6 Cách phát âm /n/ và /ŋ/ và dấu hiệu nhận biết

Đăng bởi Writer
Tháng Năm,
01/05/2021

Phát âm là một trong những nhân tố hết sức quan trọng, quyết định xem khả năng nói Tiếng Anh của bạn có trôi chảy hay không. Đặc biệt, việc phân biệt rõ ràng giữa hai âm /n/ và /ŋ/ đóng vai trò then chốt. Vì chúng xuất hiện phổ biến và là yếu tố quyết định đến độ chính xác và tự nhiên trong lời nói của bạn. Sự khác biệt tưởng chừng nhỏ nhặt giữa /n/ và /ŋ/ lại có sức mạnh lớn trong việc truyền tải đúng nghĩa, tránh những hiểu lầm không đáng có. Do đó, việc tập trung học và luyện tập hai âm này giúp bạn tiến gần hơn đến việc nói tiếng Anh chuẩn xác, đồng thời thể hiện sự chuyên nghiệp và tinh tế trong cách giao tiếp.

Nhưng đâu mới thực sư là cách phát âm thật chuẩn cặp âm này? Dấu hiệu nhận biết của các âm này là gì? Nhằm giải đáp tất cả các thắc mắc trên, EduTrip xin chia sẻ đến bạn “Cách phát âm và dấu hiệu nhận biết cặp âm /n/ và /ŋ/” nhé!

[TẢI] 6 CÁCH PHÁT ÂM /N/ VÀ /Ŋ/ VÀ DẤU HIỆU NHẬN BIẾT

1. PHÂN BIỆT GIỮA ÂM /N/ VÀ ÂM /Ŋ/

1. Âm /n/

Âm /n/ trong tiếng Anh là một âm mũi dễ nhận biết và phổ biến trong nhiều từ. Khi phát âm âm /n/, các bạn cần đặt đầu lưỡi chạm vào phần răng cửa trên, tạo ra một đường dẫn khí qua mũi. Luồng khí được đẩy ra từ phổi, thoát qua mũi mà không qua miệng. Điều này giúp tạo ra âm thanh nhẹ nhàng, rõ ràng, thường dễ nhận diện.

Một trong những đặc điểm nổi bật của âm /n/ là vị trí của nó trong từ. Âm này có thể xuất hiện ở đầu, giữa hoặc cuối từ. Ví dụ: trong từ “nose”, thì âm /n/ đứng ở đầu từ, giúp bắt đầu âm thanh một cách rõ ràng. Còn trong từ “sunny”, thì âm /n/ xuất hiện ở giữa từ, nối liền âm thanh giữa các nguyên âm. Hoặc trong từ “can”, thì âm /n/ đứng ở cuối, giúp kết thúc từ một cách dứt khoát. Do đó, việc nhận biết âm /n/ thường dễ dàng nhờ vào âm thanh nhẹ nhàng, phát ra từ phía trước miệng và vị trí đa dạng của nó trong từ.

2. Âm /ŋ/

Trái ngược với âm /n/ thì âm /ŋ/ là một âm mũi ít phổ biến hơn và có những đặc điểm phát âm khác biệt rõ rệt. Khi phát âm âm /ŋ/, người nói cần nâng phần sau của lưỡi và chạm vào phần mềm của vòm miệng (velum). Luồng khí cũng thoát qua mũi nhưng tạo ra một âm thanh trầm hơn, xuất phát từ phía sau cổ họng.

Một điểm đáng chú ý là âm /ŋ/ không bao giờ đứng một mình, mà luôn kết hợp với một nguyên âm hoặc phụ âm trước đó. Âm này chỉ xuất hiện ở cuối từ và thường theo sau các chữ cái g hoặc k. Ví dụ: trong từ “sing”, thì âm /ŋ/ đứng sau nguyên âm “i,” tạo ra một kết thúc âm trầm và kéo dài. Còn trong từ “long”, thì âm /ŋ/ kết hợp với nguyên âm “o,” giúp tạo ra âm thanh dày và sâu. Hoặc trong từ “think”, thì âm /ŋ/ xuất hiện sau phụ âm “k,” tạo ra một kết thúc âm thanh trầm nhưng mạnh mẽ. Do vậy, âm /ŋ/ có thể được nhận biết qua vị trí của nó trong từ, luôn ở cuối, và âm thanh phát ra từ phía sau cổ họng. Chính điều này đã tạo điểm khác biệt rõ ràng so với âm /n/.

2. ÂM /N/

2.1 Cách phát âm:

Một đặc điểm thú vị mà người học thường dễ dàng nhận ra là cách phát âm âm /n/ trong tiếng Anh có nhiều nét tương đồng với âm “n” trong tiếng Việt. Cả hai ngôn ngữ đều yêu cầu người nói đặt đầu lưỡi chạm vào phần răng cửa trên và để luồng khí thoát ra qua mũi mà không đi qua miệng. Nhờ sự tương đồng này mà người học tiếng Anh từ nền tảng tiếng Việt thường thấy việc phát âm âm /n/ trở nên khá tự nhiên và dễ dàng.

Thực tế, việc này giúp họ nhanh chóng nắm bắt và phát âm đúng âm /n/ mà không gặp nhiều khó khăn. Nói vậy cũng chỉ để khẳng định rằng: với một chút thực hành và nhận biết thì việc phát âm chuẩn âm /n/ trong tiếng Anh thực sự không phải là điều khó khăn gì đâu nhé!

6 Cách phát âm /n/ và /ŋ/

Khẩu hình miệng khi phát âm /n/

Hãy cùng quan sát và ghi nhớ 3 bước phát âm chuẩn /n/ sau nhé!

  • Bước 1: Nhẹ nhàng đặt đầu lưỡi chạm đến vòm họng trên.
  • Bước 2: Di chuyển lưỡi, chú ý, để lưỡi tiếp xúc với răng hàm trên.
  • Bước 3: Đẩy hơi qua mũi, nhẹ nhàng thoát ra âm /n/.

Cách phát âm N

Lưu ý rằng, dây thanh quản sẽ rung khi bạn phát âm /n/, và đây là dấu hiệu quan trọng để nhận biết bạn đang phát âm đúng. Nếu dây thanh quản không rung, điều đó có nghĩa là bạn đang phát âm sai, và cần điều chỉnh lại cách phát âm. Để kiểm tra, bạn có thể đặt tay lên cổ họng và cảm nhận sự rung động mỗi khi phát âm, giúp đảm bảo rằng bạn đang phát âm âm /n/ một cách chính xác.

2.2 Dấu hiệu nhận biết:

Làm sao để nhận biết khi nào ta phát âm /n/? Có 2 dấu hiệu chính sau mà bạn cần để ý:

  • Dấu hiệu 1: Những từ có chứa chữ “N” thường được phát âm là /n/, và đây là một âm với dấu hiệu nhận biết khá đơn giản. Khi gặp một từ có chữ “N”, bạn chỉ cần lưu ý đặt đầu lưỡi chạm vào răng cửa trên và để luồng khí thoát ra qua mũi. Điều này sẽ giúp bạn phát âm âm /n/ một cách chính xác. Việc của bạn chỉ cần là tinh ý một chút, và dần dần, phản xạ phát âm âm /n/ sẽ trở nên tự nhiên hơn. Để minh họa rõ hơn, cùng theo dõi một số ví dụ cụ thể dưới đây nhé!

– lane (n) – /leɪn/: làn đường

– airplane (n) – /ˈerpleɪn/: máy bay

– green (adj) – /griːn/: xanh lá cây

– onion (n) – /ˈʌnjən/: củ hành tây

– online (adj) – /ˈɑːnlaɪn/: trực tuyến

– information (n): thông tin

  • Dấu hiệu 2: Những từ có chứa “NN” cũng được phát âm là /n/, và điều này không gây bất kỳ sự khác biệt nào so với khi chỉ có một chữ “N”. Dù từ đó có một hay hai chữ “N”, bạn chỉ cần ghi nhớ rằng cả hai đều phát âm là /n/, và việc này sẽ giúp bạn phát âm chính xác mà không cần phải lo lắng về sự phức tạp. Quan trọng là, bạn duy trì sự nhất quán trong cách phát âm để đảm bảo rằng âm /n/ được thể hiện rõ ràng và đúng chuẩn. Với nguyên tắc đơn giản này, bạn đã có thể tự tin hơn trong việc phát âm các từ chứa “NN” rồi đó:

– bunny (n) – /ˈbʌni/: con thỏ

– cannon (n) – /ˈkænən/: súng đại bác

– manner (n) – /ˈmænər/: cách thức

– winner (n) – /ˈwɪnər/: người chiến thắng

– tennis (n) – /ˈtenɪs/: môn quần vợt

– stunning (adj) /ˈstʌnɪŋ/: tuyệt vời, lộng lẫy

3. ÂM /Ŋ/

3.1 Cách phát âm:

Để dễ hình dung, cách phát âm âm /ŋ/ trong tiếng Anh có nhiều sự tương đồng với âm “ng” trong tiếng Việt. Điều này giúp người học tiếng Việt dễ dàng tiếp cận hơn với âm này. Khi phát âm âm /ŋ/, bạn sẽ cảm nhận được sự rung ở phía sau của cổ họng, tương tự như khi phát âm âm “ng” trong các từ như: “ngon” hoặc “ngủ.” Để giúp bạn nắm vững hơn thì hãy theo dõi 3 bước dưới đây để dễ dàng phát âm chuẩn âm /ŋ/, đảm bảo rằng bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng âm này trong giao tiếp hàng ngày. Việc thực hành đều đặn sẽ giúp bạn thuần thục âm này một cách tự nhiên hơn đó nhé:

6 Cách phát âm /n/ và /ŋ/

Khẩu hình miệng khi phát âm /ŋ/

  • Bước 1: Nhẹ nhàng nâng phần cuống lưỡi sao cho chạm vào ngạc mềm. Đây là bước chuẩn bị để phát âm chuẩn /ŋ/.
  • Bước 2: Chú ý sao cho phần lưỡi thả lỏng nhất có thể. Có như vậy ta mới càng dễ phát âm chuẩn /ŋ/.
  • Bước 3: Đẩy hơi qua mũi, nhẹ nhàng phát âm /ŋ/ (tương tự âm “ng” trong Tiếng Việt).

Cách phát âm /ŋ/

Lưu ý rằng, bởi vì âm /n/ là một âm hữu thanh, nên khi bạn phát âm thì dây thanh quản sẽ rung lên nhè nhẹ. Sự rung này là dấu hiệu cho thấy bạn đang phát âm đúng cách và việc cảm nhận được nó giúp bạn xác định được vị trí phát âm chuẩn xác. Để chắc chắn hơn thì bạn có thể thực hành bằng cách đặt tay lên cổ và kiểm tra sự rung động mỗi khi phát âm. Từ đó, điều chỉnh sao cho âm thanh được phát ra đúng nhất.

Mua Sach english-prounciation-in-use (1)

3.2 Dấu hiệu nhận biết:

Chữ “N” chỉ được phát âm là /ŋ/ khi nó đứng trước các phụ âm /k/ hoặc /g/, và điều này thường xảy ra trong các từ có kết thúc bằng “ng” hoặc “nk.” Sự kết hợp này tạo ra âm thanh đặc trưng phát ra từ phía sau cổ họng, khác biệt so với âm /n/ thông thường. Để giúp bạn nắm rõ hơn và áp dụng vào thực tế, cùng theo dõi các ví dụ dưới đây để hiểu cách phát âm chính xác nhé!

– sink (n) – /sɪŋk/: bồn rửa bát

– anxiously (adv) – /ˈæŋkʃəsli/: lo lắng

– twinkling (n) – /ˈtwɪŋklɪŋ/: sự lấp lánh

– single (adj) – /ˈsɪŋgļ/: độc thân

– anger (n) – /ˈæŋgə(r)/: sự tức giận, phẫn nộ

– think (v) – /θɪŋk/: suy nghĩ

4. BÀI TẬP THỰC HÀNH PHÁT ÂM

Phần 1: Bài Tập

4.1 Bài tập 1: Chọn từ chứa âm /ŋ/ trong câu sau:

    • A) She can sing beautifully in the school choir.
    • B) The sun is shining brightly today.
    • C) I need to run to the store before it closes.
    • D) The ring you gave me is absolutely stunning.

4.2 Bài tập 2: Gạch chân những từ trong đoạn văn sau có chứa âm /ŋ/:

    • “During the evening, the king decided to sing a song while thinking about his long journey.”

4.3 Bài tập 3: Nối từ trong cột A với cách phát âm đúng của nó trong cột B:

Cột A Cột B
Strong /ŋ/
Running /n/
Think /ŋ/
Can /n/
Sing /ŋ/
Pen /n/

4.4 Bài tập 4: Điền từ phù hợp vào chỗ trống: (các từ có thể điền: king, nine, think, sing, long, pen)

    • The ______________ ruled his kingdom wisely.
    • I can’t find my ______________ to sign the document.
    • She has a beautiful voice and loves to ______________.
    • The ______________ boy was very clever and solved the puzzle quickly.
    • I need to ______________ carefully before making a decision.
    • The road ahead is very ______________ and winding.

4.5 Bài tập 5: Xác định xem các từ sau chứa âm /n/ hay /ŋ/:

    • Bringing (___)
    • Candy (___)
    • Think (___)
    • Nine (___)
    • Strong (___)
    • Winning (___)
    • Long (___)
    • Run (___)

4.6 Bài tập 6: Xếp các từ sau vào cột đúng:

Từ Âm /n/ Âm /ŋ/
Running
Song
Pen
Sing
Thinking
Can
Bank
Long

4.7 Bài tập 7: Nghe từ được phát ra và chọn xem từ đó có chứa âm /n/ hay /ŋ/:

    • Think (___)
    • Pen (___)
    • Sing (___)
    • Long (___)
    • Man (___)
    • Bank (___)

4.8 Bài tập 8: Điền phụ âm /n/ hoặc /ŋ/ vào chỗ trống trong các từ sau:

    • Thi__k
    • Ba__ana
    • Lo__g
    • Pe__
    • Ri__g
    • Tha__k

Phần 2: Đáp Án

4.1 Bài tập 1: Chọn Đáp Án Đúng

A) sing và D) ring

4.2 Bài tập 2: Gạch Chân Từ Có Âm /n/ hoặc /ŋ/

Gạch chân evening, king, sing, song, thinking, long

4.3 Bài tập 3: Nối Từ với Cách Phát Âm

Cột A Cột B
Strong /ŋ/
Running /n/
Think /ŋ/
Can /n/
Sing /ŋ/
Pen /n/

4.4 Bài tập 4: Điền Từ Đúng vào Chỗ Trống

    • The king ruled his kingdom wisely.
    • I can’t find my pen to sign the document.
    • She has a beautiful voice and loves to sing.
    • The nine-year-old boy was very clever and solved the puzzle quickly.
    • I need to think carefully before making a decision.
    • The road ahead is very long and winding.

4.5 Bài tập 5: Phân Biệt Âm /n/ và /ŋ/

    • Bringing ( /ŋ/)
    • Candy ( /n/)
    • Think ( /ŋ/)
    • Nine ( /n/)
    • Strong ( /ŋ/)
    • Winning ( /ŋ/)
    • Long ( /ŋ/)
    • Run ( /n/)

4.6 Bài tập 6: Xếp Từ Vào Cột Đúng

| Từ | Âm /n/ | Âm /ŋ/ | | ———- | ✔ | ✔ | | Running | ✔ | | | Song | | ✔ | | Pen | ✔ | | | Sing | | ✔ | | Thinking | | ✔ | | Can | ✔ | | | Bank | | ✔ | | Long | | ✔ |

4.7 Bài tập 7: Nghe và Chọn Âm Đúng

    • Think (/ŋ/)
    • Pen (/n/)
    • Sing (/ŋ/)
    • Long (/ŋ/)
    • Man (/n/)
    • Bank (/ŋ/)

8. Điền Phụ Âm Đúng vào Chỗ Trống

    • Thiŋk
    • Banana
    • Loŋg
    • Pen
    • Riŋg
    • Thaŋk

5. KẾT LUẬN

Việc nắm vững cách phát âm hai âm /n/ và /ŋ/ là một kỹ năng cần thiết. Đây cũng là yếu tố quyết định đến sự rõ ràng và chuyên nghiệp trong giao tiếp tiếng Anh. Khi bạn có thể phân biệt và phát âm chính xác hai âm này, bạn sẽ cải thiện đáng kể khả năng truyền đạt ý tưởng và giảm thiểu những hiểu lầm không đáng có. Do đó, bạn nên dành thời gian luyện tập đều đặn, vì sự chính xác trong phát âm sẽ mang lại cho bạn sự tự tin và thành công trong mọi cuộc hội thoại.

Trên đây là cách phát âm và dấu hiệu nhận biết của hai âm thường gặp trong Tiếng Anh là /n/ và /ŋ/. EduTrip hy vọng rằng, bài viết này có thể giúp bạn ngày càng cải thiện phát âm Tiếng Anh của mình. Chúc bạn sớm chinh phục được Tiếng Anh nhé!

Viết bình luận của bạn:
0
Trang Chủ
0
Giỏ Hàng
File Nghe
Tài Khoản