3 CÁCH PHÁT ÂM CHỮ P CỰC CHUẨN TRONG TIẾNG ANH IPA

2259
3 CÁCH PHÁT ÂM CHỮ P CỰC CHUẨN TRONG TIẾNG ANH

Phát âm tốt là một nền tảng hết sức vững chắc cho Tiếng Anh giao tiếp. Vì vậy, nếu bạn muốn nói Tiếng Anh vừa chuẩn, vừa tự nhiên như người bản xứ thì phát âm là một nhân tố đáng chú trọng.

P là một chữ rất hay gặp trong Tiếng Anh, tuy nhiên, cách phát âm chữ này lại đơn giản đến bất ngờ. Trong bài viết này, EduTrip xin chia sẻ đến bạn 2 cách phát âm chữ P chuẩn nhất trong Tiếng Anh & các dấu hiệu nhận biết nhé. Đặc biệt, bài viết này còn cung cấp bài tập để bạn có thể dễ dàng áp dụng lý thuyết vừa học nên đừng quên theo dõi đến cuối nhé!

Xem thêm:

  1. CÁCH PHÁT ÂM /P/ TRONG TIẾNG ANH:

Thông thường, hầu hết các phụ âm P trong Tiếng Anh đều được phát âm là /p/. Cùng học theo hướng dẫn 3 bước dưới đây để phát âm /p/ “chuẩn không cần chỉnh” nhé! Bắt đầu nào!

3 CÁCH PHÁT ÂM CHỮ P CỰC CHUẨN TRONG TIẾNG ANH IPA

Bước 1: Hai cánh môi khép lại nhằm chặn luồng khí thoát ra từ miệng.

Bước 2: Bật mạnh luồng khí ra khỏi miệng.

Bước 3: Nhẹ nhàng phát âm /p/.

Lưu ý: Không như âm /b/, một khi phát âm âm /p/, bạn tuyệt đối không làm rung dây thanh quản trong cổ họng. Nếu dây thanh quản của bạn rung, chứng tỏ là bạn đã phát âm /p/ sai rồi đấy nhé. Vậy nên, khi mới bắt đầu phát âm /p/, hãy để tay lên dây thanh quản để chắc chắn là bạn đang phát âm đúng!

Video hướng dẫn phát âm P

  1. DẤU HIỆU PHÁT ÂM:

Vì là một âm phát âm khá đơn giản nên chỉ chữ P chỉ có 2 dấu hiệu nhận biết dưới đây (chưa kể trường hợp ngoại lệ). Cùng theo dõi từng trường hợp một, các bạn nhé!

a. Dấu hiệu 1: Đối với những từ có chứa P, ta đều phát âm là /p/.

Trong Tiếng Anh, ta bắt gặp rất nhiều những từ có chứa chữ P. Đối với những trường hợp như vậy, ta chỉ đơn giản phát âm /p/.

Mua Sach english-prounciation-in-use (1)

Ví dụ:

paper (n) – /ˈpeɪpər/: tờ giấy

– impatient (adj) – /ɪmˈpeɪʃənt/: thiếu kiên trì

– newspaper  (n) – /ˈnuːzˌpeɪpər/: báo

pathetic (adj) – /pəˈθetɪk/: đáng thương, thảm bại

package (n) – /ˈpækɪdʒ/: kiện hàng

painter (n) – /ˈpeɪntər/: họa sĩ

pea (n) – /pi:/: hạt đậu

peace (n) – /piːs/: hòa bình

passport (n) – /ˈpæspɔːrt/: hộ chiếu

peacock (n) – /ˈpiːkɑːk/: con công



b. Dấu hiệu 2: Đối với những từ có chứa hai chữ PP, ta cũng phát âm là /p/.

Dù hai chữ “pp” xuất hiện ở vị trí đầu, giữa hay cuối của một từ, ta đều phát âm là /p/. Hãy chú ý những ví dụ sau đây để nắm rõ hơn nhé!

Ví dụ:

– apparatus (n) – /ˌæpəˈrætəs/: máy móc, công cụ

– apparent (adj) – /əˈperənt/: rõ ràng

– appear (v) – /əˈpɪr/: xuất hiện

– apple (n) – /ˈæpl ̩/: quả táo

– choppy (adj) – /ˈtʃɑːpi/: nứt nẻ

– dropper (n) – /ˈdrɑːpər/: ống nhỏ giọt

– happy (adj) – /ˈhæpi/: hạnh phúc

– pepper (n) – /ˈpepər/: hạt tiêu

– poppy (n) – /ˈpɑːpi/ (n) cây anh túc

– puppy (n) – /ˈpʌpi/: chó con

c. Dấu hiệu 3: Trường hợp P câm (không được phát âm).

Chữ P sẽ câm khi đứng đầu một từ và đứng trước các chữ n, s, t. Hãy xem các ví dụ dưới đây để nắm rõ hơn nhé!

Ví dụ:

pneumatic (adj) – /nuːˈmætɪk/: đầy không khí

pneumonia (n) – /nuːˈmoʊnjə/: viêm phổi

psalter (n) – /ˈsɑːltər/: sách thánh ca

psaltery (n) – /ˈsɑːltəri/: đàn xante

psephology (n) – /siːˈfɑːlədʒi/: khoa nghiên cứu về bầu cử

psychiatrist (n) – /sɪˈkaɪətrɪst/: bác sĩ tâm thần học

psychology (n) – /saɪˈkɑːlədʒi/: tâm lý học

ptomaine (n) – /ˈtəʊmeɪn/: chất Ptomain



  1. BÀI TẬP PHÁT ÂM:

Dựa trên lý thuyết được cung cấp bên trên, bạn hãy phát âm sao cho đúng các từ sau đây: pet, peach, pig, pull, happy.

Đáp án:

– pet (n) – /pet/: thú cưng

– peach (n) -/piːtʃ/: quả đào

– pig (n) – /pɪg/: con heo

– pull (v) – /pʊl/: đẩy

– happy (adj) – /ˈhæpi/: vui vẻ, hạnh phúc

Nếu bạn mong muốn cải thiện khả năng Tiếng Anh giao tiếp, phát âm là nhân tố bạn nên đặc biệt chú trọng. Thông qua bài viết này, EduTrip hy vọng bạn đã nắm rõ được từ A đến Z cách phát âm & các dấu hiệu phát âm của chữ P trong Tiếng Anh. Chúc bạn học tốt!