3 CÁCH PHÁT ÂM /Z/ CHUẨN NHẤT TRONG TIẾNG ANH

2132
3 CÁCH PHÁT ÂM Z CHUẨN NHẤT TRONG TIẾNG ANH

Bạn đã biết cách phát âm Z trong tiếng Anh? Bên cạnh việc học ngữ pháp hay từ vựng, phát âm cũng là một trong những chìa khóa quan trọng giúp bạn nói Tiếng Anh thật trôi chảy và tự nhiên.
Là chữ cái ít xuất hiện nhất trong Tiếng Anh, Z cũng chính là phụ âm được phát âm đơn giản nhất mà những người học Tiếng Anh cần nắm rõ. Vậy, làm thế nào để phát âm /z/ cho thật chuẩn và tự nhiên như người bản xứ? Những dấu hiệu đặc biệt nào để nhận biết các từ có chứa âm /z/? Cùng EduTrip tìm hiểu thông qua bài viết sau đây, các bạn nhé!

Xem thêm

1. 3 BƯỚC PHÁT ÂM CHUẨN /z/

Có thể nói, /z/ là âm dễ phát âm nhất trong Tiếng Anh. Bởi vậy, chỉ cần làm đúng theo hướng dẫn phát âm 3 bước dưới đây là bạn đã có thể phát âm chuẩn âm /z/ rồi! Thực hiện tuần tự từng bước, và liên tục lặp lại để “ngấm” thật sâu cách phát âm âm /z/ nhé!

3 CÁCH PHÁT ÂM /Z/ CHUẨN NHẤT TRONG TIẾNG ANH

Bước 1: Đặt đầu lưỡi ở phía trên, chú ý vị trí ở phía sau hàm răng trên và gần chạm đỉnh của lợi trên cùng.
Bước 2: Kéo môi lên đều 2 bên và kéo căng đồng thời rung tại thanh quản.
Bước 3: Nhẹ nhàng phát ra âm /z/.

Mua Sach english-prounciation-in-use (1)
Chỉ với 3 bước đơn giản là bạn đã có thể phát âm âm /z/ chuẩn và tự nhiên như người bản xứ rồi. Tuy nhiên, trong những trường hợp đặc biệt nào, ta mới phát âm âm /z/ đây? Cùng theo dõi ở mục 2: Dấu hiệu phát âm nhé!

Tìm hiểu thêm về cách phát âm trong tiếng anh.

2. DẤU HIỆU PHÁT ÂM

EduTrip xin chia sẻ đến bạn, âm /z/ có tổng cộng 3 trường hợp phát âm (chưa kể trường hợp đặc biệt). Hãy cùng tìm hiểu và note ngay lại để về sau cần dùng, các bạn nhé!

Cách phát âm Z

a. Dấu hiệu 1: Khi “S” đứng giữa hai nguyên âm thông thường sẽ được phát âm là /z/.
Ví dụ:
– Music (n) – /ˈmjuː.zɪk/: âm nhạc
– Nose (n) – /nouz/: cái mũi
– Rose (n) – /rouz/: hoa hồng



b. Dấu hiệu 2: Từ có chứa “Z” được đọc là /z/.
Ví dụ:
– Zigzag (n) – /ˈzɪɡ.zæɡ/: đường zigzag
– Zoo (n) – /Zu:/: sở thú
– Zebra (n) – /ˈzeb.rə/: ngựa vằn
– Zombie (n) – /ˈzɒm.bi/: xác sống
c. Dấu hiệu 3: Khi “S” đứng sau nguyên âm (ngoại trừ u) hoặc đứng sau các phụ âm (ngoại trừ f, k, p, t, th, ge, ch, x, s, ce, z và sh) sẽ được đọc là /z/.
Ví dụ:
– Eggs (n) – /eɡz/: những trái trứng
– Pens (n) – /penz/: những cây bút
– Comes (n) – /kʌmz/: đến

d. Trường hợp đặc biệt:
– pizza (n) – /ˈpiːtsə/: pizza

3. LUYỆN TẬP PHÁT ÂM

Dựa trên các lý thuyết phía trên, các bạn hãy tập phát âm các từ sau đây: rise, season, result, closet, lose.
Đáp án:
– rise (v) – /raɪz/: dậy, đứng lên, mọc
– season (n) – /ˈsiːzən/: mùa
– result (n) – /rɪˈzʌlt/: kết quả
– closet (n) – /ˈklɑːzət/: tủ đồ
– lose (v) – /luːz/: thua cuộc

Nếu bạn mong muốn cải thiện khả năng Tiếng Anh giao tiếp, phát âm là nhân tố bạn nên đặc biệt chú trọng. Thông qua bài viết này, EduTrip hy vọng bạn đã nắm rõ được từ A đến Z 3 cách phát âm & các trường hợp đặc biệt của âm /z/ trong Tiếng Anh. Chúc bạn học tốt!