[Phải Biết] Cấu trúc WISH và IF ONLY: Cách dùng, Công thức và bài tập giải chi tiết

Đăng bởi Writer
Tháng Tư,
21/04/2022

Đã bao lần bạn muốn nói về những ước mơ không thành, hay cảm giác tiếc nuối về điều đã qua? “Wish”“if only” là những cấu trúc mạnh mẽ trong tiếng Anh, giúp bạn biến mong muốn và nuối tiếc thành những câu nói đậm chất cảm xúc. Với cách dùng phong phú và sắc thái ý nghĩa đặc biệt, hai cấu trúc này đưa bạn vào thế giới của những câu chuyện sâu lắng và đầy cảm xúc. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm thấy mọi thứ cần biết về “wish”“if only” – từ công thức chuẩn xác đến những bài tập thực hành chi tiết. Hãy cùng Edutrip khám phá và mở rộng khả năng diễn đạt, để mỗi câu nói đều trở thành lời nhắn gửi ý nghĩa từ trái tim bạn!

Xem thêm:

[Phải Biết] Cấu Trúc WISH Và IF ONLY: Cách Dùng, Công Thức

Và Bài Tập Giải Chi Tiết

1. Cấu Trúc Wish Là Gì?

Cấu hình “wish” là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn hiện mong muốn hoặc tiếc nuối về những điều không đúng với thực tế ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai. Khi bạn dùng “wish,” có nghĩa là bạn hy vọng điều gì đó khác sẽ xảy ra với hiện tại hoặc cảm thấy tiếc về những gì đã xảy ra. Cấu hình này có thể kết hợp với các thì khác nhau để diễn đạt rõ ràng từng sắc thái ý nghĩa. Dưới đây là 3 cách sử dụng phổ biến của “wish” mà chúng ta sẽ cùng học. 

[Phải Biêt] Cấu trúc wish: Cách dùng, Công thức và bài tập giải chi tiết

2. Công Thức Cấu Trúc Wish

2.1 Cấu trúc Wish sử dụng ở hiện tại.

Cấu trúc Wish ở hiện tại để thể hiện điều mong muốn của người nói mà điều đó không có thực ở hiện tại hoặc giả định một điều gì đó trái ngược so với thực tế. Cấu trúc wish này giống với cấu trúc câu điều kiện loại II trong tiếng Anh. Ngoài ra, trong câu ước ao chúng ta có thể thay I wish bằng If Only.

Loại Câu Công Thức Ví Dụ
(+) Câu Khẳng Định
  • S + wish(es) + (that) + S + V-ed
  • Peter wishes that he had a wife. (Tôm ước rằng mình có một người vợ.)
  • I wish that I could fly. (Tôi ước rằng mình có thể bay.)
(-) Câu Phủ Định
  • S + wish(es) + (that) + S + not + V-ed
  • I wish that I didn’t need to go to school today. (Tôi ước rằng mình không phải đi học hôm nay.)
  • Lisa wishes that she wasn’t a girl. (Lisa ước gì mình không phải con gái.)
Cấu trúc If Online
  • If only + (that) + S + (not) + V-ed
 

  • If only you were mine. (Giá mà em thuộc về anh.)
  • If only I didn’t exist. (Giá như tôi không có mặt trên hành tinh này.)

Một số lưu ý:

1. Trong trường hợp trang trọng, trong cả văn nói và văn viết ta dùng Were thay cho toàn bộ Was trong câu ước ở hiện tại. Tuy nhiên, nếu văn nói bình thường was cũng được chấp nhận và hiểu như bình thường.

  • I wish Vietnamese were ……. (Tôi ước dân tộc Việt Nam……)
  • She wishes that she were a great person. (Cô ấy ước rằng cô ấy là một người tuyệt vời.)

2. Chúng ta được phép sử dụng Could trong câu ước ao Wish để thể hiện khả năng có thể xảy ra, hoặc thực hiện một hành động, sự kiện, sự việc.

  • She wishes that she could speak English. (Cô ấy ước rằng mình có thể nói tiếng Anh.)
  • I wish I could have you. (Tôi ước tôi có được em bây giờ.)

Sach IELTS Sieu Re IELTSBOOK

2.2 Cấu trúc Wish sử dụng ở tương lai.

Ta sử dụng cấu trúc wish trong tương lai để thể hiện một điều mong ước gì đó có thê hoặc không thể xảy ra trong tương lai. Đó có thể là điều tốt đẹp hoặc không.

Loại Câu Công Thức Ví Dụ
(+) Câu Khẳng Định
  • S + wish(es) + (that) + S + would/could + V
  • I wish that I would get a job tomorrow (tôi ước rằng ngày mai tôi sẽ tìm được một công việc)
  • She wishes that she would visit Vietnam next year. (Cô ấy ước rằng cô ấy sẽ đến thăm Việt Nam vào năm sau)
(-) Câu Phủ Định
  • S + wish(es) + (that) + S + would/could + not + V
  • I wish that I wouldn’t go to school tomorrow. (Tôi ước ngày mai mình không phải đi học)
  • She wishes she would not go to work tomorrow. (Cô ấy ước rằng không phải đi làm vào ngày mai)
Cấu trúc If Online
  • If only + S + would/could + (not) + V
  • If only I Could visit my grandpa next month (Tôi ước có thể đi thăm bà vào tháng sau)
  • If only I wouldn’t go to the hospital next week. (Ước gì tuần sau tôi không phải đi bệnh viện)

Lưu ý quan trọng:

1. Chúng ta không sử dụng cấu trúc Wish hoặc If Only với những sự việc có khả năng xảy ra được trong tương lai, thay vào đó ta sẽ không dùng wish mà dùng hope.

  • I hope that you get your job. (Tôi hi vọng bạn sẽ có được công việc đó.)
  • She hope that her son pass his exam (Cô ấy hy vọng con trai cô ấy sẽ vượt qua bài kiểm tra.)

[Phải Biêt] Cấu trúc wish: Cách dùng, Công thức và bài tập giải chi tiết

2. Nếu bạn muốn phàn nàn hoặc nói về điều gì khiến bạn không thích, cảm thấy khó chịu, và mong muốn nó thay đổi trong tương lai, bạn có thể sử dụng cấu trúc “Wish + Would.” Lưu ý, cấu trúc này không dùng cho những điều không thể thay đổi như chi tiết hoặc cho những mong muốn liên quan đến bản thân.

  • He wishes that his dog would be quite ! (anh ấy ước gì con chó của anh ấy im lặng)!
  • I wish that my father would stop smoke. (Tôi ước bố mình không hút thuốc nữa).

2.3 Cấu trúc Wish sử dụng ở quá khứ.

Loại Câu Công Thức Ví Dụ
(+) Câu Khẳng Định
  • S + wish(es) + (that) + S + had + V3
  • I wish that i had worked harder last years. (Tôi ước mình đã làm việc chăm chỉ hơn vào năm ngoái).
  • She wishes she had come to the party yesterday. (Cô ấy ước cô ấy đã đến bữa tiệc hôm qua).
(-) Câu Phủ Định
  • S + wish(es) + (that) + S + had not + V3
  • I wishes that I had not run too fast. (Tôi ước mình đã không chạy quá nhanh).
  • She wishes she had studied harder. (Cô ấy ước cô ấy đã học chăm chỉ hơn).
Cấu trúc If Online
  • If only + (that) + S + had (not) + V3
  • If only I had gone by taxi. (Giá như tôi đi xe taxi.)
  • If only I had listened for a while. ( Giá như tôi chịu lắng nghe dù chỉ một lát. )

Lưu ý:

Các bạn nhớ chia động từ ở thể V3 trong quá khứ nếu là một trong 360 động từ bất quy tắc. Ngoài ra, nếu như bạn không thuộc động từ bất quy tắc bạn có thể tra cứu động từ bất quy tắc << ở đây nhé.

[Phải Biêt] Cấu trúc wish: Cách dùng, Công thức và bài tập giải chi tiết

2.4 Các Cách Sử Dụng Khác Của Wish

  • Wish + to V

Ở những cuộc hội thoại hay văn viết quan trọng, bạn có thể sử dụng Wish + to V thay cho cấu trúc Would like trong tiếng Anh để thể hiện mong muốn của bản thân.

– I would like to speak to the CEO = I wish to speak to CEO. (Tôi muốn nói chuyện với ngoài giám đốc).

– She would like to meet you = She wish to meet you. (Cô ấy muốn được gặp ông).

  • Wish + O + to V

Tương tự như cấu trúc bên trên nhưng ta thêm “Đối tượng” vào giữa để thể hiện mong muốn ai, cái gì đó làm sao đó…. hoặc ai đó cái gì đó làm điều gì.

– I wish you to come to my home for lunch. (Tôi mong bạn đến nhà tôi ăn trưa).

– She wishes these people to leave. (cô ấy mong họ rời đi).

  • Wish + O + something

Cấu trúc này thường được sử dụng trong tiếng Anh khi bạn muốn gửi lời chúc đến một ai đó, mong ước họ có những điều tốt đẹp. (Đôi khi là mong ai đó bị gặp một bất trắc nào đó kiểu nguyền rủa).

– I wish her a happy life. (Tôi chúc anh ấy có một cuộc sống hạnh phúc).

– She wishes him a safe trip. (Cô ấy chú anh ta có một chuyến đi an toàn).

– I wish you a bad day. (Tao mong mày có một ngày tồi tệ).

3. Phân Biệt Cấu Trúc “WISH” và “IF ONLY”: Khi Nào Dùng Cái Nào?

Để sử dụng “wish”“if only” một cách chính xác, bạn cần hiểu rõ sự khác biệt về ý nghĩa và ngữ cảnh giữa hai cấu trúc này. Cả “wish”“if only” đều được dùng để thể hiện sự tiếc nuối hoặc mong muốn về điều gì đó không có thật trong hiện tại, quá khứ hoặc tương lai, nhưng mỗi cấu trúc lại mang một sắc thái riêng.

3.1 “Wish” – Diễn Tả Mong Muốn Chung Chung Và Tiếc Nuối

“Wish” thường được dùng trong các ngữ cảnh diễn tả mong muốn một điều gì đó có thể xảy ra khác đi so với hiện tại, quá khứ hoặc tương lai. Khi bạn muốn nói về điều gì đó bạn ước có thể thay đổi hoặc điều bạn mong muốn, bạn sẽ sử dụng “wish”. Ví dụ:

– Hiện tại: “I wish I spoke Spanish fluently.” (Tôi ước mình nói tiếng Tây Ban Nha lưu loát hơn).

– Quá khứ: “I wish I had studied harder.” (Tôi ước mình đã học chăm hơn).

– Tương lai: “I wish it would stop raining tomorrow.” (Tôi ước ngày mai trời sẽ tạnh mưa).

3.2 “If Only” – Nhấn Mạnh Cảm Xúc Và Sự Nuối Tiếc

“If only” được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh hơn vào sự tiếc nuối hoặc mong ước về một điều gì đó không có thật. If only mang lại cảm giác mạnh mẽ hơn wish và thường được dùng để thể hiện sự thất vọng hoặc ước muốn mãnh liệt. Ví dụ:

– Hiện tại: “If only I had more time to learn Spanish.” (Giá như tôi có nhiều thời gian hơn để học tiếng Tây Ban Nha).

– Quá khứ: “If only I had known about the meeting.” (Giá như tôi đã biết về cuộc họp).

– Tương lai: “If only it would stop raining for the weekend.” (Giá như trời sẽ tạnh mưa vào cuối tuần).

3.3 Lựa Chọn Khi Nào Dùng “Wish” Và Khi Nào Dùng “If Only”

Bằng cách phân biệt sắc thái cảm xúc và mức độ nhấn mạnh, bạn sẽ biết khi nào nên dùng “wish” và khi nào nên chọn “if only.” Nếu bạn muốn thể hiện một mong muốn hoặc sự tiếc nuối nhẹ nhàng, hãy dùng “wish.” Còn nếu bạn muốn nhấn mạnh cảm xúc mạnh mẽ hoặc thất vọng sâu sắc, hãy sử dụng “if only.”

4. Các Lỗi Thường Gặp Khi Dùng “WISH” và “IF ONLY” Và Cách Khắc Phục

Khi sử dụng “wish”“if only”, một số người học thường gặp một số lỗi phổ biến do nhầm lẫn về thì, ngữ pháp hoặc sắc thái biểu đạt. Dưới đây là các lỗi thường gặp cùng với cách khắc phục, giúp bạn tự tin sử dụng hai cấu trúc này chính xác hơn:

4.1 Lỗi Nhầm Lẫn Về Thì

Lỗi phổ biến nhất khi dùng “wish”“if only” là chọn sai thì cho câu mong ước. Cả hai cấu trúc này đòi hỏi người học phải dùng các thì lùi lại một bước so với thực tế. Ví dụ:

  • Sai: “I wish I am smarter.”
  • Đúng: “I wish I were smarter.”

Cách khắc phục: Các bạn hãy nhớ sử dụng thì quá khứ đơn để diễn tả mong muốn hiện tại (I wish I were…) và quá khứ hoàn thành cho những tiếc nuối về quá khứ (If only I had…).

4.2 Lỗi Dùng Sai “Would” Trong Câu Chỉ Mong Muốn

Một lỗi khác là sử dụng “would” cho các mong muốn hiện tại thay vì cho tương lai. “Would” thường được dùng để nói về những thay đổi ở tương lai mà người nói hy vọng. Ví dụ:

  • Sai: “I wish I would be at home now.”
  • Đúng: “I wish I were at home now.”

Cách khắc phục: Bạn nên sử dụng “would” khi nói về những điều trong tương lai mà bạn muốn thay đổi, và tránh dùng “would” cho các mong muốn về hiện tại.

4.3 Lỗi Về Ngữ Cảnh Sử Dụng “Wish” và “If Only”

Nhiều người học dễ nhầm lẫn giữa “wish”“if only” vì cả hai đều diễn đạt sự tiếc nuối. Tuy nhiên, “if only” thường dùng khi bạn muốn nhấn mạnh cảm xúc mạnh mẽ hoặc mong muốn sâu sắc hơn. Ví dụ:

  • Sai: “Wish I hadn’t said that.” (Nhẹ nhàng hơn).
  • Đúng: “If only I hadn’t said that.” (Nhấn mạnh sự tiếc nuối).

Cách khắc phục: Khi muốn nhấn mạnh cảm xúc tiếc nuối hoặc sự thất vọng thì các bạn hãy chọn “if only” thay vì “wish”.

4.4 Lỗi Bỏ Qua Cấu Trúc Phụ Trợ (Do, Did)

Một số người học bỏ qua hoặc không dùng động từ phụ trợ khi nói về điều ước với “wish”“if only” trong quá khứ. Ví dụ:

  • Sai: “I wish I know about the test.”
  • Đúng: “I wish I had known about the test.”

Cách khắc phục: Đối với những mong muốn về quá khứ thì các bạn nên sử dụng động từ phụ trợ “had” hoặc “did” trong quá khứ hoàn thành để câu trở nên chính xác và đầy đủ hơn.

4.5 Lỗi Không Sử Dụng Dạng Rút Gọn Để Tránh Lặp

Khi viết hoặc nói, người học thường lặp lại từ không cần thiết, làm cho câu trở nên dài dòng. Trong các câu “wish”“if only”, bạn có thể sử dụng dạng rút gọn để diễn đạt ngắn gọn hơn, chẳng hạn “If only I’d known” thay vì “If only I had known.”

Cách khắc phục: Các bạn nên tập làm quen dần với các dạng rút gọn để câu văn mượt mà hơn và thể hiện sự tự nhiên trong giao tiếp.

5. Mẹo Nhớ Nhanh Cấu Trúc “WISH” và “IF ONLY”

Để ghi nhớ nhanh cấu trúc “wish”“if only”, bạn có thể áp dụng một số mẹo học đơn giản và hiệu quả dưới đây. Những mẹo này sẽ giúp bạn nắm bắt nhanh công thức, ngữ cảnh sử dụng và dễ dàng áp dụng trong giao tiếp:

  • Ghi Chép Công Thức Và Ví Dụ:

Đầu tiên, bạn nên ghi chép lại công thức của “wish”“if only” kèm theo các ví dụ rõ ràng. Chẳng hạn, khi diễn tả mong muốn trong hiện tại, bạn có thể viết: “I wish I were…” hoặc “If only I had…”. Nhờ việc ghi chú và ôn tập thường xuyên giúp bạn ghi nhớ công thức nhanh hơn.

  • Sử Dụng Mối Liên Hệ Về Thì:

Ngoài ra, các bạn có thể nhớ nhanh cấu trúc “wish”“if only” bằng cách liên hệ với các thì trong câu. Ví dụ, khi nói về điều mong muốn trong hiện tại, bạn nên dùng thì quá khứ đơn (I wish I were…). Còn khi diễn tả tiếc nuối về quá khứ thì hãy dùng quá khứ hoàn thành (If only I had…). Mối liên hệ này giúp bạn dễ dàng chọn đúng thì khi cần sử dụng.

  • Tạo Câu Gắn Liền Với Cuộc Sống:

Đặc biệt, các bạn nên tự tạo ra các câu sử dụng “wish”“if only” gắn liền với cuộc sống cá nhân. Chẳng hạn: “I wish I could speak Spanish fluently” hoặc “If only I had more time to travel.” Nhờ việc đặt câu liên quan đến bản thân sẽ giúp bạn nhớ nhanh và dễ dàng áp dụng trong các tình huống thực tế.

  • Thực Hành Qua Flashcards:

Thêm vào đó, các bạn có thể tạo ra các thẻ ghi nhớ (flashcards) với công thức “wish”“if only” ở một mặt, và các ví dụ ở mặt kia. Mỗi lần thực hành, bạn sẽ dần ghi nhớ công thức và ngữ cảnh sử dụng. Không những vậy, Flashcards là một cách học linh hoạt, giúp bạn ôn tập mọi lúc, mọi nơi. Đồng thời, sử dụng flashcards giúp bạn kiểm tra lại kiến ​​thức một cách dễ dàng, phát hiện nhanh các phần còn thiếu của mình. Bằng cách thường xuyên xem xét lại các thẻ, bạn sẽ phát triển khả năng ứng dụng cấu trúc này trong giao tiếp tiếp theo một cách tự nhiên và hiệu quả.

  • Học Qua Các Câu Chuyện Hoặc Tình Huống Giả Định:

Cuối cùng, bạn có thể áp dụng “wish”“if only” qua các câu chuyện hoặc tình huống giả định. Bừng cách các bạn hãy tưởng tượng một tình huống mà bạn tiếc nuối hoặc mong muốn điều gì khác đi, rồi sử dụng hai cấu trúc này để miêu tả. Mình lấy ví dụ minh họa như: “If only I had taken that job offer!” (Giá như tôi đã nhận lời mời công việc đó!). Cách học này sẽ giúp các bạn tạo ra kết nối cảm xúc, từ đó dễ dàng ghi nhớ cấu trúc.

6. Một Số Sách Ngữ Pháp Bạn Nên Tham Khảo

  • Bộ 3 cuốn English Grammar In Use: Nếu bạn đang muốn ôn luyện lại ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z thì bộ 3 cuốn English grammar In Use của Cambridge là tốt nhất. Sách có tổng cộng 3 cuốn bao gồm Essential Grammar In Use, English Grammar In Use và Advanced Grammar In Use. Sách sẽ chia đều các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh chi tiết để bạn có thể học và ôn luyện từ vựng học xong 3 cuốn sách này là bạn sẽ không cần đến bất kỳ cuốn sách ngữ pháp nào nữa.
English Grammar In Use Essential - Intermediate - Advanced PDF + Audio

Bộ 3 cuốn English Grammar In Use

Link Tải Sách Miễn Phí: English Grammar In Use

Link Mua Sách Giá Siêu Rẻ: Tại Đây

  • Sách Destination: Nếu bạn đang ôn luyện lại ngữ pháp từ trình độ B1 trở lên hay ôn một số bài thi như Vstep hoặc Toeic thì đây là cuốn sách dành cho bạn. Sách sẽ giúp bạn ôn luyện những chủ chủ điểm ngữ pháp quan trọng nhất đi kèm với nhiều chủ đề từ vựng từ trình độ B1 đến C2.
Toàn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Giáo Dục - Từ Vựng IELTS

Sách Destination

Link Tải Sách Miễn Phí: Destinaton

Link Mua Sách Giá Siêu Rẻ: Tại đây

  • Cambridge Grammar For IELTS: Nếu bạn đang luyện IELTS và còn cảm thấy yếu ngữ pháo thì đây sẽ là cuốn bạn nên sử dụng. Sách sẽ cung cấp cho bạn các chủ điểm ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong IELTS để bạn ôn luyện và có thể dễ dàng đạt điểm cao.

HIỆN TẠI HOÀN THÀNH [Present Perfect] – Công Thức, Dấu Hiệu, Bài Tập Giải Chi Tiết

Cambridge Grammar For IELTS

Link Tải Sách Miễn Phí: Cambridge Grammar For IELTS 

Link Mua Sách Giá Siêu Rẻ: Tại Đây

7. Bài Tập Công Thức Cấu Trúc “Wish” Trong Tiếng Anh

Phần Bài Tập

Bài 1: Dùng “WISH” hoặc “IF ONLY” để diễn tả mong muốn hoặc tiếc nuối ở hiện tại

Chọn cấu trúc wish hoặc if only phù hợp và hoàn thành câu.

  1. I wish I ____ (speak) Spanish fluently.
  2. If only she ____ (be) here with us right now.
  3. They wish they ____ (live) in a bigger house.
  4. If only we ____ (know) the answer to that question.
  5. He wishes he ____ (have) more free time to travel.
  6. I wish it ____ (not rain) so much today.
  7. If only my job ____ (pay) better.
  8. We wish we ____ (can) visit you more often.
  9. If only I ____ (understand) what she was saying.
  10. She wishes she ____ (be) more confident.

Bài 2: Dùng “WISH” hoặc “IF ONLY” để diễn tả tiếc nuối về quá khứ

Sử dụng wish hoặc if only để diễn đạt điều bạn ước đã xảy ra khác đi trong quá khứ.

  1. I wish I ____ (study) harder for that exam.
  2. If only they ____ (tell) me about the meeting.
  3. She wishes she ____ (not spend) so much money on that dress.
  4. If only I ____ (go) to the party last night.
  5. They wish they ____ (listen) to their parents’ advice.
  6. If only he ____ (be) more careful with his words.
  7. I wish I ____ (not eat) so much dessert yesterday.
  8. If only we ____ (meet) sooner.
  9. She wishes she ____ (apply) for the job earlier.
  10. If only he ____ (call) me before making that decision.

Bài 3: Dùng “WISH” để diễn tả mong muốn về tương lai

Hoàn thành câu bằng cấu trúc wish để thể hiện mong muốn về điều gì đó trong tương lai.

  1. I wish it ____ (stop) raining by tomorrow.
  2. They wish they ____ (see) each other soon.
  3. If only my boss ____ (give) me more flexibility at work.
  4. She wishes her vacation ____ (start) sooner.
  5. If only I ____ (have) a chance to travel abroad next year.
  6. I wish the project ____ (finish) on time.
  7. If only my friends ____ (come) to my birthday party.
  8. He wishes he ____ (get) a new job by the end of this month.
  9. I wish our flight ____ (not delay) tomorrow.
  10. If only it ____ (be) possible to meet everyone next week.

Bài 4: Biến đổi câu thành cấu trúc “WISH” hoặc “IF ONLY” phù hợp

Chuyển các câu sau sang cấu trúc wish hoặc if only.

  1. I’m sorry I don’t know how to swim. ➔ I wish I ____ (know) how to swim.
  2. She regrets not learning Spanish earlier. ➔ If only she ____ (learn) Spanish earlier.
  3. They are disappointed that the concert was canceled. ➔ They wish the concert ____ (not cancel).
  4. I’m sad because I can’t go to the concert tonight. ➔ If only I ____ (go) to the concert tonight.
  5. He feels bad that he didn’t help his friend. ➔ He wishes he ____ (help) his friend.
  6. I’m upset that it’s raining on our picnic day. ➔ I wish it ____ (not rain) on our picnic day.
  7. She regrets not saving more money. ➔ If only she ____ (save) more money.
  8. I feel sad because I’m far from my family. ➔ I wish I ____ (be) closer to my family.
  9. He’s unhappy because he missed the flight. ➔ If only he ____ (catch) the flight.
  10. We regret not going to the beach last weekend. ➔ We wish we ____ (go) to the beach last weekend.

Bài tập 5: Hoàn thành câu về những mong ước với những từ trong hộp:

Be Choose Get Go Have Look after Save

 

1. I wish I …………………. my teeth properly.
2. I wish I………………….. nicer to people.
3. I wish I………………….. money.
4. I wish I …………………. to the university.
5. I wish I …………………. a different career.
6. I wish I …………………. married.
7. I wish I …………………. children.

Bài 6: Viết lại câu mong muốn với những câu sau.

1. I don’t have a car.
2. I can’t play the piano.
3. I’m at work.
4. It’s winter.
5. I’m ill.
6. I don’t have new shoes.
7. I can’t afford to go on holiday.
8. I don’t have time to read lots of books.
9. I can’t drive.
10. My laptop is broken.

Phần Đáp Án

Bài 1: Dùng “WISH” hoặc “IF ONLY” để diễn tả mong muốn hoặc tiếc nuối ở hiện tại

  1. I wish I spoke Spanish fluently.
  2. If only she were here with us right now.
  3. They wish they lived in a bigger house.
  4. If only we knew the answer to that question.
  5. He wishes he had more free time to travel.
  6. I wish it didn’t rain so much today.
  7. If only my job paid better.
  8. We wish we could visit you more often.
  9. If only I understood what she was saying.
  10. She wishes she were more confident.

Bài 2: Dùng “WISH” hoặc “IF ONLY” để diễn tả tiếc nuối về quá khứ

  1. I wish I had studied harder for that exam.
  2. If only they had told me about the meeting.
  3. She wishes she hadn’t spent so much money on that dress.
  4. If only I had gone to the party last night.
  5. They wish they had listened to their parents’ advice.
  6. If only he had been more careful with his words.
  7. I wish I hadn’t eaten so much dessert yesterday.
  8. If only we had met sooner.
  9. She wishes she had applied for the job earlier.
  10. If only he had called me before making that decision.

Bài 3: Dùng “WISH” để diễn tả mong muốn về tương lai

  1. I wish it would stop raining by tomorrow.
  2. They wish they could see each other soon.
  3. If only my boss would give me more flexibility at work.
  4. She wishes her vacation would start sooner.
  5. If only I could have a chance to travel abroad next year.
  6. I wish the project would finish on time.
  7. If only my friends could come to my birthday party.
  8. He wishes he would get a new job by the end of this month.
  9. I wish our flight wouldn’t be delayed tomorrow.
  10. If only it were possible to meet everyone next week.

Bài 4: Biến đổi câu thành cấu trúc “WISH” hoặc “IF ONLY” phù hợp

  1. I wish I knew how to swim.
  2. If only she had learned Spanish earlier.
  3. They wish the concert hadn’t been canceled.
  4. If only I could go to the concert tonight.
  5. He wishes he had helped his friend.
  6. I wish it weren’t raining on our picnic day.
  7. If only she had saved more money.
  8. I wish I were closer to my family.
  9. If only he had caught the flight.
  10. We wish we had gone to the beach last weekend.

Bài 5:

1. I wish I had looked after my teeth properly.
2. I wish I had been nicer to people.
3. I wish I had saved money.
4. I wish I had gone to the university.
5. I wish I had chosen a different career.
6. I wish I had got married.
7. I wish I had had children.

Bài 6:

1. I don’t have a car.
2. I can’t play the piano.
3. I’m at work.
4. It’s winter.
5. I’m ill.
6. I don’t have new shoes.
7. I can’t afford to go on holiday.
8. I don’t have time to read lots of books.
9. I can’t drive.
10. My laptop is broken.

8. Kết Luận

Hiểu và sử dụng “wish”“if only” một cách thành thạo giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách chân thật và sâu sắc hơn. Những cấu trúc này mở ra cánh cửa để bạn thể hiện mong muốn, tiếc nuối hay khát khao trong quá khứ và hiện tại – một cách đầy tinh tế và ý nghĩa. Với các kiến thức và bài tập đã thực hành, bạn giờ đây có thể tạo nên những câu nói giàu cảm xúc, phản ánh chân thực suy nghĩ của mình. Vì vậy, hãy để “wish”“if only” trở thành công cụ giúp bạn khám phá và bày tỏ những điều bạn thực sự mong muốn, để mỗi câu nói là sự kết nối từ trái tim.

Viết bình luận của bạn:
0
Trang Chủ
0
Giỏ Hàng
File Nghe
Tài Khoản