Phát âm chuẩn là một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và hiểu rõ hơn khi nghe. Một trong những âm quan trọng và phổ biến trong tiếng Anh là âm “G”. Tuy nhiên, không phải lúc nào âm “G” cũng được phát âm giống nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, âm “G” có thể được phát âm theo ba cách khác nhau, tùy thuộc vào từ và ngữ cảnh. Nếu muốn giao tiếp Tiếng Anh thật trôi chảy và tự nhiên, người học Tiếng Anh phải luyện tập phát âm đều đặn mỗi ngày. Chữ G thường xuyên được bắt gặp trong Tiếng Anh. Nhưng làm thế nào để phát âm chữ G “chuẩn không cần chỉnh” như người bản xứ? Và có mấy dấu hiệu nhận biết đối với chữ G trong Tiếng Anh? Vậy trong bài viết này, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu chi tiết về 3 cách phát âm “G” cực chuẩn Anh-Mỹ, cung cấp ví dụ, cách luyện tập, và các mẹo hữu ích để bạn có thể phát âm chính xác và tự tin khi giao tiếp tiếng Anh nhé!
Ngoài ra, nếu các bạn muốn tìm hiểu kỹ hơn về các cách phát âm chuẩn trong tiếng Anh thì có thể tham khảo các bài viết có sẵn trong website của mình, hi vọng sẽ giúp được các bạn:
Xem thêm:
- BẢNG IPA LÀ GÌ? CÁCH DÙNG “BẢNG PHIÊN ÂM TIẾNG ANH” QUỐC TẾ
- 6 CÁCH PHÁT ÂM A CHUẨN NHẤT TRONG TIẾNG ANH /Ɑ:/ VS /Ʌ/ – BẢNG IPA
3 CÁCH PHÁT ÂM G CỰC CHUẨN ANH – MỸ TRONG TIẾNG ANH
1. CÁCH 1 – PHÁT ÂM G: KHI G ĐƯỢC PHÁT ÂM LÀ /g/
1.1 Cách phát âm /g/
Chữ G thường hay được phát âm là /g/ khi đứng đầu một từ. Âm “G” cứng được phát âm giống như âm “g” trong từ “go” hoặc “get”. Đây là âm phổ biến nhất và dễ nhận biết nhất mà người học Tiếng Anh hay bắt gặp thường xuyên. Âm “G” cứng thường xuất hiện ở đầu hoặc giữa các từ và được tạo ra bằng cách ngăn dòng khí ở phần sau của miệng và bật ra mạnh mẽ. Vậy, phát âm âm /g/ sao cho thật chính xác? Để trả lời câu hỏi này thì các bạn hãy theo dõi hướng dẫn 3 bước phát âm /g/ mà mình giới thiệu dưới đâyT:
- Bước 1: Miệng mở hờ ra, nâng cuống lưỡi lên chạm vào phần ngạc mềm phía trên.
- Bước 2: Hạ lưỡi xuống để luồng hơi được thoát ra.
- Bước 3: Nhẹ nhàng phát âm /g/ theo luồng hơi đi ra khỏi miệng.
Đặc biệt, các bạn cũng nên lưu ý rằng: /g/ vốn dĩ là một phụ âm hữu thanh nên khi phát âm này, dây thanh quản của chúng ta sẽ rung. Nhằm chắc chắn rằng bản thân đang phát âm đúng âm này, để tay lên dây thanh quản khi phát âm /h/. Nếu dây thanh quản rung, thì xin chúc mừng, bạn đã phát âm chuẩn /h/ rồi đấy!
1.2. Dấu hiệu phát âm
Hãy chắc chắn rằng bạn sử dụng dây thanh âm khi phát âm âm “G” cứng. Các bạn có thể kiểm tra bằng cách đặt tay lên cổ và cảm nhận sự rung của dây thanh âm. Tuy nhiên, các bạn phải chăm chỉ luyện tập thường xuyên với các từ và câu khác nhau thì mới đảm bảo được rằng các bạn có thể phát âm âm “G” cứng một cách tự nhiên và chính xác. Có thể bạn chưa biết, chỉ có phụ âm g mới được phát âm là /g/, đặc biệt khi nó đứng đầu một từ Tiếng Anh bất kì. Các bạn hãy cùng theo dõi những ví dụ sau đây để nắm rõ hơn:
– gain (v) – /geɪn/: đạt được
– groom (n) – /gruːm/: chú rể
– game (n) – /geɪm/: trò chơi
– gas (n) – /gæs/: khí đốt
– girl (n) – /gɜːrl/: con gái
– goat (n) – /gəʊt/: con dê
– gold (n) – /gəʊld/: vàng
– gamble (v) – /ˈgæmbl ̩/: chơi cờ bạc
– guarantee (v) – /ˌgærənˈtiː/: bảo đảm
– get (v) – /get/: đạt được
2. CÁCH 2 – PHÁT ÂM G: KHI G ĐƯỢC PHÁT ÂM LÀ /Dʒ/
2.1 Cách phát âm /dʒ/
Song song với cách phát âm /g/, trong nhiều trường hợp, đôi khi chữ G lại được phát âm là /dʒ/. Âm “G” mềm thường xuất hiện trong các từ có đuôi “-ge”, “-dge” hoặc trong các từ mượn từ tiếng Pháp. Âm này tương tự như âm “j” trong từ “judge”. Âm “G” mềm được tạo ra bằng cách ngăn dòng khí ở phần giữa của miệng và bật ra nhẹ nhàng hơn so với âm “G” cứng. Âm “G” mềm không phổ biến bằng âm “G” cứng nhưng vẫn rất quan trọng trong việc phát âm chuẩn tiếng Anh. Lưu ý, cách phát âm này khó hơn so với cách phát âm /g/, nên các bạn hãy chú ý theo dõi và làm theo hướng dẫn 3 bước dưới đây như sau:
Cách phát âm G
- Bước 1: Khép hàm, cùng với đó chuyển động hai môi về phía trước.
- Bước 2: Tiến hành đặt đầu lưỡi ở ngay sau phần lợi của hàm răng cửa trên.
- Bước 3: Hạ đầu lưỡi xuống, bật mạnh luồng hơi ra. Theo đó, nhẹ nhàng phát âm /dʒ/.
Cũng giống như âm /g/ thì âm /dʒ/ cũng là một âm hữu thanh nên khi phát âm, các bạn sẽ cảm nhận được độ rung nhất định của dây thanh quản đấy nhé. Do đó, các bạn hãy dùng phương pháp này để test xem mình đã phát âm chuẩn hay chưa nhé.
2.2 Dấu hiệu phát âm chữ G trong tiếng anh
Chắc chắn các bạn đều biết rằng: âm “G” mềm thường được phát âm nhẹ nhàng hơn và yêu cầu sự kiểm soát tốt hơn về vị trí lưỡi. Chính vì vậy, các bạn nên chú ý đến cách bạn phát âm và luyện tập thường xuyên. Bên cạnh đó, các bạn hãy tập trung vào các từ mượn từ tiếng Pháp hoặc các từ có đuôi “-ge”, “-dge” để cải thiện khả năng nhận diện và phát âm âm “G” mềm. Được biết, chữ G được phát âm là /dʒ/ trong tổng cộng 3 trường hợp dưới đây, ngay bây giờ các bạn hãy cùng mình theo dõi nhé:
- Trường hợp 1: Chữ G được phát âm là /dʒ/ khi đứng trước “en”
– agency (n) – /ˈeɪdʒəntsi/: chi nhánh
– collagen (n) – /ˈkɑːlədʒən/: chất tạo keo
– diligence (n) – /ˈdɪlɪdʒənts/: sự cần cù
– gender (n) – /ˈdʒendər/: giới tính
– gene (n) – /dʒiːn/: gen
- Trường hợp 2: Chữ G thường được đọc là /dʒ/ khi nó đứng trước chữ e trong nhóm các từ có đuôi “age”
– baggage (n) – /ˈbægɪdʒ/: hành lý
– shortage (n) – /ˈʃɔːrtɪdʒ/: sự thiếu hụt
– courage (n) – /ˈkɜːrɪdʒ/: lòng dũng cảm
– percentage (n) – /pəˈsentɪdʒ/: tỉ lệ phần trăm
– manage (v) – /ˈmænɪdʒ/: quản lý
- Trường hợp 3: Chữ G cũng được đọc là /dʒ/ khi nó đứng trước y hoặc trong “dge:
– allergy (n) – /ˈælədʒi/: sự dị ứng
– energy (n) – /ˈenədʒi/: năng lượng
– biology (n) – /baɪˈɑːlədʒi/: sinh học
– apology (n) – /əˈpɑːlədʒi/: lời xin lỗi
– fridge (n) – /frɪdʒ/: tủ lạnh
3. CÁCH 3 – PHÁT ÂM G: CHỮ G BỊ CÂM
Âm “G” im lặng xảy ra khi âm “G” không được phát âm trong từ. Thông thường, âm “G” im lặng khi nó xuất hiện trước âm “n” trong các từ mượn từ tiếng Latinh hoặc tiếng Pháp. Bên cạnh đó, phát âm âm “G” im lặng yêu cầu nhận biết đúng từ có âm “G” im lặng và không phát âm âm này. Tuy nhiên, việc bỏ qua âm “G” có thể khá khó khăn với các bạn lúc ban đầu nhưng chỉ cần các bạn luyện tập thường xuyên và chú ý đến cách người bản xứ phát âm các từ này thì mình chắc chắn rằng: các bạn có thể phát âm một cách chuẩn không chỉnh rồi đó. Ngoài ra, để hỗ trợ trong việc phát âm thì các bạn nên sử dụng thêm các từ điển phát âm sẽ giúp kiểm tra và luyện tập phát âm chính xác của các từ có âm “G” im lặng. Dưới đây là một số trường hợp, phụ âm G có thể không được phát âm (âm câm) mà các bạn nên tham khảo:
– align (v) – /əˈlaɪn/: sắp cho thẳng hàng
– campaign (n) – /kæmˈpeɪn/: chiến dịch
– design (v) – /dɪˈzaɪn/: thiết kế
– foreigner (n) – /ˈfɔːrənər/: người nước ngoài
– reign (v) – /reɪn/: trị vì
– sign (v) – /saɪn/: ký
4. LỜI KHUYÊN CUNG KHI LUYỆN PHÁT ÂM
- Sử dụng tài liệu nghe chuẩn: Sử dụng các tài liệu nghe như CD, podcast hoặc video với phát âm chuẩn để luyện tập. Nghe các nguồn tiếng Anh chuẩn như bản tin, podcast, phim ảnh, và bài hát. Chú ý đến cách phát âm của người bản xứ, đặc biệt là cách họ nhấn âm và sử dụng ngữ điệu.
- Lập Kế Hoạch Học Tập: Sau khi đã có trong tay tài liệu học tập phù hợp thì các bạn hãy tiến hành tạo cho mình một kế hoạch học tập chi tiết, xác định rõ thời gian và nội dung mỗi buổi học. Các bạn có thể chia nhỏ các mục tiêu để dễ dàng quản lý và đạt được.
- Phát Âm Từng Âm Một: Việc cải thiện phát âm không xảy ra trong một sớm một chiều mà cần đòi hỏi thời gian, sự kiên trì và nỗ lực không ngừng của mỗi người. Chính vì thế, các bạn nên học các từ vựng theo từng chủ đề, rồi học cách phát âm của chúng bằng cách tìm kiếm trên Google dịch, từ điển hoặc các cuốn sách luyện tập từ vựng, ngữ pháp, chẳng hạn như: Cambridge Dictionary, Oxford Learner’s Dictionaries,…
- Thực hành đều đặn: Như ông cha ta đã dạy: Học phải đi đôi với hành”, có như vậy thì các bạn mới có thể nhớ kiến thức mới học được lâu hơn và biến kiến thức trong sách thành tri thức của riêng mình. Thế nên sau khi có bạn đã có từ mới thì nên tìm cách học thuộc chúng thông qua phương pháp đặt câu. Đặc biệt, đừng quên đọc nhẩm liên tục để từ mới đó ghi nhớ khắc cốt ghi tâm. Các bạn nên duy trì thực hiện phát âm hàng ngày thì mới có thể thành thạo được cách phát âm chuẩn.
- Ghi âm và phân tích: Ngoài ra, các bạn có thể sử dụng điện thoại hoặc máy ghi âm để ghi lại giọng nói của bạn khi luyện tập phát âm. Sau đó, hãy nghe lại để nhận ra những lỗi phát âm và sửa chúng. Bên cạnh đó, các bạn cũng nên so sánh giọng nói của bạn với giọng nói của người bản xứ, điều này sẽ giúp các bạn nhận ra sự khác biệt và cải thiện dần dần.
- Tham gia vào các khóa học phát âm: Nếu có thể thì các bạn hãy nên tham gia vào các khóa học phát âm tiếng Anh với giáo viên bản ngữ hoặc có kinh nghiệm. Đặc biệt, khi kết bạn với người bản xứ hoặc người nói tiếng Anh trôi chảy thì các bạn sẽ có cơ hội được củng cố và cập nhật cách phát âm của mình. Các khóa học trực tuyến cũng là một lựa chọn tốt, ví dụ như: Coursera, Udemy, edX,…có cung cấp các khóa học phát âm tiếng Anh chất lượng. Ngoài ra, các bạn có thể tìm bạn học qua các nhóm học tiếng Anh trên Facebook hoặc các ứng dụng trao đổi ngôn ngữ như: Tandem, HelloTalk. Bên cạnh đó, việc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc các nhóm thực hành tiếng Anh tại địa phương hoặc trực tuyến cũng giúp các bạn có cơ hội giao tiếp và luyện tập thường xuyên.
5. KẾT LUẬN
Nếu như các bạn mong muốn cải thiện khả năng Tiếng Anh giao tiếp thì việc phát âm chính là một nhân tố mà các bạn nên đặc biệt chú trọng. Trong đó, việc nắm vững các cách phát âm âm “G” trong tiếng Anh Mỹ sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và phát âm của mình. Để làm được điều đó thì các bạn phải luyện tập đều đặn và lắng nghe cách người bản xứ phát âm để hoàn thiện kỹ năng của mình. Hơn thế nữa, yêu cầu mỗi người học hãy kiên trì luyện tập và sử dụng các mẹo trên để cải thiện kỹ năng phát âm của bạn. Thông qua bài viết này, mình hy vọng các bạn đã nắm rõ được từ A đến Z cách phát âm & dấu hiệu phát âm của chữ G trong Tiếng Anh. Ngoài ra, nếu các bạn muốn hiểu kỹ hơn về phát âm thì có thể tìm ngay về Bảng IPA, bảng phiên âm quốc tế ở đây nhé! Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh.