Khi bắt đầu học tiếng Anh, mỗi bài học đều giống như một viên gạch xây nên nền móng ngôn ngữ cho các bạn học sinh nhỏ. Trong Lesson 3 của Unit 1: Hello, các bé sẽ tiếp tục hành trình làm quen với những câu chào hỏi và giới thiệu bản thân – những kỹ năng nhỏ nhưng quan trọng trong giao tiếp. Đây là bài học ngôn ngữ và cũng là cơ hội để các bé rèn luyện sự tự tin và kỹ năng tương tác với người khác từ khi còn nhỏ. Với hướng dẫn chi tiết và các hoạt động thú vị, bài học này sẽ là một trải nghiệm tuyệt vời, giúp các con tự tin hơn mỗi khi nói “Hello” với thầy cô và bạn bè. Hãy cùng nhau khám phá bài học một cách thật sáng tạo và vui nhộn nhé!
[Hướng Dẫn] LESSON 3 – Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 1: Hello Hay Nhất
Xem thêm:
- Từ Vựng – Ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 1 Hello
- [Hướng Dẫn] LESSON 1 – Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 1: Hello hay nhất
- [Hướng Dẫn] LESSON 2 – Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 1: Hello hay nhất
1. Khám Phá Nội Dung Bài Học Lesson 3 – Unit 1: Hello
Trong Lesson 3 của Unit 1: Hello, các bạn học sinh sẽ tiếp tục hành trình khám phá các cách chào hỏi và giao tiếp cơ bản bằng tiếng Anh. Bài học này giúp các bạn làm quen với nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày thông qua các câu hỏi và trả lời cơ bản, chẳng hạn như “How are you?” và cách đáp lại “I’m fine, thank you.” Đây là những câu đơn giản nhưng giúp học sinh hình thành kỹ năng tương tác một cách tự tin.
Mục tiêu của bài học là giúp các bạn hiểu và sử dụng linh hoạt những mẫu câu hỏi đáp, giúp các bạn tự nhiên hơn khi giao tiếp với thầy cô, bạn bè và gia đình. Thêm vào đó, bài học còn giới thiệu một số từ vựng mới, như: “fine”, “thank you”, và các cụm từ quen thuộc giúp các bạn mở rộng vốn từ.
Đặc biệt, phần luyện phát âm cũng rất quan trọng trong bài học này, giúp học sinh làm quen với cách phát âm chuẩn của các từ và câu đã học. Các bạn sẽ thực hành phát âm từ và câu qua các đoạn hội thoại ngắn, giúp các bạn cải thiện khả năng nói một cách tự nhiên.
Các hoạt động trong lớp sẽ bao gồm việc thực hành hỏi đáp theo cặp, đóng vai và tham gia vào các trò chơi chào hỏi. Những hoạt động này giúp các bạn học sinh cảm thấy thoải mái, vui vẻ, đồng thời rèn luyện khả năng giao tiếp linh hoạt.
2. Từ Vựng Mới và Cách Dùng
Từ vựng | Nghĩa | Cách dùng trong câu |
---|---|---|
How | Như thế nào | “How are you?” (Bạn khỏe không?) |
Fine | Khỏe | “I’m fine, thank you.” (Tôi khỏe, cảm ơn bạn.) |
Thank you | Cảm ơn | “Thank you for asking.” (Cảm ơn vì đã hỏi thăm.) |
Good morning | Chào buổi sáng | “Good morning, teacher!” (Chào buổi sáng, thầy/cô!) |
Good afternoon | Chào buổi chiều | “Good afternoon, friends!” (Chào buổi chiều các bạn!) |
Goodbye | Tạm biệt | “Goodbye, see you tomorrow!” (Tạm biệt, hẹn gặp lại vào ngày mai!) |
See you | Hẹn gặp lại | “See you later!” (Hẹn gặp lại sau!) |
Please | Xin vui lòng | “Please sit down.” (Xin mời ngồi.) |
Welcome | Chào mừng | “Welcome to our class!” (Chào mừng đến lớp học của chúng tôi!) |
Friend | Bạn bè | “She is my friend.” (Cô ấy là bạn của tôi.) |
Happy | Vui vẻ | “I’m happy to see you.” (Tôi rất vui khi gặp bạn.) |
Name | Tên | “What’s your name?” (Tên bạn là gì?) |
Good night | Chúc ngủ ngon | “Good night, see you tomorrow!” (Chúc ngủ ngon, hẹn gặp lại vào ngày mai!) |
Morning | Buổi sáng | “It’s a beautiful morning.” (Đó là một buổi sáng đẹp.) |
Class | Lớp học | “Our class starts at 8 o’clock.” (Lớp học của chúng ta bắt đầu lúc 8 giờ.) |
3. Hoạt Động Nhóm Thực Hành Chào Hỏi
3.1 Nhìn, nghe và đọc lại – Look, listen and repeat
Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
|
|
3.2 Nghe và viết – Listen and write
Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
1. Bye, Nam
2. Hello, Mai |
1. Tạm biệt Nam.
2. Xin chào Mai. |
3.3 Chúng ta cùng hát ca – Let’s chant
Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
Hello.
Hello, I’m Mai. Hi, Mai. I’m Nam Nice to meet you. |
Xin chào
Xin chào, mình là Mai Chào, Mai Mình là Nam Rất vui được gặp bạn. |
3.4 Đọc và nối – Read and match
1. d | 2. a | 3. b | 4. c |
Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
1 – d: Hello. I’m Miss Hien.
Hello, Miss Hien. Nice to meet you. |
1. Hello. Cô tên là Hiền
Xin chào, cô Hiền. Rất vui được gặp cô ạ. |
2 – a: Hi. I’m Nam.
Hello, Nam. I’m Mai. |
2. Xin chào. Tôi là Nam.
Xin chào, Nam. Tôi là Mai. |
3 – b: Bye, Mai.
Bye, Nam. |
3. Tạm biệt, Mai.
Tạm biệt, Nam. |
4 – c: How are you?
I’m fine, thanks. |
4. Bạn khỏe không?
Tôi khỏe cảm ơn. |
3.5 Đọc và viết – Read and write
Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
1. Hello/Hi. I’m Mai.
2. Hi, Mai. I’m Nam. 3. Nice to meet you, Miss Hien. 4. How are you? 5. Fine/I’m fine, thanks. |
1. Xin chào. Mình là Mai.
2. Chào, Mai. Mình là Nam. 3. Rất vui được biết cô, cô Hiền. 4. Bạn khỏe không? 5. Mình khỏe, cảm ơn. |
3.6 Dự án – Project
Làm thẻ tên cho em và bạn cùng học. Giới thiệu chúng cho cả lớp. Mỗi thẻ tên gồm các phần sau:
Tiếng Anh | Mẫu Thẻ | Dịch Tiếng Việt |
School (Tên trường):
Class (Tên lớp): Name (Tên của bạn): |
School: Le Quy Don
Class: 3A Name: Phuong Linh |
Trường: Lê Quý Đôn
Lớp: 3A Tên: Phương Linh |
4. Bài Tập Áp Dụng
Phần Bài Tập
Bài 1. Điền Từ Vào Chỗ Trống
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
- ______! My name is Anna.
- ______ morning, teacher!
- How are ______?
- I’m ______, thank you.
- ______ you later!
- ______ is your friend?
- Please ______ down.
- Welcome to our ______!
- Goodbye, see you ______!
- He is my ______ in the class.
Bài 2. Ghép Từ với Nghĩa Đúng
Ghép từ bên trái với nghĩa tương ứng bên phải:
- Good morning a) Hẹn gặp lại
- Thank you b) Tên
- Goodbye c) Vui vẻ
- Friend d) Lớp học
- How e) Chào buổi sáng
- Happy f) Tạm biệt
- Welcome g) Bạn bè
- Class h) Cảm ơn
- Name i) Chào mừng
- See you j) Như thế nào
Bài 3. Chọn Đáp Án Đúng
Chọn từ đúng để hoàn thành câu:
- ______ (Good morning/Goodbye), see you tomorrow!
- How are ______ (I/you)?
- I’m ______ (happy/sad) to see you.
- This is my ______ (name/friend).
- Welcome ______ (on/to) our class!
- ______ (Please/Fine) sit down.
- What is your ______ (name/fine)?
- He is a ______ (class/friend) in my school.
- ______ (See/Welcome) you later!
- ______ (Good night/Fine), sleep well!
Bài 4. Sắp Xếp Lại Từ Để Tạo Thành Câu Đúng
Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh:
- name / What’s / your?
- morning / teacher / Good!
- see / you / I’m / to / happy.
- fine / thank / I’m / you.
- class / Welcome / our / to!
- my / friend / This / is.
- tomorrow / see / Goodbye / you.
- How / are / you?
- is / your / friend / Who?
- down / Please / sit.
Bài 5. Đặt Câu Hỏi Cho Các Từ In Đậm
Đặt câu hỏi sao cho phần trả lời chứa từ in đậm:
- Good morning, teacher!
- She is my friend.
- I’m fine, thank you.
- My name is Anna.
- We study in the classroom.
- Welcome to our class!
- See you later!
- I’m happy to see you.
- Please sit down.
- Goodbye, see you tomorrow.
Phần Đáp Án
Bài 1. Điền Từ Vào Chỗ Trống
- Hello! My name is Anna.
- Good morning, teacher!
- How are you?
- I’m fine, thank you.
- See you later!
- Who is your friend?
- Please sit down.
- Welcome to our class!
- Goodbye, see you tomorrow!
- He is my friend in the class.
Bài 2. Ghép Từ với Nghĩa Đúng
- Good morning – e) Chào buổi sáng
- Thank you – h) Cảm ơn
- Goodbye – f) Tạm biệt
- Friend – g) Bạn bè
- How – j) Như thế nào
- Happy – c) Vui vẻ
- Welcome – i) Chào mừng
- Class – d) Lớp học
- Name – b) Tên
- See you – a) Hẹn gặp lại
Bài 3. Chọn Đáp Án Đúng
- Goodbye, see you tomorrow!
- How are you?
- I’m happy to see you.
- This is my friend.
- Welcome to our class!
- Please sit down.
- What is your name?
- He is a friend in my school.
- See you later!
- Good night, sleep well!
Bài 4. Sắp Xếp Lại Từ Để Tạo Thành Câu Đúng
- What’s your name?
- Good morning, teacher!
- I’m happy to see you.
- I’m fine, thank you.
- Welcome to our class!
- This is my friend.
- Goodbye, see you tomorrow.
- How are you?
- Who is your friend?
- Please sit down.
Bài 5. Đặt Câu Hỏi Cho Các Từ In Đậm
- What do you say in the morning? – Good morning, teacher!
- Who is she? – She is my friend.
- How are you? – I’m fine, thank you.
- What’s your name? – My name is Anna.
- Where do you study? – We study in the classroom.
- What do you say to welcome someone? – Welcome to our class!
- When will I see you? – See you later!
- How do you feel? – I’m happy to see you.
- What should I do? – Please sit down.
- When will I see you again? – See you tomorrow!
5. Mẹo Ghi Nhớ Từ Vựng Hiệu Quả
Ghi nhớ từ vựng hiệu quả là bước đầu tiên để học tiếng Anh thành công, đặc biệt đối với các bạn học sinh nhỏ tuổi. Để giúp các bạn xây dựng nền tảng vững chắc, dưới đây là một số mẹo ghi nhớ từ vựng thú vị và khác biệt, giúp học tập trở nên dễ dàng và sinh động hơn.
- Sử Dụng Hình Ảnh và Màu Sắc Để Ghi Nhớ
Các bạn sẽ dễ dàng nhớ từ vựng hơn khi kết hợp từ với hình ảnh minh họa sinh động và màu sắc. Ví dụ, khi học từ “apple” (quả táo), các bạn hãy vẽ hoặc in hình quả táo màu đỏ và dán kèm với từ đó. Nhìn vào hình ảnh giúp các bạn gắn kết từ vựng với sự vật thực tế, giúp ghi nhớ lâu hơn.
- Tạo Câu Chuyện Vui Nhộn Từ Các Từ Vựng
Một cách thú vị để nhớ từ là kết nối chúng vào một câu chuyện vui nhộn. Chẳng hạn, nếu các bạn học các từ “dog” (chó), “happy” (vui vẻ) và “play” (chơi), hãy thử sáng tạo một câu chuyện như: “The happy dog loves to play.” (Con chó vui vẻ thích chơi đùa). Câu chuyện ngắn này giúp các bạn liên kết từ mới với tình huống thực tế, làm cho việc nhớ từ trở nên dễ dàng hơn.
- Dùng Âm Thanh và Bài Hát Để Nhớ Từ
Ngoài ra, khi học từ vựng qua bài hát là cách rất hiệu quả để ghi nhớ từ lâu. Các bạn có thể tìm bài hát tiếng Anh có chứa các từ vựng cần học hoặc tự sáng tác những câu hát đơn giản. Mình lấy ví dụ minh họa như, với từ “friend” (bạn bè), các bạn có thể hát câu “You are my friend, we play every day!” (Bạn là bạn của tôi, chúng ta chơi mỗi ngày). Bằng cách học này sẽ giúp các bạn nhớ từ dễ dàng, và giai điệu còn giúp tăng sự thú vị khi học.
- Luyện Tập Bằng Cách Thực Hành Trong Cuộc Sống Hàng Ngày
Khi học từ vựng, các bạn hãy cố gắng thực hành ngay trong các hoạt động hằng ngày. Cụ thể, nếu học từ “book” (sách), khi bạn nhìn thấy cuốn sách của mình, hãy nói “This is my book.” Việc thực hành ngay trong tình huống thực tế không những giúp các bạn ghi nhớ từ nhanh mà còn giúp tự tin khi sử dụng từ mới trong giao tiếp.
- Sử Dụng Thẻ Từ Vựng (Flashcards) Với Câu Chứa Từ Để Ghi Nhớ Ngữ Cảnh
Cuối cùng, thay vì chỉ ghi mỗi từ trên thẻ, các bạn có thể viết từ đó kèm một câu ví dụ. Ví dụ, với từ “chair” (ghế), bạn có thể viết câu “I sit on the chair.” (Tôi ngồi trên ghế). Thông qua các câu ví dụ này sẽ giúp các bạn ghi nhớ cách dùng của từ trong ngữ cảnh, đồng thời rèn luyện cách sử dụng từ một cách tự nhiên hơn.