8 CÁCH PHÁT ÂM “i”CHUẨN NHẤT TRONG TIẾNG ANH /i:/ VÀ /ɪ/ – BẢNG IPA

Đăng bởi Writer
Tháng Sáu,
29/06/2019

Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao người bản xứ nói tiếng Anh lại có thể phát âm các từ nghe tự nhiên và dễ hiểu đến vậy? Một trong những chìa khóa quan trọng để mở cánh cửa giao tiếp hiệu quả chính là phát âm chuẩn. Đặc biệt, việc phát âm đúng các nguyên âm trong tiếng Anh, như âm “i”, có thể làm nên sự khác biệt lớn. Dù bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hay đã có nhiều kinh nghiệm, việc nắm vững các quy tắc phát âm của âm “i” sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình một cách rõ rệt. Được biết, nguyên âm đơn /i:/ (i dài) và /i/ (i ngắn) là một trong những âm thường gặp nhất trong Tiếng Anh. Tuy nhiên, còn khá nhiều người học Tiếng Anh vẫn còn có sự nhầm lẫn giữa hai nguyên âm hơi bị “na ná” nhau như thế này. Vậy, phát âm 2 âm này sao cho chuẩn xác? Dấu hiệu nhận biết để phát âm 2 nguyên âm này là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá 8 cách phát âm “i” chuẩn nhất theo bảng phiên âm quốc tế IPA, giúp bạn phát âm như người bản xứ và tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp. Hãy cùng bắt đầu hành trình chinh phục âm thanh tiếng Anh một cách đầy thú vị và hiệu quả!

Nếu các bạn còn thắc mắc về bảng IPA và cách sửa dụng của ứng dụng này thì đừng ngại bỏ chút thời gian để tìm hiểu ngay trong các bài viết mà mình đã gắn link dưới đây nhé!

Xem thêm:

8 CÁCH PHÁT ÂM “i”CHUẨN NHẤT TRONG TIẾNG ANH /i:/ VÀ /ɪ/ – BẢNG IPA

1. PHÂN BIỆT /i:/ VÀ /ɪ/

1.1 Âm /i:/ (Long “i”)

Âm /i:/ là nguyên âm dài nên âm này thường nghe rõ ràng và mạnh mẽ. Dựa vào vị trí trong bảng nguyên âm, có thể thấy âm /i:/ ở rất gần với hai đặc điểm là Close (miệng đóng hoàn toàn) và Front (lưỡi đưa về phía trước hoàn toàn). Lúc này, vì là một âm dòng trước nên miệng của các bạn cũng sẽ đóng và căng ra hết mức, tương tự như một nụ cười. Nếu đem đi so sánh với âm của nguyên âm “i” trong tiếng Việt, các bạn sẽ thấy âm /i:/ được phát âm dài hơn với khẩu hình miệng căng hơn. Khi phát âm âm này, miệng mở ít, lưỡi nâng cao về phía trước miệng và kéo dài âm thanh. Ví dụ: see /si:/, bee /bi:/, machine /məˈʃi,…Các bạn sẽ cảm thấy lưỡi căng và môi hơi mỉm cười khi kéo dài âm này.

1.2 Âm /ɪ/ (Short “i”)

Âm /ɪ/ là nguyên âm ngắn nên khi phát âm âm này, miệng mở nhiều hơn một chút so với /i:/. Do đó, lưỡi nâng cao nhưng không cao như âm /i:/ và âm thanh ngắn gọn hơn. Âm /ɪ/ còn được biết đến như là một nguyên âm i ngắn, miệng đóng, không tròn môi, dòng trước (short close front unrounded vowel). Dựa vào vị trí của âm trong bảng nguyên âm, có thể thấy mặc dù là một nguyên âm dòng trước, lưỡi của âm /ɪ/ sẽ vẫn đưa về trước, nhưng với một khoảng cách ngắn hơn so với âm /i:/. Tương tự như thế, khẩu hình miệng vẫn sẽ tương đối khép, nhưng với một độ mở lớn hơn và sẽ không căng bằng âm /i:/. Tuy vậy, khi đem so với những âm nguyên âm khác như /e/ thì /ɪ/ vẫn sẽ có độ khép miệng chặt hơn. Nếu so sánh với âm của nguyên âm “i” trong tiếng Việt thì âm /ɪ/ lúc này lại mang khẩu hình miệng rộng và thoải mái hơn. Nhưng về độ dài thì hai âm này lại tương đồng hơn so với âm /i:/, ví dụ như: sit /sɪt/, bit /bɪt/, live /lɪv/,…

2. CÁCH PHÁT ÂM ÂM /i:/

2.1 Cách phát âm:

Âm /i:/ là một nguyên âm dài nên cách phát âm sẽ được thực hiện như sau:

Am i dai trong tieng anh

  • Bước 1: Miệng hé nhỏ và mở rộng hết cỡ sang hai bên
  • Bước 2: Đặt lưỡi hướng lên phía trên và hướng ra phía trước. Đầu lưỡi được đặt ở phía sau của hàm răng dưới.
  • Bước 3: Khi phát âm /i:/này thì miệng bạn hơi bè một chút. Bạn hãy tưởng tượng như mình đang mỉm cười. Cách phá âm tương tự như chữ “i” trong tiếng Việt, nhưng được kéo dài hơn 1 chút.

2.2 Dấu hiệu phát âm:

  • Dấu hiệu 1: Những từ chứa âm “ei”. Ví dụ:

– seize (v) – /si:z/: nắm bắt, đoạt

– ceiling (n) – /ˈsiːlɪŋ/: trần nhà

  • Dấu hiệu 2: Những từ chứa âm “ee”. Ví dụ:

– see (v) – /siː/: nhìn thấy

– fee (n) – /fi:/: phí

– employee (n) – /ɪmˈplɔɪiː/: nhân viên

  • Dấu hiệu 3: Những từ chứa âm “ea”. Ví dụ:

– pea (n) – /piː/: đậu Hà Lan

– sea (n) – /siː/: biển

– dream (v) – /driːm/: mơ ước

  • Dấu hiệu 4: Những từ chứa “ie” khi đứng giữa một từ. Ví dụ:

– believer (n) – /bɪˈliː.vər/: tín đồ

– chief (n) – /tʃiːf/: cốt yếu

– relieve (v) – /rɪˈliːv/: xoa dịu

3. PHÁT ÂM ÂM /ɪ/

3.1 Cách phát âm:

Âm /ɪ/ được gọi là nguyên âm ngắn nên khi phát âm tương tự như phát âm chữ I trong tiếng Việt. Sau đây, mình sẽ hướng dẫn các bạn về  cách phát âm như sau:can phat am i ngan trong tieng anh

  • Bước 1: Cười mỉm nhẹ, hai khóe miệng chếch sang hai bên
  • Bước 2: Lưỡi hơi nâng lên, đầu lưỡi chạm vào chân răng hàm dưới.
  • Bước 3: Phát âm âm /i:/, chú ý đọc kéo dài âm ra để phát âm theo đúng chuẩn nhất.

 

Mua Sach english-prounciation-in-use (1)

3.2 Dấu hiệu phát âm:

  • Dấu hiệu 1: Tiếp đầu ngữ “be”, “de”, “re” chứa âm “e” thì được phát âm là /i/ trong bảng IPA. Ví dụ:

– reborn (v) – /ˌriːˈbɔːrn/: tái sinh

– demolish (v) – /dɪˈmɑː.lɪʃ/: phá hủy

– because (conjunction) – /bɪˈkɑːz/: bởi vì

  • Dấu hiệu 2: Danh từ có hai âm tiết, tận cùng kết thúc bằng “age” có chứa “a” thì được phát âm là /i/. Ví dụ:

– passage (n) – /ˈpæs.ɪdʒ/: đoạn văn

– sausage (n) – /ˈsɑː.sɪdʒ/: xúc xích

– courage (n) – /’kʌrɪdʒ/: lòng can đảm

  • Dấu hiệu 3: Những từ có “ui” được phát âm là /i/. Ví dụ:

– guitar (n) – /gɪ’tɑːr/: đàn ghi-ta

– build (v) – /bɪld/: xây dựng

  • Dấu hiệu 4: Từ có một âm tiết kết thúc bằng một hoặc hai phụ âm i và phụ âm có chứa “i” thì phát âm là /i/. Ví dụ:

– kid (n) – /kɪd/: trẻ nhỏ

– sit (v) – /sɪt/: ngồi

4. LƯU Ý KHI LUYỆN TẬP PHÁT ÂM

  • Phân Biệt Các Âm Tiếng Anh: Chắc hẳn các bạn đều biết Tiếng Anh có nhiều âm thanh khác nhau, bao gồm: nguyên âm, phụ âm, âm đôi và âm bật. Vì vậy, để phát âm chuẩn tiếng Anh thì việc hiểu rõ các âm này là bước đầu tiên. Sau đây, các bạn hãy cùng mình tìm hiểu về cách trường hợp phát âm trong tiếng Anh như sau:

– Nguyên âm đơn: /æ/, /ɪ/, /ʊ/, /e/, /ə/, /ɑː/, /ɔː/, /ɜː/

– Nguyên âm đôi: /eɪ/, /aɪ/, /ɔɪ/, /aʊ/, /oʊ/

– Phụ âm: /b/, /d/, /f/, /ɡ/, /h/, /j/, /k/, /l/, /m/, /n/, /p/, /r/, /s/, /t/, /v/, /w/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /θ/, /ð/, /tʃ/, /dʒ/

  • Nghe Và Lặp Lại: Một cách để các bạn có thể phát âm đúng chuẩn Anh- Mỹ đó chính là các bạn sử dụng các nguồn nghe chuẩn như từ điển phát âm trực tuyến (Cambridge, Oxford), bài hát, podcast, phim ảnh của người Anh và Mỹ. Khi các bạn tham khảo những tài liệu này sẽ được nghe cách phát âm của người bản xứ và lặp lại chính xác từng âm. Ngoài ra, các bạn cũng nên chú ý đến độ dài và cách mở khuân miệng của họ để học theo. Cách này sẽ giúp cho tone giọng và cách biểu đạt của các bạn mượt mà và tự nhiên nhất có thể.
  • Luyện Tập Hàng Ngày: “Trên con đường thành công không có dấu chân của những kẻ lười biếng”, đây là câu nói mình tâm đắc nhất. ý chính là để thành công thì các phải nỗ lực, chăm chỉ mỗi ngày vậy nên những người lười biếng thì mãi không bao giờ có thành tựu ở bất cứ lĩnh vực nào. Tất nhiên, việc học tiếng Anh của các bạn cũng thế. Để có thể nâng cao kỹ năng phát âm chuẩn thì các bạn phải dành khoảng 1 tiếng để luyện nói và trau dồi từ mới. Các bạn có thể ghi âm lại giọng nói của bạn và so sánh với cách phát âm chuẩn của người bản xứ, điều này sẽ giúp các bạn nhận ra và sửa lỗi phát âm.
  • Phát Âm Từng Âm Một: Việc học tiếng Anh là cả một quá trình dài thế nên các bạn không cần vội vã và cố ép bản thân. Mà thay vào đó, các bạn nên bắt đầu với các âm đơn giản trước khi tiến đến các âm phức tạp. Điều này nhằm đảm bảo rằng bạn phát âm chính xác từng âm riêng lẻ trước khi kết hợp chúng lại với nhau trong từ và câu. Bên cạnh đó, các bạn cũng nên sử dụng các từ đơn giản và dễ nhớ để luyện tập phát âm. Ví dụ như: với âm /ɡ/ thì các bạn có thể bắt đầu với các từ như “go”, “get”, “good”,…
  • Sử Dụng Công Cụ Hỗ Trợ: Trong thời đại 4.0 như hiện nay, đã xuất hiện rất nhiều ứng dụng học phát âm như: ELSA Speak, Pronunroid, Forvo,…với những ứng  dụng này thì bạn có thể học ở bất cứ đâu, bất cứ lúc nào cũng được. Không những vậy, đây là những ứng dụng trực tuyến được cập nhật thường xuyên nên cung cấp cho người học vốn từ vựng mới mẻ, hiện đại đồng thời cách đọc cũng là giọng người bạn địa. Chính vì thế, các bạn hãy cố gắng tận dụng lấy tài liệu này để củng cố kỹ năng phát âm chính xác  của mình.
  • Sử Dụng Phương Pháp Shadowing: Đây là phương pháp được ưu tiên hàng đầu với mong muốn giúp các bạn phát âm chuẩn giọng Anh- Mỹ. Trước hết, các bạn nên chọn ra một đoạn văn bản hoặc đoạn hội thoại tiếng Anh mà bạn yêu thích. Sau đó, nghe đoạn văn bản và lặp lại ngay lập tức. Chú ý, các bạn hãy cố gắng bắt chước cả nhịp điệu và ngữ điệu của người nói. Thông qua, phương pháp này sẽ giúp cải thiện khả năng bắt chước và phát âm tự nhiên.
  • Tham Gia Lớp Học Phát Âm: Tham gia các lớp học phát âm do người bản xứ hoặc giáo viên có kinh nghiệm giảng dạy. Tham gia các khóa học phát âm trực tuyến trên Coursera, Udemy, hoặc edX. Kết bạn với người bản xứ hoặc người nói tiếng Anh trôi chảy để luyện tập. Bạn có thể tìm bạn học qua các nhóm học tiếng Anh trên Facebook hoặc các ứng dụng trao đổi ngôn ngữ như: Tandem, HelloTalk,…Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc các nhóm thực hành tiếng Anh tại địa phương hoặc trực tuyến để có cơ hội giao tiếp và luyện tập thường xuyên.

5. TỔNG KẾT

Phát âm chuẩn giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, tăng khả năng nghe hiểu, và tạo ấn tượng tốt hơn với người nghe. Khi bạn phát âm đúng, người nghe sẽ hiểu bạn dễ dàng hơn, tránh được những hiểu lầm không đáng có và nâng cao hiệu quả giao tiếp. Hơn nữa, phát âm chuẩn còn giúp bạn học từ vựng và ngữ pháp tốt hơn, vì bạn sẽ nhận ra các từ một cách chính xác và nhớ chúng lâu hơn. Học cách phát âm chuẩn các âm /i:/ và /ɪ/ là một phần quan trọng trong hành trình học tiếng Anh của bạn. Hy vọng rằng qua chia sẻ trên của mình, các bạn sẽ không còn bị nhầm lẫn giữa hai âm /i/ và /i:/ đồng thời còn biết nắm bắt kỹ những phương pháp phát âm âm “i” trong tiếng Anh Mỹ. Từ đó, giúp các bạn cải thiện khả năng giao tiếp và phát âm của mình. Các bạn hãy kiên nhẫn, kiên trì và không ngừng luyện tập để đạt được sự thành thạo trong phát âm tiếng Anh. Chúc bạn thành công trên con đường học tập và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình!

Tags: IPA, Phát âm i,
Viết bình luận của bạn:
0
Trang Chủ
0
Giỏ Hàng
File Nghe
Tài Khoản