Cách đọc các số trong tiếng Tây Ban Nha như nào? Chắc chắn đây là câu hỏi của rất nhiều người học tiếng Tây Ban Nha. Bưởi vì trong bất kỳ ngôn ngữ nào, con số luôn rất quan trọng vì được sử dụng thường xuyên. Hôm nay edutrip sẽ hướng dẫn bạn cách đọc các số trong tiếng Anh từ 1-100 nhé.
1. Học đếm các số trong tiếng Tây Ban Nha từ 1-100 đúng nhất
1.1 Cách đếm số từ 1-10
Số trong tiếng Tây Ban Nha cũng giống như số trong tiếng Anh hay tiếng Việt. Được viết bằng số la tinh, nhưng cách đọc có phần khác nhiều. Một trong những nguyên tắc cơ bản của việc học bất kỳ ngôn ngữ nào là học đếm. Và Edutrip đã biên soạn một biểu đồ tiện dụng để giúp bạn hiểu được các số trong tiếng Tây Ban Nha từ 1-100 dễ dàng nhất.
Nếu bạn đang học tiếng Tây Ban Nha, một trong những cách học tốt nhất là chia nhỏ các bài học, để có thể đạt được một cách dễ dàng hơn, vậy nên chúng ta sẽ bắt đầu từ 1-10 trước nhé.
Numeral | In Spanish | English |
---|---|---|
0 | cero | Zero |
1 | uno | One |
2 | dos | Two |
3 | tres | Three |
4 | cuatro | Four |
5 | cinco | Five |
6 | seis | Six |
7 | siete | Seve |
8 | ocho | Eight |
9 | nueve | Nine |
10 | diez | Ten |
1.2 Cách đếm số từ 11-20
Okay, vậy là chúng ta đã biến cách đếm số trong tiếng Tây Ban Nha từ 1-10 rồi, chúng ta có thể chuyển sang các số từ 11 đến 20. Như bạn có thể thấy, giống như với các số trong từ vựng tiếng Anh, nhiều âm trong số của tiếng Tây Ban Nha có chung một số âm hoặc âm tiết với các số từ 1 đến 10, nhưng không hoàn toàn tuân theo một khuôn mẫu thông thường.
Xem Thêm >>> Các ngày trong tuần bằng tiếng Tây Ban Nha
Numeral | In Spanish | English |
---|---|---|
11 | once | eleven |
12 | doce | twelve |
13 | trece | thirteen |
14 | catorce | fourteen |
15 | quince | fifteen |
16 | dieciséis | sixteen |
17 | diecisiete | seventeen |
18 | dieciocho | eighteen |
19 | diecinueve | nineteen |
20 | veinte | twenty |
1.3 Cách đếm số từ 21-50
Không giống với tiếng Anh, các số trong tiếng Tây Ban Nha từ 21-29 tuân theo một quy tắc độc đáo của riêng chúng – nhưng sau đó, bạn sẽ thấy nó đọc rất dễ dàng cho đến 100.
Cũng giống như tiếng Anh, bạn chỉ cần nhớ kỹ 30, 40, 50 sau đó kết hợp chúng với số đếm từ 1 đến 10 là được.
Hãy xem cách nó hoạt động theo bảng dưới đây.
Numeral | In Spanish | English |
---|---|---|
21 | veintiuno | twenty-one |
22 | veintidós | twenty-two |
23 | veintitrés | twenty-three |
24 | veinticuatro | twenty-four |
25 | veinticinco | twenty-five |
26 | veintiséis | twenty-six |
27 | veintisiete | twenty-seven |
28 | veintiocho | twenty-eight |
29 | veintinueve | twenty-nine |
30 | treinta | thirty |
31 | treinta y uno | thirty-one |
32 | treinta y dos | thirty-two |
33 | treinta y tres | thirty-three |
34 | treinta y cuatro | thirty-four |
35 | treinta y cinco | thirty-five |
36 | treinta y seis | thirty-six |
37 | treinta y siete | thirty-seven |
38 | treinta y ocho | thirty-eight |
39 | treinta y nueve | thirty-nine |
40 | cuarenta | fourty |
41 | cuarenta y uno | fourty-one |
42 | cuarenta y dos | twenty-two |
43 | cuarenta y tres | twenty-three |
44 | cuarenta y cuatro | twenty-four |
45 | cuarenta y cinco | twenty-five |
46 | cuarenta y seis | twenty-six |
47 | cuarenta y siete | twenty-seven |
48 | cuarenta y ocho | twenty-eight |
49 | cuarenta y nueve | twenty-nine |
50 | cincuenta | fifty |
1.4 Cách đếm số từ 51-100
Bây giờ bạn đã biết cách đọc các số từ 1 đến 50 trong tiếng Tây Ban Nha, bạn chắc chắn sẽ đếm được bằng tiếng Tây Ban Nha! Từ đây, cách đọc các số 50, 60, 70, 80, 90 và … 100 đều gần tương tự nhau.
Numeral | In Spanish | English |
---|---|---|
51 | cincuenta y uno | fifty-one |
52 | cincuenta y dos | fifty-two |
53 | cincuenta y tres | fifty-three |
54 | cincuenta y cuatro | fifty-four |
55 | cincuenta y cinco | fifty-five |
56 | cincuenta y seis | fifty-six |
57 | cincuenta y siete | fifty-seven |
58 | cincuenta y ocho | fifty-eight |
59 | cincuenta y nueve | fifty-nine |
60 | sesenta | sixty |
61 | sesenta y uno | sixty-one |
62 | sesenta y dos | sixty-two |
63 | sesenta y tres | sixty-three |
64 | sesenta y cuatro | sixty-four |
65 | sesenta y cinco | sixty-five |
66 | sesenta y seis | sixty-six |
67 | sesenta y siete | sixty-seven |
68 | sesenta y ocho | sixty-eight |
69 | sesenta y nueve | sixty-nine |
70 | setenta | seventy |
71 | setenta y uno | seventy-one |
72 | setenta y dos | seventy-two |
73 | setenta y tres | seventy-three |
74 | setenta y cuatro | seventy-four |
75 | setenta y cinco | seventy-five |
76 | setenta y seis | seventy-six |
77 | setenta y siete | seventy-seven |
78 | setenta y ocho | seventy-eight |
79 | setenta y nueve | seventy-nine |
80 | ochenta | eighty |
81 | ochenta y uno | eighty-one |
82 | ochenta y dos | eighty-two |
83 | ochenta y tres | eighty-three |
84 | ochenta y cuatro | eighty-four |
85 | ochenta y cinco | eighty-five |
86 | ochenta y seis | eighty-six |
87 | ochenta y siete | eighty-seven |
88 | ochenta y ocho | eighty-eight |
89 | ochenta y nueve | eighty-nine |
90 | noventa | ninety |
91 | noventa y uno | ninety-one |
92 | noventa y dos | ninety-two |
93 | noventa y tres | ninety-three |
94 | noventa y cuatro | ninety-four |
95 | noventa y cinco | ninety-five |
96 | noventa y seis | ninety-six |
97 | noventa y siete | ninety-seven |
98 | noventa y ocho | ninety-eight |
99 | noventa y nueve | ninety-nine |
100 | cien | one hundred |
Okey, vậy là bây giờ bạn đã biết cách đọc số đếm từ 1-100 trong tiếng Tây Ban Nha rồi phải không?, rất là dễ đúng không nào. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Edutrip chúc bạn học tiếng Tây Ban Nha Thật Tốt.