | N | Northward | /ˈnɔːrθwərd/ | Hướng về phía Bắc |
11 | N | Negative | /ˈneɡətɪv/ | Âm tính, tiêu cực |
12 | N | Nano | /ˈnænoʊ/ | Một phần tỷ (10⁻⁹) |
13 | N | Note | /noʊt/ | Ghi chú |
14 | N | November | /noʊˈvembər/ | Tháng Mười Một |
15 | N | Name | /neɪm/ | Tên |
16 | N | Newtonian | /nuːˈtoʊniən/ | Thuộc về Niutơn |
17 | N | Networked | /ˈnetwɜːrkt/ | Được kết nối mạng |
18 | N | Nominal | /ˈnɒmɪnl/ | Danh nghĩa, không đáng kể |
19 | N | Northwestern | /ˌnɔːrθˈwestərn/ | Phía Tây Bắc |
20 | N | Nadir | /ˈneɪdɪr/ | Điểm thấp nhất |
4. Cách Sử Dụng Danh Từ Trong Câu
4.1 Danh từ là chủ ngữ.
Danh từ thường được sử dụng làm chủ ngữ (S) hoặc tân ngữ trong câu.
- Chủ ngữ (S): Danh từ chỉ người hoặc vật thực hiện hành động. Ví dụ: “Con mèo đang ngủ.” Ở đây, “con mèo” là chủ ngữ.
- Tân ngữ: Danh từ chỉ người hoặc vật nhận hoặc chịu tác động của hành động. Ví dụ: “Tôi yêu âm nhạc.” Ở đây, “âm nhạc” là tân ngữ.
Như vậy, danh từ thể hiện vai trò của người hoặc vật bắt đầu câu hoặc được đề cập đến trong câu. Hiểu rõ vị trí và chức năng của danh từ sẽ giúp bạn xây dựng câu tiếng Anh chính xác và hiệu quả hơn.
4.2 Danh từ đứng trước động từ.
Danh từ trong câu có thể làm một chủ ngữ để bắt đầu một câu có động từ đi kèm.
S + V + O…..
VD:
- A man runs after me. (một người đàn ông chạy đằng sau tôi)
- A cat is eating. (Con mèo đang an)
4.3 Danh từ đứng sau tính từ.
Tính từ (adj) thường được dùng để bổ nghĩa cho danh từ trong câu. Chúng giúp danh từ thể hiện tính chất, đặc điểm hoặc trạng thái của mình.
- Ví dụ: Trong câu “Con mèo đen đang ngủ.”, từ “đen” là tính từ bổ nghĩa cho danh từ “con mèo“, cho biết màu sắc của nó.
Tóm lại, tính từ giúp chúng ta mô tả danh từ một cách chi tiết hơn, làm cho câu văn sinh động và rõ ràng hơn.
5. Bảng Các Cụm Từ Và Thành Ngữ Liên Quan Đến “N”
Số thứ tự | Cụm từ/Thành ngữ | Dịch nghĩa |
---|---|---|
1 | No pain, no gain | Có công mài sắt, có ngày nên kim |
2 | Now or never | Bây giờ hoặc không bao giờ; cơ hội chỉ đến một lần |
3 | Nip something in the bud | Diệt từ trong trứng nước; ngăn chặn vấn đề từ sớm |
4 | Needle in a haystack | Mò kim đáy bể; việc tìm kiếm rất khó khăn |
5 | No strings attached | Không ràng buộc; không có điều kiện kèm theo |
6 | Not one’s cup of tea | Không phải sở thích của ai đó; không phù hợp |
7 | Nest egg | Tiền tiết kiệm; khoản dự phòng cho tương lai |
8 | New kid on the block | Người mới đến; người mới trong nhóm hoặc khu vực |
9 | No news is good news | Không có tin tức tức là tốt; im lặng là an lành |
10 | Nothing ventured, nothing gained | Không mạo hiểm thì không thành công; liều ăn nhiều |
6. Một Số Bài Tập Về Danh Từ
Bài 1: Trắc nghiệm lựa chọn
Chọn từ bắt đầu bằng chữ “N” phù hợp để hoàn thành mỗi câu sau:
- She is reading a famous ___ written by a Nobel Prize author. a) Novel
b) Noun
c) Noise
d) Nation - The doctor said the patient needs proper ___ to recover quickly. a) Nature
b) Nutrition
c) Neutral
d) Navigation - They plan to ___ a new candidate for the upcoming election. a) Navigate
b) Neglect
c) Nominate
d) Narrate - He felt a sense of ___ when he returned to his hometown. a) Nostalgia
b) Negligence
c) Notion
d) Neutrality - Please be ___ when you cross the busy street. a) Noble
b) Nasty
c) Numerous
d) Careful - The company announced a ___ policy to improve employee satisfaction. a) Near
b) New
c) Narrow
d) Negative - She has a natural ___ for painting. a) Talent
b) Notion
c) Niche
d) Need - The museum features artifacts from ancient ___. a) Notions
b) Networks
c) Natives
d) Nations - The ___ of the problem is more complex than we thought. a) Number
b) Nucleus
c) Nature
d) Negotiation - They need to ___ the contract before the deadline. a) Neutralize
b) Negotiate
c) Navigate
d) Nourish
Bài 2: Điền vào chỗ trống
Điền từ bắt đầu bằng chữ “N” thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
- The two countries signed a peace ___ to end the conflict.
- We must protect the ___ environment for future generations.
- She works as a ___ helping patients at the hospital.
- The company’s profits showed a significant ___ increase this quarter.
- He suffers from ___ allergies during the spring.
- The scientists discovered a new ___ in the laboratory.
- They live in a quiet ___ at the edge of the city.
- The baby is starting to ___ everything around him.
- This road is too ___ for large vehicles to pass.
- He made a ___ mistake that cost the team the game.
Bài 3: Nối cột
Nối từ ở cột A với định nghĩa tương ứng ở cột B.
Cột A
- Navigate
- Neutral
- Nuisance
- Noble
- Nourish
- Notorious
- Nostalgia
- Neglect
- Nomad
- Notion
Cột B
a) Không thiên vị, trung lập
b) Cảm giác nhớ về quá khứ
c) Bỏ bê, lơ là
d) Người du mục
e) Ý tưởng, khái niệm
f) Điều khiển hướng đi (tàu, thuyền)
g) Nuôi dưỡng, cung cấp dinh dưỡng
h) Phiền toái, gây khó chịu
i) Có danh tiếng xấu
j) Cao quý, quý tộc
Bài 4: Đúng hay Sai
Xác định các câu sau đây là Đúng hoặc Sai:
- “Nurse” là từ chỉ người chăm sóc bệnh nhân.
- “Night” có nghĩa là ban ngày.
- “Negotiate” có nghĩa là đàm phán, thương lượng.
- “Noisy” mô tả một nơi yên tĩnh.
- “Necessary” có nghĩa là không cần thiết.
- “North” là một hướng trên la bàn.
- “Novel” là một loại sách truyện dài.
- “Narrow” có nghĩa là rộng rãi.
- “Neighbor” là người sống gần bạn.
- “Negative” thường mang ý nghĩa không tốt.
Bài 5: Viết sang dạng số nhiều của các danh từ trong ngoặc
- Study the next three (chapter) =>
- Can you recommend some good (book) ? =>
- I had two (tooth) pulled out the other =>
- You can always hear (echo) in these =>
- They are proud of (son-in-law). =>
- Did you raise these (tomato) in your garden? =>
- I think we need two (radio). =>
- The (roof) of these house are tiled. =>
- How many (day) are there in this month? =>
- Get me two (loaf) of bread. =>
Bài 6: Chữa những lỗi sai (nếu có) trong các câu sau
- He had a bag of rices.
- There are many dirts in the wall.
- We want more fuels than that.
- He drank two milks.
- Ten inks are needed for our class.
- He gave me a great deal of troubles.
- He learnt three poetries by heart.
- He sent me many foods.
- Many golds were found here.
- Cows eat grasses.
Đáp án:
Bài 1: Trắc nghiệm lựa chọn
- a) Novel
- b) Nutrition
- c) Nominate
- a) Nostalgia
- Không có đáp án bắt đầu bằng “N” phù hợp (đáp án đúng là “Careful”, không bắt đầu bằng “N”). Chú ý: Câu này cần sửa lại để phù hợp.
Sửa lại câu hỏi 5:
- The ___ gas has no color or smell.
a) Noble
b) Nasty
c) Numerous
d) Nonsense
Đáp án: a) Noble
- The ___ gas has no color or smell.
- b) New
- c) Niche
- d) Nations
- c) Nature
- b) Negotiate
Bài 2: Điền vào chỗ trống
- The two countries signed a peace negotiation to end the conflict.
Chỉnh sửa: Thỏa thuận hòa bình là treaty. Từ bắt đầu bằng “N” phù hợp là negotiation (đàm phán).
- We must protect the natural environment for future generations.
- She works as a nurse helping patients at the hospital.
- The company’s profits showed a significant net increase this quarter.
- He suffers from nasal allergies during the spring.
- The scientists discovered a new nanotechnology in the laboratory.
- They live in a quiet neighborhood at the edge of the city.
- The baby is starting to notice everything around him.
- This road is too narrow for large vehicles to pass.
- He made a notable mistake that cost the team the game.
Bài 3: Nối cột
- Navigate – f) Điều khiển hướng đi (tàu, thuyền)
- Neutral – a) Không thiên vị, trung lập
- Nuisance – h) Phiền toái, gây khó chịu
- Noble – j) Cao quý, quý tộc
- Nourish – g) Nuôi dưỡng, cung cấp dinh dưỡng
- Notorious – i) Có danh tiếng xấu
- Nostalgia – b) Cảm giác nhớ về quá khứ
- Neglect – c) Bỏ bê, lơ là
- Nomad – d) Người du mục
- Notion – e) Ý tưởng, khái niệm
Bài 4: Đúng hay Sai
- Đúng
- Sai (Night có nghĩa là ban đêm)
- Đúng
- Sai (Noisy mô tả một nơi ồn ào)
- Sai (Necessary có nghĩa là cần thiết)
- Đúng
- Đúng
- Sai (Narrow có nghĩa là hẹp)
- Đúng
- Đúng
Bài 5:
- chapters
- books
- teeth
- echoes
- sons-in-law
- tomatoes
- radios
- roofs
- days
- loaves
Bài 6:
- He had a bag of rice
- There is much/a lot of dirt in the wall.
- We want more fuel than that.
- He drank two glasses of milk
- Ten inkpots are needed for our class.
- He gave me a great deal of trouble.
- He learnt three poems by heart.
- He sent me much/ a lot of food.
- Much/a lot of gold was found here.
- Cows eat grass.