Chi tiết hướng dẫn giải Lesson 2 trong unit 1: Hello của sách tiếng Anh lớp 3 chuẩn và hay nhất dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh muốn ôn luyện thêm và hỗ trợ việc học trên lớp một cách hiệu quả nhất. Tổng cộng có 6 phần ở trang 8 – 9.
Xem thêm:
- Từ Vựng – Ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 1 Hello
- [Hướng Dẫn] LESSON 1 – Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 1: Hello hay nhất
- [Hướng Dẫn] LESSON 3 – Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 1: Hello hay nhất
[Hướng Dẫn] LESSON 2 – Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 1: Hello Hay Nhất
1. Giới Thiệu Nội Dung Bài Học Unit 1: Hello
Trong phần mở đầu này, các bạn sẽ được làm quen với bài học đầu tiên trong sách tiếng Anh lớp 3 – Unit 1: Hello. Đây là bài học khởi đầu cho hành trình học tiếng Anh, tập trung vào việc làm quen với những câu chào hỏi cơ bản, giúp các bạn bắt đầu tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
Mục tiêu bài học của Unit 1 là giúp các bạn học sinh hiểu và sử dụng thành thạo các câu chào đơn giản như: “Hello” và “Hi” cùng các từ vựng quen thuộc. Ngoài ra, các bạn sẽ học cách giới thiệu tên mình qua câu hỏi “What’s your name?” và trả lời bằng câu “My name is…”.
Bài học này còn cung cấp những hoạt động tương tác như luyện nghe và đọc, giúp các bạn rèn luyện kỹ năng nghe và hiểu. Thông qua việc luyện tập, các bạn có thể phát triển khả năng phản xạ ngôn ngữ tự nhiên, làm quen với cách phát âm và ngữ điệu cơ bản trong tiếng Anh.
Bên cạnh các phần nghe và đọc, phần luyện nói trong bài học cũng rất quan trọng. Các bạn sẽ được thực hành hỏi và đáp các câu chào hỏi thông qua các trò chơi và hoạt động nhóm. Điều này không chỉ giúp các bạn ghi nhớ câu chào hỏi mà còn rèn luyện sự tự tin khi giao tiếp.
Unit 1 là nền tảng quan trọng giúp các bạn học sinh tạo lập những bước đầu tiên trong quá trình học tiếng Anh. Mục tiêu là giúp các bạn hiểu bài, yêu thích tiếng Anh ngay từ đầu và có động lực học tiếp các bài học sau này.
2. Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
Goodbye | Tạm biệt |
See you | Hẹn gặp lại |
Teacher | Giáo viên |
Student | Học sinh |
Classroom | Lớp học |
Desk | Bàn học |
Chair | Ghế |
Board | Bảng |
Book | Sách |
Pencil | Bút chì |
Eraser | Cục tẩy |
Bag | Cặp sách |
Friend | Bạn bè |
School | Trường học |
Learn | Học |
3. Hoạt Động Tương Tác trong Lớp Học
3.1 Nhìn, nghe và đọc lại – Look, listen and repeat.
Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
a) Hi, Nam. How are you?
I’m fine, thanks. And you? Fine, thank you. |
a) Chào, Nam. Bạn khỏe không?
Mình khỏe, cảm ơn. Còn bạn thì sao? Mình vẫn khỏe, cảm ơn bạn. |
b) Bye, Nam.
Bye, Mai. |
b) Tạm biệt, Nam.
Tạm biệt, Mai. |
3.2 Chỉ và nói – Point and say.
Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
How are you, Nam?
Fine, thanks. And you? Fine, thank you. How are you, Phong? Fine, thanks. And you? Fine, thank you. |
Bạn khỏe không, Nam?
Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao? Mình khỏe, cảm ơn bạn. Bạn khỏe không, Phong? Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao? Mình khỏe, cảm ơn bạn. |
3.3 Chúng ta cùng nói – Let’s talk.
Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
How are you, Phong?
Fine, thank you. And you? Fine, thank you. |
Bạn khỏe không, Phong?
Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao? Mình khỏe, cảm ơn bạn. |
3.4 Nghe và điền số- Listen and number.
a – 4 | b – 3 | c – 2 | d – 1 |
Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
1. Miss Hien: Hello. I’m Miss Hien.
Class: Hello, Miss Hien. Nice to meet you. |
1. Cô Hiền: Xin chào cả lớp. Cô tên là Hiền.
Cả lớp: Kính chào cô Hiền ạ. Rất vui được gặp cô ạ. |
2. Nam: How are you, Miss Hien?
Miss Hien: I’m fine, thanks. And you? |
2. Nam: Cô khỏe không ạ, cô Hiền?
Cô Hiền: Cô ổn, cảm ơn em. Còn em thì sao? Nam: Em ổn, cảm ơn cô ạ. |
3. Miss Hien: Goodbye, class.
Class: Goodbye, Miss Hien. |
3. Cô Hiền: Tạm biệt cả lớp nhé.
Cả lớp: Tạm biệt cô Hiền ạ. |
4. Nam: Bye, Mai.
Mai: Bye, Nam. |
4. Nam: Tạm biệt, Mai.
Mai: Tạm biệt, Nam. |
3.5 Đọc và hoàn thành câu – Read and complete.
(1) Goodbye | (2) Bye | (3) Fine | (4) thank you |
Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
1. Miss Hien: Goodbye, class.
Class: (1) Goodbye, Miss Hien. |
1. Cô Hiền: Tạm biệt cả lớp nhé.
Lớp: Tạm biệt cô Hiền ạ. |
2. Mai: Bye, Nam.
Nam: (2) Bye, Mai. |
2. Mai: Tạm biệt, Nam.
Nam: Tạm biệt, Mai. |
3. Nam: How are you, Quan?
Quan: (3) Fine, thanks. And you? Nam: Fine, (4) thank you. |
3. Nam: Anh khỏe không?
Quân: Tôi khỏe, cảm ơn. Còn anh thì sao? Nam: Tôi khỏe. Cảm ơn anh nhé. |
3.6 Chúng ta cùng viết – Let’s write.
Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
How are you?
Fine, thanks. And you? Fine, thanks. |
Bạn khỏe không?
Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao? Mình khỏe, cảm ơn bạn. |
4. Bài Tập Thực Hành
Phần Bài Tập
Bài 1. Điền Từ Vào Chỗ Trống
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
- ______! My name is Tom.
- See you ______!
- The ______ is teaching the class.
- I put my books in my ______.
- This is my ______ at school.
- I use a ______ to write in my notebook.
- ______ the board, please.
- He is my ______ in the classroom.
- I sit on a ______.
- ______ your pencil, please.
Bài 2. Ghép Cặp Từ và Nghĩa Đúng
Ghép từ bên trái với nghĩa tương ứng ở bên phải:
- Goodbye a) Lớp học
- Board b) Bảng
- Book c) Bạn bè
- Student d) Tạm biệt
- Classroom e) Bàn học
- Chair f) Cục tẩy
- Friend g) Ghế
- Eraser h) Học sinh
- Teacher i) Giáo viên
- Pencil j) Bút chì
Bài 3. Chọn Đáp Án Đúng
Chọn từ đúng để hoàn thành câu:
- ______ (Goodbye/Hello)! See you tomorrow.
- I need a ______ (pencil/eraser) to write.
- The ______ (student/teacher) is talking to the class.
- This is my ______ (bag/book) for school.
- ______ (Chair/Desk) is for sitting.
- A ______ (friend/teacher) helps us learn in school.
- ______ (Book/Board) is for reading.
- Use your ______ (pencil/eraser) to erase mistakes.
- The ______ (bag/book) holds all my books.
- See you later, ______ (friend/chair)!
Bài 4. Đặt Câu Hỏi Cho Các Từ In Đậm
Đặt câu hỏi sao cho phần trả lời chứa từ in đậm:
- My name is Anna.
- The teacher is talking.
- I have a book.
- My friend is Ben.
- She is a student.
- I see the board.
- The pencil is on the desk.
- I put my books in the bag.
- Chair is for sitting.
- We study in the classroom.
Bài 5. Sắp Xếp Lại Từ Để Tạo Thành Câu Đúng
Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu đúng:
- name / My / is / Anna.
- my / This / is / friend.
- I / chair / on / sit / a.
- bag / put / I / my / books / in / the.
- teacher / class / The / is / the / teaching.
- see / board / the / I.
- pencil / desk / The / on / is / the.
- you / See / tomorrow.
- to / Goodbye / everyone.
- student / She / is / a.
Phần Đáp Án
Bài 1. Điền Từ Vào Chỗ Trống
- Hello! My name is Tom.
- See you later!
- The teacher is teaching the class.
- I put my books in my bag.
- This is my classroom at school.
- I use a pencil to write in my notebook.
- Look at the board, please.
- He is my friend in the classroom.
- I sit on a chair.
- Sharpen your pencil, please.
Bài 2. Ghép Cặp Từ và Nghĩa Đúng
- Goodbye – d) Tạm biệt
- Board – b) Bảng
- Book – i) Sách
- Student – h) Học sinh
- Classroom – a) Lớp học
- Chair – g) Ghế
- Friend – c) Bạn bè
- Eraser – f) Cục tẩy
- Teacher – i) Giáo viên
- Pencil – j) Bút chì
Bài 3. Chọn Đáp Án Đúng
- Goodbye! See you tomorrow.
- I need a pencil to write.
- The teacher is talking to the class.
- This is my bag for school.
- Chair is for sitting.
- A teacher helps us learn in school.
- Book is for reading.
- Use your eraser to erase mistakes.
- The bag holds all my books.
- See you later, friend!
Bài 4. Đặt Câu Hỏi Cho Các Từ In Đậm
- What is your name?
- Who is talking?
- What do you have?
- Who is your friend?
- What is she?
- What do you see?
- Where is the pencil?
- Where do you put your books?
- What is for sitting?
- Where do we study?
Bài 5. Sắp Xếp Lại Từ Để Tạo Thành Câu Đúng
- My name is Anna.
- This is my friend.
- I sit on a chair.
- I put my books in the bag.
- The teacher is teaching the class.
- I see the board.
- The pencil is on the desk.
- See you tomorrow.
- Goodbye to everyone.
- She is a student.
5. Mẹo Nhớ Bài Lâu Dành Cho Học Sinh Lớp 3
Để học sinh lớp 3 có thể nhớ bài lâu và hiệu quả, các bạn nên áp dụng một số phương pháp học thông minh và phù hợp với lứa tuổi. Dưới đây là những mẹo học giúp các bạn dễ dàng ghi nhớ kiến thức:
- Học Kết Hợp Với Hình Ảnh Và Âm Thanh
Các bạn có thể ghi nhớ tốt hơn khi học từ vựng hoặc khái niệm thông qua hình ảnh và âm thanh. Ví dụ, khi học từ “apple” (quả táo), hãy nhìn vào tranh ảnh quả táo và nghe cách phát âm của từ này nhiều lần. Hình ảnh giúp các bạn hình dung nhanh, còn âm thanh giúp các bạn nhớ cách phát âm dễ dàng.
- Sử Dụng Thẻ Từ Vựng (Flashcards)
Ngoài ra, thẻ từ vựng cũng là công cụ hữu ích giúp các bạn ghi nhớ các từ hoặc câu một cách nhanh chóng. Các bạn có thể viết từ mới lên một mặt thẻ và nghĩa của từ lên mặt kia. Khi ôn bài, các bạn hãy lật thẻ và cố gắng đoán nghĩa của từ. Cụ thể, một thẻ có từ “friend” (bạn bè) ở một mặt và có hình ảnh hai bạn học sinh chơi cùng nhau ở mặt kia sẽ giúp bạn liên tưởng tốt hơn.
- Ôn Luyện Thường Xuyên Theo Chu Kỳ
Một mẹo giúp nhớ lâu là ôn bài đều đặn theo chu kỳ. Bạn có thể ôn từ mới ngay sau khi học, rồi ôn lại sau 1 ngày, 1 tuần và 1 tháng. Cách này giúp củng cố kiến thức trong trí nhớ dài hạn. Mình lấy ví dụ minh họa như, sau khi học từ “pencil” hôm nay, các bạn hãy ôn lại từ này vào hôm sau, rồi sau đó ôn lại mỗi tuần để từ “pencil” luôn ghi nhớ trong đầu.
- Liên Kết Kiến Thức Với Tình Huống Gần Gũi
Các bạn sẽ nhớ bài dễ hơn khi gắn kết kiến thức với tình huống quen thuộc trong đời sống. Chẳng hạn, khi học từ “bag” (cặp sách), các bạn hãy liên tưởng đến chiếc cặp mà bạn đeo mỗi ngày đến trường. Cách này giúp bạn không chỉ ghi nhớ từ mà còn biết cách áp dụng vào thực tế.
- Học Qua Trò Chơi Và Bài Hát
Đối với học sinh lớp 3, học qua trò chơi và bài hát là cách rất hiệu quả để ghi nhớ từ vựng và mẫu câu. Ví dụ, bạn có thể học bài hát có từ vựng mới hoặc tham gia các trò chơi ghép từ, giải ô chữ liên quan đến bài học. Việc này không chỉ giúp các bạn nhớ từ lâu hơn mà còn khiến việc học trở nên vui vẻ và hấp dẫn.