Nếu muốn giao tiếp Tiếng Anh thật nhuần nhuyễn và tự nhiên, người học Tiếng Anh phải luyện tập phát âm đều đặn mỗi ngày. Chữ H thường xuyên được bắt gặp trong Tiếng Anh. Âm h trong tiếng Anh là một âm khá dễ, tuy nhiên khi học cách phát âm h thì nhiều người thường bối rối bởi có nhiều trường hợp phát âm là h, nhiều trường hợp không phát âm vì nó là âm câm. Âm /h/ là một phụ âm phổ biến trong tiếng Anh. Học đúng cách phát âm âm /h/ sẽ giúp người học nói tiếng Anh trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn. Nhưng làm sao để phát âm chữ H “chuẩn không cần chỉnh” như người bản xứ? Có mấy dấu hiệu nhận biết đối với chữ H trong Tiếng Anh? Để trả lời những thắc mắc của các bạn thì hãy theo dõi ba bước đơn giản dưới đây sẽ giúp các bạn dễ dàng làm chủ cách phát âm chữ “H” trong tiếng Anh.
Xem thêm:
HƯỚNG DẪN 3 BƯỚC PHÁT ÂM CHỮ H CỰC ĐƠN GIẢN TRONG TIẾNG ANH
1. CÁCH PHÁT ÂM /H/ CHUẨN:
Có thể bạn chưa biết, hầu hết các chữ có chứa chữ H đều được phát âm là /h/. Là một âm dễ phát âm, tuy nhiên đây cũng là một âm dễ bị nhầm lẫn với các âm được phát âm tương tự khác. Theo dõi và làm theo hướng dẫn 3 bước dưới đây để phát âm /h/ thật chuẩn, các bạn nhé!
- Bước 1: Miệng mở hờ tự nhiên.
- Bước 2: Nâng lưỡi lên một xíu, tuy nhiên không để lưỡi chạm đến vòm miệng phía trên.
- Bước 3: Đẩy nhẹ nhàng một luồng hơi ra ngoài rồi phát âm /h/.
Cách phát âm H
2. DẤU HIỆU PHÁT ÂM:
2.1 Dấu hiệu 1: Đối với những từ có chứa chữ H, ta phát âm /h/.
Trong Tiếng Anh, ta bắt gặp rất nhiều những từ có chứa chữ H. Đối với những trường hợp như vậy, ta chỉ đơn giản phát âm /h/. Ví dụ:
– hill (n) – /hɪl/: đồi
– hammer (n) – /ˈhæmər/: cái búa
– hike (v) – /haɪk/: đi bộ đường dài
– hazard (n) – /ˈhæzərd/: mối nguy hiểm
– hook (n) – /hʊk/: lưỡi câu
– heap (n) – /hiːp/: đống
– heat (n) – /hiːt/: sức nóng
– heel (n) – /hiːl/: gót chân
– hazy (adj) – /ˈheɪzi/: mù mịt
– holiday (n) – /ˈhɑːlɪdeɪ/: ngày nghỉ
2.2 Dấu hiệu 2: Đối với những từ có chứa WH, ta cũng phát âm là /h/.
Đối với những từ có chứa WH đứng đầu, theo sau là O, ta thường hay phát âm là /h/. Hãy theo dõi các ví dụ dưới đây để nắm rõ hơn nhé! Ví dụ:
– who (pron) – /huː/: ai
– whole (n) – /həʊl/: toàn bộ
– wholefood (n) – /ˈhəʊlfuːd/: thức ăn nguyên chất
– wholehearted (adj) – /ˌhəʊlˈhɑːrtɪd/: toàn tâm toàn ý
– wholenumber (n) – /həʊlˈnʌmbər/: số nguyên
– wholesale (n) – /ˈhəʊlseɪl/: sự bán buôn
– wholesome (adj) – /ˈhəʊlsəm/: lành mạnh
– whom (pron) – /huːm/: ai, người nào
– whose (pron) – /huːz/: của ai
2.3 Dấu hiệu 3: Đôi khi, chữ H không được phát âm (âm câm).
Trong một số trường hợp đặc biệt, H đứng đầu từ sẽ không được phát âm (hay còn gọi là âm câm). EduTrip có tổng hợp một số trường hợp đặc biệt mà bạn nên lưu ý! Ví dụ:
– honest (adj) – /ˈɑːnɪst/: trung thực
– honor (n) – /ˈɑːnər/: danh dự
– honorable (adj) – /ˈɑːnərəbl/: danh giá
– honorary (adj) – /ˈɑːnəreri/: được trao như một danh dự
– honorific (adj) – /ˌɑːnəˈrɪfk/: kính cẩn
– hourglass (n) – /ˈaʊrglæs/: đồng hồ cát
3. BÀI TẬP THỰC HÀNH
Bài tập 1: Phát âm từ đơn bắt đầu với các từ đơn giản có âm “H”:
“Hat” /hæt/ – Có
“Home” /hoʊm/- Ngôi nhà
“Happy” /ˈhæpi/ – Hạnh phúc
“Help” /hɛlp/ – Giúp đỡ
“Hello” /həˈloʊ/ – Xin chào
“Who” /huː/ – Ai
“Holiday” /ˈhɒlɪdeɪ/ – Kỳ nghỉ
“Honest” /ˈɒnɪst/ – Trung thực
“Honorable”/ˈɒnərəbəl/ – Đáng kính trọng
“Whopper” /ˈwɒpə(r)/ – Lời nói dối
4. KẾT LUẬN
Nếu các bạn mong muốn cải thiện khả năng Tiếng Anh giao tiếp thì phát âm là nhân tố bạn nên đặc biệt chú trọng. Bằng cách làm theo ba bước đơn giản – hiểu cách phát âm, luyện tập âm riêng lẻ và áp dụng vào từ và câu – bạn sẽ nhanh chóng nắm vững âm “H”. Hãy kiên nhẫn và thực hành đều đặn để cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh của bạn. Thông qua bài viết này, EduTrip hy vọng các bạn đã nắm rõ được từ A đến Z cách phát âm và dấu hiệu phát âm của chữ H trong Tiếng Anh. Chúc các bạn sớm chinh phục được Tiếng Anh!