“Aprender otro idioma es poseer una segunda alma.” – Charlemagne (Học một ngôn ngữ mới là sở hữu một linh hồn thứ hai.) Học tiếng Tây Ban Nha giúp bạn mở ra cánh cửa đến với một nền văn hóa phong phú và kết nối với hơn 500 triệu người nói ngôn ngữ này trên toàn thế giới. Một trong những bước đầu tiên quan trọng trong hành trình này là nắm vững các số đếm từ 1 đến 100. Việc hiểu và sử dụng thành thạo các con số giúp bạn tự tin trong giao tiếp hàng ngày—như: mua sắm, hỏi đường, đặt lịch hẹn—và tạo nền tảng cho việc học các kỹ năng ngôn ngữ phức tạp hơn. Hãy cùng bắt đầu khám phá Spanish Numbers: Counting from 1 to 100, để biến những con số trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy trong quá trình chinh phục tiếng Tây Ban Nha của bạn!
1 Đến 100 Tiếng Tây Ban Nha | Spanish Numbers: Counting From 1 To 100
1. Học Đếm Các Số Trong Tiếng Tây Ban Nha Từ 1-100 Đúng Nhất
1.1 Cách đếm số từ 1-10
Các số trong tiếng Tây Ban Nha tương tự như trong tiếng Anh và tiếng Việt, được viết bằng chữ số Latin, nhưng cách đọc có phần khác biệt. Một trong những nguyên tắc cơ bản khi học bất kỳ ngôn ngữ nào là bắt đầu bằng việc học đếm số. Edutrip đã biên soạn một biểu đồ tiện dụng để giúp bạn dễ dàng hiểu và học các số từ 1 đến 100 trong tiếng Tây Ban Nha.
Nếu bạn đang học tiếng Tây Ban Nha, cách tốt nhất là chia nhỏ bài học để dễ dàng tiếp thu hơn. Vì vậy, chúng ta sẽ bắt đầu với các số từ 1 đến 10 trước nhé.
Numeral | In Spanish | English |
---|---|---|
0 | cero | Zero |
1 | uno | One |
2 | dos | Two |
3 | tres | Three |
4 | cuatro | Four |
5 | cinco | Five |
6 | seis | Six |
7 | siete | Seve |
8 | ocho | Eight |
9 | nueve | Nine |
10 | diez | Ten |
1.2 Cách đếm số từ 11-20
Vậy là chúng ta đã học cách đếm số từ 1 đến 10 trong tiếng Tây Ban Nha. Bây giờ, bạn có thể chuyển sang các số từ 11 đến 20. Như bạn thấy, nhiều số trong tiếng Tây Ban Nha từ 11 đến 20 có âm hoặc âm tiết chung với các số từ 1 đến 10, nhưng không hoàn toàn tuân theo một quy tắc cố định.
Xem Thêm >>> Các ngày trong tuần bằng tiếng Tây Ban Nha
Numeral | In Spanish | English |
---|---|---|
11 | once | eleven |
12 | doce | twelve |
13 | trece | thirteen |
14 | catorce | fourteen |
15 | quince | fifteen |
16 | dieciséis | sixteen |
17 | diecisiete | seventeen |
18 | dieciocho | eighteen |
19 | diecinueve | nineteen |
20 | veinte | twenty |
1.3 Cách đếm số từ 21-50
Khác với tiếng Anh, các số từ 21 đến 29 trong tiếng Tây Ban Nha tuân theo một quy tắc đặc biệt. Tuy nhiên, từ số 30 trở đi, việc đọc số cho đến 100 trở nên rất dễ dàng. Giống như trong tiếng Anh, bạn chỉ cần nhớ các số chẵn chục như 30, 40, 50, sau đó kết hợp chúng với các số đếm từ 1 đến 10. Hãy xem cách hoạt động của quy tắc này trong bảng dưới đây.
Numeral | In Spanish | English |
---|---|---|
21 | veintiuno | twenty-one |
22 | veintidós | twenty-two |
23 | veintitrés | twenty-three |
24 | veinticuatro | twenty-four |
25 | veinticinco | twenty-five |
26 | veintiséis | twenty-six |
27 | veintisiete | twenty-seven |
28 | veintiocho | twenty-eight |
29 | veintinueve | twenty-nine |
30 | treinta | thirty |
31 | treinta y uno | thirty-one |
32 | treinta y dos | thirty-two |
33 | treinta y tres | thirty-three |
34 | treinta y cuatro | thirty-four |
35 | treinta y cinco | thirty-five |
36 | treinta y seis | thirty-six |
37 | treinta y siete | thirty-seven |
38 | treinta y ocho | thirty-eight |
39 | treinta y nueve | thirty-nine |
40 | cuarenta | fourty |
41 | cuarenta y uno | fourty-one |
42 | cuarenta y dos | twenty-two |
43 | cuarenta y tres | twenty-three |
44 | cuarenta y cuatro | twenty-four |
45 | cuarenta y cinco | twenty-five |
46 | cuarenta y seis | twenty-six |
47 | cuarenta y siete | twenty-seven |
48 | cuarenta y ocho | twenty-eight |
49 | cuarenta y nueve | twenty-nine |
50 | cincuenta | fifty |
1.4 Cách đếm số từ 51-100
Bây giờ bạn đã biết cách đọc các số từ 1 đến 50 trong tiếng Tây Ban Nha, bạn chắc chắn sẽ đếm được bằng tiếng Tây Ban Nha! Từ đây, cách đọc các số 50, 60, 70, 80, 90 và … 100 đều gần tương tự nhau.
Numeral | In Spanish | English |
---|---|---|
51 | cincuenta y uno | fifty-one |
52 | cincuenta y dos | fifty-two |
53 | cincuenta y tres | fifty-three |
54 | cincuenta y cuatro | fifty-four |
55 | cincuenta y cinco | fifty-five |
56 | cincuenta y seis | fifty-six |
57 | cincuenta y siete | fifty-seven |
58 | cincuenta y ocho | fifty-eight |
59 | cincuenta y nueve | fifty-nine |
60 | sesenta | sixty |
61 | sesenta y uno | sixty-one |
62 | sesenta y dos | sixty-two |
63 | sesenta y tres | sixty-three |
64 | sesenta y cuatro | sixty-four |
65 | sesenta y cinco | sixty-five |
66 | sesenta y seis | sixty-six |
67 | sesenta y siete | sixty-seven |
68 | sesenta y ocho | sixty-eight |
69 | sesenta y nueve | sixty-nine |
70 | setenta | seventy |
71 | setenta y uno | seventy-one |
72 | setenta y dos | seventy-two |
73 | setenta y tres | seventy-three |
74 | setenta y cuatro | seventy-four |
75 | setenta y cinco | seventy-five |
76 | setenta y seis | seventy-six |
77 | setenta y siete | seventy-seven |
78 | setenta y ocho | seventy-eight |
79 | setenta y nueve | seventy-nine |
80 | ochenta | eighty |
81 | ochenta y uno | eighty-one |
82 | ochenta y dos | eighty-two |
83 | ochenta y tres | eighty-three |
84 | ochenta y cuatro | eighty-four |
85 | ochenta y cinco | eighty-five |
86 | ochenta y seis | eighty-six |
87 | ochenta y siete | eighty-seven |
88 | ochenta y ocho | eighty-eight |
89 | ochenta y nueve | eighty-nine |
90 | noventa | ninety |
91 | noventa y uno | ninety-one |
92 | noventa y dos | ninety-two |
93 | noventa y tres | ninety-three |
94 | noventa y cuatro | ninety-four |
95 | noventa y cinco | ninety-five |
96 | noventa y seis | ninety-six |
97 | noventa y siete | ninety-seven |
98 | noventa y ocho | ninety-eight |
99 | noventa y nueve | ninety-nine |
100 | cien | one hundred |
2. Những Lỗi Thường Gặp Khi Học Số Đếm Và Cách Khắc Phục
Khi học số đếm từ 1 đến 100 trong tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể gặp phải một số lỗi phổ biến. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách khắc phục, giúp bạn nắm vững số đếm một cách hiệu quả.
2.1 Nhầm Lẫn Giữa Các Số Có Cách Phát Âm Tương Tự
Một trong những lỗi phổ biến là nhầm lẫn giữa các số có cách phát âm gần giống nhau, chẳng hạn như: “treinta” (30) và “trece” (13), hoặc “sesenta” (60) và “setenta” (70). Điều này dễ dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp.
Cách khắc phục hiệu quả nhất đó là các bạn nên luyện tập phát âm chậm và rõ ràng từng số, chú ý đến sự khác biệt trong âm tiết. Ví dụ, “trece” có hai âm tiết “tre-ce”, trong khi “treinta” có ba âm tiết “tre-in-ta”. Bằng cách lặp lại và so sánh, bạn sẽ phân biệt được sự khác nhau giữa chúng.
2.2 Không Nắm Vững Quy Tắc Ghép Số
Nhiều người gặp khó khăn khi ghép các số lớn hơn 15, đặc biệt là các số từ 16 đến 29, vì chúng có cách viết và cách đọc đặc biệt. Ví dụ, “dieciséis” (16), “veintidós” (22). Do đó, để khắc phục tình trạng này thì các bạn cần học thuộc quy tắc ghép số trong tiếng Tây Ban Nha. Từ 16 đến 19, các số được ghép bằng cách kết hợp “diez” và số lẻ, bỏ dấu cách và thêm dấu nhấn nếu cần. Ví dụ, “diez” + “siete” = “diecisiete” (17). Từ 21 đến 29, bạn kết hợp “veinte” và số lẻ, thay “e” bằng “i”, ví dụ “veinte” + “uno” = “veintiuno” (21).
2.3 Quên Sử Dụng Dấu Nhấn Trong Viết
Việc quên thêm dấu nhấn (tilde) trong các số như “veintidós” (22), “veintitrés” (23), “veintiséis” (26) là lỗi thường gặp, dẫn đến sai chính tả. Để khắc phục thì các bạn nên chú ý học thuộc các số có dấu nhấn và hiểu rằng dấu nhấn thay đổi cách phát âm và ý nghĩa của từ. Luyện viết và kiểm tra lại chính tả sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn.
2.4 Phát Âm Sai Các Âm Đặc Biệt
Một số âm trong tiếng Tây Ban Nha như “c”, “g”, “j” có cách phát âm khác so với tiếng Việt, dẫn đến việc phát âm sai các số như “cinco” (5), “cincuenta” (50). Do đó, nếu muốn khắc phục tình trạng này thì các bạn cần luyện phát âm chuẩn các âm đặc biệt bằng cách nghe người bản xứ và lặp lại. Ví dụ, âm “c” trong “cinco” phát âm như “th” trong tiếng Anh (giống âm “x” nhẹ trong tiếng Việt). Việc thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn cải thiện phát âm.
2.5 Nhầm Lẫn Giữa Số Đếm Và Số Thứ Tự
Một lỗi khác là nhầm lẫn giữa số đếm (cardinal numbers) và số thứ tự (ordinal numbers). Ví dụ, sử dụng “primero” thay vì “uno” để diễn tả số đếm. Chính vì vậy, để không mắc sai lầm này thì các bạn nên phân biệt rõ hai loại số này. Số đếm dùng để đếm số lượng, trong khi số thứ tự dùng để chỉ vị trí. Học thuộc danh sách các số thứ tự và số đếm sẽ giúp bạn sử dụng đúng trong ngữ cảnh.
2.6 Sử Dụng Sai Giới Từ Và Mạo Từ
Khi sử dụng số đếm trong câu, nhiều người quên thêm giới từ hoặc mạo từ cần thiết, dẫn đến câu văn không chính xác. Ví dụ, nói “Tengo años” thay vì “Tengo veinte años” (Tôi 20 tuổi). Do vậy, các bạn cần chú ý cấu trúc câu và đảm bảo rằng số đếm được sử dụng đầy đủ và đúng vị trí. Thực hành viết và nói các câu hoàn chỉnh sẽ giúp bạn quen thuộc với cấu trúc ngữ pháp.
2.7 Thiếu Tự Tin Khi Giao Tiếp
Sợ sai hoặc ngại nói khiến bạn không thực hành sử dụng số đếm, dẫn đến việc không thể tiến bộ. Vì vậy, các bạn hãy tự tin và nhớ rằng sai sót là một phần của quá trình học tập. Ngoài ra, các bạn có thể tham gia các lớp học, nhóm giao tiếp hoặc tìm người bạn để thực hành sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và tự tin hơn.
3. Mẹo Ghi Nhớ Số Đếm Nhanh Chóng Và Hiệu Quả
Việc ghi nhớ số đếm từ 1 đến 100 trong tiếng Tây Ban Nha có thể trở nên dễ dàng hơn khi bạn áp dụng một số mẹo học tập hiệu quả sau đây:
- Học Theo Nhóm Số Có Quy Luật
Trước hết, bạn nên học theo nhóm số có quy luật để nhanh chóng nắm bắt cấu trúc và cách phát âm của các con số. Chẳng hạn, bắt đầu với các số từ 1 đến 15 như: “uno” (1), “dos” (2), “tres” (3), sau đó chuyển sang các số chẵn chục như: “veinte” (20), “treinta” (30), “cuarenta” (40). Nhờ việc học theo nhóm giúp bạn dễ dàng nhận ra quy luật và ghi nhớ một cách có hệ thống.
- Sử Dụng Phương Pháp Lặp Lại
Phương pháp lặp lại cũng là một cách hiệu quả để ghi nhớ thông tin. Bạn hãy đọc to các số, viết chúng ra giấy và lặp lại nhiều lần. Cụ thể, viết và đọc to “veintiuno” (21), “veintidós” (22), “veintitrés” (23) nhiều lần cho đến khi bạn nhớ được chúng một cách tự nhiên. Bên cạnh đó, việc tạo liên kết hình ảnh hoặc câu chuyện liên quan đến các con số giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn. Ví dụ, bạn có thể liên tưởng số “33” (“treinta y tres”) với hình ảnh ba con mèo (“tres”) đang nhảy múa trên số “30” (“treinta”).
- Sử Dụng Ứng Dụng Học Tập Và Trò Chơi
Sử dụng ứng dụng học tập và trò chơi là một phương pháp học tập hiện đại và thú vị. Hiện nay, có nhiều ứng dụng như: Duolingo, Memrise hỗ trợ việc học số đếm tiếng Tây Ban Nha với hình ảnh và âm thanh sinh động. Khi học qua trò chơi sẽ giúp các bạn tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên mà không cảm thấy nhàm chán.
- Ghi Âm Và Nghe Lại Phát Âm Của Mình
Ngoài ra, ghi âm và nghe lại phát âm của mình giúp bạn phát hiện và sửa chữa kịp thời những lỗi sai. Bằng cách các bạn có thể tự ghi âm khi đọc các số đếm và so sánh với phát âm chuẩn của người bản xứ. Đặc biệt, khi học cùng bạn bè hoặc nhóm học tập cũng là cách hiệu quả để ghi nhớ số đếm. Thông qua việc thi đua, đặt câu hỏi và kiểm tra lẫn nhau, bạn sẽ có động lực và tiến bộ nhanh hơn.
- Luyện Tập Thường Xuyên Qua Giao Tiếp Hàng Ngày
Để ghi nhớ và sử dụng số đếm một cách linh hoạt, bạn nên cố gắng áp dụng chúng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Ví dụ, khi mua sắm, bạn có thể nói “Quisiera comprar seis manzanas” (Tôi muốn mua sáu quả táo). Hoặc khi hỏi giờ, bạn có thể hỏi “¿Qué hora es?” và trả lời “Son las ocho” (Bây giờ là 8 giờ). Thông qua việc áp dụng thực tế như vậy sẽ giúp bạn ghi nhớ và sử dụng số đếm một cách hiệu quả.
- Sử Dụng Thẻ Flashcards
Cuối cùng, việc sử dụng thẻ flashcards là một công cụ học tập truyền thống nhưng rất hiệu quả. Bạn có thể tự làm flashcards bằng cách viết “setenta” ở một mặt và “70” ở mặt kia, mang theo để ôn tập bất cứ lúc nào. Thêm cạnh đó, nghe nhạc hoặc xem video hướng dẫn về số đếm tiếng Tây Ban Nha cũng giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng và thú vị.
4. Bài Tập Thực Hành Số Đếm Từ 1 Đến 100
Dưới đây là 6 dạng bài tập giúp bạn luyện tập số đếm từ 1 đến 100 trong tiếng Tây Ban Nha. Mỗi dạng bài gồm 10 câu hỏi để bạn thực hành và kiểm tra kiến thức của mình.
Phần Bài Tập
Bài tập 1: Viết số từ 1 đến 100 bằng chữ tiếng Tây Ban Nha tương ứng với các số dưới đây.
- 5
- 12
- 27
- 34
- 48
- 53
- 69
- 75
- 88
- 100
Bài tập 2: Điền số thích hợp bằng tiếng Tây Ban Nha vào chỗ trống để hoàn thành câu.
- Tengo ___ libros en mi mochila.
(Tôi có ___ quyển sách trong ba lô của tôi.) - Mi hermana tiene ___ años.
(Em gái tôi ___ tuổi.) - Compré ___ manzanas en el mercado.
(Tôi đã mua ___ quả táo ở chợ.) - En la clase hay ___ estudiantes.
(Trong lớp có ___ học sinh.) - El número de mi casa es ___.
(Số nhà của tôi là ___.) - Vi a ___ pájaros en el árbol.
(Tôi thấy ___ con chim trên cây.) - Necesitamos ___ sillas para la reunión.
(Chúng tôi cần ___ cái ghế cho cuộc họp.) - El examen comienza a las ___ en punto.
(Bài kiểm tra bắt đầu lúc ___.) - Hay ___ días en una semana.
(Có ___ ngày trong một tuần.) - Mi teléfono tiene ___ por ciento de batería.
(Điện thoại của tôi còn ___ phần trăm pin.)
Bài tập 3: Nối số ở cột A với cách viết tiếng Tây Ban Nha tương ứng ở cột B.
Cột A:
- 17
- 29
- 31
- 44
- 56
- 68
- 72
- 85
- 93
- 99
Cột B:
a. noventa y tres
b. cincuenta y seis
c. setenta y dos
d. cuarenta y cuatro
e. diecisiete
f. noventa y nueve
g. ochenta y cinco
h. treinta y uno
i. veintinueve
j. sesenta y ocho
Bài tập 4: Sắp xếp các số sau theo thứ tự tăng dần và viết bằng tiếng Tây Ban Nha.
- 45, 12, 78, 33, 59
- 86, 24, 71, 53, 90
- 7, 29, 50, 14, 38
- 99, 65, 27, 81, 42
- 60, 15, 35, 95, 5
- 22, 88, 11, 66, 44
- 80, 20, 70, 10, 30
- 55, 25, 75, 5, 85
- 91, 19, 39, 59, 79
- 100, 1, 50, 25, 75
Bài tập 5: Dịch Các Số Sau Sang Tiếng Tây Ban Nha
- Mười tám
- Ba mươi lăm
- Bốn mươi hai
- Năm mươi bảy
- Sáu mươi tư
- Bảy mươi chín
- Tám mươi sáu
- Chín mươi mốt
- Chín mươi tám
- Một trăm
Bài tập 6: Hoàn Thành Phép Tính Và Viết Kết Quả Bằng Tiếng Tây Ban Nha
- 15 + 20 = ___
- 50 – 23 = ___
- 7 x 8 = ___
- 64 ÷ 8 = ___
- 33 + 17 = ___
- 90 – 45 = ___
- 9 x 6 = ___
- 81 ÷ 9 = ___
- 25 + 25 = ___
- 100 – 1 = ___
Phần Đáp Án
Bài tập 1: Viết Số Bằng Chữ Tiếng Tây Ban Nha
- Cinco
- Doce
- Veintisiete
- Treinta y cuatro
- Cuarenta y ocho
- Cincuenta y tres
- Sesenta y nueve
- Setenta y cinco
- Ochenta y ocho
- Cien
Bài tập 2: Điền Số Thích Hợp Vào Chỗ Trống
- Tengo diez libros en mi mochila.
- Mi hermana tiene veinte años.
- Compré quince manzanas en el mercado.
- En la clase hay treinta estudiantes.
- El número de mi casa es setenta y siete.
- Vi a cuatro pájaros en el árbol.
- Necesitamos cincuenta sillas para la reunión.
- El examen comienza a las nueve en punto.
- Hay siete días en una semana.
- Mi teléfono tiene cincuenta por ciento de batería.
Bài tập 3: Nối Số Với Cách Viết Tiếng Tây Ban Nha Tương Ứng
- 17 – e. diecisiete
- 29 – i. veintinueve
- 31 – h. treinta y uno
- 44 – d. cuarenta y cuatro
- 56 – b. cincuenta y seis
- 68 – j. sesenta y ocho
- 72 – c. setenta y dos
- 85 – g. ochenta y cinco
- 93 – a. noventa y tres
- 99 – f. noventa y nueve
Bài tập 4: Sắp Xếp Các Số Theo Thứ Tự Tăng Dần
- 12 (doce), 33 (treinta y tres), 45 (cuarenta y cinco), 59 (cincuenta y nueve), 78 (setenta y ocho)
- 24 (veinticuatro), 53 (cincuenta y tres), 71 (setenta y uno), 86 (ochenta y seis), 90 (noventa)
- 7 (siete), 14 (catorce), 29 (veintinueve), 38 (treinta y ocho), 50 (cincuenta)
- 27 (veintisiete), 42 (cuarenta y dos), 65 (sesenta y cinco), 81 (ochenta y uno), 99 (noventa y nueve)
- 5 (cinco), 15 (quince), 35 (treinta y cinco), 60 (sesenta), 95 (noventa y cinco)
- 11 (once), 22 (veintidós), 44 (cuarenta y cuatro), 66 (sesenta y seis), 88 (ochenta y ocho)
- 10 (diez), 20 (veinte), 30 (treinta), 70 (setenta), 80 (ochenta)
- 5 (cinco), 25 (veinticinco), 55 (cincuenta y cinco), 75 (setenta y cinco), 85 (ochenta y cinco)
- 19 (diecinueve), 39 (treinta y nueve), 59 (cincuenta y nueve), 79 (setenta y nueve), 91 (noventa y uno)
- 1 (uno), 25 (veinticinco), 50 (cincuenta), 75 (setenta y cinco), 100 (cien)
Bài tập 5: Dịch Các Số Sau Sang Tiếng Tây Ban Nha
- Dieciocho
- Treinta y cinco
- Cuarenta y dos
- Cincuenta y siete
- Sesenta y cuatro
- Setenta y nueve
- Ochenta y seis
- Noventa y uno
- Noventa y ocho
- Cien
Bài tập 6: Hoàn Thành Phép Tính Và Viết Kết Quả Bằng Tiếng Tây Ban Nha
- 15 + 20 = 35 (treinta y cinco)
- 50 – 23 = 27 (veintisiete)
- 7 x 8 = 56 (cincuenta y seis)
- 64 ÷ 8 = 8 (ocho)
- 33 + 17 = 50 (cincuenta)
- 90 – 45 = 45 (cuarenta y cinco)
- 9 x 6 = 54 (cincuenta y cuatro)
- 81 ÷ 9 = 9 (nueve)
- 25 + 25 = 50 (cincuenta)
- 100 – 1 = 99 (noventa y nueve)