Cách phát âm th /θ/ và /ð/ và Dấu hiệu nhận biết âm trong Tiếng Anh IPA

Đăng bởi Writer
Tháng Tư,
28/04/2021

Bạn đã biết cách phát âm th /θ/ và /ð/ trong tiếng Anh chưa? Việc nắm vững cách phát âm hai âm /θ/ và /ð/ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và chính xác. Mặc dù hai âm này có vị trí lưỡi tương tự nhau, sự khác biệt tinh tế giữa chúng mang lại ý nghĩa và sắc thái riêng biệt trong lời nói. Chính vì vậy, việc phát âm chưa tốt sẽ khiến khả năng nói Tiếng Anh của bạn không thể toàn vẹn được. Nhằm tránh điều này xảy ra, EduTrip chia sẻ đến bạn 1 series phát âm từ A – Z (kèm ví dụ & bài tập minh họa) ngay dưới đây.

Trong số kì này, EduTrip sẽ hướng dẫn các bạn cách phát âm và dấu hiệu nhận biết chuẩn không cần chỉnh của cặp âm /θ/ và /ð/ trong Tiếng Anh. Xuyên suốt bài viết có lồng ghép các ví dụ minh họa nên sẽ không khó hiểu tí nào đâu. Cùng bắt đầu nhé!

Xem Thêm:

[TẢI] CÁCH PHÁT ÂM TH /θ/ VÀ /ð/ VÀ DẤU HIỆU NHẬN BIẾT ÂM

TRONG TIẾNG ANH IPA

1. NHẬN BIẾT ĐIỂM KHÁC BIỆT GIỮA 2 ÂM /θ/ VÀ /ð/

1.1 ÂM /θ/

Âm /θ/ là một âm vô thanh trong tiếng Anh, nghĩa là khi phát âm, dây thanh quản không rung. Để phát âm âm này, bạn cần đặt đầu lưỡi nhẹ nhàng giữa hàm răng trên và dưới, hơi thổi khí qua khe hở mà không tạo ra rung động trong cổ họng. Âm /θ/ thường xuất hiện ở đầu hoặc giữa từ, đặc biệt trong các từ có nguồn gốc Anglo-Saxon, như trong các từ “think” hay “bath.” Lỗi phổ biến khi phát âm âm này là thay thế nó bằng âm /s/ hoặc /t/. Để khắc phục, bạn nên tập trung vào việc giữ cho cổ họng không rung và kiểm tra sự thoát hơi nhẹ nhàng khi phát âm.

1.2 ÂM /ð/

Âm /ð/ là một âm hữu thanh, nghĩa là khi phát âm, dây thanh quản sẽ rung. Cách phát âm âm /ð/ tương tự như âm /θ/, với đầu lưỡi đặt giữa hàm răng trên và dưới, nhưng điểm khác biệt là bạn cần tạo ra rung động nhẹ trong cổ họng khi thổi hơi qua khe hở. Âm /ð/ thường xuất hiện trong các từ chức năng như đại từ, mạo từ, và giới từ, như trong các từ “this,” “the,” hay “they.” Lỗi phổ biến khi phát âm âm này là thay thế nó bằng âm /d/ hoặc /z/. Để phát âm đúng, hãy chú ý đến cảm giác rung động ở cổ họng khi phát âm và thực hành thường xuyên để nắm vững sự khác biệt này.

2. ÂM /θ/

2.1 Cách phát âm:

Âm /θ/ là một âm tiếng Anh mà nhiều người học thường không dành đủ sự chú trọng, mặc dù nó xuất hiện rất thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Hậu quả của việc này là nhiều người có thể bỏ qua hoặc phát âm không chính xác, điều này ảnh hưởng đáng kể đến khả năng truyền đạt thông tin.

Tuy nhiên, nếu người học chú ý đúng mức, họ sẽ nhận thấy rằng âm /θ/ thực sự khá dễ phát âm và có thể bắt chước một cách tự nhiên, gần giống như cách phát âm của người bản ngữ. Với việc luyện tập đều đặn và làm quen với cảm giác khi phát âm, bạn sẽ nhanh chóng phát âm âm /θ/ một cách tự nhiên và chính xác hơn.

cach-phat-am-phu-am-th-θ-trong-tieng-anh

Cùng làm theo 3 bước dưới đây để phát âm được thật chuẩn âm /θ/ nhé!

  • Bước 1: Thả lỏng lưỡi, nhẹ nhàng thư giãn.
  • Bước 2: Đặt lưỡi ở giữa hai hàm răng trên và dưới.
  • Bước 3: Thổi một ít hơi qua kẽ giữa hai hàm răng. Nhẹ nhàng phát âm /θ/.

Mua Sach english-prounciation-in-use (1)
Lưu ý: Vì là một âm vô thanh nên dây thanh quản sẽ không rung khi phát âm âm này. Để chắc chắn xem mình đã phát âm đúng hay chưa, hãy đặt bàn tay trước miệng khi phát âm /θ/. Một khi cảm nhận có luồng khí thoát ra, nghĩa là bạn đang phát âm đúng chuẩn rồi đấy!

Cách phát âm /θ/

2.1 Dấu hiệu nhận biết:

Trong Tiếng Anh, chữ “th” thường được phát âm là /θ/. Tuy nhiên, không phải đối với mọi trường hợp đều như nhau. Có 3 dấu hiệu nhận biết cơ bản mà bạn nên nắm rõ để tránh bị nhầm lẫn nhé!

  • Dấu hiệu 1: Khi chữ ‘th’ đứng ở đầu, giữa hoặc cuối từ trong tiếng Anh, nó thường được phát âm là /θ/. Điều này đặc biệt phổ biến trong các từ gốc Anglo-Saxon và những từ thông dụng hàng ngày. Tuy nhiên, người học cần lưu ý cách phát âm này để đảm bảo rằng mình sử dụng đúng âm trong các tình huống giao tiếp khác nhau. Ví dụ như:

– think (v) – /θɪŋk/: suy nghĩ, suy tính

– breath (v) – /breθ/: hơi thở

– mouth (n) – /maʊθ/: miệng

– truth (n) – /truːθ/: sự thật

– thumb (n) – /θʌm/: ngón cái

  • Dấu hiệu 2: Khi chữ ‘th’ được thêm vào cuối một tính từ để chuyển thành danh từ, âm này thường được phát âm là /θ/. Điều này xuất hiện rõ ràng trong nhiều từ tiếng Anh, nên việc thêm ‘th’ không chỉ thay đổi loại từ mà còn yêu cầu người nói chú ý đến cách phát âm chính xác. Việc nhận biết và thực hành phát âm /θ/ trong những trường hợp này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn và tránh nhầm lẫn. Ví dụ như:

– width (n) – /wɪtθ/: chiều rộng, bề rộng

– strength (n) – /streŋθ/: sức mạnh

– depth (n) –          /depθ/: độ sâu, chiều sâu

– length (n) – /depθ/: chiều dài, bề dài

  • Dấu hiệu 3: Khi chữ ‘th’ được sử dụng để chỉ số thứ tự trong tiếng Anh, âm này cũng thường được phát âm là /θ/. Ví dụ, trong các từ như: fourth hay fifth, chữ ‘th’ thường đóng vai trò biểu thị thứ tự và cần được phát âm đúng để truyền tải ý nghĩa chính xác. Việc nắm vững quy tắc này sẽ giúp bạn phát âm các từ chỉ số thứ tự một cách chuẩn xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp. Dưới đây là ngững ví dụ điển hình cho trường hợp này, các bạn có thể tham khảo:

– fifth (n) – /fɪfθ/: số thứ năm

– fourth (n) – /fɔːθ/: số thứ tư

– sixth (n) – /sɪksθ/: số thứ sáu

3. ÂM /ð/

3.1 Cách phát âm:

Âm /ð/ là một âm hữu thanh trong tiếng Anh, nghĩa là khi phát âm, dây thanh quản của bạn sẽ rung. Đây là một trong những âm khó đối với nhiều người học tiếng Anh, nhưng với thực hành đúng cách, bạn có thể phát âm chuẩn âm này. /ð/ cũng là phụ âm không xuất hiện trong bảng phiên âm Việt Nam, vì thế, tương tự như âm /θ/, chúng ta thường nhầm lẫn âm /ð/ với một số phiên âm quen thuộc hơn như /d/, /z/ và /dʒ/. Để phát âm đúng âm này thì bắt buộc các bạn phải tuân thủ các bước dưới đây nhé:

cach-phat-am-phu-am-th-ð-trong-tieng-anh

  • Bước 1: Đặt khe lưỡi giữa hai hàm răng trên và dưới.
  • Bước 2: Nhẹ nhàng phát âm /ð/.

Lưu ý: Âm /ð/ và âm /θ/ là hai âm rất dễ bị nhầm lẫn trong Tiếng Anh. Để kiểm tra độ chính xác cách phát âm của bạn, làm theo cách cũ, để lòng bàn tay ra trước miệng. Tuy nhiên, khác với âm /θ/, khi phát âm /ð/, bạn sẽ không cảm nhận được luồng hơi thoát ra.

Cách phát âm /ð/

3.2 Dấu hiệu nhận biết:

Trong nhiều trường hợp, những từ có chứa ‘th’ sẽ được phát âm là /ð/, đặc biệt là trong các từ chỉ định và từ chức năng trong tiếng Anh. Để hiểu rõ hơn về cách phát âm này thì các bạn hãy cùng theo dõi các ví dụ dưới đây. Những ví dụ này sẽ giúp bạn nắm vững cách phát âm âm /ð/ trong các ngữ cảnh cụ thể. Từ đó, giúp cải thiện khả năng phát âm và giao tiếp của mình một cách hiệu quả hơn.

– They (pronoun) – /ðeɪ/: họ, chúng

– Breathe (v) – /briːð/: hít thở

– Together (adv): bên nhau, cạnh nhau

– Feather (n) – /ˈfeðə(r)/: lông (của loài chim)

– Leather (n) – /ˈleðə(r)/: da, làm bằng da

– Smooth (adj) – /smuːð/: nhẹ nhàng, êm đềm

4. BÀI TẬP THỰC HÀNH

Thông qua lý thuyết kèm ví dụ minh họa bên trên, chắc hẳn bạn đã góp nhặt được nhiều kiến thức khá bổ ích về phát âm. Vậy thì, cùng làm thử bài tập dưới đây để nắm chắc hơn phần lý thuyết nhé!

Bài Tập

4.1 Bài tập 1: Chọn từ có phần gạch dưới được phát âm đúng với âm trong ngoặc.

  1. (θ) a. think b. that
  2. (ð) a. this b. thick
  3. (θ) a. bath b. father
  4. (ð) a. rather b. math
  5. (θ) a. theory b. these

4.2 Bài Tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu, chú ý đến cách phát âm của từ chứa âm /θ/ và /ð/.

  1. She placed the book on the ____ (bath, path) and walked away.
  2. I ____ (think, this) we should go there tomorrow.
  3. The ____ (bath, bathe) was very relaxing.
  4. Can you see ____ (that, than) over there?
  5. The ____ (thank, think) you letter was very touching.

4.3 Bài tập 3: Nối các từ bên cột A với các từ có cùng cách phát âm với chúng ở cột B.

  • Cột A:
    1. thin
    2. father
    3. both
    4. those
    5. mouth
  • Cột B: a. breathe b. bath c. rather d. this e. thanks

4.4 Bài Tập 4: Ghi lại các từ dưới đây vào cột tương ứng với âm /θ/ hoặc /ð/:

  • them, thank, this, think, breathe, thick, rather, thought, smooth, theory

Cột Âm /θ/:

  • (Điền vào các từ có âm /θ/)

Cột Âm /ð/:

  • (Điền vào các từ có âm /ð/)

4.5 Bài Tập 5: Hoàn thành câu với từ thích hợp.

  1. The ____ (bath, bathe) was very refreshing after a long day.
  2. ____ (That, Than) is the best option for us.
  3. Please ____ (thank, think) him for the gift.
  4. She has ____ (those, than) books on her shelf.
  5. They ____ (thought, than) it was a good idea.

4.6 Bài Tập 6: Phát âm các cặp từ sau đây, chú ý đến sự khác biệt giữa âm /θ/ và /ð/.

  1. thin – then
  2. thought – though
  3. breath – breathe
  4. cloth – clothe
  5. three – there

4.7 Bài Tập 7: Phân loại các từ sau đây thành hai nhóm: Nhóm có chứa âm /ð/ và nhóm có chứa âm /θ/.

  • these
  • think
  • brother
  • bath
  • weather
  • month
  • this
  • tooth
  • father
  • birthday
  • three
  • they
  • breathe
  • path
  • smooth
  • fourth

Đáp Án

4.1 Bài tập 1: Đáp Án Bài Tập Chọn Cách Phát Âm Đúng

  1. a. think (θ)
  2. a. this (ð)
  3. a. bath (θ)
  4. a. rather (ð)
  5. a. theory (θ)

4.2 Bài tập 2: Đáp Án Bài Tập Điền Vào Chỗ Trống

  1. path (θ)
  2. think (θ)
  3. bath (θ)
  4. that (ð)
  5. thank (θ)

4.3 Bài tập 3: Đáp Án Bài Tập Nối Từ

1 – e (thin – thanks) 2 – c (father – rather) 3 – b (both – bath) 4 – d (those – this) 5 – a (mouth – breathe)

4.4 Bài tập 4: Đáp Án Bài Tập Xác Định Âm

Cột Âm /θ/:

  • thank, think, thick, thought, theory

Cột Âm /ð/:

  • them, this, breathe, rather, smooth

4.5 Bài tập 5: Đáp Án Bài Tập Hoàn Thành Câu

  1. bath (θ)
  2. That (ð)
  3. thank (θ)
  4. those (ð)
  5. thought (θ)

4.6 Bài tập 6: Đáp Án Bài Tập Phát Âm Từ Cặp Đôi

  • thin (/θ/) – then (/ð/)
  • thought (/θ/) – though (/ð/)
  • breath (/θ/) – breathe (/ð/)
  • cloth (/θ/) – clothe (/ð/)
  • three (/θ/) – there (/ð/)

4.7 Bài tập 7: Phần Đáp Án

Nhóm chứa âm /ð/:

  • these
  • brother
  • weather
  • this
  • father
  • they
  • breathe
  • smooth

Nhóm chứa âm /θ/:

  • think
  • bath
  • month
  • tooth
  • birthday
  • three
  • path
  • fourth

5. TỔNG KẾT

Tóm lại, việc nắm vững cách phát âm hai âm /θ/ và /ð/ là một phần quan trọng trong việc làm chủ tiếng Anh, giúp bạn giao tiếp tự tin và chính xác hơn. Dù ban đầu có thể gặp khó khăn, nhưng với sự kiên trì và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ nhanh chóng thấy sự tiến bộ rõ rệt. Phát âm chuẩn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và mở ra cơ hội kết nối tốt hơn với những người xung quanh trong môi trường giao tiếp toàn cầu.

Thông qua bài viết này, EduTrip hy vọng bạn đã nắm rõ cách phát âm & dấu hiệu nhận biết của âm /θ/ và /ð/ trong Tiếng Anh của bảng IPA. Chúc bạn sớm chinh phục được Tiếng Anh nhé!

Viết bình luận của bạn:
0
Trang Chủ
0
Giỏ Hàng
File Nghe
Tài Khoản