Trang Chủ Kiến Thức Tiếng Tây Ban Nha Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha 1 đến 100 tiếng Tây Ban Nha | Spanish Numbers: Counting from...

1 đến 100 tiếng Tây Ban Nha | Spanish Numbers: Counting from 1 to 100

1705
1 đến 100 tiếng Tây Ban Nha | Spanish Numbers: Counting from 1 to 100

Cách đọc các số trong tiếng Tây Ban Nha như nào? Chắc chắn đây là câu hỏi của rất nhiều người học tiếng Tây Ban Nha. Bưởi vì trong bất kỳ ngôn ngữ nào, con số luôn rất quan trọng vì được sử dụng thường xuyên. Hôm nay edutrip sẽ hướng dẫn bạn cách đọc các số trong tiếng Anh từ 1-100 nhé.



1. Học đếm các số trong tiếng Tây Ban Nha từ 1-100 đúng nhất

1.1 Cách đếm số từ 1-10

Số trong tiếng Tây Ban Nha cũng giống như số trong tiếng Anh hay tiếng Việt. Được viết bằng số la tinh, nhưng cách đọc có phần khác nhiều. Một trong những nguyên tắc cơ bản của việc học bất kỳ ngôn ngữ nào là học đếm. Và Edutrip đã biên soạn một biểu đồ tiện dụng để giúp bạn hiểu được các số trong tiếng Tây Ban Nha từ 1-100 dễ dàng nhất.

1 đến 100 tiếng Tây Ban Nha | Spanish Numbers: Counting from 1 to 100Nếu bạn đang học tiếng Tây Ban Nha, một trong những cách học tốt nhất là chia nhỏ các bài học, để có thể đạt được một cách dễ dàng hơn, vậy nên chúng ta sẽ bắt đầu từ 1-10 trước nhé.

Numeral In Spanish English
0 cero Zero
1 uno One
2 dos Two
3 tres Three
4 cuatro Four
5 cinco Five
6 seis Six
7 siete Seve
8 ocho Eight
9 nueve Nine
10 diez Ten



1.2 Cách đếm số từ 11-20

Okay, vậy là chúng ta đã biến cách đếm số trong tiếng Tây Ban Nha từ 1-10 rồi, chúng ta có thể chuyển sang các số từ 11 đến 20. Như bạn có thể thấy, giống như với các số trong từ vựng tiếng Anh, nhiều âm trong số của tiếng Tây Ban Nha có chung một số âm hoặc âm tiết với các số từ 1 đến 10, nhưng không hoàn toàn tuân theo một khuôn mẫu thông thường.

Xem Thêm >>> Các ngày trong tuần bằng tiếng Tây Ban Nha

Numeral In Spanish English
11 once eleven
12 doce twelve
13 trece thirteen
14 catorce fourteen
15 quince fifteen
16 dieciséis sixteen
17 diecisiete seventeen
18 dieciocho eighteen
19 diecinueve nineteen
20 veinte twenty



1.3 Cách đếm số từ 21-50

Không giống với tiếng Anh, các số trong tiếng Tây Ban Nha từ 21-29 tuân theo một quy tắc độc đáo của riêng chúng – nhưng sau đó, bạn sẽ thấy nó đọc rất dễ dàng cho đến 100.

Cũng giống như tiếng Anh, bạn chỉ cần nhớ kỹ 30, 40, 50 sau đó kết hợp chúng với số đếm từ 1 đến 10 là được.

Hãy xem cách nó hoạt động theo bảng dưới đây.

Numeral In Spanish English
21 veintiuno twenty-one
22 veintidós twenty-two
23 veintitrés twenty-three
24 veinticuatro twenty-four
25 veinticinco twenty-five
26 veintiséis twenty-six
27 veintisiete twenty-seven
28 veintiocho twenty-eight
29 veintinueve twenty-nine
30 treinta thirty
31 treinta y uno thirty-one
32 treinta y dos thirty-two
33 treinta y tres thirty-three
34 treinta y cuatro thirty-four
35 treinta y cinco thirty-five
36 treinta y seis thirty-six
37 treinta y siete thirty-seven
38 treinta y ocho thirty-eight
39 treinta y nueve thirty-nine
40 cuarenta fourty
41 cuarenta y uno fourty-one
42 cuarenta y dos twenty-two
43 cuarenta y tres twenty-three
44 cuarenta y cuatro twenty-four
45 cuarenta y cinco twenty-five
46 cuarenta y seis twenty-six
47 cuarenta y siete twenty-seven
48 cuarenta y ocho twenty-eight
49 cuarenta y nueve twenty-nine
50 cincuenta fifty



1.4 Cách đếm số từ 51-100

Bây giờ bạn đã biết cách đọc các số từ 1 đến 50 trong tiếng Tây Ban Nha, bạn chắc chắn sẽ đếm được bằng tiếng Tây Ban Nha! Từ đây, cách đọc các số 50, 60, 70, 80, 90 và … 100 đều gần tương tự nhau.

Numeral In Spanish English
51 cincuenta y uno fifty-one
52 cincuenta y dos fifty-two
53 cincuenta y tres fifty-three
54 cincuenta y cuatro fifty-four
55 cincuenta y cinco fifty-five
56 cincuenta y seis fifty-six
57 cincuenta y siete fifty-seven
58 cincuenta y ocho fifty-eight
59 cincuenta y nueve fifty-nine
60 sesenta sixty
61 sesenta y uno sixty-one
62 sesenta y dos sixty-two
63 sesenta y tres sixty-three
64 sesenta y cuatro sixty-four
65 sesenta y cinco sixty-five 
66 sesenta y seis sixty-six
67 sesenta y siete sixty-seven
68 sesenta y ocho sixty-eight
69 sesenta y nueve sixty-nine
70 setenta seventy
71 setenta y uno seventy-one
72 setenta y dos seventy-two
73 setenta y tres seventy-three
74 setenta y cuatro seventy-four
75 setenta y cinco seventy-five
76 setenta y seis seventy-six
77 setenta y siete seventy-seven
78 setenta y ocho seventy-eight
79 setenta y nueve seventy-nine
80 ochenta eighty
81 ochenta y uno eighty-one
82 ochenta y dos eighty-two
83 ochenta y tres eighty-three
84 ochenta y cuatro eighty-four
85 ochenta y cinco eighty-five
86 ochenta y seis eighty-six
87 ochenta y siete eighty-seven
88 ochenta y ocho eighty-eight
89 ochenta y nueve eighty-nine
90 noventa ninety
91 noventa y uno ninety-one
92 noventa y dos ninety-two
93 noventa y tres ninety-three
94 noventa y cuatro ninety-four
95 noventa y cinco ninety-five
96 noventa y seis ninety-six
97 noventa y siete ninety-seven
98 noventa y ocho ninety-eight
99 noventa y nueve ninety-nine
100 cien one hundred

Okey, vậy là bây giờ bạn đã biết cách đọc số đếm từ 1-100 trong tiếng Tây Ban Nha rồi phải không?, rất là dễ đúng không nào. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Edutrip chúc bạn học tiếng Tây Ban Nha Thật Tốt.