12 cách giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh ấn tượng nhất

Đăng bởi Writer
Tháng Sáu,
12/06/2019

Khi học tiếng Anh, một trong những kỹ năng quan trọng mà các bạn cần nắm vững là cách giới thiệu bản thân một cách ấn tượng và tự tin. Dù các bạn đang chuẩn bị cho một buổi phỏng vấn, tham gia một cuộc họp, hay chỉ đơn giản là muốn mở đầu một cuộc trò chuyện, việc giới thiệu bản thân một cách trôi chảy và tự nhiên sẽ giúp bạn tạo được ấn tượng tốt đẹp với người đối diện. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá 12 cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ấn tượng nhất. Mỗi cách đều được thiết kế để phù hợp với nhiều hoàn cảnh và tình huống khác nhau, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và kết nối với mọi người xung quanh. Nhưng các bạn phải giới thiệu như thế nào để gây ấn tượng với người khác? Trong bài viết này, EduTrip xin chia sẻ đến bạn 12 cách giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh thật chuẩn nhé!

Xem thêm:

[TẢI] 12 CÁCH GIỚI THIỆU BẢN THÂN BẰNG TIẾNG ANH ẤN TƯỢNG NHẤT

1. CẤU TRÚC ĐẦY ĐỦ CỦA MỘT BÀI GIỚI THIỆU BẢN THÂN BẰNG TIẾNG ANH

 

Bố cục của một bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thường bao gồm 4 phần chính như sau:

  • Greeting (Lời chào): Đầu tiên, các bạn hãy bắt đầu bằng một lời chào thân thiện để mở đầu cuộc trò chuyện. Ví dụ như:

– Hi everyone, good morning/ afternoon/ evening!
(Xin chào mọi người, chào buổi sáng/ chiều/ tối!)

– Hello there, it’s a pleasure to meet you all.
(Xin chào các bạn, rất vui được làm quen với tất cả các bạn.)

  • Introduction (Giới thiệu bản thân): Tiếp đến, các bạn có thể trình bày những thông tin cơ bản về bản thân như tên, quê quán, nơi sinh sống hiện tại,…Chẳng hạn như:

– My name is Bard. I’m originally from Singapore, but I’ve been living in Ho Chi Minh City for the past year.
(Tên tôi là Bard. Tôi đến từ Singapore nhưng tôi đã sống ở Thành phố Hồ Chí Minh được một năm rồi.)

– I’m Huy, and I’m from Hanoi, Vietnam.
(Tôi là Bard và tôi đến từ Hà Nội, Việt Nam.)

  • Interests or Passion (Chia sẻ thêm thông tin): Đến phần này, các bạn nên mô tả một vài sở thích, đam mê hoặc thành tích nổi bật của bạn để người nghe có cái nhìn sâu hơn về bạn. Ví dụ như:

– I’m a big fan of Vietnamese food and culture, and I’m always looking for new places to explore.
(Tôi là người rất yêu thích ẩm thực và văn hóa Việt Nam và tôi luôn tìm kiếm những địa điểm mới để khám phá.)

– My hobby is soccer. I often go play soccer with my friends on weekends.
(Sở thích của tôi là bóng đá. Tôi thường đi chơi bóng đá với bạn bè vào cuối tuần.)

  • Closing (Kết thúc): Cuối cùng, các bạn hãy Kết thúc bằng lời cảm ơn, thể hiện mong muốn được trò chuyện thêm hoặc kết nối. Ví dụ:

– Thank you for your time. I’m looking forward to getting to know all of you better.
(Cảm ơn bạn đã dành thời gian. Tôi rất mong được làm quen với tất cả các bạn tốt hơn.)

– It was nice meeting you all. Please feel free to connect with me on LinkedIn or Facebook.
(Thật vui khi được gặp tất cả các bạn. Vui lòng kết nối với tôi trên LinkedIn hoặc Facebook.)

2. 12 CÁCH GIỚI THIỆU BẢN THÂN BẰNG TIẾNG ANH

2.1 Bước 1: Chào hỏi xã giao

“Lời chào cao hơn mâm cỗ”. Trước khi bắt đầu giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh, một lời chào hỏi thân thiện ban đầu sẽ giúp bạn ghi điểm lớn trong mắt của người đối diện đấy!

Mẫu câu chào hỏi xã giao ban đầu khá đơn giản.

  • Đối với người ngang tuổi hoặc có mối quan hệ thân mật với bạn, có thể sử dụng mẫu câu “Hi!”
  • Đối với những tình huống cần sự trang trọng và lịch sự hơn như trong các buổi giao lưu, hội thảo, có thể sử dụng mẫu câu “Hello!”
  • Mẫu câu có thể sử dụng với mọi đối tượng, trong nhiều tình huống khác nhau như: “Good morning/Good afternoon/Good evening!” (Chào buổi sáng/chiều/tối)

2.2 Bước 2: Lời dẫn

Sau lời chào hỏi xã giao ban đầu, nếu các bạn giới thiệu ngay về bản thân thì lại quá đường đột và khiến người đối diện không kịp thích ứng. Vì thế, các bạn có thể sử dụng những lời dẫn dưới đây:

 

– Let me introduce myself.

Để tôi giới thiệu về bản thân nhé.

– Can/May I introduce myself?

Xin phép được giới thiệu về bản thân tôi?

– I’m glad to introduce myself that …

Tôi rất vui vì được giới thiệu về bản thân, rằng …

– I’m glad for the opportunity to introduce myself.

Tôi rất vui vì có được cơ hội này để giới thiệu về bản thân.

– I’d like to take a quick moment to introduce myself

Tôi muốn dành ít thời gian để giới thiệu về bản thân.

2.3 Bước 3: Giới thiệu về họ tên

Chỉ là giới thiệu về họ tên thôi nhưng chúng ta có nhiều cách thức khác nhau đấy. Các bạn hãy tham khảo những mẫu câu sau để màn giới thiệu về họ tên của bạn thêm phần thú vị:

– I am …

Tôi là …

– My name is …

Tên tôi là …

– Please call me …

Xin gọi tôi là …

– You can call me …

Bạn có thể gọi tôi là …

– Everyone calls me …

Mọi người đều gọi tôi là …

2.4 Bước 4: Diễn tả ý nghĩa tên của bạn

Ứng với mỗi cái tên, là một câu chuyện riêng. Tên của mỗi người đều có một ý nghĩa nhất định. Bởi thế, các bạn có thể mượn dịp này nhằm diễn tả ý nghĩa đặc biệt ấy. Đây cũng là một cách tốt để gây ấn tượng mạnh với người đối diện đấy nhé:

– My name has a special meaning …

Cái tên của tôi có một ý nghĩa đặc biệt. Đó là …

– The meaning of my name is …

Ý nghĩa của tên tôi là …

– Let me tell you the meaning of my name …

Hãy để tôi nói cho bạn nghe về ý nghĩa cái tên này nhé!

2.5 Bước 5: Giới thiệu về tuổi tác

 

Sau đây là một số mẫu câu nhằm giới thiệu về tuổi tác.

– I am … years old.

Tôi … tuổi.

– My age is …

Tuổi của tôi là …

– I am around your age.

Tôi ngang với tuổi của bạn.

  • Lưu ý: Bạn có thể dùng mẫu câu I am in my early/late twenties/thirties/… khi không muốn tiết lộ độ tuổi thật của mình.

2.6 Bước 6: Giới thiệu về quê quán, hoặc nơi đang sinh sống

Những mẫu câu thường dùng để giới thiệu về quê quán hoặc nơi đang sinh sống:

–  I come from …

Tôi đến từ …

– I was born in …

Tôi sinh ra ở …

– I grew up in …

Tôi lớn lên ở …

– Now, I am living in …

Tôi hiện đang sống tại …

2.7 Bước 7: Giới thiệu về học vấn hoặc nghề nghiệp bản thân

  • Nếu bạn là học sinh/sinh viên:

– Now I am studying at …

Hiện tại tôi đang học ở …

– I am a student at …

Tôi là sinh viên tại …

– My university is called …

Trường Đại học của tôi được gọi là …

  • Nếu bạn đang là người đi làm:

– I am a …

Tôi là …

– Currently I’m working as …

Gần đây tôi đang làm việc như là …

– My job is …

Nghề nghiệp của tôi là …

– I’m unemployed.

Tôi hiện đang thất nghiệp.

2.8 Bước 8: Giới thiệu về gia đình

Trong bất cứ bài giới thiệu bản thân nào, gia đình là nhân tố nên được nhắc tới. Sau đây là những mẫu câu giới thiệu về gia đình bằng Tiếng Anh:

 

– There are … people in my family.

Có … người trong gia đình tôi.

– I have … sisters and … brothers.

Tôi có … chị em và … anh em.

– My grandparents are still alive.

Ông bà tôi hiện vẫn còn.

2.9 Bước 9: Giới thiệu về tình trạng hôn nhân

Đây là một phần không bắt buộc trong bài giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu các bạn muốn một màn giới thiệu thật đầy đủ thì nên cho người khác biết về tình trạng hôn nhân của mình. Các mẫu câu thường hay được sử dụng là:

– I have just married.

Tôi vừa mới kết hôn đây thôi.

– I’m in a relationship.

Tôi đang ở trong một mối quan hệ tình cảm.

– I’m single.

Tôi còn độc thân đấy nhé!

– I’m not dating anyone.

Hiện tại thì tôi đang không hẹn hò với ai cả.

2.10 Bước 10: Giới thiệu về sở thích, đam mê của bản thân

Đây là một phần cực kì quan trọng để người đối diện có thể hiểu thêm về bạn đấy. Bạn có thể tham khảo một số mẫu câu giới thiệu sở thích, đam mê của bản thân dưới đây:

– My hobby is …

Sở thích của tôi là …

– I have a great passion for …

Tôi có một niềm đam mê lớn đối với việc …

– In my free time, I enjoy …

Trong thời gian rảnh, tôi thích …

– I am interested in …

Tôi hứng thú với …

– What I love is …

Cái tôi thích là …

2.11 Bước 11: Chủ động đề nghị giữ liên lạc

Sau khi đã giới thiệu một cách sơ bộ về bản thân, bạn nên đề nghị giữ liên lạc với người kia như một phép lịch sự. Sau đây là một số mẫu câu cơ bản nên dùng:

– Do you use any social media sites?

Bạn có dùng bất cứ trang mạng xã hội nào không?

– Shall we exchange our email address?

Chúng ta có nên trao đổi địa chỉ email cho nhau không nhỉ?

– Can I have your phone number, please?

Mình xin số điện thoại của bạn được không?

2.12 Bước 12: Kết thúc bài giới thiệu về bản thân

Làm sao để kết thúc bài giới thiệu bản thân mà không bị gượng gạo? Ngược lại, còn tăng thêm độ thân thiện của bạn trong mắt người khác? Hãy tham khảo những mẫu câu dưới đây nhé:

– Nice to meet you.

Rất vui vì được gặp bạn.

– Good to know you.

Thật tốt vì được biết bạn.

– I’m so glad to meet you.

Tôi rất vui vì được gặp bạn.

– It’s my pleasure to meet you.

Thật là vinh hạnh của tôi khi được gặp bạn.

3. CÁC BÀI MẪU GIỚI THIỆU BẢN THÂN BẰNG TIẾNG ANH

3.1 Bài Mẫu 1: Giới Thiệu Trong Buổi Phỏng Vấn

Hi, my name is John Smith. I recently graduated from Stanford University with a degree in Computer Science. During my time at university, I interned at Google and Microsoft, where I gained valuable experience in software development. I am passionate about coding and enjoy solving complex problems. In my free time, I love hiking and playing chess. I am excited about the opportunity to join your team and contribute to innovative projects.

Dịch: Xin chào, tôi tên là John Smith. Tôi vừa tốt nghiệp Đại học Stanford với bằng Khoa học Máy tính. Trong thời gian học tại trường, tôi đã thực tập tại Google và Microsoft, nơi tôi đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm quý báu trong phát triển phần mềm. Tôi đam mê lập trình và thích giải quyết các vấn đề phức tạp. Trong thời gian rảnh, tôi thích đi bộ đường dài và chơi cờ vua. Tôi rất hào hứng với cơ hội gia nhập đội ngũ của các bạn và đóng góp vào các dự án sáng tạo.

3.2 Bài Mẫu 2: Giới Thiệu Trong Một Cuộc Họp Kinh Doanh

Good morning, everyone. My name is Sarah Johnson, and I am the new Marketing Manager at XYZ Corporation. With over eight years of experience in digital marketing, I have successfully led campaigns that increased brand awareness and sales. I am excited to work with this talented team and look forward to achieving great results together.

Dịch: Chào buổi sáng tất cả mọi người. Tôi tên là Sarah Johnson, và tôi là Giám đốc Marketing mới tại Tập đoàn XYZ. Với hơn tám năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếp thị số, tôi đã thành công trong việc lãnh đạo các chiến dịch tăng cường nhận diện thương hiệu và doanh số bán hàng. Tôi rất háo hức khi được làm việc với đội ngũ tài năng này và mong đợi đạt được những kết quả tuyệt vời cùng nhau.

3.3 Bài Mẫu 3: Giới Thiệu Trong Một Buổi Thuyết Trình Học Thuật

Good afternoon, ladies and gentlemen. My name is David Brown, and I am a doctoral candidate in Environmental Science at Harvard University. My research focuses on sustainable energy solutions and their impact on climate change. I am honored to be here today to share my findings with you and look forward to your feedback.

Dịch: Chào buổi chiều quý ông và quý bà. Tôi tên là David Brown và tôi là nghiên cứu sinh tiến sĩ ngành Khoa học Môi trường tại Đại học Harvard. Nghiên cứu của tôi tập trung vào các giải pháp năng lượng bền vững và tác động của chúng đến biến đổi khí hậu. Tôi rất vinh dự được có mặt ở đây hôm nay để chia sẻ những phát hiện của mình với các bạn và mong nhận được phản hồi của các bạn.

3.4 Bài Mẫu 4: Giới Thiệu Tại Một Sự Kiện Mạng Lưới

Hello, my name is Emily Davis, and I am a freelance graphic designer based in New York City. I specialize in creating visually appealing designs for web and print media. I am always looking for new projects and collaborations. In my spare time, I enjoy photography and exploring the city’s art scene.

Dịch: Xin chào, tôi tên là Emily Davis, và tôi là một nhà thiết kế đồ họa tự do sống tại New York City. Tôi chuyên tạo ra các thiết kế bắt mắt cho truyền thông web và in ấn. Tôi luôn tìm kiếm các dự án và hợp tác mới. Trong thời gian rảnh, tôi thích nhiếp ảnh và khám phá các khu nghệ thuật của thành phố.

3.5 Bài Mẫu 5: Giới Thiệu Trong Một Lớp Học

Hi everyone, my name is Kevin Lee, and I am a senior at UCLA majoring in Business Administration. I have a keen interest in entrepreneurship and have been involved in several student-led startups. I look forward to learning from all of you and sharing our experiences this semester.

Dịch: Chào mọi người, tôi tên là Kevin Lee, và tôi là sinh viên năm cuối tại UCLA chuyên ngành Quản trị Kinh doanh. Tôi có niềm đam mê với khởi nghiệp và đã tham gia vào nhiều dự án khởi nghiệp do sinh viên dẫn dắt. Tôi mong đợi được học hỏi từ tất cả các bạn và chia sẻ những trải nghiệm của chúng ta trong học kỳ này.

4. BÀI TẬP THỰC HÀNH

Dưới đây là các bài tập thực hành giúp bạn nắm vững và sử dụng thành thạo 12 cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh một cách ấn tượng.

Bài Tập 1: Điền Vào Chỗ Trống

Điền các từ hoặc cụm từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu giới thiệu bản thân.

  1. Hi, my name is ________. I’m from ________.
  2. Hello, I’m ________. I work as a ________ at ________.
  3. Good morning, everyone. My name is ________, and I’m here to ________.
  4. Hi there! I’m ________, and I’m passionate about ________.
  5. Hey, I’m ________. I graduated from ________ with a degree in ________.
  6. Greetings! I’m ________. I have been working in the field of ________ for ________ years.
  7. My name is ________, and I enjoy ________ in my free time.
  8. Hi, I’m ________, and one interesting fact about me is that I ________.
  9. Hello, I’m ________, and I specialize in ________.
  10. Hi, I’m ________. I’m currently pursuing my ________ at ________.
  11. Hi, my name is ________, and I’m excited to be part of this ________.
  12. Hi, I’m ________, and I have a strong background in ________.

Bài Tập 2: Sửa Lỗi Sai

Sửa lỗi sai trong các câu giới thiệu bản thân sau đây.

  1. Hi, my name are John. I’m from United States.
  2. Hello, I am Jane. I work as a engineer at Google.
  3. Good morning, everyone. My name John, and I’m here to share my experience.
  4. Hi there! I’m Sarah, and I passionate about traveling.
  5. Hey, I’m Michael. I graduated from Harvard University with a degree on Economics.
  6. Greetings! I’m Linda. I have been work in the field of marketing for 10 years.
  7. My name is Peter, and I enjoy to read in my free time.
  8. Hi, I’m Rachel, and one interesting fact about me is that I speaks four languages.
  9. Hello, I’m Kevin, and I specialized in graphic design.
  10. Hi, I’m Emily. I’m currently pursuing my masters at Stanford University.
  11. Hi, my name is Alex, and I’m excited to be part on this project.
  12. Hi, I’m Olivia, and I have strong background in finance.

Bài Tập 3: Viết Câu Hoàn Chỉnh

Sử dụng các từ gợi ý để viết các câu giới thiệu bản thân hoàn chỉnh.

  1. Name / job / company
    • Example: Hi, my name is John. I work as a software engineer at Google.
  2. Name / passion / hobby
    • Example: Hi, I’m Sarah, and I’m passionate about photography.
  3. Name / degree / university
    • Example: Hey, I’m Michael. I graduated with a degree in Economics from Harvard University.
  4. Name / years / experience / field
    • Example: Greetings! I’m Linda. I have been working in the marketing field for 10 years.
  5. Name / interesting fact
    • Example: Hi, I’m Rachel, and one interesting fact about me is that I speak four languages.

Đáp Án

Bài Tập 1: Điền Vào Chỗ Trống

  1. Hi, my name is [Your Name]. I’m from [Your Country].
  2. Hello, I’m [Your Name]. I work as a [Your Job] at [Your Company].
  3. Good morning, everyone. My name is [Your Name], and I’m here to [Your Purpose].
  4. Hi there! I’m [Your Name], and I’m passionate about [Your Passion].
  5. Hey, I’m [Your Name]. I graduated from [Your University] with a degree in [Your Degree].
  6. Greetings! I’m [Your Name]. I have been working in the field of [Your Field] for [Number] years.
  7. My name is [Your Name], and I enjoy [Your Hobby] in my free time.
  8. Hi, I’m [Your Name], and one interesting fact about me is that I [Interesting Fact].
  9. Hello, I’m [Your Name], and I specialize in [Your Specialization].
  10. Hi, I’m [Your Name]. I’m currently pursuing my [Degree] at [Your University].
  11. Hi, my name is [Your Name], and I’m excited to be part of this [Project/Team].
  12. Hi, I’m [Your Name], and I have a strong background in [Your Background].

Bài Tập 2: Sửa Lỗi Sai

  1. Hi, my name is John. I’m from the United States.
  2. Hello, I am Jane. I work as an engineer at Google.
  3. Good morning, everyone. My name is John, and I’m here to share my experience.
  4. Hi there! I’m Sarah, and I am passionate about traveling.
  5. Hey, I’m Michael. I graduated from Harvard University with a degree in Economics.
  6. Greetings! I’m Linda. I have been working in the field of marketing for 10 years.
  7. My name is Peter, and I enjoy reading in my free time.
  8. Hi, I’m Rachel, and one interesting fact about me is that I speak four languages.
  9. Hello, I’m Kevin, and I specialize in graphic design.
  10. Hi, I’m Emily. I’m currently pursuing my master’s at Stanford University.
  11. Hi, my name is Alex, and I’m excited to be part of this project.
  12. Hi, I’m Olivia, and I have a strong background in finance.

Bài Tập 3: Viết Câu Hoàn Chỉnh

  1. Hi, my name is [Your Name]. I work as a [Your Job] at [Your Company].
  2. Hi, I’m [Your Name], and I’m passionate about [Your Passion].
  3. Hey, I’m [Your Name]. I graduated with a degree in [Your Degree] from [Your University].
  4. Greetings! I’m [Your Name]. I have been working in the [Your Field] field for [Number] years.
  5. Hi, I’m [Your Name], and one interesting fact about me is that I [Interesting Fact].

5. KẾT LUẬN

Việc giới thiệu bản thân một cách ấn tượng không chỉ giúp các bạn tạo dựng niềm tin và thiện cảm ngay từ những giây phút đầu tiên mà còn mở ra nhiều cơ hội mới trong học tập, công việc và cuộc sống. Với 12 cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh mà Edutrip đã chia sẻ, chắc chắn các bạn sẽ không còn cảm thấy lúng túng hay thiếu tự tin trong bất kỳ tình huống nào. Các bạn hãy lựa chọn những cách phù hợp nhất với cá nhân bạn, luyện tập thường xuyên và áp dụng chúng vào thực tế. Chỉ cần một chút sáng tạo và tự tin, các bạn sẽ để lại ấn tượng mạnh mẽ và tích cực với mọi người xung quanh. Edutrip chúc các bạn học tốt Tiếng Anh nhé!

Viết bình luận của bạn:
0
Trang Chủ
0
Giỏ Hàng
File Nghe
Tài Khoản