8 Cách Phát Âm i Chuấn Nhất Trong Tiếng Anh /i:/ và /ɪ/ – Bảng IPA

3236

Nguyên âm đơn /i:/ (i dài) và /i/ (i ngắn) là một trong những âm thường gặp nhất trong Tiếng Anh. Tuy nhiên, còn khá nhiều người học Tiếng Anh vẫn còn có sự nhầm lẫn giữa hai nguyên âm hơi bị “na ná” nhau như thế này. Vậy, phát âm 2 âm này sao cho chuẩn xác? Dấu hiệu nhận biết để phát âm 2 nguyên âm này là gì? Cùng EduTrip tìm hiểu, bạn nhé!

Xem thêm:

Phát âm âm /i:/

1. Cách phát âm:

Am i dai trong tieng anh

Bước 1: Miệng mở tự nhiên

Bước 2: Lưỡi hơi nâng lên, đầu lưỡi chạm chân răng hàm dưới

Bước 3: Môi giữ nguyên vị trí, nhẹ nhàng phát âm /i/

2. Dấu hiệu phát âm:

a. Dấu hiệu 1: Những từ chứa âm “ei”:

Ví dụ:

– seize (v) – /si:z/: nắm bắt, đoạt

– ceiling (n) – /ˈsiːlɪŋ/: trần nhà

b. Dấu hiệu 2: Những từ chứa âm “ee”:

Ví dụ:

– see (v) – /siː/: nhìn thấy

– fee (n) – /fi:/: phí

– employee (n) – /ɪmˈplɔɪiː/: nhân viên

c. Dấu hiệu 3: Những từ chứa âm “ea”:

Ví dụ:

– pea (n) – /piː/: đậu Hà Lan

– sea (n) – /siː/: biển

– dream (v) – /driːm/: mơ ước

d. Dấu hiệu 4: Những từ chứa “ie” khi đứng giữa một từ:

Ví dụ:

– believer (n) – /bɪˈliː.vər/: tín đồ

– chief (n) – /tʃiːf/: cốt yếu

– relieve (v) – /rɪˈliːv/: xoa dịu



II. Phát âm âm /i/

1. Cách phát âm:

can phat am i ngan trong tieng anh

Bước 1: Cười mỉm nhẹ, hai khóe miệng chếch sang hai bên

Bước 2: Lưỡi hơi nâng lên, đầu lưỡi chạm vào chân răng hàm dưới.

Bước 3: Phát âm âm /i:/, chú ý đọc kéo dài âm ra để phát âm theo đúng chuẩn nhất.

 

Mua Sach english-prounciation-in-use (1)

2. Dấu hiệu phát âm:

a. Dấu hiệu 1: Tiếp đầu ngữ “be”, “de”, “re” chứa âm “e” thì được phát âm là /i/ trong bảng IPA

Ví dụ:

– reborn (v) – /ˌriːˈbɔːrn/: tái sinh

– demolish (v) – /dɪˈmɑː.lɪʃ/: phá hủy

– because (conjunction) – /bɪˈkɑːz/: bởi vì

b. Dấu hiệu 2: Danh từ có hai âm tiết, tận cùng kết thúc bằng “age” có chứa “a” thì được phát âm là /i/

Ví dụ:

– passage (n) – /ˈpæs.ɪdʒ/: đoạn văn

– sausage (n) – /ˈsɑː.sɪdʒ/: xúc xích

– courage (n) – /’kʌrɪdʒ/: lòng can đảm

c. Dấu hiệu 3: Những từ có “ui” được phát âm là /i/

Ví dụ:

– guitar (n) – /gɪ’tɑːr/: đàn ghi-ta

– build (v) – /bɪld/: xây dựng

d. Dấu hiệu 4: Từ có một âm tiết kết thúc bằng một hoặc hai phụ âm i & phụ âm có chứa “i” thì phát âm là /i/

Ví dụ:

– kid (n) – /kɪd/: trẻ nhỏ

– sit (v) – /sɪt/: ngồi



Phát âm chuẩn là nền tảng tốt cho việc giao tiếp Tiếng Anh trôi chảy. Hy vọng rằng qua chia sẻ trên của EduTrip, bạn sẽ không còn bị nhầm lẫn giữa hai âm /i/ và /i:/. Chúc bạn sớm chinh phục được Tiếng Anh!